Đăng ký nhận miễn phí 100 USD
MUA/BÁN BTC, BNB, CAKE, DOGE, ETH VÀ NHIỀU COIN KHÁC
MUA/BÁN BTC,
BNB, CAKE, DOGE
ETH VÀ NHIỀU COIN KHÁC

Intel Core i5-6500T vs. Intel Core i3-4025U


Cpu Benchmark với điểm chuẩn

Intel Core i5-6500T
Intel Core i3-4025U
Intel Core i5-6500T Intel Core i3-4025U
2.50 GHz Tần số 1.90 GHz
3.10 GHz Turbo (1 lõi) --
2.80 GHz Turbo (Tất cả các lõi) --
4 Lõi 2
Không Siêu phân luồng?
Không Ép xung? Không
normal Kiến trúc cốt lõi normal
Intel HD Graphics 530 GPU Intel HD Graphics 4400
12 Phiên bản DirectX 11.1
3 Tối đa màn hình 3
DDR3-1600DDR4-2133 Bộ nhớ DDR3L-1333 SO-DIMMDDR3L-1600 SO-DIMMLPDDR3-1333LPDDR3-1600
2 Kênh bộ nhớ 2
Bộ nhớ tối đa 16 GB
Không ECC Không
-- L2 Cache --
6.00 MB L3 Cache 3.00 MB
3.0 Phiên bản PCIe 2.0
16 PCIe lanes 10
14 nm Công nghệ 22 nm
LGA 1151 Socket BGA 1168
35 W TDP 15 W
VT-x, VT-x EPT, VT-d Ảo hóa VT-x, VT-x EPT, VT-d
Q3/2015 Ngày phát hành Q2/2014
hiển thị chi tiết hơn hiển thị chi tiết hơn

Cinebench R15 (Single-Core)

Cinebench R15 là sự kế thừa của Cinebench 11.5 và cũng dựa trên Cinema 4 Suite. Cinema 4 là một phần mềm được sử dụng trên toàn thế giới để tạo ra các hình thức 3D. Bài kiểm tra lõi đơn chỉ sử dụng một lõi CPU, số lượng lõi hoặc khả năng siêu phân luồng không được tính.

45% Complete
0% Complete

Cinebench R15 (Multi-Core)

Cinebench R15 là sự kế thừa của Cinebench 11.5 và cũng dựa trên Cinema 4 Suite. Cinema 4 là một phần mềm được sử dụng trên toàn thế giới để tạo ra các hình thức 3D. Bài kiểm tra đa lõi liên quan đến tất cả các lõi CPU và đánh dấu một lợi thế lớn của siêu phân luồng.

4% Complete
0% Complete

Geekbench 5, 64bit (Single-Core)

Geekbench 5 là một điểm chuẩn plattform chéo sử dụng nhiều bộ nhớ hệ thống. Trí nhớ nhanh sẽ đẩy kết quả lên rất nhiều. Bài kiểm tra lõi đơn chỉ sử dụng một lõi CPU, số lượng lõi hoặc khả năng siêu phân luồng không được tính.

37% Complete
17% Complete

Geekbench 5, 64bit (Multi-Core)

Geekbench 5 là một điểm chuẩn plattform chéo sử dụng nhiều bộ nhớ hệ thống. Trí nhớ nhanh sẽ đẩy kết quả lên rất nhiều. Bài kiểm tra đa lõi liên quan đến tất cả các lõi CPU và đánh dấu một lợi thế lớn của siêu phân luồng.

6% Complete
2% Complete

iGPU - FP32 Performance (Single-precision GFLOPS)

Hiệu suất tính toán lý thuyết của đơn vị đồ họa bên trong của bộ xử lý với độ chính xác đơn giản (32 bit) trong GFLOPS. GFLOPS cho biết iGPU có thể thực hiện bao nhiêu tỷ thao tác dấu phẩy động mỗi giây.

