Đăng ký nhận miễn phí 100 USD
MUA/BÁN BTC, BNB, CAKE, DOGE, ETH VÀ NHIỀU COIN KHÁC
MUA/BÁN BTC,
BNB, CAKE, DOGE
ETH VÀ NHIỀU COIN KHÁC

Intel Core i7-4790 vs. Intel Core i3-4012Y


Cpu Benchmark với điểm chuẩn

Intel Core i7-4790
Intel Core i3-4012Y
Intel Core i7-4790 Intel Core i3-4012Y
3.60 GHz Tần số 1.50 GHz
4.00 GHz Turbo (1 lõi) --
3.80 GHz Turbo (Tất cả các lõi) --
4 Lõi 2
Siêu phân luồng?
Không Ép xung? Không
normal Kiến trúc cốt lõi normal
Intel HD Graphics 4600 GPU Intel HD Graphics 4200
11.1 Phiên bản DirectX 11.1
3 Tối đa màn hình 3
DDR3-1600 Bộ nhớ DDR3L-1600 SO-DIMM
2 Kênh bộ nhớ 2
32 GB Bộ nhớ tối đa
Không ECC Không
-- L2 Cache --
8.00 MB L3 Cache 3.00 MB
3.0 Phiên bản PCIe 2.0
16 PCIe lanes 12
22 nm Công nghệ 22 nm
LGA 1150 Socket BGA 1168
84 W TDP 11.5 W
VT-x, VT-x EPT, VT-d Ảo hóa VT-x, VT-x EPT, VT-d
Q2/2014 Ngày phát hành Q3/2013
hiển thị chi tiết hơn hiển thị chi tiết hơn

Cinebench R23 (Single-Core)

Cinebench R23 là sự kế thừa của Cinebench R20 và cũng dựa trên Cinema 4 Suite. Cinema 4 là một phần mềm được sử dụng trên toàn thế giới để tạo ra các hình thức 3D. Bài kiểm tra lõi đơn chỉ sử dụng một lõi CPU, số lượng lõi hoặc khả năng siêu phân luồng không được tính.

Intel Core i7-4790 974 (46%)
46% Complete
0% Complete

Cinebench R23 (Multi-Core)

Cinebench R23 là sự kế thừa của Cinebench R20 và cũng dựa trên Cinema 4 Suite. Cinema 4 là một phần mềm được sử dụng trên toàn thế giới để tạo ra các hình thức 3D. Bài kiểm tra đa lõi liên quan đến tất cả các lõi CPU và đánh dấu một lợi thế lớn của siêu phân luồng.

Intel Core i7-4790 4564 (6%)
6% Complete
0% Complete

Cinebench R20 (Single-Core)

Cinebench R20 là sự kế thừa của Cinebench R15 và cũng dựa trên Cinema 4 Suite. Cinema 4 là một phần mềm được sử dụng trên toàn thế giới để tạo ra các hình thức 3D. Bài kiểm tra lõi đơn chỉ sử dụng một lõi CPU, số lượng lõi hoặc khả năng siêu phân luồng không được tính.

Intel Core i7-4790 384 (47%)
47% Complete
0% Complete

Cinebench R20 (Multi-Core)

Cinebench R20 là sự kế thừa của Cinebench R15 và cũng dựa trên Cinema 4 Suite. Cinema 4 là một phần mềm được sử dụng trên toàn thế giới để tạo ra các hình thức 3D. Bài kiểm tra đa lõi liên quan đến tất cả các lõi CPU và đánh dấu một lợi thế lớn của siêu phân luồng.

Intel Core i7-4790 1819 (7%)
7% Complete
0% Complete

Cinebench R15 (Single-Core)

Cinebench R15 là sự kế thừa của Cinebench 11.5 và cũng dựa trên Cinema 4 Suite. Cinema 4 là một phần mềm được sử dụng trên toàn thế giới để tạo ra các hình thức 3D. Bài kiểm tra lõi đơn chỉ sử dụng một lõi CPU, số lượng lõi hoặc khả năng siêu phân luồng không được tính.

Intel Core i7-4790 145 (49%)
49% Complete
18% Complete

Cinebench R15 (Multi-Core)

Cinebench R15 là sự kế thừa của Cinebench 11.5 và cũng dựa trên Cinema 4 Suite. Cinema 4 là một phần mềm được sử dụng trên toàn thế giới để tạo ra các hình thức 3D. Bài kiểm tra đa lõi liên quan đến tất cả các lõi CPU và đánh dấu một lợi thế lớn của siêu phân luồng.

7% Complete
1% Complete

Geekbench 5, 64bit (Single-Core)

Geekbench 5 là một điểm chuẩn plattform chéo sử dụng nhiều bộ nhớ hệ thống. Trí nhớ nhanh sẽ đẩy kết quả lên rất nhiều. Bài kiểm tra lõi đơn chỉ sử dụng một lõi CPU, số lượng lõi hoặc khả năng siêu phân luồng không được tính.

