Đăng ký nhận miễn phí 100 USD
MUA/BÁN BTC, BNB, CAKE, DOGE, ETH VÀ NHIỀU COIN KHÁC
MUA/BÁN BTC,
BNB, CAKE, DOGE
ETH VÀ NHIỀU COIN KHÁC

Qualcomm Snapdragon 480 Plus 5G vs. AMD Ryzen 5 PRO 6650HS


Cpu Benchmark với điểm chuẩn

Qualcomm Snapdragon 480 Plus 5G
AMD Ryzen 5 PRO 6650HS
Qualcomm Snapdragon 480 Plus 5G AMD Ryzen 5 PRO 6650HS
2.20 GHz Tần số 3.30 GHz
-- Turbo (1 lõi) 4.50 GHz
Turbo (Tất cả các lõi)
8460 Lõi 63
Không Siêu phân luồng?
Không Ép xung? Không
normal Kiến trúc cốt lõi normal
Qualcomm Adreno 619 GPU AMD Radeon RX 660M
Phiên bản DirectX
2 Tối đa màn hình 3
LPDDR4X-2133 Bộ nhớ DDR5-4800LPDDR5-6400
2 Kênh bộ nhớ 4
Bộ nhớ tối đa 64 GB
Không ECC Không
-- L2 Cache 3.00 MB
-- L3 Cache 16.00 MB
Phiên bản PCIe
PCIe lanes
8 nm Công nghệ 6 nm
N/A Socket FP7
TDP 35 W
None Ảo hóa AMD-V, SVM
Q4/2021 Ngày phát hành Q2/2022
hiển thị chi tiết hơn hiển thị chi tiết hơn

Geekbench 5, 64bit (Single-Core)

Geekbench 5 là một điểm chuẩn plattform chéo sử dụng nhiều bộ nhớ hệ thống. Trí nhớ nhanh sẽ đẩy kết quả lên rất nhiều. Bài kiểm tra lõi đơn chỉ sử dụng một lõi CPU, số lượng lõi hoặc khả năng siêu phân luồng không được tính.

24% Complete
66% Complete

Geekbench 5, 64bit (Multi-Core)

Geekbench 5 là một điểm chuẩn plattform chéo sử dụng nhiều bộ nhớ hệ thống. Trí nhớ nhanh sẽ đẩy kết quả lên rất nhiều. Bài kiểm tra đa lõi liên quan đến tất cả các lõi CPU và đánh dấu một lợi thế lớn của siêu phân luồng.

3% Complete
16% Complete

iGPU - FP32 Performance (Single-precision GFLOPS)

Hiệu suất tính toán lý thuyết của đơn vị đồ họa bên trong của bộ xử lý với độ chính xác đơn giản (32 bit) trong GFLOPS. GFLOPS cho biết iGPU có thể thực hiện bao nhiêu tỷ thao tác dấu phẩy động mỗi giây.

3% Complete
7% Complete

AnTuTu 8 benchmark

AnTuTu 8 Benchmark đo hiệu suất của một SoC. AnTuTu đánh giá chuẩn CPU, GPU, Bộ nhớ cũng như UX (Trải nghiệm người dùng) bằng cách mô phỏng việc sử dụng trình duyệt và ứng dụng. AnTuTu có thể benchmark bất kỳ CPU ARM nào chạy trên Android hoặc iOS. Các thiết bị có thể không thể so sánh trực tiếp nếu điểm chuẩn đã được thực hiện trong các hệ điều hành khác nhau.

