Đăng ký nhận miễn phí 100 USD
MUA/BÁN BTC, BNB, CAKE, DOGE, ETH VÀ NHIỀU COIN KHÁC
MUA/BÁN BTC,
BNB, CAKE, DOGE
ETH VÀ NHIỀU COIN KHÁC

Intel Core i3-2328M vs. Intel Core i3-10100E


Cpu Benchmark với điểm chuẩn

Intel Core i3-2328M
Intel Core i3-10100E
Intel Core i3-2328M Intel Core i3-10100E
2.20 GHz Tần số 3.20 GHz
-- Turbo (1 lõi) 3.80 GHz
-- Turbo (Tất cả các lõi) --
2 Lõi 4
Siêu phân luồng?
Không Ép xung? Không
normal Kiến trúc cốt lõi normal
Intel HD Graphics 3000 GPU Intel UHD Graphics 630
10.1 Phiên bản DirectX 12
2 Tối đa màn hình 3
DDR3-1066DDR3-1333 Bộ nhớ DDR4-2666
2 Kênh bộ nhớ 2
16 GB Bộ nhớ tối đa 128 GB
ECC Không
-- L2 Cache --
3.00 MB L3 Cache 6.00 MB
2.0 Phiên bản PCIe 3.0
16 PCIe lanes 16
32 nm Công nghệ 14 nm
PGA 988 Socket LGA 1200
35 W TDP 65 W
VT-x, VT-x EPT Ảo hóa VT-x, VT-x EPT, VT-d
Q3/2012 Ngày phát hành Q2/2020
hiển thị chi tiết hơn hiển thị chi tiết hơn

iGPU - FP32 Performance (Single-precision GFLOPS)

Hiệu suất tính toán lý thuyết của đơn vị đồ họa bên trong của bộ xử lý với độ chính xác đơn giản (32 bit) trong GFLOPS. GFLOPS cho biết iGPU có thể thực hiện bao nhiêu tỷ thao tác dấu phẩy động mỗi giây.

1% Complete
2% Complete
Intel Core i3-2328M vs. Intel Core i3-10100E - Kiểm tra và thông số kỹ thuật điểm chuẩn của Cpu
4.5 of 47 rating(s)
back to top