Đăng ký nhận miễn phí 100 USD
MUA/BÁN BTC, BNB, CAKE, DOGE, ETH VÀ NHIỀU COIN KHÁC
MUA/BÁN BTC,
BNB, CAKE, DOGE
ETH VÀ NHIỀU COIN KHÁC

Intel Pentium D1519 vs. Intel Core i3-10100E


Cpu Benchmark với điểm chuẩn

Intel Pentium D1519
Intel Core i3-10100E
Intel Pentium D1519 Intel Core i3-10100E
1.50 GHz Tần số 3.20 GHz
2.10 GHz Turbo (1 lõi) 3.80 GHz
2.10 GHz Turbo (Tất cả các lõi) --
4 Lõi 4
Siêu phân luồng?
Không Ép xung? Không
normal Kiến trúc cốt lõi normal
no iGPU GPU Intel UHD Graphics 630
Phiên bản DirectX 12
Tối đa màn hình 3
DDR4-2133 Bộ nhớ DDR4-2666
2 Kênh bộ nhớ 2
128 GB Bộ nhớ tối đa 128 GB
ECC Không
-- L2 Cache --
6.00 MB L3 Cache 6.00 MB
3.0 Phiên bản PCIe 3.0
32 PCIe lanes 16
14 nm Công nghệ 14 nm
BGA 1667 Socket LGA 1200
25 W TDP 65 W
VT-x, VT-x EPT, VT-d Ảo hóa VT-x, VT-x EPT, VT-d
Q2/2016 Ngày phát hành Q2/2020
hiển thị chi tiết hơn hiển thị chi tiết hơn

Cinebench R15 (Single-Core)

Cinebench R15 là sự kế thừa của Cinebench 11.5 và cũng dựa trên Cinema 4 Suite. Cinema 4 là một phần mềm được sử dụng trên toàn thế giới để tạo ra các hình thức 3D. Bài kiểm tra lõi đơn chỉ sử dụng một lõi CPU, số lượng lõi hoặc khả năng siêu phân luồng không được tính.

11% Complete
0% Complete

iGPU - FP32 Performance (Single-precision GFLOPS)

Hiệu suất tính toán lý thuyết của đơn vị đồ họa bên trong của bộ xử lý với độ chính xác đơn giản (32 bit) trong GFLOPS. GFLOPS cho biết iGPU có thể thực hiện bao nhiêu tỷ thao tác dấu phẩy động mỗi giây.

0% Complete
2% Complete

Cinebench R11.5, 64bit (Single-Core)

Cinebench 11.5 dựa trên Cinema 4D Suite, một phần mềm phổ biến để tạo biểu mẫu và các nội dung khác ở dạng 3D. Bài kiểm tra lõi đơn chỉ sử dụng một lõi CPU, số lượng lõi hoặc khả năng siêu phân luồng không được tính.

Intel Pentium D1519 0.43 (12%)
12% Complete
0% Complete
Intel Pentium D1519 vs. Intel Core i3-10100E - Kiểm tra và thông số kỹ thuật điểm chuẩn của Cpu
4.5 of 47 rating(s)
back to top