Intel Core i7-4790 944 (45%)
45% Complete
0% Complete

Geekbench 5, 64bit (Multi-Core)

Geekbench 5 là một điểm chuẩn plattform chéo sử dụng nhiều bộ nhớ hệ thống. Trí nhớ nhanh sẽ đẩy kết quả lên rất nhiều. Bài kiểm tra đa lõi liên quan đến tất cả các lõi CPU và đánh dấu một lợi thế lớn của siêu phân luồng.

Intel Core i7-4790 3471 (9%)
9% Complete
0% Complete

iGPU - FP32 Performance (Single-precision GFLOPS)

Hiệu suất tính toán lý thuyết của đơn vị đồ họa bên trong của bộ xử lý với độ chính xác đơn giản (32 bit) trong GFLOPS. GFLOPS cho biết iGPU có thể thực hiện bao nhiêu tỷ thao tác dấu phẩy động mỗi giây.

4% Complete
1% Complete

Blender 2.81 (bmw27)

Blender là một phần mềm đồ họa 3D miễn phí để kết xuất (tạo) các cơ thể 3D, cũng có thể được tạo họa tiết và hoạt hình trong phần mềm. Điểm chuẩn của Máy xay sinh tố tạo ra các cảnh được xác định trước và đo (các) thời gian cần thiết cho toàn bộ cảnh. Thời gian yêu cầu càng ngắn càng tốt. Chúng tôi đã chọn bmw27 làm cảnh chuẩn.

Intel Core i7-4790 460 (23%)
23% Complete
0% Complete

Geekbench 3, 64bit (Single-Core)

Geekbench 3 là một điểm chuẩn plattform chéo sử dụng nhiều bộ nhớ hệ thống. Trí nhớ nhanh sẽ đẩy kết quả lên rất nhiều. Bài kiểm tra lõi đơn chỉ sử dụng một lõi CPU, số lượng lõi hoặc khả năng siêu phân luồng không được tính.

Intel Core i7-4790 3911 (56%)
56% Complete
0% Complete

Geekbench 3, 64bit (Multi-Core)

Geekbench 3 là một điểm chuẩn plattform chéo sử dụng nhiều bộ nhớ hệ thống. Trí nhớ nhanh sẽ đẩy kết quả lên rất nhiều. Bài kiểm tra đa lõi liên quan đến tất cả các lõi CPU và đánh dấu một lợi thế lớn của siêu phân luồng.

Intel Core i7-4790 15097 (16%)
16% Complete
0% Complete

Cinebench R11.5, 64bit (Single-Core)

Cinebench 11.5 dựa trên Cinema 4D Suite, một phần mềm phổ biến để tạo biểu mẫu và các nội dung khác ở dạng 3D. Bài kiểm tra lõi đơn chỉ sử dụng một lõi CPU, số lượng lõi hoặc khả năng siêu phân luồng không được tính.

Intel Core i7-4790 1.79 (69%)
69% Complete
0% Complete

Cinebench R11.5, 64bit (Multi-Core)

Cinebench 11.5 dựa trên Cinema 4D Suite, một phần mềm phổ biến để tạo biểu mẫu và các nội dung khác ở dạng 3D. Bài kiểm tra đa lõi liên quan đến tất cả các lõi CPU và đánh dấu một lợi thế lớn của siêu phân luồng.

Intel Core i7-4790 8.75 (16%)
16% Complete
0% Complete

Cinebench R11.5, 64bit (iGPU, OpenGL)

Cinebench 11.5 dựa trên Cinema 4D Suite, một phần mềm phổ biến để tạo biểu mẫu và các nội dung khác ở dạng 3D. Kiểm tra iGPU sử dụng đơn vị đồ họa bên trong CPU để thực hiện các lệnh OpenGL.

Intel Core i7-4790 32.1 (52%)
52% Complete
0% Complete

Estimated results for PassMark CPU Mark

Một số CPU được liệt kê dưới đây đã được điểm chuẩn bởi CPU-Benchmark. Tuy nhiên, phần lớn CPU chưa được kiểm tra và kết quả được ước tính bằng công thức độc quyền bí mật của CPU-Benchmark. Do đó, chúng không phản ánh chính xác các giá trị nhãn Passmark CPU thực tế và không được xác nhận bởi PassMark Software Pty Ltd.

