Đăng ký nhận miễn phí 100 USD
MUA/BÁN BTC, BNB, CAKE, DOGE, ETH VÀ NHIỀU COIN KHÁC
MUA/BÁN BTC,
BNB, CAKE, DOGE
ETH VÀ NHIỀU COIN KHÁC

Intel Core i3-4025U vs. Intel Core i3-6100


Cpu Benchmark với điểm chuẩn

Intel Core i3-4025U
Intel Core i3-6100
Intel Core i3-4025U Intel Core i3-6100
1.90 GHz Tần số 3.70 GHz
-- Turbo (1 lõi) No turbo
-- Turbo (Tất cả các lõi) No turbo
2 Lõi 2
Siêu phân luồng?
Không Ép xung? Không
normal Kiến trúc cốt lõi normal
Intel HD Graphics 4400 GPU Intel HD Graphics 530
11.1 Phiên bản DirectX 12
3 Tối đa màn hình 3
DDR3L-1333 SO-DIMMDDR3L-1600 SO-DIMMLPDDR3-1333LPDDR3-1600 Bộ nhớ DDR3-1600DDR4-2133
2 Kênh bộ nhớ 2
16 GB Bộ nhớ tối đa 64 GB
Không ECC
-- L2 Cache --
3.00 MB L3 Cache 3.00 MB
2.0 Phiên bản PCIe 3.0
10 PCIe lanes 16
22 nm Công nghệ 14 nm
BGA 1168 Socket LGA 1151
15 W TDP 51 W
VT-x, VT-x EPT, VT-d Ảo hóa VT-x, VT-x EPT, VT-d
Q2/2014 Ngày phát hành Q3/2015
hiển thị chi tiết hơn hiển thị chi tiết hơn

Cinebench R20 (Single-Core)

Cinebench R20 là sự kế thừa của Cinebench R15 và cũng dựa trên Cinema 4 Suite. Cinema 4 là một phần mềm được sử dụng trên toàn thế giới để tạo ra các hình thức 3D. Bài kiểm tra lõi đơn chỉ sử dụng một lõi CPU, số lượng lõi hoặc khả năng siêu phân luồng không được tính.

0% Complete
Intel Core i3-6100 368 (45%)
45% Complete

Cinebench R20 (Multi-Core)

Cinebench R20 là sự kế thừa của Cinebench R15 và cũng dựa trên Cinema 4 Suite. Cinema 4 là một phần mềm được sử dụng trên toàn thế giới để tạo ra các hình thức 3D. Bài kiểm tra đa lõi liên quan đến tất cả các lõi CPU và đánh dấu một lợi thế lớn của siêu phân luồng.

0% Complete
4% Complete

Cinebench R15 (Single-Core)

Cinebench R15 là sự kế thừa của Cinebench 11.5 và cũng dựa trên Cinema 4 Suite. Cinema 4 là một phần mềm được sử dụng trên toàn thế giới để tạo ra các hình thức 3D. Bài kiểm tra lõi đơn chỉ sử dụng một lõi CPU, số lượng lõi hoặc khả năng siêu phân luồng không được tính.

0% Complete
Intel Core i3-6100 152 (52%)
52% Complete

Cinebench R15 (Multi-Core)

Cinebench R15 là sự kế thừa của Cinebench 11.5 và cũng dựa trên Cinema 4 Suite. Cinema 4 là một phần mềm được sử dụng trên toàn thế giới để tạo ra các hình thức 3D. Bài kiểm tra đa lõi liên quan đến tất cả các lõi CPU và đánh dấu một lợi thế lớn của siêu phân luồng.

0% Complete
4% Complete

Geekbench 5, 64bit (Single-Core)

Geekbench 5 là một điểm chuẩn plattform chéo sử dụng nhiều bộ nhớ hệ thống. Trí nhớ nhanh sẽ đẩy kết quả lên rất nhiều. Bài kiểm tra lõi đơn chỉ sử dụng một lõi CPU, số lượng lõi hoặc khả năng siêu phân luồng không được tính.

17% Complete
Intel Core i3-6100 901 (43%)
43% Complete

Geekbench 5, 64bit (Multi-Core)

Geekbench 5 là một điểm chuẩn plattform chéo sử dụng nhiều bộ nhớ hệ thống. Trí nhớ nhanh sẽ đẩy kết quả lên rất nhiều. Bài kiểm tra đa lõi liên quan đến tất cả các lõi CPU và đánh dấu một lợi thế lớn của siêu phân luồng.

