Đăng ký nhận miễn phí 100 USD
MUA/BÁN BTC, BNB, CAKE, DOGE, ETH VÀ NHIỀU COIN KHÁC
MUA/BÁN BTC,
BNB, CAKE, DOGE
ETH VÀ NHIỀU COIN KHÁC

AMD GX-220IJ - Điểm chuẩn, Kiểm tra và Thông số kỹ thuật


AMD GX-220IJ

Bộ xử lý AMD GX-220IJ được phát triển trên 28 nm nút công nghệ và kiến trúc Prairie Falcon Excavator+ . Tốc độ đồng hồ cơ bản của nó là 2.00 GHz và tốc độ đồng hồ tối đa khi tăng tốc - -- . AMD GX-220IJ chứa các lõi xử lý 2 Để đưa ra lựa chọn đúng đắn cho việc nâng cấp máy tính, vui lòng làm quen với các thông số kỹ thuật chi tiết và kết quả điểm chuẩn. Kiểm tra khả năng tương thích của ổ cắm trước khi chọn.

Lõi CPU và tần số cơ bản Lõi CPU và tần số cơ bản
Tần số 2.00 GHz Lõi 2
Turbo (1 lõi) 2.20 GHz Chủ đề CPU 2
Turbo (Tất cả các lõi) --
Siêu phân luồng? Không Ép xung? Không
Kiến trúc cốt lõi normal
Đồ họa nội bộ Đồ họa nội bộ
Tên GPU AMD Radeon R2E
GPU frequency 0.60 GHz
GPU (Turbo) No turbo
Generation 3
Phiên bản DirectX
Execution units 2
Shader 128
Bộ nhớ tối đa --
Tối đa màn hình 0
Công nghệ 28 nm
Ngày phát hành 2015
Hỗ trợ codec phần cứng Hỗ trợ codec phần cứng
H264 No
H265 / HEVC (8 bit) No
H265 / HEVC (10 bit) No
VP8 No
VP9 No
AV1 No
AV1 No
AVC No
JPEG No
Bộ nhớ & PCIe Bộ nhớ & PCIe
Loại bộ nhớ DDR3-1600DDR4-1866
Bộ nhớ tối đa
Kênh bộ nhớ 1 ECC No
Phiên bản PCIe PCIe lanes
Quản lý nhiệt Quản lý nhiệt
TDP (PL1) 10 W TDP (PL2)
TDP up 15 W TDP down --
Tjunction max --
Technical details Chi tiết kỹ thuật
Instruction set (ISA) x86-64 (64 bit)
Ngành kiến trúc Prairie Falcon Excavator+
L2-Cache 1.00 MB
L3-Cache --
Công nghệ 28 nm
Ảo hóa None
Ngày phát hành Q2/2018
Socket FP4

Các so sánh phổ biến

1. Samsung S5L8920 AMD GX-220IJ Samsung S5L8920 vs AMD GX-220IJ
2. AMD 3020e AMD GX-220IJ AMD 3020e vs AMD GX-220IJ
3. AMD Epyc Embedded 3351 AMD GX-220IJ AMD Epyc Embedded 3351 vs AMD GX-220IJ
4. Intel Core i7-1260P AMD GX-220IJ Intel Core i7-1260P vs AMD GX-220IJ
5. Intel Celeron J4105 AMD GX-220IJ Intel Celeron J4105 vs AMD GX-220IJ
6. AMD GX-220IJ Intel Core i7-4720HQ AMD GX-220IJ vs Intel Core i7-4720HQ
7. AMD GX-220IJ Intel Core i7-3555LE AMD GX-220IJ vs Intel Core i7-3555LE
8. AMD GX-220IJ Intel Core i9-10980HK AMD GX-220IJ vs Intel Core i9-10980HK
9. AMD GX-220IJ Intel Core i5-10210U AMD GX-220IJ vs Intel Core i5-10210U
10. AMD GX-220IJ Intel Core i5-6287U AMD GX-220IJ vs Intel Core i5-6287U
11. AMD GX-220IJ Intel Core i5-4300Y AMD GX-220IJ vs Intel Core i5-4300Y
12. AMD A4-6300 AMD GX-220IJ AMD A4-6300 vs AMD GX-220IJ
13. Intel Core i7-12700 AMD GX-220IJ Intel Core i7-12700 vs AMD GX-220IJ
14. Intel Pentium G4620 AMD GX-220IJ Intel Pentium G4620 vs AMD GX-220IJ
15. Intel Pentium G4400 AMD GX-220IJ Intel Pentium G4400 vs AMD GX-220IJ
AMD GX-220IJ - Điểm chuẩn, Kiểm tra và Thông số kỹ thuật
4.2 of 27 rating(s)
back to top