Intel Core i7-4790 10355 (12%)
12% Complete
0% Complete

So sánh phổ biến

Intel Core i7-6700 Intel Core i7-4790
Intel Core i7-6700 vs Intel Core i7-4790
Intel Core i7-4790 Intel Core i7-4790K
Intel Core i7-4790 vs Intel Core i7-4790K
Intel Xeon E5-1620 v3 Intel Core i7-4790
Intel Xeon E5-1620 v3 vs Intel Core i7-4790
Intel Core i7-4790 Intel Core i7-4770
Intel Core i7-4790 vs Intel Core i7-4770
Intel Core i7-4790 Intel Core i7-3770
Intel Core i7-4790 vs Intel Core i7-3770
Intel Core i7-4790 Intel Core i5-4590
Intel Core i7-4790 vs Intel Core i5-4590
Intel Core i5-8400 Intel Core i7-4790
Intel Core i5-8400 vs Intel Core i7-4790
Intel Core i7-4790 AMD Ryzen 5 3600
Intel Core i7-4790 vs AMD Ryzen 5 3600
Intel Core i7-4790 Intel Xeon E5-1620 v2
Intel Core i7-4790 vs Intel Xeon E5-1620 v2
Intel Core i7-4790 Intel Core i7-7700
Intel Core i7-4790 vs Intel Core i7-7700
Intel Core i5-4690 Intel Core i7-4790
Intel Core i5-4690 vs Intel Core i7-4790
Intel Xeon E3-1231 v3 Intel Core i7-4790
Intel Xeon E3-1231 v3 vs Intel Core i7-4790
AMD Ryzen 5 2600 Intel Core i7-4790
AMD Ryzen 5 2600 vs Intel Core i7-4790
Intel Core i7-4790 Intel Core i5-10400
Intel Core i7-4790 vs Intel Core i5-10400
Intel Core i7-4790 Intel Core i5-9400F
Intel Core i7-4790 vs Intel Core i5-9400F
Intel Core i7-4790 Intel Core i7-4790S
Intel Core i7-4790 vs Intel Core i7-4790S
Intel Core i7-4790 Intel Core i3-10100
Intel Core i7-4790 vs Intel Core i3-10100
Intel Core i7-4790 Intel Core i7-4770K
Intel Core i7-4790 vs Intel Core i7-4770K
Intel Core i7-4790 Intel Core i3-9100F
Intel Core i7-4790 vs Intel Core i3-9100F
AMD Ryzen 3 3200G Intel Core i7-4790
AMD Ryzen 3 3200G vs Intel Core i7-4790
Intel Core i7-4790 Intel Core i5-6600
Intel Core i7-4790 vs Intel Core i5-6600
Intel Core i7-4790 Intel Core i5-7400
Intel Core i7-4790 vs Intel Core i5-7400
Intel Core i7-4790 AMD FX-8350
Intel Core i7-4790 vs AMD FX-8350
Intel Core i7-8700K Intel Core i7-4790
Intel Core i7-8700K vs Intel Core i7-4790
Intel Core i7-4790 Intel Core i7-2600K
Intel Core i7-4790 vs Intel Core i7-2600K
Intel Core i3-4012Y Intel Xeon Gold 6240M
Intel Core i3-4012Y vs Intel Xeon Gold 6240M
AMD Ryzen 5 3500U Intel Core i3-4012Y
AMD Ryzen 5 3500U vs Intel Core i3-4012Y
AMD Ryzen 3 3250U Intel Core i3-4012Y
AMD Ryzen 3 3250U vs Intel Core i3-4012Y
Intel Core i3-9100T Intel Core i3-4012Y
Intel Core i3-9100T vs Intel Core i3-4012Y
AMD Athlon Silver 3050U Intel Core i3-4012Y
AMD Athlon Silver 3050U vs Intel Core i3-4012Y
Intel Core i5-3230M Intel Core i3-4012Y
Intel Core i5-3230M vs Intel Core i3-4012Y
Intel Core i3-4012Y Intel Core i5-4200Y
Intel Core i3-4012Y vs Intel Core i5-4200Y
AMD Athlon 220GE Intel Core i3-4012Y
AMD Athlon 220GE vs Intel Core i3-4012Y
AMD Ryzen 5 2600 Intel Core i3-4012Y
AMD Ryzen 5 2600 vs Intel Core i3-4012Y
AMD Ryzen 5 3600 Intel Core i3-4012Y
AMD Ryzen 5 3600 vs Intel Core i3-4012Y
AMD A6-9225 Intel Core i3-4012Y
AMD A6-9225 vs Intel Core i3-4012Y
Intel Core i3-4012Y Intel Core i3-8300T
Intel Core i3-4012Y vs Intel Core i3-8300T
Intel Xeon W-2191B Intel Core i3-4012Y
Intel Xeon W-2191B vs Intel Core i3-4012Y
Intel Core i3-4012Y Intel Celeron 1047UE
Intel Core i3-4012Y vs Intel Celeron 1047UE
AMD Epyc 7402P Intel Core i3-4012Y
AMD Epyc 7402P vs Intel Core i3-4012Y
Intel Core i7-4790 vs. Intel Core i3-4012Y - Kiểm tra và thông số kỹ thuật điểm chuẩn của Cpu
5 of 45 rating(s)
back to top