Đăng ký nhận miễn phí 100 USD
MUA/BÁN BTC, BNB, CAKE, DOGE, ETH VÀ NHIỀU COIN KHÁC
MUA/BÁN BTC,
BNB, CAKE, DOGE
ETH VÀ NHIỀU COIN KHÁC

Intel Core i7-6820HK vs. Intel Core i9-12900H


Cpu Benchmark với điểm chuẩn

Intel Core i7-6820HK
Intel Core i9-12900H
Intel Core i7-6820HK Intel Core i9-12900H
2.70 GHz Tần số 2.50 GHz (5.00 GHz)
3.60 GHz Turbo (1 lõi) 2.50 GHz (5.00 GHz)
3.20 GHz Turbo (Tất cả các lõi) 1.80 GHz (3.80 GHz)
4 Lõi 14
Siêu phân luồng?
Ép xung? Không
normal Kiến trúc cốt lõi hybrid (big.LITTLE)
Intel HD Graphics 530 GPU Intel Iris Xe Graphics 96 (Alder Lake)
12 Phiên bản DirectX 12.1
3 Tối đa màn hình 4
DDR4-2133 SO-DIMM Bộ nhớ DDR4-3200DDR5-4800LPDDR4X-4266LPDDR5-5200
2 Kênh bộ nhớ 2
Bộ nhớ tối đa 64 GB
Không ECC Không
-- L2 Cache 11.50 MB
8.00 MB L3 Cache 24.00 MB
3.0 Phiên bản PCIe 4.0
20 PCIe lanes 28
14 nm Công nghệ 10 nm
BGA 1440 Socket BGA 1744
45 W TDP 45 W
VT-x, VT-x EPT, VT-d Ảo hóa VT-x, VT-x EPT, VT-d
Q3/2015 Ngày phát hành Q1/2022
hiển thị chi tiết hơn hiển thị chi tiết hơn

Cinebench R23 (Single-Core)

Cinebench R23 là sự kế thừa của Cinebench R20 và cũng dựa trên Cinema 4 Suite. Cinema 4 là một phần mềm được sử dụng trên toàn thế giới để tạo ra các hình thức 3D. Bài kiểm tra lõi đơn chỉ sử dụng một lõi CPU, số lượng lõi hoặc khả năng siêu phân luồng không được tính.

0% Complete
87% Complete

Cinebench R23 (Multi-Core)

Cinebench R23 là sự kế thừa của Cinebench R20 và cũng dựa trên Cinema 4 Suite. Cinema 4 là một phần mềm được sử dụng trên toàn thế giới để tạo ra các hình thức 3D. Bài kiểm tra đa lõi liên quan đến tất cả các lõi CPU và đánh dấu một lợi thế lớn của siêu phân luồng.

0% Complete
Intel Core i9-12900H 16555 (25%)
25% Complete

Cinebench R20 (Single-Core)

Cinebench R20 là sự kế thừa của Cinebench R15 và cũng dựa trên Cinema 4 Suite. Cinema 4 là một phần mềm được sử dụng trên toàn thế giới để tạo ra các hình thức 3D. Bài kiểm tra lõi đơn chỉ sử dụng một lõi CPU, số lượng lõi hoặc khả năng siêu phân luồng không được tính.

0% Complete
84% Complete

Cinebench R20 (Multi-Core)

Cinebench R20 là sự kế thừa của Cinebench R15 và cũng dựa trên Cinema 4 Suite. Cinema 4 là một phần mềm được sử dụng trên toàn thế giới để tạo ra các hình thức 3D. Bài kiểm tra đa lõi liên quan đến tất cả các lõi CPU và đánh dấu một lợi thế lớn của siêu phân luồng.

0% Complete
25% Complete

Cinebench R15 (Single-Core)

Cinebench R15 là sự kế thừa của Cinebench 11.5 và cũng dựa trên Cinema 4 Suite. Cinema 4 là một phần mềm được sử dụng trên toàn thế giới để tạo ra các hình thức 3D. Bài kiểm tra lõi đơn chỉ sử dụng một lõi CPU, số lượng lõi hoặc khả năng siêu phân luồng không được tính.

52% Complete
78% Complete

Cinebench R15 (Multi-Core)

Cinebench R15 là sự kế thừa của Cinebench 11.5 và cũng dựa trên Cinema 4 Suite. Cinema 4 là một phần mềm được sử dụng trên toàn thế giới để tạo ra các hình thức 3D. Bài kiểm tra đa lõi liên quan đến tất cả các lõi CPU và đánh dấu một lợi thế lớn của siêu phân luồng.

