Đăng ký nhận miễn phí 100 USD
MUA/BÁN BTC, BNB, CAKE, DOGE, ETH VÀ NHIỀU COIN KHÁC
MUA/BÁN BTC,
BNB, CAKE, DOGE
ETH VÀ NHIỀU COIN KHÁC

Intel Core i5-6260U vs. Intel Pentium 967


Cpu Benchmark với điểm chuẩn

Intel Core i5-6260U
Intel Pentium 967
Intel Core i5-6260U Intel Pentium 967
1.80 GHz Tần số 1.30 GHz
2.90 GHz Turbo (1 lõi) --
2.70 GHz Turbo (Tất cả các lõi) --
2 Lõi 2
Siêu phân luồng? Không
Không Ép xung? Không
normal Kiến trúc cốt lõi normal
Intel Iris Graphics 540 GPU Intel HD Graphics (Sandy Bridge GT1)
12 Phiên bản DirectX 10.1
3 Tối đa màn hình 2
DDR4-2133 SO-DIMM Bộ nhớ DDR3-1066DDR3-1333
2 Kênh bộ nhớ 2
Bộ nhớ tối đa 16 GB
Không ECC Không
-- L2 Cache --
4.00 MB L3 Cache 2.00 MB
3.0 Phiên bản PCIe 2.0
12 PCIe lanes 16
14 nm Công nghệ 32 nm
BGA 1356 Socket BGA 1023
15 W TDP 17 W
VT-x, VT-x EPT, VT-d Ảo hóa VT-x, VT-x EPT, VT-d
Q3/2015 Ngày phát hành Q4/2011
hiển thị chi tiết hơn hiển thị chi tiết hơn

Cinebench R15 (Single-Core)

Cinebench R15 là sự kế thừa của Cinebench 11.5 và cũng dựa trên Cinema 4 Suite. Cinema 4 là một phần mềm được sử dụng trên toàn thế giới để tạo ra các hình thức 3D. Bài kiểm tra lõi đơn chỉ sử dụng một lõi CPU, số lượng lõi hoặc khả năng siêu phân luồng không được tính.

41% Complete
0% Complete

Cinebench R15 (Multi-Core)

Cinebench R15 là sự kế thừa của Cinebench 11.5 và cũng dựa trên Cinema 4 Suite. Cinema 4 là một phần mềm được sử dụng trên toàn thế giới để tạo ra các hình thức 3D. Bài kiểm tra đa lõi liên quan đến tất cả các lõi CPU và đánh dấu một lợi thế lớn của siêu phân luồng.

3% Complete
0% Complete

Geekbench 5, 64bit (Single-Core)

Geekbench 5 là một điểm chuẩn plattform chéo sử dụng nhiều bộ nhớ hệ thống. Trí nhớ nhanh sẽ đẩy kết quả lên rất nhiều. Bài kiểm tra lõi đơn chỉ sử dụng một lõi CPU, số lượng lõi hoặc khả năng siêu phân luồng không được tính.

33% Complete
0% Complete

Geekbench 5, 64bit (Multi-Core)

Geekbench 5 là một điểm chuẩn plattform chéo sử dụng nhiều bộ nhớ hệ thống. Trí nhớ nhanh sẽ đẩy kết quả lên rất nhiều. Bài kiểm tra đa lõi liên quan đến tất cả các lõi CPU và đánh dấu một lợi thế lớn của siêu phân luồng.

4% Complete
0% Complete

iGPU - FP32 Performance (Single-precision GFLOPS)

Hiệu suất tính toán lý thuyết của đơn vị đồ họa bên trong của bộ xử lý với độ chính xác đơn giản (32 bit) trong GFLOPS. GFLOPS cho biết iGPU có thể thực hiện bao nhiêu tỷ thao tác dấu phẩy động mỗi giây.

8% Complete
0% Complete

Geekbench 3, 64bit (Single-Core)

Geekbench 3 là một điểm chuẩn plattform chéo sử dụng nhiều bộ nhớ hệ thống. Trí nhớ nhanh sẽ đẩy kết quả lên rất nhiều. Bài kiểm tra lõi đơn chỉ sử dụng một lõi CPU, số lượng lõi hoặc khả năng siêu phân luồng không được tính.

Intel Core i5-6260U 3039 (44%)
44% Complete
0% Complete

Geekbench 3, 64bit (Multi-Core)

Geekbench 3 là một điểm chuẩn plattform chéo sử dụng nhiều bộ nhớ hệ thống. Trí nhớ nhanh sẽ đẩy kết quả lên rất nhiều. Bài kiểm tra đa lõi liên quan đến tất cả các lõi CPU và đánh dấu một lợi thế lớn của siêu phân luồng.

6% Complete
0% Complete

Cinebench R11.5, 64bit (Single-Core)

Cinebench 11.5 dựa trên Cinema 4D Suite, một phần mềm phổ biến để tạo biểu mẫu và các nội dung khác ở dạng 3D. Bài kiểm tra lõi đơn chỉ sử dụng một lõi CPU, số lượng lõi hoặc khả năng siêu phân luồng không được tính.

Intel Core i5-6260U 1.39 (53%)
53% Complete
0% Complete

Cinebench R11.5, 64bit (Multi-Core)

Cinebench 11.5 dựa trên Cinema 4D Suite, một phần mềm phổ biến để tạo biểu mẫu và các nội dung khác ở dạng 3D. Bài kiểm tra đa lõi liên quan đến tất cả các lõi CPU và đánh dấu một lợi thế lớn của siêu phân luồng.

