Đăng ký nhận miễn phí 100 USD
MUA/BÁN BTC, BNB, CAKE, DOGE, ETH VÀ NHIỀU COIN KHÁC
MUA/BÁN BTC,
BNB, CAKE, DOGE
ETH VÀ NHIỀU COIN KHÁC

Intel Core i7-4860HQ vs. AMD Athlon II X2 340


Cpu Benchmark với điểm chuẩn

Intel Core i7-4860HQ
AMD Athlon II X2 340
Intel Core i7-4860HQ AMD Athlon II X2 340
2.40 GHz Tần số 3.20 GHz
3.60 GHz Turbo (1 lõi) 3.60 GHz
No turbo Turbo (Tất cả các lõi) 3.60 GHz
4 Lõi 2
Siêu phân luồng? Không
Không Ép xung? Không
normal Kiến trúc cốt lõi normal
Intel Iris Pro Graphics 5200 GPU no iGPU
11.1 Phiên bản DirectX
3 Tối đa màn hình
DDR3L-1333 SO-DIMMDDR3L-1600 SO-DIMM Bộ nhớ DDR3-1600
2 Kênh bộ nhớ 1
32 GB Bộ nhớ tối đa
Không ECC Không
-- L2 Cache --
6.00 MB L3 Cache 1.00 MB
3.0 Phiên bản PCIe
16 PCIe lanes
22 nm Công nghệ 32 nm
BGA 1364 Socket FM2
47 W TDP 65 W
VT-x, VT-x EPT, VT-d Ảo hóa AMD-V
Q1/2014 Ngày phát hành Q4/2012
hiển thị chi tiết hơn hiển thị chi tiết hơn

Cinebench R15 (Single-Core)

Cinebench R15 là sự kế thừa của Cinebench 11.5 và cũng dựa trên Cinema 4 Suite. Cinema 4 là một phần mềm được sử dụng trên toàn thế giới để tạo ra các hình thức 3D. Bài kiểm tra lõi đơn chỉ sử dụng một lõi CPU, số lượng lõi hoặc khả năng siêu phân luồng không được tính.

0% Complete
23% Complete

Cinebench R15 (Multi-Core)

Cinebench R15 là sự kế thừa của Cinebench 11.5 và cũng dựa trên Cinema 4 Suite. Cinema 4 là một phần mềm được sử dụng trên toàn thế giới để tạo ra các hình thức 3D. Bài kiểm tra đa lõi liên quan đến tất cả các lõi CPU và đánh dấu một lợi thế lớn của siêu phân luồng.

0% Complete
1% Complete

Geekbench 5, 64bit (Single-Core)

Geekbench 5 là một điểm chuẩn plattform chéo sử dụng nhiều bộ nhớ hệ thống. Trí nhớ nhanh sẽ đẩy kết quả lên rất nhiều. Bài kiểm tra lõi đơn chỉ sử dụng một lõi CPU, số lượng lõi hoặc khả năng siêu phân luồng không được tính.

36% Complete
0% Complete

Geekbench 5, 64bit (Multi-Core)

Geekbench 5 là một điểm chuẩn plattform chéo sử dụng nhiều bộ nhớ hệ thống. Trí nhớ nhanh sẽ đẩy kết quả lên rất nhiều. Bài kiểm tra đa lõi liên quan đến tất cả các lõi CPU và đánh dấu một lợi thế lớn của siêu phân luồng.

8% Complete
0% Complete

iGPU - FP32 Performance (Single-precision GFLOPS)

Hiệu suất tính toán lý thuyết của đơn vị đồ họa bên trong của bộ xử lý với độ chính xác đơn giản (32 bit) trong GFLOPS. GFLOPS cho biết iGPU có thể thực hiện bao nhiêu tỷ thao tác dấu phẩy động mỗi giây.

7% Complete
0% Complete

Geekbench 3, 64bit (Single-Core)

Geekbench 3 là một điểm chuẩn plattform chéo sử dụng nhiều bộ nhớ hệ thống. Trí nhớ nhanh sẽ đẩy kết quả lên rất nhiều. Bài kiểm tra lõi đơn chỉ sử dụng một lõi CPU, số lượng lõi hoặc khả năng siêu phân luồng không được tính.

0% Complete
22% Complete

Geekbench 3, 64bit (Multi-Core)

Geekbench 3 là một điểm chuẩn plattform chéo sử dụng nhiều bộ nhớ hệ thống. Trí nhớ nhanh sẽ đẩy kết quả lên rất nhiều. Bài kiểm tra đa lõi liên quan đến tất cả các lõi CPU và đánh dấu một lợi thế lớn của siêu phân luồng.

0% Complete
2% Complete

Cinebench R11.5, 64bit (Single-Core)

Cinebench 11.5 dựa trên Cinema 4D Suite, một phần mềm phổ biến để tạo biểu mẫu và các nội dung khác ở dạng 3D. Bài kiểm tra lõi đơn chỉ sử dụng một lõi CPU, số lượng lõi hoặc khả năng siêu phân luồng không được tính.

0% Complete
24% Complete

Cinebench R11.5, 64bit (Multi-Core)

Cinebench 11.5 dựa trên Cinema 4D Suite, một phần mềm phổ biến để tạo biểu mẫu và các nội dung khác ở dạng 3D. Bài kiểm tra đa lõi liên quan đến tất cả các lõi CPU và đánh dấu một lợi thế lớn của siêu phân luồng.

0% Complete
3% Complete

Estimated results for PassMark CPU Mark

Một số CPU được liệt kê dưới đây đã được điểm chuẩn bởi CPU-Benchmark. Tuy nhiên, phần lớn CPU chưa được kiểm tra và kết quả được ước tính bằng công thức độc quyền bí mật của CPU-Benchmark. Do đó, chúng không phản ánh chính xác các giá trị nhãn Passmark CPU thực tế và không được xác nhận bởi PassMark Software Pty Ltd.

