Đăng ký nhận miễn phí 100 USD
MUA/BÁN BTC, BNB, CAKE, DOGE, ETH VÀ NHIỀU COIN KHÁC
MUA/BÁN BTC,
BNB, CAKE, DOGE
ETH VÀ NHIỀU COIN KHÁC

Intel Pentium G2010 vs. Intel Core i7-4860HQ


Cpu Benchmark với điểm chuẩn

Intel Pentium G2010
Intel Core i7-4860HQ
Intel Pentium G2010 Intel Core i7-4860HQ
2.80 GHz Tần số 2.40 GHz
-- Turbo (1 lõi) 3.60 GHz
-- Turbo (Tất cả các lõi) No turbo
2 Lõi 4
Không Siêu phân luồng?
Không Ép xung? Không
normal Kiến trúc cốt lõi normal
Intel HD Graphics (Ivy Bridge GT1) GPU Intel Iris Pro Graphics 5200
11.0 Phiên bản DirectX 11.1
3 Tối đa màn hình 3
DDR3-1333 Bộ nhớ DDR3L-1333 SO-DIMMDDR3L-1600 SO-DIMM
2 Kênh bộ nhớ 2
Bộ nhớ tối đa 32 GB
ECC Không
-- L2 Cache --
3.00 MB L3 Cache 6.00 MB
2.0 Phiên bản PCIe 3.0
16 PCIe lanes 16
22 nm Công nghệ 22 nm
LGA 1155 Socket BGA 1364
55 W TDP 47 W
VT-x, VT-x EPT, VT-d Ảo hóa VT-x, VT-x EPT, VT-d
Q1/2013 Ngày phát hành Q1/2014
hiển thị chi tiết hơn hiển thị chi tiết hơn

Cinebench R15 (Single-Core)

Cinebench R15 là sự kế thừa của Cinebench 11.5 và cũng dựa trên Cinema 4 Suite. Cinema 4 là một phần mềm được sử dụng trên toàn thế giới để tạo ra các hình thức 3D. Bài kiểm tra lõi đơn chỉ sử dụng một lõi CPU, số lượng lõi hoặc khả năng siêu phân luồng không được tính.

29% Complete
0% Complete

Cinebench R15 (Multi-Core)

Cinebench R15 là sự kế thừa của Cinebench 11.5 và cũng dựa trên Cinema 4 Suite. Cinema 4 là một phần mềm được sử dụng trên toàn thế giới để tạo ra các hình thức 3D. Bài kiểm tra đa lõi liên quan đến tất cả các lõi CPU và đánh dấu một lợi thế lớn của siêu phân luồng.

2% Complete
0% Complete

Geekbench 5, 64bit (Single-Core)

Geekbench 5 là một điểm chuẩn plattform chéo sử dụng nhiều bộ nhớ hệ thống. Trí nhớ nhanh sẽ đẩy kết quả lên rất nhiều. Bài kiểm tra lõi đơn chỉ sử dụng một lõi CPU, số lượng lõi hoặc khả năng siêu phân luồng không được tính.

24% Complete
36% Complete

Geekbench 5, 64bit (Multi-Core)

Geekbench 5 là một điểm chuẩn plattform chéo sử dụng nhiều bộ nhớ hệ thống. Trí nhớ nhanh sẽ đẩy kết quả lên rất nhiều. Bài kiểm tra đa lõi liên quan đến tất cả các lõi CPU và đánh dấu một lợi thế lớn của siêu phân luồng.

2% Complete
8% Complete

iGPU - FP32 Performance (Single-precision GFLOPS)

Hiệu suất tính toán lý thuyết của đơn vị đồ họa bên trong của bộ xử lý với độ chính xác đơn giản (32 bit) trong GFLOPS. GFLOPS cho biết iGPU có thể thực hiện bao nhiêu tỷ thao tác dấu phẩy động mỗi giây.