2% Complete
Intel Core i3-6100 1965 (5%)
5% Complete

iGPU - FP32 Performance (Single-precision GFLOPS)

Hiệu suất tính toán lý thuyết của đơn vị đồ họa bên trong của bộ xử lý với độ chính xác đơn giản (32 bit) trong GFLOPS. GFLOPS cho biết iGPU có thể thực hiện bao nhiêu tỷ thao tác dấu phẩy động mỗi giây.

1% Complete
4% Complete

Blender 2.81 (bmw27)

Blender là một phần mềm đồ họa 3D miễn phí để kết xuất (tạo) các cơ thể 3D, cũng có thể được tạo họa tiết và hoạt hình trong phần mềm. Điểm chuẩn của Máy xay sinh tố tạo ra các cảnh được xác định trước và đo (các) thời gian cần thiết cho toàn bộ cảnh. Thời gian yêu cầu càng ngắn càng tốt. Chúng tôi đã chọn bmw27 làm cảnh chuẩn.

0% Complete
Intel Core i3-6100 947.2 (47%)
47% Complete

Geekbench 3, 64bit (Single-Core)

Geekbench 3 là một điểm chuẩn plattform chéo sử dụng nhiều bộ nhớ hệ thống. Trí nhớ nhanh sẽ đẩy kết quả lên rất nhiều. Bài kiểm tra lõi đơn chỉ sử dụng một lõi CPU, số lượng lõi hoặc khả năng siêu phân luồng không được tính.

Intel Core i3-4025U 1778 (26%)
26% Complete
Intel Core i3-6100 3774 (54%)
54% Complete

Geekbench 3, 64bit (Multi-Core)

Geekbench 3 là một điểm chuẩn plattform chéo sử dụng nhiều bộ nhớ hệ thống. Trí nhớ nhanh sẽ đẩy kết quả lên rất nhiều. Bài kiểm tra đa lõi liên quan đến tất cả các lõi CPU và đánh dấu một lợi thế lớn của siêu phân luồng.

4% Complete
Intel Core i3-6100 8011 (8%)
8% Complete

Cinebench R11.5, 64bit (Single-Core)

Cinebench 11.5 dựa trên Cinema 4D Suite, một phần mềm phổ biến để tạo biểu mẫu và các nội dung khác ở dạng 3D. Bài kiểm tra lõi đơn chỉ sử dụng một lõi CPU, số lượng lõi hoặc khả năng siêu phân luồng không được tính.

0% Complete
Intel Core i3-6100 1.89 (72%)
72% Complete

Cinebench R11.5, 64bit (Multi-Core)

Cinebench 11.5 dựa trên Cinema 4D Suite, một phần mềm phổ biến để tạo biểu mẫu và các nội dung khác ở dạng 3D. Bài kiểm tra đa lõi liên quan đến tất cả các lõi CPU và đánh dấu một lợi thế lớn của siêu phân luồng.

0% Complete
Intel Core i3-6100 4.81 (9%)
9% Complete

Estimated results for PassMark CPU Mark

Một số CPU được liệt kê dưới đây đã được điểm chuẩn bởi CPU-Benchmark. Tuy nhiên, phần lớn CPU chưa được kiểm tra và kết quả được ước tính bằng công thức độc quyền bí mật của CPU-Benchmark. Do đó, chúng không phản ánh chính xác các giá trị nhãn Passmark CPU thực tế và không được xác nhận bởi PassMark Software Pty Ltd.

