Đăng ký nhận miễn phí 100 USD
MUA/BÁN BTC, BNB, CAKE, DOGE, ETH VÀ NHIỀU COIN KHÁC
MUA/BÁN BTC,
BNB, CAKE, DOGE
ETH VÀ NHIỀU COIN KHÁC

Intel Pentium 3550M vs. AMD Ryzen 5 PRO 6650HS


Cpu Benchmark với điểm chuẩn

Intel Pentium 3550M
AMD Ryzen 5 PRO 6650HS
Intel Pentium 3550M AMD Ryzen 5 PRO 6650HS
2.30 GHz Tần số 3.30 GHz
-- Turbo (1 lõi) 4.50 GHz
-- Turbo (Tất cả các lõi)
2 Lõi 63
Không Siêu phân luồng?
Không Ép xung? Không
normal Kiến trúc cốt lõi normal
Intel HD Graphics (Haswell GT1) GPU AMD Radeon RX 660M
11.1 Phiên bản DirectX
3 Tối đa màn hình 3
DDR3L-1333 SO-DIMMDDR3L-1600 SO-DIMM Bộ nhớ DDR5-4800LPDDR5-6400
2 Kênh bộ nhớ 4
32 GB Bộ nhớ tối đa 64 GB
Không ECC Không
-- L2 Cache 3.00 MB
2.00 MB L3 Cache 16.00 MB
2 Phiên bản PCIe
16 PCIe lanes
22 nm Công nghệ 6 nm
PGA 946 Socket FP7
37 W TDP 35 W
VT-x, VT-x EPT, VT-d Ảo hóa AMD-V, SVM
Q4/2013 Ngày phát hành Q2/2022
hiển thị chi tiết hơn hiển thị chi tiết hơn

Geekbench 5, 64bit (Single-Core)

Geekbench 5 là một điểm chuẩn plattform chéo sử dụng nhiều bộ nhớ hệ thống. Trí nhớ nhanh sẽ đẩy kết quả lên rất nhiều. Bài kiểm tra lõi đơn chỉ sử dụng một lõi CPU, số lượng lõi hoặc khả năng siêu phân luồng không được tính.

0% Complete
66% Complete

Geekbench 5, 64bit (Multi-Core)

Geekbench 5 là một điểm chuẩn plattform chéo sử dụng nhiều bộ nhớ hệ thống. Trí nhớ nhanh sẽ đẩy kết quả lên rất nhiều. Bài kiểm tra đa lõi liên quan đến tất cả các lõi CPU và đánh dấu một lợi thế lớn của siêu phân luồng.

0% Complete
16% Complete

iGPU - FP32 Performance (Single-precision GFLOPS)

Hiệu suất tính toán lý thuyết của đơn vị đồ họa bên trong của bộ xử lý với độ chính xác đơn giản (32 bit) trong GFLOPS. GFLOPS cho biết iGPU có thể thực hiện bao nhiêu tỷ thao tác dấu phẩy động mỗi giây.

1% Complete
7% Complete
Intel Pentium 3550M vs. AMD Ryzen 5 PRO 6650HS - Kiểm tra và thông số kỹ thuật điểm chuẩn của Cpu
4.6 of 48 rating(s)
back to top