Đăng ký nhận miễn phí 100 USD
MUA/BÁN BTC, BNB, CAKE, DOGE, ETH VÀ NHIỀU COIN KHÁC
MUA/BÁN BTC,
BNB, CAKE, DOGE
ETH VÀ NHIỀU COIN KHÁC

Intel Core i7-3610QE vs. AMD A10-8700P


Cpu Benchmark với điểm chuẩn

Intel Core i7-3610QE
AMD A10-8700P
Intel Core i7-3610QE AMD A10-8700P
2.30 GHz Tần số 1.80 GHz
3.30 GHz Turbo (1 lõi) --
3.00 GHz Turbo (Tất cả các lõi) 3.20 GHz
4 Lõi 4
Siêu phân luồng? Không
Không Ép xung? Không
normal Kiến trúc cốt lõi normal
Intel HD Graphics 4000 GPU AMD Radeon R6 (Kaveri)
11.0 Phiên bản DirectX 12
3 Tối đa màn hình 2
DDR3-1066DDR3-1333DDR3-1600DDR3L-1333 SO-DIMMDDR3L-1600 SO-DIMM Bộ nhớ DDR3-2133
2 Kênh bộ nhớ 2
32 GB Bộ nhớ tối đa
Không ECC Không
-- L2 Cache --
6.00 MB L3 Cache 2.00 MB
3.0 Phiên bản PCIe
16 PCIe lanes
22 nm Công nghệ 28 nm
PGA 988 Socket AM1
45 W TDP
VT-x, VT-x EPT, VT-d Ảo hóa AMD-V
Q2/2012 Ngày phát hành Q2/2015
hiển thị chi tiết hơn hiển thị chi tiết hơn

Cinebench R15 (Single-Core)

Cinebench R15 là sự kế thừa của Cinebench 11.5 và cũng dựa trên Cinema 4 Suite. Cinema 4 là một phần mềm được sử dụng trên toàn thế giới để tạo ra các hình thức 3D. Bài kiểm tra lõi đơn chỉ sử dụng một lõi CPU, số lượng lõi hoặc khả năng siêu phân luồng không được tính.

0% Complete
AMD A10-8700P 66 (20%)
20% Complete

Cinebench R15 (Multi-Core)

Cinebench R15 là sự kế thừa của Cinebench 11.5 và cũng dựa trên Cinema 4 Suite. Cinema 4 là một phần mềm được sử dụng trên toàn thế giới để tạo ra các hình thức 3D. Bài kiểm tra đa lõi liên quan đến tất cả các lõi CPU và đánh dấu một lợi thế lớn của siêu phân luồng.

0% Complete
AMD A10-8700P 192 (2%)
2% Complete

Geekbench 5, 64bit (Single-Core)

Geekbench 5 là một điểm chuẩn plattform chéo sử dụng nhiều bộ nhớ hệ thống. Trí nhớ nhanh sẽ đẩy kết quả lên rất nhiều. Bài kiểm tra lõi đơn chỉ sử dụng một lõi CPU, số lượng lõi hoặc khả năng siêu phân luồng không được tính.

0% Complete
AMD A10-8700P 386 (17%)
17% Complete

Geekbench 5, 64bit (Multi-Core)

Geekbench 5 là một điểm chuẩn plattform chéo sử dụng nhiều bộ nhớ hệ thống. Trí nhớ nhanh sẽ đẩy kết quả lên rất nhiều. Bài kiểm tra đa lõi liên quan đến tất cả các lõi CPU và đánh dấu một lợi thế lớn của siêu phân luồng.

0% Complete
AMD A10-8700P 1063 (2%)
2% Complete

iGPU - FP32 Performance (Single-precision GFLOPS)

Hiệu suất tính toán lý thuyết của đơn vị đồ họa bên trong của bộ xử lý với độ chính xác đơn giản (32 bit) trong GFLOPS. GFLOPS cho biết iGPU có thể thực hiện bao nhiêu tỷ thao tác dấu phẩy động mỗi giây.