7% Complete
25% Complete

Geekbench 5, 64bit (Single-Core)

Geekbench 5 là một điểm chuẩn plattform chéo sử dụng nhiều bộ nhớ hệ thống. Trí nhớ nhanh sẽ đẩy kết quả lên rất nhiều. Bài kiểm tra lõi đơn chỉ sử dụng một lõi CPU, số lượng lõi hoặc khả năng siêu phân luồng không được tính.

43% Complete
78% Complete

Geekbench 5, 64bit (Multi-Core)

Geekbench 5 là một điểm chuẩn plattform chéo sử dụng nhiều bộ nhớ hệ thống. Trí nhớ nhanh sẽ đẩy kết quả lên rất nhiều. Bài kiểm tra đa lõi liên quan đến tất cả các lõi CPU và đánh dấu một lợi thế lớn của siêu phân luồng.

9% Complete
Intel Core i9-12900H 12662 (26%)
26% Complete

iGPU - FP32 Performance (Single-precision GFLOPS)

Hiệu suất tính toán lý thuyết của đơn vị đồ họa bên trong của bộ xử lý với độ chính xác đơn giản (32 bit) trong GFLOPS. GFLOPS cho biết iGPU có thể thực hiện bao nhiêu tỷ thao tác dấu phẩy động mỗi giây.

4% Complete
10% Complete

Geekbench 3, 64bit (Single-Core)

Geekbench 3 là một điểm chuẩn plattform chéo sử dụng nhiều bộ nhớ hệ thống. Trí nhớ nhanh sẽ đẩy kết quả lên rất nhiều. Bài kiểm tra lõi đơn chỉ sử dụng một lõi CPU, số lượng lõi hoặc khả năng siêu phân luồng không được tính.

55% Complete
0% Complete

Geekbench 3, 64bit (Multi-Core)

Geekbench 3 là một điểm chuẩn plattform chéo sử dụng nhiều bộ nhớ hệ thống. Trí nhớ nhanh sẽ đẩy kết quả lên rất nhiều. Bài kiểm tra đa lõi liên quan đến tất cả các lõi CPU và đánh dấu một lợi thế lớn của siêu phân luồng.

Intel Core i7-6820HK 13643 (14%)
14% Complete
0% Complete

Cinebench R11.5, 64bit (Single-Core)

Cinebench 11.5 dựa trên Cinema 4D Suite, một phần mềm phổ biến để tạo biểu mẫu và các nội dung khác ở dạng 3D. Bài kiểm tra lõi đơn chỉ sử dụng một lõi CPU, số lượng lõi hoặc khả năng siêu phân luồng không được tính.

67% Complete
0% Complete

Cinebench R11.5, 64bit (Multi-Core)

Cinebench 11.5 dựa trên Cinema 4D Suite, một phần mềm phổ biến để tạo biểu mẫu và các nội dung khác ở dạng 3D. Bài kiểm tra đa lõi liên quan đến tất cả các lõi CPU và đánh dấu một lợi thế lớn của siêu phân luồng.

14% Complete
0% Complete

Cinebench R11.5, 64bit (iGPU, OpenGL)

Cinebench 11.5 dựa trên Cinema 4D Suite, một phần mềm phổ biến để tạo biểu mẫu và các nội dung khác ở dạng 3D. Kiểm tra iGPU sử dụng đơn vị đồ họa bên trong CPU để thực hiện các lệnh OpenGL.

53% Complete
0% Complete

Estimated results for PassMark CPU Mark

Một số CPU được liệt kê dưới đây đã được điểm chuẩn bởi CPU-Benchmark. Tuy nhiên, phần lớn CPU chưa được kiểm tra và kết quả được ước tính bằng công thức độc quyền bí mật của CPU-Benchmark. Do đó, chúng không phản ánh chính xác các giá trị nhãn Passmark CPU thực tế và không được xác nhận bởi PassMark Software Pty Ltd.