0% Complete
2% Complete

So sánh phổ biến

Intel Pentium Gold G6400 Intel Core i7-4860HQ
Intel Pentium Gold G6400 vs Intel Core i7-4860HQ
AMD Ryzen 5 3500 Intel Core i7-4860HQ
AMD Ryzen 5 3500 vs Intel Core i7-4860HQ
AMD Ryzen 5 4500U Intel Core i7-4860HQ
AMD Ryzen 5 4500U vs Intel Core i7-4860HQ
Intel Atom Z3736F Intel Core i7-4860HQ
Intel Atom Z3736F vs Intel Core i7-4860HQ
Intel Core i5-3550S Intel Core i7-4860HQ
Intel Core i5-3550S vs Intel Core i7-4860HQ
Intel Xeon Gold 6226R Intel Core i7-4860HQ
Intel Xeon Gold 6226R vs Intel Core i7-4860HQ
AMD Ryzen 3 3200G Intel Core i7-4860HQ
AMD Ryzen 3 3200G vs Intel Core i7-4860HQ
Intel Core i3-4110E Intel Core i7-4860HQ
Intel Core i3-4110E vs Intel Core i7-4860HQ
Intel Core i7-4860HQ Intel Xeon Silver 4112
Intel Core i7-4860HQ vs Intel Xeon Silver 4112
Intel Core i7-4860HQ AMD Ryzen 5 2600H
Intel Core i7-4860HQ vs AMD Ryzen 5 2600H
Intel Core i7-4860HQ AMD Epyc 7501
Intel Core i7-4860HQ vs AMD Epyc 7501
Intel Core i7-4790 Intel Core i7-4860HQ
Intel Core i7-4790 vs Intel Core i7-4860HQ
AMD Phenom II X2 545 Intel Core i7-4860HQ
AMD Phenom II X2 545 vs Intel Core i7-4860HQ
AMD Ryzen 5 3550H Intel Core i7-4860HQ
AMD Ryzen 5 3550H vs Intel Core i7-4860HQ
Intel Core i5-7600 Intel Core i7-4860HQ
Intel Core i5-7600 vs Intel Core i7-4860HQ
Intel Core i5-5257U Intel Core i7-4860HQ
Intel Core i5-5257U vs Intel Core i7-4860HQ
Intel Core i5-9600KF Intel Core i7-4860HQ
Intel Core i5-9600KF vs Intel Core i7-4860HQ
Intel Core i7-4860HQ Intel Xeon W-2223
Intel Core i7-4860HQ vs Intel Xeon W-2223
Intel Celeron N4100 Intel Core i7-4860HQ
Intel Celeron N4100 vs Intel Core i7-4860HQ
Intel Core i3-4160 Intel Core i7-4860HQ
Intel Core i3-4160 vs Intel Core i7-4860HQ
Intel Core i7-4860HQ Intel Core i5-6685R
Intel Core i7-4860HQ vs Intel Core i5-6685R
Intel Core i7-4860HQ Intel Core i3-10110Y
Intel Core i7-4860HQ vs Intel Core i3-10110Y
Intel Pentium G2010 Intel Core i7-4860HQ
Intel Pentium G2010 vs Intel Core i7-4860HQ
Intel Core i5-6267U Intel Core i7-4860HQ
Intel Core i5-6267U vs Intel Core i7-4860HQ
Intel Core i7-4860HQ AMD Athlon II X2 340
Intel Core i7-4860HQ vs AMD Athlon II X2 340
AMD Athlon II X2 340 AMD A4-4000
AMD Athlon II X2 340 vs AMD A4-4000
AMD Athlon II X2 340 AMD Sempron 2650
AMD Athlon II X2 340 vs AMD Sempron 2650
AMD A4-4020 AMD Athlon II X2 340
AMD A4-4020 vs AMD Athlon II X2 340
Intel Celeron J1900 AMD Athlon II X2 340
Intel Celeron J1900 vs AMD Athlon II X2 340
AMD Phenom II X2 511 AMD Athlon II X2 340
AMD Phenom II X2 511 vs AMD Athlon II X2 340
AMD Athlon II X2 340 AMD FX-6200
AMD Athlon II X2 340 vs AMD FX-6200
Intel Celeron G1840 AMD Athlon II X2 340
Intel Celeron G1840 vs AMD Athlon II X2 340
Intel Celeron G1820 AMD Athlon II X2 340
Intel Celeron G1820 vs AMD Athlon II X2 340
Intel Pentium G3420 AMD Athlon II X2 340
Intel Pentium G3420 vs AMD Athlon II X2 340
AMD Athlon II X2 340 Intel Atom E3825
AMD Athlon II X2 340 vs Intel Atom E3825
AMD Athlon II X2 340 Intel Celeron G1620
AMD Athlon II X2 340 vs Intel Celeron G1620
AMD Phenom II X4 810 AMD Athlon II X2 340
AMD Phenom II X4 810 vs AMD Athlon II X2 340
AMD Athlon II X2 340 AMD FX-4300
AMD Athlon II X2 340 vs AMD FX-4300
AMD Athlon II X2 340 AMD E-450
AMD Athlon II X2 340 vs AMD E-450
AMD Athlon II X2 340 AMD Phenom II X3 B75
AMD Athlon II X2 340 vs AMD Phenom II X3 B75
Intel Core i7-4860HQ vs. AMD Athlon II X2 340 - Kiểm tra và thông số kỹ thuật điểm chuẩn của Cpu
4.5 of 47 rating(s)
back to top