2% Complete
AMD A10-8700P 614 (3%)
3% Complete

Geekbench 3, 64bit (Single-Core)

Geekbench 3 là một điểm chuẩn plattform chéo sử dụng nhiều bộ nhớ hệ thống. Trí nhớ nhanh sẽ đẩy kết quả lên rất nhiều. Bài kiểm tra lõi đơn chỉ sử dụng một lõi CPU, số lượng lõi hoặc khả năng siêu phân luồng không được tính.

0% Complete
AMD A10-8700P 1960 (28%)
28% Complete

Geekbench 3, 64bit (Multi-Core)

Geekbench 3 là một điểm chuẩn plattform chéo sử dụng nhiều bộ nhớ hệ thống. Trí nhớ nhanh sẽ đẩy kết quả lên rất nhiều. Bài kiểm tra đa lõi liên quan đến tất cả các lõi CPU và đánh dấu một lợi thế lớn của siêu phân luồng.

0% Complete
AMD A10-8700P 4630 (5%)
5% Complete

Cinebench R11.5, 64bit (Single-Core)

Cinebench 11.5 dựa trên Cinema 4D Suite, một phần mềm phổ biến để tạo biểu mẫu và các nội dung khác ở dạng 3D. Bài kiểm tra lõi đơn chỉ sử dụng một lõi CPU, số lượng lõi hoặc khả năng siêu phân luồng không được tính.

0% Complete
AMD A10-8700P 0.74 (21%)
21% Complete

Cinebench R11.5, 64bit (Multi-Core)

Cinebench 11.5 dựa trên Cinema 4D Suite, một phần mềm phổ biến để tạo biểu mẫu và các nội dung khác ở dạng 3D. Bài kiểm tra đa lõi liên quan đến tất cả các lõi CPU và đánh dấu một lợi thế lớn của siêu phân luồng.

0% Complete
AMD A10-8700P 2.21 (4%)
4% Complete

Estimated results for PassMark CPU Mark

Một số CPU được liệt kê dưới đây đã được điểm chuẩn bởi CPU-Benchmark. Tuy nhiên, phần lớn CPU chưa được kiểm tra và kết quả được ước tính bằng công thức độc quyền bí mật của CPU-Benchmark. Do đó, chúng không phản ánh chính xác các giá trị nhãn Passmark CPU thực tế và không được xác nhận bởi PassMark Software Pty Ltd.