9% Complete
Intel Core i9-12900H 29402 (27%)
27% Complete

So sánh phổ biến

Intel Core i7-6820HK Intel Core i7-6700HQ
Intel Core i7-6820HK vs Intel Core i7-6700HQ
Intel Core i7-7700HQ Intel Core i7-6820HK
Intel Core i7-7700HQ vs Intel Core i7-6820HK
Intel Core i7-7820HK Intel Core i7-6820HK
Intel Core i7-7820HK vs Intel Core i7-6820HK
Intel Core i7-6820HK Intel Core i7-6700K
Intel Core i7-6820HK vs Intel Core i7-6700K
Intel Core i7-6920HQ Intel Core i7-6820HK
Intel Core i7-6920HQ vs Intel Core i7-6820HK
Intel Core i7-5700HQ Intel Core i7-6820HK
Intel Core i7-5700HQ vs Intel Core i7-6820HK
Intel Xeon E3-1505M v5 Intel Core i7-6820HK
Intel Xeon E3-1505M v5 vs Intel Core i7-6820HK
Intel Core i7-6820HK Intel Atom C2530
Intel Core i7-6820HK vs Intel Atom C2530
Intel Core i7-6820HK Intel Core i5-6600K
Intel Core i7-6820HK vs Intel Core i5-6600K
Intel Core i7-6820HK Intel Core i3-3240T
Intel Core i7-6820HK vs Intel Core i3-3240T
Intel Core i7-2600K Intel Core i7-6820HK
Intel Core i7-2600K vs Intel Core i7-6820HK
Intel Core i5-4200Y Intel Core i7-6820HK
Intel Core i5-4200Y vs Intel Core i7-6820HK
Intel Core i7-6820HK AMD A10-5700
Intel Core i7-6820HK vs AMD A10-5700
Intel Core i7-6820HK Intel Core i5-4260U
Intel Core i7-6820HK vs Intel Core i5-4260U
Intel Core i7-6820HK Intel Core i7-6700
Intel Core i7-6820HK vs Intel Core i7-6700
Intel Core i7-6820HK Intel Celeron 3955U
Intel Core i7-6820HK vs Intel Celeron 3955U
Intel Core i7-6820HK AMD Phenom II X6 1035T
Intel Core i7-6820HK vs AMD Phenom II X6 1035T
Intel Atom C2730 Intel Core i7-6820HK
Intel Atom C2730 vs Intel Core i7-6820HK
Intel Core i7-7500U Intel Core i7-6820HK
Intel Core i7-7500U vs Intel Core i7-6820HK
Intel Core i7-6820HK Intel Core i7-4960X
Intel Core i7-6820HK vs Intel Core i7-4960X
Intel Core i7-6820HK Intel Xeon Gold 6140
Intel Core i7-6820HK vs Intel Xeon Gold 6140
Intel Core i7-6820HK Intel Xeon Platinum 8170M
Intel Core i7-6820HK vs Intel Xeon Platinum 8170M
Intel Core i7-4930MX Intel Core i7-6820HK
Intel Core i7-4930MX vs Intel Core i7-6820HK
Intel Xeon E3-1535M v5 Intel Core i7-6820HK
Intel Xeon E3-1535M v5 vs Intel Core i7-6820HK
Intel Core i7-6820HK Intel Core i7-4700MQ
Intel Core i7-6820HK vs Intel Core i7-4700MQ
Intel Core i7-12700H Intel Core i9-12900H
Intel Core i7-12700H vs Intel Core i9-12900H
AMD Ryzen 9 6900HX Intel Core i9-12900H
AMD Ryzen 9 6900HX vs Intel Core i9-12900H
AMD Ryzen 9 6900HS Intel Core i9-12900H
AMD Ryzen 9 6900HS vs Intel Core i9-12900H
AMD Ryzen 9 5900HX Intel Core i9-12900H
AMD Ryzen 9 5900HX vs Intel Core i9-12900H
Intel Core i9-12900H Apple M1 Max (32-GPU)
Intel Core i9-12900H vs Apple M1 Max (32-GPU)
Intel Core i9-12900K Intel Core i9-12900H
Intel Core i9-12900K vs Intel Core i9-12900H
Intel Core i9-11900H Intel Core i9-12900H
Intel Core i9-11900H vs Intel Core i9-12900H
Intel Core i9-12900H Intel Core i9-12900HK
Intel Core i9-12900H vs Intel Core i9-12900HK
AMD Ryzen 9 6980HX Intel Core i9-12900H
AMD Ryzen 9 6980HX vs Intel Core i9-12900H
Intel Core i7-11800H Intel Core i9-12900H
Intel Core i7-11800H vs Intel Core i9-12900H
Intel Core i9-12950HX Intel Core i9-12900H
Intel Core i9-12950HX vs Intel Core i9-12900H
Intel Core i9-12900H Intel Core i9-12900HX
Intel Core i9-12900H vs Intel Core i9-12900HX
AMD Ryzen 7 6800H Intel Core i9-12900H
AMD Ryzen 7 6800H vs Intel Core i9-12900H
Intel Core i9-12900H Apple M1
Intel Core i9-12900H vs Apple M1
Intel Core i7-12800H Intel Core i9-12900H
Intel Core i7-12800H vs Intel Core i9-12900H
Intel Core i7-6820HK vs. Intel Core i9-12900H - Kiểm tra và thông số kỹ thuật điểm chuẩn của Cpu
4.5 of 47 rating(s)
back to top