4% Complete
1% Complete

Geekbench 3, 64bit (Single-Core)

Geekbench 3 là một điểm chuẩn plattform chéo sử dụng nhiều bộ nhớ hệ thống. Trí nhớ nhanh sẽ đẩy kết quả lên rất nhiều. Bài kiểm tra lõi đơn chỉ sử dụng một lõi CPU, số lượng lõi hoặc khả năng siêu phân luồng không được tính.

Intel Core i5-6500T 3289 (47%)
47% Complete
Intel Core i3-4025U 1778 (26%)
26% Complete

Geekbench 3, 64bit (Multi-Core)

Geekbench 3 là một điểm chuẩn plattform chéo sử dụng nhiều bộ nhớ hệ thống. Trí nhớ nhanh sẽ đẩy kết quả lên rất nhiều. Bài kiểm tra đa lõi liên quan đến tất cả các lõi CPU và đánh dấu một lợi thế lớn của siêu phân luồng.

Intel Core i5-6500T 9394 (10%)
10% Complete
4% Complete

Cinebench R11.5, 64bit (Single-Core)

Cinebench 11.5 dựa trên Cinema 4D Suite, một phần mềm phổ biến để tạo biểu mẫu và các nội dung khác ở dạng 3D. Bài kiểm tra lõi đơn chỉ sử dụng một lõi CPU, số lượng lõi hoặc khả năng siêu phân luồng không được tính.

Intel Core i5-6500T 1.57 (60%)
60% Complete
0% Complete

Cinebench R11.5, 64bit (Multi-Core)

Cinebench 11.5 dựa trên Cinema 4D Suite, một phần mềm phổ biến để tạo biểu mẫu và các nội dung khác ở dạng 3D. Bài kiểm tra đa lõi liên quan đến tất cả các lõi CPU và đánh dấu một lợi thế lớn của siêu phân luồng.

9% Complete
0% Complete

Cinebench R11.5, 64bit (iGPU, OpenGL)

Cinebench 11.5 dựa trên Cinema 4D Suite, một phần mềm phổ biến để tạo biểu mẫu và các nội dung khác ở dạng 3D. Kiểm tra iGPU sử dụng đơn vị đồ họa bên trong CPU để thực hiện các lệnh OpenGL.

Intel Core i5-6500T 36.2 (59%)
59% Complete
0% Complete

Estimated results for PassMark CPU Mark

Một số CPU được liệt kê dưới đây đã được điểm chuẩn bởi CPU-Benchmark. Tuy nhiên, phần lớn CPU chưa được kiểm tra và kết quả được ước tính bằng công thức độc quyền bí mật của CPU-Benchmark. Do đó, chúng không phản ánh chính xác các giá trị nhãn Passmark CPU thực tế và không được xác nhận bởi PassMark Software Pty Ltd.