0% Complete
7% Complete

Geekbench 3, 64bit (Single-Core)

Geekbench 3 là một điểm chuẩn plattform chéo sử dụng nhiều bộ nhớ hệ thống. Trí nhớ nhanh sẽ đẩy kết quả lên rất nhiều. Bài kiểm tra lõi đơn chỉ sử dụng một lõi CPU, số lượng lõi hoặc khả năng siêu phân luồng không được tính.

Intel Pentium G2010 2045 (30%)
30% Complete
0% Complete

Geekbench 3, 64bit (Multi-Core)

Geekbench 3 là một điểm chuẩn plattform chéo sử dụng nhiều bộ nhớ hệ thống. Trí nhớ nhanh sẽ đẩy kết quả lên rất nhiều. Bài kiểm tra đa lõi liên quan đến tất cả các lõi CPU và đánh dấu một lợi thế lớn của siêu phân luồng.

4% Complete
0% Complete

Cinebench R11.5, 64bit (Single-Core)

Cinebench 11.5 dựa trên Cinema 4D Suite, một phần mềm phổ biến để tạo biểu mẫu và các nội dung khác ở dạng 3D. Bài kiểm tra lõi đơn chỉ sử dụng một lõi CPU, số lượng lõi hoặc khả năng siêu phân luồng không được tính.

Intel Pentium G2010 1.15 (32%)
32% Complete
0% Complete

Cinebench R11.5, 64bit (Multi-Core)

Cinebench 11.5 dựa trên Cinema 4D Suite, một phần mềm phổ biến để tạo biểu mẫu và các nội dung khác ở dạng 3D. Bài kiểm tra đa lõi liên quan đến tất cả các lõi CPU và đánh dấu một lợi thế lớn của siêu phân luồng.

4% Complete
0% Complete

Cinebench R11.5, 64bit (iGPU, OpenGL)

Cinebench 11.5 dựa trên Cinema 4D Suite, một phần mềm phổ biến để tạo biểu mẫu và các nội dung khác ở dạng 3D. Kiểm tra iGPU sử dụng đơn vị đồ họa bên trong CPU để thực hiện các lệnh OpenGL.

Intel Pentium G2010 10.8 (18%)
18% Complete
0% Complete

Estimated results for PassMark CPU Mark

Một số CPU được liệt kê dưới đây đã được điểm chuẩn bởi CPU-Benchmark. Tuy nhiên, phần lớn CPU chưa được kiểm tra và kết quả được ước tính bằng công thức độc quyền bí mật của CPU-Benchmark. Do đó, chúng không phản ánh chính xác các giá trị nhãn Passmark CPU thực tế và không được xác nhận bởi PassMark Software Pty Ltd.