1% Complete
Intel Core i3-6100 5512 (6%)
6% Complete

So sánh phổ biến

Intel Core i5-4200U Intel Core i3-4025U
Intel Core i5-4200U vs Intel Core i3-4025U
Intel Celeron 4205U Intel Core i3-4025U
Intel Celeron 4205U vs Intel Core i3-4025U
Intel Core i3-4025U Intel Celeron 1020M
Intel Core i3-4025U vs Intel Celeron 1020M
Intel Core i7-10750H Intel Core i3-4025U
Intel Core i7-10750H vs Intel Core i3-4025U
Intel Core i3-4025U Intel Core i3-6100
Intel Core i3-4025U vs Intel Core i3-6100
AMD Ryzen 3 3300X Intel Core i3-4025U
AMD Ryzen 3 3300X vs Intel Core i3-4025U
Intel Core i3-4025U AMD A9-9425
Intel Core i3-4025U vs AMD A9-9425
Intel Core i3-4025U Intel Core i5-5300U
Intel Core i3-4025U vs Intel Core i5-5300U
Intel Core i3-4025U Intel Atom Z3735F
Intel Core i3-4025U vs Intel Atom Z3735F
Intel Core i3-4025U AMD Ryzen 3 3300U
Intel Core i3-4025U vs AMD Ryzen 3 3300U
Intel Core i3-4025U AMD A6-5200
Intel Core i3-4025U vs AMD A6-5200
Intel Core i7-2655LE Intel Core i3-4025U
Intel Core i7-2655LE vs Intel Core i3-4025U
Intel Core i5-6500T Intel Core i3-4025U
Intel Core i5-6500T vs Intel Core i3-4025U
Intel Core i3-9350KF Intel Core i3-4025U
Intel Core i3-9350KF vs Intel Core i3-4025U
AMD A10-4600M Intel Core i3-4025U
AMD A10-4600M vs Intel Core i3-4025U
Intel Core i3-6100 Intel Pentium G4500
Intel Core i3-6100 vs Intel Pentium G4500
Intel Pentium G4560 Intel Core i3-6100
Intel Pentium G4560 vs Intel Core i3-6100
Intel Pentium G4400 Intel Core i3-6100
Intel Pentium G4400 vs Intel Core i3-6100
Intel Core i3-6100 Intel Core i5-6400
Intel Core i3-6100 vs Intel Core i5-6400
Intel Core i3-6100 Intel Core i5-6500
Intel Core i3-6100 vs Intel Core i5-6500
AMD A10-7870K Intel Core i3-6100
AMD A10-7870K vs Intel Core i3-6100
Intel Core i3-6100T Intel Core i3-6100
Intel Core i3-6100T vs Intel Core i3-6100
Intel Core i3-7100 Intel Core i3-6100
Intel Core i3-7100 vs Intel Core i3-6100
Intel Core i3-6100 Intel Core i3-4160
Intel Core i3-6100 vs Intel Core i3-4160
Intel Pentium Gold G5400 Intel Core i3-6100
Intel Pentium Gold G5400 vs Intel Core i3-6100
Intel Core i3-6100 Intel Core i5-2500k
Intel Core i3-6100 vs Intel Core i5-2500k
Intel Pentium G4600 Intel Core i3-6100
Intel Pentium G4600 vs Intel Core i3-6100
Intel Core i3-7100U Intel Core i3-6100
Intel Core i3-7100U vs Intel Core i3-6100
Intel Pentium G4520 Intel Core i3-6100
Intel Pentium G4520 vs Intel Core i3-6100
Intel Core i3-4130 Intel Core i3-6100
Intel Core i3-4130 vs Intel Core i3-6100
Intel Core i3-6100 Intel Core i5-4590
Intel Core i3-6100 vs Intel Core i5-4590
Intel Core i3-6100 Intel Core i3-6320
Intel Core i3-6100 vs Intel Core i3-6320
Intel Core i3-6100 Intel Core i3-6300
Intel Core i3-6100 vs Intel Core i3-6300
Intel Pentium J3710 Intel Core i3-6100
Intel Pentium J3710 vs Intel Core i3-6100
AMD FX-8300 Intel Core i3-6100
AMD FX-8300 vs Intel Core i3-6100
Intel Core i3-6100 Intel Core i5-7200U
Intel Core i3-6100 vs Intel Core i5-7200U
Intel Core i3-6100 Intel Core i5-4430
Intel Core i3-6100 vs Intel Core i5-4430
Intel Core i3-6100 AMD Athlon II X4 860K
Intel Core i3-6100 vs AMD Athlon II X4 860K
Intel Celeron G3900 Intel Core i3-6100
Intel Celeron G3900 vs Intel Core i3-6100
Intel Core i3-6100 Intel Core i5-3570
Intel Core i3-6100 vs Intel Core i5-3570
Intel Core i3-4025U vs. Intel Core i3-6100 - Kiểm tra và thông số kỹ thuật điểm chuẩn của Cpu
5 of 45 rating(s)
back to top