7% Complete
1% Complete

So sánh phổ biến

Intel Core i5-6500T Intel Core i5-6500
Intel Core i5-6500T vs Intel Core i5-6500
Intel Core i3-6100T Intel Core i5-6500T
Intel Core i3-6100T vs Intel Core i5-6500T
Intel Core i5-6500T Intel Core i5-4590T
Intel Core i5-6500T vs Intel Core i5-4590T
Intel Core i5-6500T Intel Core i7-6700T
Intel Core i5-6500T vs Intel Core i7-6700T
Intel Core i5-6500T Intel Core i5-7500T
Intel Core i5-6500T vs Intel Core i5-7500T
Intel Core i3-6100 Intel Core i5-6500T
Intel Core i3-6100 vs Intel Core i5-6500T
Intel Core i7-4790 Intel Core i5-6500T
Intel Core i7-4790 vs Intel Core i5-6500T
Intel Core i5-6600T Intel Core i5-6500T
Intel Core i5-6600T vs Intel Core i5-6500T
Intel Core i5-7400T Intel Core i5-6500T
Intel Core i5-7400T vs Intel Core i5-6500T
Intel Core i5-4590S Intel Core i5-6500T
Intel Core i5-4590S vs Intel Core i5-6500T
Intel Core i5-6500T Intel Core i7-6700K
Intel Core i5-6500T vs Intel Core i7-6700K
Intel Core i5-6500T AMD FX-8320E
Intel Core i5-6500T vs AMD FX-8320E
Intel Core i5-8500T Intel Core i5-6500T
Intel Core i5-8500T vs Intel Core i5-6500T
Intel Core i3-8100T Intel Core i5-6500T
Intel Core i3-8100T vs Intel Core i5-6500T
Intel Core i5-6260U Intel Core i5-6500T
Intel Core i5-6260U vs Intel Core i5-6500T
AMD Phenom II X6 1055T Intel Core i5-6500T
AMD Phenom II X6 1055T vs Intel Core i5-6500T
AMD A10-7400P Intel Core i5-6500T
AMD A10-7400P vs Intel Core i5-6500T
Intel Pentium Silver J5005 Intel Core i5-6500T
Intel Pentium Silver J5005 vs Intel Core i5-6500T
Intel Core i5-6500T AMD G-T40E
Intel Core i5-6500T vs AMD G-T40E
Intel Core i5-6500T Intel Pentium G4400T
Intel Core i5-6500T vs Intel Pentium G4400T
AMD A6-3430MX Intel Core i5-6500T
AMD A6-3430MX vs Intel Core i5-6500T
Intel Core i5-6500T Intel Core i5-9500T
Intel Core i5-6500T vs Intel Core i5-9500T
Intel Core i5-6500T Intel Celeron J4125
Intel Core i5-6500T vs Intel Celeron J4125
AMD A10-6790K Intel Core i5-6500T
AMD A10-6790K vs Intel Core i5-6500T
Intel Core i5-4360U Intel Core i5-6500T
Intel Core i5-4360U vs Intel Core i5-6500T
Intel Core i5-4200U Intel Core i3-4025U
Intel Core i5-4200U vs Intel Core i3-4025U
Intel Celeron 4205U Intel Core i3-4025U
Intel Celeron 4205U vs Intel Core i3-4025U
Intel Core i3-4025U Intel Celeron 1020M
Intel Core i3-4025U vs Intel Celeron 1020M
Intel Core i7-10750H Intel Core i3-4025U
Intel Core i7-10750H vs Intel Core i3-4025U
Intel Core i3-4025U Intel Core i3-6100
Intel Core i3-4025U vs Intel Core i3-6100
AMD Ryzen 3 3300X Intel Core i3-4025U
AMD Ryzen 3 3300X vs Intel Core i3-4025U
Intel Core i3-4025U AMD A9-9425
Intel Core i3-4025U vs AMD A9-9425
Intel Core i3-4025U Intel Core i5-5300U
Intel Core i3-4025U vs Intel Core i5-5300U
Intel Core i3-4025U Intel Atom Z3735F
Intel Core i3-4025U vs Intel Atom Z3735F
Intel Core i3-4025U AMD Ryzen 3 3300U
Intel Core i3-4025U vs AMD Ryzen 3 3300U
Intel Core i3-4025U AMD A6-5200
Intel Core i3-4025U vs AMD A6-5200
Intel Core i7-2655LE Intel Core i3-4025U
Intel Core i7-2655LE vs Intel Core i3-4025U
Intel Core i5-6500T Intel Core i3-4025U
Intel Core i5-6500T vs Intel Core i3-4025U
Intel Core i3-9350KF Intel Core i3-4025U
Intel Core i3-9350KF vs Intel Core i3-4025U
AMD A10-4600M Intel Core i3-4025U
AMD A10-4600M vs Intel Core i3-4025U
Intel Core i5-6500T vs. Intel Core i3-4025U - Kiểm tra và thông số kỹ thuật điểm chuẩn của Cpu
4.4 of 46 rating(s)
back to top