2% Complete
0% Complete

So sánh phổ biến

Intel Celeron G1630 Intel Pentium G2010
Intel Celeron G1630 vs Intel Pentium G2010
AMD E-350D Intel Pentium G2010
AMD E-350D vs Intel Pentium G2010
Intel Celeron G1620 Intel Pentium G2010
Intel Celeron G1620 vs Intel Pentium G2010
Intel Pentium G2010 AMD FX-4300
Intel Pentium G2010 vs AMD FX-4300
Intel Pentium G2010 AMD FX-6200
Intel Pentium G2010 vs AMD FX-6200
Intel Pentium G2010 AMD A4-1350
Intel Pentium G2010 vs AMD A4-1350
AMD E2-2000 Intel Pentium G2010
AMD E2-2000 vs Intel Pentium G2010
AMD A4-3305M Intel Pentium G2010
AMD A4-3305M vs Intel Pentium G2010
Intel Celeron G1820 Intel Pentium G2010
Intel Celeron G1820 vs Intel Pentium G2010
Intel Pentium G2010 AMD A4-4020
Intel Pentium G2010 vs AMD A4-4020
Intel Celeron 2961Y Intel Pentium G2010
Intel Celeron 2961Y vs Intel Pentium G2010
AMD G-T40N Intel Pentium G2010
AMD G-T40N vs Intel Pentium G2010
Intel Pentium G2010 AMD FX-6300
Intel Pentium G2010 vs AMD FX-6300
Intel Pentium G2010 Intel Celeron 2970M
Intel Pentium G2010 vs Intel Celeron 2970M
Intel Pentium G2010 AMD A10-5700
Intel Pentium G2010 vs AMD A10-5700
Intel Pentium Gold G6400 Intel Core i7-4860HQ
Intel Pentium Gold G6400 vs Intel Core i7-4860HQ
AMD Ryzen 5 3500 Intel Core i7-4860HQ
AMD Ryzen 5 3500 vs Intel Core i7-4860HQ
AMD Ryzen 5 4500U Intel Core i7-4860HQ
AMD Ryzen 5 4500U vs Intel Core i7-4860HQ
Intel Atom Z3736F Intel Core i7-4860HQ
Intel Atom Z3736F vs Intel Core i7-4860HQ
Intel Core i5-3550S Intel Core i7-4860HQ
Intel Core i5-3550S vs Intel Core i7-4860HQ
Intel Xeon Gold 6226R Intel Core i7-4860HQ
Intel Xeon Gold 6226R vs Intel Core i7-4860HQ
AMD Ryzen 3 3200G Intel Core i7-4860HQ
AMD Ryzen 3 3200G vs Intel Core i7-4860HQ
Intel Core i3-4110E Intel Core i7-4860HQ
Intel Core i3-4110E vs Intel Core i7-4860HQ
Intel Core i7-4860HQ Intel Xeon Silver 4112
Intel Core i7-4860HQ vs Intel Xeon Silver 4112
Intel Core i7-4860HQ AMD Ryzen 5 2600H
Intel Core i7-4860HQ vs AMD Ryzen 5 2600H
Intel Core i7-4860HQ AMD Epyc 7501
Intel Core i7-4860HQ vs AMD Epyc 7501
Intel Core i7-4790 Intel Core i7-4860HQ
Intel Core i7-4790 vs Intel Core i7-4860HQ
AMD Phenom II X2 545 Intel Core i7-4860HQ
AMD Phenom II X2 545 vs Intel Core i7-4860HQ
AMD Ryzen 5 3550H Intel Core i7-4860HQ
AMD Ryzen 5 3550H vs Intel Core i7-4860HQ
Intel Core i5-7600 Intel Core i7-4860HQ
Intel Core i5-7600 vs Intel Core i7-4860HQ
Intel Core i5-5257U Intel Core i7-4860HQ
Intel Core i5-5257U vs Intel Core i7-4860HQ
Intel Core i5-9600KF Intel Core i7-4860HQ
Intel Core i5-9600KF vs Intel Core i7-4860HQ
Intel Core i7-4860HQ Intel Xeon W-2223
Intel Core i7-4860HQ vs Intel Xeon W-2223
Intel Celeron N4100 Intel Core i7-4860HQ
Intel Celeron N4100 vs Intel Core i7-4860HQ
Intel Core i3-4160 Intel Core i7-4860HQ
Intel Core i3-4160 vs Intel Core i7-4860HQ
Intel Core i7-4860HQ Intel Core i5-6685R
Intel Core i7-4860HQ vs Intel Core i5-6685R
Intel Core i7-4860HQ Intel Core i3-10110Y
Intel Core i7-4860HQ vs Intel Core i3-10110Y
Intel Pentium G2010 Intel Core i7-4860HQ
Intel Pentium G2010 vs Intel Core i7-4860HQ
Intel Core i5-6267U Intel Core i7-4860HQ
Intel Core i5-6267U vs Intel Core i7-4860HQ
Intel Core i7-4860HQ AMD Athlon II X2 340
Intel Core i7-4860HQ vs AMD Athlon II X2 340
Intel Pentium G2010 vs. Intel Core i7-4860HQ - Kiểm tra và thông số kỹ thuật điểm chuẩn của Cpu
4.5 of 47 rating(s)
back to top