6% Complete
0% Complete

Cinebench R11.5, 64bit (iGPU, OpenGL)

Cinebench 11.5 dựa trên Cinema 4D Suite, một phần mềm phổ biến để tạo biểu mẫu và các nội dung khác ở dạng 3D. Kiểm tra iGPU sử dụng đơn vị đồ họa bên trong CPU để thực hiện các lệnh OpenGL.

83% Complete
0% Complete

Estimated results for PassMark CPU Mark

Một số CPU được liệt kê dưới đây đã được điểm chuẩn bởi CPU-Benchmark. Tuy nhiên, phần lớn CPU chưa được kiểm tra và kết quả được ước tính bằng công thức độc quyền bí mật của CPU-Benchmark. Do đó, chúng không phản ánh chính xác các giá trị nhãn Passmark CPU thực tế và không được xác nhận bởi PassMark Software Pty Ltd.

5% Complete
0% Complete

So sánh phổ biến

Intel Core i3-6100U Intel Core i5-6260U
Intel Core i3-6100U vs Intel Core i5-6260U
Intel Core i5-6260U Intel Core i5-7260U
Intel Core i5-6260U vs Intel Core i5-7260U
Intel Core i5-6260U Intel Core i7-5557U
Intel Core i5-6260U vs Intel Core i7-5557U
Intel Core i5-6260U Intel Core i7-6500U
Intel Core i5-6260U vs Intel Core i7-6500U
Intel Core i5-7200U Intel Core i5-6260U
Intel Core i5-7200U vs Intel Core i5-6260U
Intel Core i5-6200U Intel Core i5-6260U
Intel Core i5-6200U vs Intel Core i5-6260U
Intel Core i5-5250U Intel Core i5-6260U
Intel Core i5-5250U vs Intel Core i5-6260U
Intel Core i5-6260U Intel Core i3-4340
Intel Core i5-6260U vs Intel Core i3-4340
Intel Core i5-6260U Intel Core i5-6500T
Intel Core i5-6260U vs Intel Core i5-6500T
Intel Core i7-5500U Intel Core i5-6260U
Intel Core i7-5500U vs Intel Core i5-6260U
Intel Core i5-6400 Intel Core i5-6260U
Intel Core i5-6400 vs Intel Core i5-6260U
Intel Core i5-6260U Intel Core i7-2600K
Intel Core i5-6260U vs Intel Core i7-2600K
Intel Xeon E5-2609 v3 Intel Core i5-6260U
Intel Xeon E5-2609 v3 vs Intel Core i5-6260U
Intel Pentium N3700 Intel Core i5-6260U
Intel Pentium N3700 vs Intel Core i5-6260U
Intel Pentium 3825U Intel Core i5-6260U
Intel Pentium 3825U vs Intel Core i5-6260U
Intel Core i3-6100 Intel Core i5-6260U
Intel Core i3-6100 vs Intel Core i5-6260U
Intel Celeron N3150 Intel Core i5-6260U
Intel Celeron N3150 vs Intel Core i5-6260U
Intel Core i5-6260U Intel Core i3-4010U
Intel Core i5-6260U vs Intel Core i3-4010U
Intel Core i7-7567U Intel Core i5-6260U
Intel Core i7-7567U vs Intel Core i5-6260U
Intel Core i5-6260U Intel Core i7-6785R
Intel Core i5-6260U vs Intel Core i7-6785R
Intel Core i5-6260U Intel Core i3-7100U
Intel Core i5-6260U vs Intel Core i3-7100U
Intel Core M-5Y71 Intel Core i5-6260U
Intel Core M-5Y71 vs Intel Core i5-6260U
Intel Core i5-6260U Intel Core i7-6770HQ
Intel Core i5-6260U vs Intel Core i7-6770HQ
Intel Core i5-6260U AMD A8-7100
Intel Core i5-6260U vs AMD A8-7100
Intel Core i5-6260U Intel Core i5-6400T
Intel Core i5-6260U vs Intel Core i5-6400T
AMD E-300 Intel Pentium 967
AMD E-300 vs Intel Pentium 967
Intel Pentium 967 Intel Pentium Gold 4425Y
Intel Pentium 967 vs Intel Pentium Gold 4425Y
Intel Pentium 967 AMD Ryzen 3 3200U
Intel Pentium 967 vs AMD Ryzen 3 3200U
Intel Pentium 967 Intel Core i3-7130U
Intel Pentium 967 vs Intel Core i3-7130U
Intel Core i5-2500 Intel Pentium 967
Intel Core i5-2500 vs Intel Pentium 967
Intel Pentium 967 Intel Celeron N3350
Intel Pentium 967 vs Intel Celeron N3350
AMD Ryzen 7 3800X Intel Pentium 967
AMD Ryzen 7 3800X vs Intel Pentium 967
Intel Pentium Gold G5400 Intel Pentium 967
Intel Pentium Gold G5400 vs Intel Pentium 967
AMD A6-5357M Intel Pentium 967
AMD A6-5357M vs Intel Pentium 967
Intel Pentium 967 Intel Core i3-3229Y
Intel Pentium 967 vs Intel Core i3-3229Y
Intel Core i5-10210U Intel Pentium 967
Intel Core i5-10210U vs Intel Pentium 967
Intel Pentium 967 Intel Core i3-4020Y
Intel Pentium 967 vs Intel Core i3-4020Y
Intel Core i5-2390T Intel Pentium 967
Intel Core i5-2390T vs Intel Pentium 967
Intel Pentium 967 Intel Celeron N4100
Intel Pentium 967 vs Intel Celeron N4100
Intel Pentium 967 Intel Xeon E5-2643 v4
Intel Pentium 967 vs Intel Xeon E5-2643 v4
Intel Core i5-6260U vs. Intel Pentium 967 - Kiểm tra và thông số kỹ thuật điểm chuẩn của Cpu
5 of 45 rating(s)
back to top