Đăng ký nhận miễn phí 100 USD
MUA/BÁN BTC, BNB, CAKE, DOGE, ETH VÀ NHIỀU COIN KHÁC
MUA/BÁN BTC,
BNB, CAKE, DOGE
ETH VÀ NHIỀU COIN KHÁC

Intel Core i7-2630QM vs. Intel Pentium J2850


Cpu Benchmark với điểm chuẩn

Intel Core i7-2630QM
Intel Pentium J2850
Intel Core i7-2630QM Intel Pentium J2850
2.00 GHz Tần số 2.41 GHz
2.90 GHz Turbo (1 lõi) 2.67 GHz
-- Turbo (Tất cả các lõi) 2.67 GHz
4 Lõi 4
Siêu phân luồng? Không
Không Ép xung? Không
normal Kiến trúc cốt lõi normal
Intel HD Graphics 3000 GPU Intel HD Graphics (Bay Trail GT1)
10.1 Phiên bản DirectX 11.2
2 Tối đa màn hình 2
DDR3-1066DDR3-1333 Bộ nhớ DDR3L-1333 SO-DIMM
2 Kênh bộ nhớ 2
16 GB Bộ nhớ tối đa
Không ECC Không
-- L2 Cache --
6.00 MB L3 Cache 2.00 MB
2.0 Phiên bản PCIe 2.0
16 PCIe lanes 4
32 nm Công nghệ 22 nm
PGA 988 Socket BGA 1170
45 W TDP 10 W
VT-x, VT-x EPT Ảo hóa VT-x, VT-x EPT
Q1/2011 Ngày phát hành Q3/2013
hiển thị chi tiết hơn hiển thị chi tiết hơn

iGPU - FP32 Performance (Single-precision GFLOPS)

Hiệu suất tính toán lý thuyết của đơn vị đồ họa bên trong của bộ xử lý với độ chính xác đơn giản (32 bit) trong GFLOPS. GFLOPS cho biết iGPU có thể thực hiện bao nhiêu tỷ thao tác dấu phẩy động mỗi giây.

1% Complete
0% Complete
Intel Core i7-2630QM vs. Intel Pentium J2850 - Kiểm tra và thông số kỹ thuật điểm chuẩn của Cpu
4.5 of 47 rating(s)
back to top