0% Complete
AMD A10-8700P 2259 (2%)
2% Complete

So sánh phổ biến

Intel Core i7-3610QE Intel Core i7-2760QM
Intel Core i7-3610QE vs Intel Core i7-2760QM
Intel Pentium Gold 4425Y Intel Core i7-3610QE
Intel Pentium Gold 4425Y vs Intel Core i7-3610QE
AMD Ryzen 5 3600 Intel Core i7-3610QE
AMD Ryzen 5 3600 vs Intel Core i7-3610QE
Intel Core i7-3610QE Intel Core i5-7440EQ
Intel Core i7-3610QE vs Intel Core i5-7440EQ
Intel Core i7-3610QE Intel Core i7-6560U
Intel Core i7-3610QE vs Intel Core i7-6560U
Intel Core i7-3610QE Intel Core i3-6100U
Intel Core i7-3610QE vs Intel Core i3-6100U
Intel Core i5-6200U Intel Core i7-3610QE
Intel Core i5-6200U vs Intel Core i7-3610QE
Intel Core i7-3610QE Intel Core i5-8257U
Intel Core i7-3610QE vs Intel Core i5-8257U
Intel Core i3-10320 Intel Core i7-3610QE
Intel Core i3-10320 vs Intel Core i7-3610QE
Intel Core i7-3610QE AMD Ryzen 5 2500X
Intel Core i7-3610QE vs AMD Ryzen 5 2500X
Intel Core i7-3610QE AMD A10-8700P
Intel Core i7-3610QE vs AMD A10-8700P
Intel Core i7-3610QE Intel Xeon E-2176G
Intel Core i7-3610QE vs Intel Xeon E-2176G
Intel Core i7-3610QE Intel Core i3-2365M
Intel Core i7-3610QE vs Intel Core i3-2365M
Intel Core i5-3570 Intel Core i7-3610QE
Intel Core i5-3570 vs Intel Core i7-3610QE
Intel Core i5-6600T Intel Core i7-3610QE
Intel Core i5-6600T vs Intel Core i7-3610QE
AMD Ryzen 5 4600H Intel Core i7-3610QE
AMD Ryzen 5 4600H vs Intel Core i7-3610QE
Intel Core i7-3610QE AMD FX-6300
Intel Core i7-3610QE vs AMD FX-6300
Intel Pentium 3560M Intel Core i7-3610QE
Intel Pentium 3560M vs Intel Core i7-3610QE
Intel Core i7-3610QE Intel Xeon Gold 6252N
Intel Core i7-3610QE vs Intel Xeon Gold 6252N
Intel Core i7-3610QE AMD Ryzen 3 2200U
Intel Core i7-3610QE vs AMD Ryzen 3 2200U
Intel Core i7-3610QE Intel Xeon E-2176M
Intel Core i7-3610QE vs Intel Xeon E-2176M
Intel Core i7-6700HQ Intel Core i7-3610QE
Intel Core i7-6700HQ vs Intel Core i7-3610QE
Intel Pentium D1507 Intel Core i7-3610QE
Intel Pentium D1507 vs Intel Core i7-3610QE
Intel Core i3-4150 Intel Core i7-3610QE
Intel Core i3-4150 vs Intel Core i7-3610QE
Intel Core i7-3610QE Intel Xeon Gold 6144
Intel Core i7-3610QE vs Intel Xeon Gold 6144
Intel Core i5-7200U AMD A10-8700P
Intel Core i5-7200U vs AMD A10-8700P
Intel Core i5-5200U AMD A10-8700P
Intel Core i5-5200U vs AMD A10-8700P
AMD A10-8700P AMD Ryzen 5 3500U
AMD A10-8700P vs AMD Ryzen 5 3500U
Intel Core i5-8250U AMD A10-8700P
Intel Core i5-8250U vs AMD A10-8700P
AMD Athlon 3000G AMD A10-8700P
AMD Athlon 3000G vs AMD A10-8700P
AMD A10-8700P Intel Celeron J4105
AMD A10-8700P vs Intel Celeron J4105
AMD A10-8700P Intel Core i7-8700T
AMD A10-8700P vs Intel Core i7-8700T
AMD A10-8700P AMD Athlon Silver 3050U
AMD A10-8700P vs AMD Athlon Silver 3050U
AMD A10-8700P AMD Ryzen 3 3250U
AMD A10-8700P vs AMD Ryzen 3 3250U
AMD Ryzen 5 2500U AMD A10-8700P
AMD Ryzen 5 2500U vs AMD A10-8700P
AMD A9-9425 AMD A10-8700P
AMD A9-9425 vs AMD A10-8700P
AMD Ryzen 3 3200U AMD A10-8700P
AMD Ryzen 3 3200U vs AMD A10-8700P
AMD A10-8700P Intel Core i5-1035G1
AMD A10-8700P vs Intel Core i5-1035G1
AMD A10-8700P Intel Core i5-8400
AMD A10-8700P vs Intel Core i5-8400
AMD A10-7850K AMD A10-8700P
AMD A10-7850K vs AMD A10-8700P
Intel Core i7-3610QE vs. AMD A10-8700P - Kiểm tra và thông số kỹ thuật điểm chuẩn của Cpu
4.1 of 43 rating(s)
back to top