38% Complete
0% Complete

So sánh phổ biến

Qualcomm Snapdragon 695 5G Qualcomm Snapdragon 480 Plus 5G
Qualcomm Snapdragon 695 5G vs Qualcomm Snapdragon 480 Plus 5G
Qualcomm Snapdragon 480 Plus 5G Qualcomm Snapdragon 680 4G
Qualcomm Snapdragon 480 Plus 5G vs Qualcomm Snapdragon 680 4G
Qualcomm Snapdragon 480 Plus 5G MediaTek Dimensity 810
Qualcomm Snapdragon 480 Plus 5G vs MediaTek Dimensity 810
Qualcomm Snapdragon 8 Gen 1 Qualcomm Snapdragon 480 Plus 5G
Qualcomm Snapdragon 8 Gen 1 vs Qualcomm Snapdragon 480 Plus 5G
MediaTek Helio G95 Qualcomm Snapdragon 480 Plus 5G
MediaTek Helio G95 vs Qualcomm Snapdragon 480 Plus 5G
MediaTek Helio G80 Qualcomm Snapdragon 480 Plus 5G
MediaTek Helio G80 vs Qualcomm Snapdragon 480 Plus 5G
Qualcomm Snapdragon 855 Qualcomm Snapdragon 480 Plus 5G
Qualcomm Snapdragon 855 vs Qualcomm Snapdragon 480 Plus 5G
Qualcomm Snapdragon 480 Plus 5G AMD Ryzen Embedded V1404I
Qualcomm Snapdragon 480 Plus 5G vs AMD Ryzen Embedded V1404I
Google Tensor Qualcomm Snapdragon 480 Plus 5G
Google Tensor vs Qualcomm Snapdragon 480 Plus 5G
Qualcomm Snapdragon 480 5G Qualcomm Snapdragon 480 Plus 5G
Qualcomm Snapdragon 480 5G vs Qualcomm Snapdragon 480 Plus 5G
Qualcomm Snapdragon 480 Plus 5G Qualcomm Snapdragon 730G
Qualcomm Snapdragon 480 Plus 5G vs Qualcomm Snapdragon 730G
Apple A13 Bionic Qualcomm Snapdragon 480 Plus 5G
Apple A13 Bionic vs Qualcomm Snapdragon 480 Plus 5G
Qualcomm Snapdragon 480 Plus 5G Qualcomm Snapdragon 732G
Qualcomm Snapdragon 480 Plus 5G vs Qualcomm Snapdragon 732G
Qualcomm Snapdragon 480 Plus 5G Qualcomm Snapdragon 765G
Qualcomm Snapdragon 480 Plus 5G vs Qualcomm Snapdragon 765G
Qualcomm Snapdragon 480 Plus 5G Qualcomm Snapdragon 730
Qualcomm Snapdragon 480 Plus 5G vs Qualcomm Snapdragon 730
Qualcomm Snapdragon 480 Plus 5G AMD Ryzen 5 PRO 6650HS
Qualcomm Snapdragon 480 Plus 5G vs AMD Ryzen 5 PRO 6650HS
Intel Core i7-8700 AMD Ryzen 5 PRO 6650HS
Intel Core i7-8700 vs AMD Ryzen 5 PRO 6650HS
Intel Core i5-4460 AMD Ryzen 5 PRO 6650HS
Intel Core i5-4460 vs AMD Ryzen 5 PRO 6650HS
AMD Ryzen 5 PRO 6650HS Intel Core i5-4440
AMD Ryzen 5 PRO 6650HS vs Intel Core i5-4440
Intel Celeron 1019Y AMD Ryzen 5 PRO 6650HS
Intel Celeron 1019Y vs AMD Ryzen 5 PRO 6650HS
AMD Ryzen 5 PRO 6650HS AMD Ryzen 7 5800H
AMD Ryzen 5 PRO 6650HS vs AMD Ryzen 7 5800H
AMD Ryzen 5 PRO 6650HS AMD Ryzen 9 5900H
AMD Ryzen 5 PRO 6650HS vs AMD Ryzen 9 5900H
Intel Core i5-1145G7 AMD Ryzen 5 PRO 6650HS
Intel Core i5-1145G7 vs AMD Ryzen 5 PRO 6650HS
Intel Core i5-4260U AMD Ryzen 5 PRO 6650HS
Intel Core i5-4260U vs AMD Ryzen 5 PRO 6650HS
AMD Ryzen 5 PRO 6650HS Intel Core i5-8259U
AMD Ryzen 5 PRO 6650HS vs Intel Core i5-8259U
AMD Ryzen 5 PRO 6650HS Intel Xeon E-2226G
AMD Ryzen 5 PRO 6650HS vs Intel Xeon E-2226G
Intel Celeron 1017U AMD Ryzen 5 PRO 6650HS
Intel Celeron 1017U vs AMD Ryzen 5 PRO 6650HS
Intel Core2 Solo U2100 AMD Ryzen 5 PRO 6650HS
Intel Core2 Solo U2100 vs AMD Ryzen 5 PRO 6650HS
Intel Pentium 3550M AMD Ryzen 5 PRO 6650HS
Intel Pentium 3550M vs AMD Ryzen 5 PRO 6650HS
AMD Ryzen 5 PRO 6650HS Intel Xeon E-2356G
AMD Ryzen 5 PRO 6650HS vs Intel Xeon E-2356G
Qualcomm Snapdragon 480 Plus 5G vs. AMD Ryzen 5 PRO 6650HS - Kiểm tra và thông số kỹ thuật điểm chuẩn của Cpu
5 of 55 rating(s)
back to top