Đăng ký nhận miễn phí 100 USD
MUA/BÁN BTC, BNB, CAKE, DOGE, ETH VÀ NHIỀU COIN KHÁC
MUA/BÁN BTC,
BNB, CAKE, DOGE
ETH VÀ NHIỀU COIN KHÁC

Intel Xeon Gold 5317 - Điểm chuẩn, Kiểm tra và Thông số kỹ thuật


Intel Xeon Gold 5317

Bộ xử lý Intel Xeon Gold 5317 được phát triển trên 10 nm nút công nghệ và kiến trúc Ice Lake . Tốc độ đồng hồ cơ bản của nó là 3.00 GHz và tốc độ đồng hồ tối đa khi tăng tốc - 3.40 GHz . Intel Xeon Gold 5317 chứa các lõi xử lý 12 Để đưa ra lựa chọn đúng đắn cho việc nâng cấp máy tính, vui lòng làm quen với các thông số kỹ thuật chi tiết và kết quả điểm chuẩn. Kiểm tra khả năng tương thích của ổ cắm trước khi chọn.

Lõi CPU và tần số cơ bản Lõi CPU và tần số cơ bản
Tần số 3.00 GHz Lõi 12
Turbo (1 lõi) 3.60 GHz Chủ đề CPU 24
Turbo (Tất cả các lõi) 3.40 GHz
Siêu phân luồng? Ép xung? Không
Kiến trúc cốt lõi normal
Đồ họa nội bộ Đồ họa nội bộ
Tên GPU no iGPU
GPU frequency
GPU (Turbo) No turbo
Generation
Phiên bản DirectX
Execution units
Shader
Bộ nhớ tối đa --
Tối đa màn hình
Công nghệ 10 nm
Ngày phát hành
Hỗ trợ codec phần cứng Hỗ trợ codec phần cứng
H264 No
H265 / HEVC (8 bit) No
H265 / HEVC (10 bit) No
VP8 No
VP9 No
AV1 No
AV1 No
AVC No
JPEG No
Bộ nhớ & PCIe Bộ nhớ & PCIe
Loại bộ nhớ DDR4-2933
Bộ nhớ tối đa 6144 GB
Kênh bộ nhớ 8 ECC Yes
Phiên bản PCIe 4.0 PCIe lanes 64
Quản lý nhiệt Quản lý nhiệt
TDP (PL1) 150 W TDP (PL2)
TDP up -- TDP down --
Tjunction max --
Technical details Chi tiết kỹ thuật
Instruction set (ISA) x86-64 (64 bit)
Ngành kiến trúc Ice Lake
L2-Cache --
L3-Cache 18.00 MB
Công nghệ 10 nm
Ảo hóa VT-x, VT-x EPT, VT-d
Ngày phát hành Q2/2021
Socket LGA 4189

Các so sánh phổ biến

1. Intel Xeon Gold 5317 Intel Xeon Gold 6136 Intel Xeon Gold 5317 vs Intel Xeon Gold 6136
2. Intel Xeon Gold 6246 Intel Xeon Gold 5317 Intel Xeon Gold 6246 vs Intel Xeon Gold 5317
3. Intel Xeon Gold 6346 Intel Xeon Gold 5317 Intel Xeon Gold 6346 vs Intel Xeon Gold 5317
4. Intel Xeon Gold 6256 Intel Xeon Gold 5317 Intel Xeon Gold 6256 vs Intel Xeon Gold 5317
5. Intel Xeon E-2388G Intel Xeon Gold 5317 Intel Xeon E-2388G vs Intel Xeon Gold 5317
6. AMD A6-3420M Intel Xeon Gold 5317 AMD A6-3420M vs Intel Xeon Gold 5317
7. Intel Xeon Gold 5317 Intel Xeon Gold 5222 Intel Xeon Gold 5317 vs Intel Xeon Gold 5222
8. HiSilicon Kirin 620 Intel Xeon Gold 5317 HiSilicon Kirin 620 vs Intel Xeon Gold 5317
9. Intel Xeon Gold 5317 Intel Xeon E7-2880 v2 Intel Xeon Gold 5317 vs Intel Xeon E7-2880 v2
10. Intel Xeon Gold 5317 Intel Core i3-4110M Intel Xeon Gold 5317 vs Intel Core i3-4110M
11. Intel Xeon Gold 5317 Intel Core i7-4722HQ Intel Xeon Gold 5317 vs Intel Core i7-4722HQ
12. AMD Ryzen 5 5600X Intel Xeon Gold 5317 AMD Ryzen 5 5600X vs Intel Xeon Gold 5317
13. Intel Xeon E5-2680 v3 Intel Xeon Gold 5317 Intel Xeon E5-2680 v3 vs Intel Xeon Gold 5317
14. Intel Xeon Gold 5317 Intel Pentium G3450T Intel Xeon Gold 5317 vs Intel Pentium G3450T
15. Intel Xeon Gold 5317 Qualcomm Snapdragon 425 Intel Xeon Gold 5317 vs Qualcomm Snapdragon 425
Intel Xeon Gold 5317 - Điểm chuẩn, Kiểm tra và Thông số kỹ thuật
4.3 of 32 rating(s)
back to top