Đăng ký nhận miễn phí 100 USD
MUA/BÁN BTC, BNB, CAKE, DOGE, ETH VÀ NHIỀU COIN KHÁC
MUA/BÁN BTC,
BNB, CAKE, DOGE
ETH VÀ NHIỀU COIN KHÁC

Intel Core i5-6400T vs. AMD Phenom II X2 555


Cpu Benchmark với điểm chuẩn

Intel Core i5-6400T
AMD Phenom II X2 555
Intel Core i5-6400T AMD Phenom II X2 555
2.20 GHz Tần số 3.20 GHz
2.80 GHz Turbo (1 lõi) --
2.50 GHz Turbo (Tất cả các lõi) --
4 Lõi 2
Không Siêu phân luồng? Không
Không Ép xung?
normal Kiến trúc cốt lõi normal
Intel HD Graphics 530 GPU no iGPU
12 Phiên bản DirectX
3 Tối đa màn hình
DDR3-1600DDR4-2133 Bộ nhớ DDR2-1066DDR3-1333
2 Kênh bộ nhớ 2
Bộ nhớ tối đa
Không ECC Không
-- L2 Cache --
6.00 MB L3 Cache 6.00 MB
3.0 Phiên bản PCIe
16 PCIe lanes
14 nm Công nghệ 45 nm
LGA 1151 Socket AM3
35 W TDP 80 W
VT-x, VT-x EPT, VT-d Ảo hóa AMD-V
Q3/2015 Ngày phát hành Q2/2010
hiển thị chi tiết hơn hiển thị chi tiết hơn

Cinebench R15 (Single-Core)

Cinebench R15 là sự kế thừa của Cinebench 11.5 và cũng dựa trên Cinema 4 Suite. Cinema 4 là một phần mềm được sử dụng trên toàn thế giới để tạo ra các hình thức 3D. Bài kiểm tra lõi đơn chỉ sử dụng một lõi CPU, số lượng lõi hoặc khả năng siêu phân luồng không được tính.

40% Complete
25% Complete

Cinebench R15 (Multi-Core)

Cinebench R15 là sự kế thừa của Cinebench 11.5 và cũng dựa trên Cinema 4 Suite. Cinema 4 là một phần mềm được sử dụng trên toàn thế giới để tạo ra các hình thức 3D. Bài kiểm tra đa lõi liên quan đến tất cả các lõi CPU và đánh dấu một lợi thế lớn của siêu phân luồng.

4% Complete
2% Complete

Geekbench 5, 64bit (Single-Core)

Geekbench 5 là một điểm chuẩn plattform chéo sử dụng nhiều bộ nhớ hệ thống. Trí nhớ nhanh sẽ đẩy kết quả lên rất nhiều. Bài kiểm tra lõi đơn chỉ sử dụng một lõi CPU, số lượng lõi hoặc khả năng siêu phân luồng không được tính.

34% Complete
18% Complete

Geekbench 5, 64bit (Multi-Core)

Geekbench 5 là một điểm chuẩn plattform chéo sử dụng nhiều bộ nhớ hệ thống. Trí nhớ nhanh sẽ đẩy kết quả lên rất nhiều. Bài kiểm tra đa lõi liên quan đến tất cả các lõi CPU và đánh dấu một lợi thế lớn của siêu phân luồng.

6% Complete
2% Complete

iGPU - FP32 Performance (Single-precision GFLOPS)

Hiệu suất tính toán lý thuyết của đơn vị đồ họa bên trong của bộ xử lý với độ chính xác đơn giản (32 bit) trong GFLOPS. GFLOPS cho biết iGPU có thể thực hiện bao nhiêu tỷ thao tác dấu phẩy động mỗi giây.

4% Complete
0% Complete

Geekbench 3, 64bit (Single-Core)

Geekbench 3 là một điểm chuẩn plattform chéo sử dụng nhiều bộ nhớ hệ thống. Trí nhớ nhanh sẽ đẩy kết quả lên rất nhiều. Bài kiểm tra lõi đơn chỉ sử dụng một lõi CPU, số lượng lõi hoặc khả năng siêu phân luồng không được tính.

Intel Core i5-6400T 2969 (43%)
43% Complete
25% Complete

Geekbench 3, 64bit (Multi-Core)

Geekbench 3 là một điểm chuẩn plattform chéo sử dụng nhiều bộ nhớ hệ thống. Trí nhớ nhanh sẽ đẩy kết quả lên rất nhiều. Bài kiểm tra đa lõi liên quan đến tất cả các lõi CPU và đánh dấu một lợi thế lớn của siêu phân luồng.

9% Complete
3% Complete

Cinebench R11.5, 64bit (Single-Core)

Cinebench 11.5 dựa trên Cinema 4D Suite, một phần mềm phổ biến để tạo biểu mẫu và các nội dung khác ở dạng 3D. Bài kiểm tra lõi đơn chỉ sử dụng một lõi CPU, số lượng lõi hoặc khả năng siêu phân luồng không được tính.

Intel Core i5-6400T 1.42 (54%)
54% Complete
27% Complete

Cinebench R11.5, 64bit (Multi-Core)

Cinebench 11.5 dựa trên Cinema 4D Suite, một phần mềm phổ biến để tạo biểu mẫu và các nội dung khác ở dạng 3D. Bài kiểm tra đa lõi liên quan đến tất cả các lõi CPU và đánh dấu một lợi thế lớn của siêu phân luồng.

8% Complete
3% Complete

Cinebench R11.5, 64bit (iGPU, OpenGL)

Cinebench 11.5 dựa trên Cinema 4D Suite, một phần mềm phổ biến để tạo biểu mẫu và các nội dung khác ở dạng 3D. Kiểm tra iGPU sử dụng đơn vị đồ họa bên trong CPU để thực hiện các lệnh OpenGL.

Intel Core i5-6400T 36.2 (59%)
59% Complete
0% Complete

Estimated results for PassMark CPU Mark

Một số CPU được liệt kê dưới đây đã được điểm chuẩn bởi CPU-Benchmark. Tuy nhiên, phần lớn CPU chưa được kiểm tra và kết quả được ước tính bằng công thức độc quyền bí mật của CPU-Benchmark. Do đó, chúng không phản ánh chính xác các giá trị nhãn Passmark CPU thực tế và không được xác nhận bởi PassMark Software Pty Ltd.

6% Complete
2% Complete

So sánh phổ biến

Intel Core i5-6400T Intel Core i3-6100T
Intel Core i5-6400T vs Intel Core i3-6100T
Intel Core i7-6700T Intel Core i5-6400T
Intel Core i7-6700T vs Intel Core i5-6400T
Intel Core i3-6100 Intel Core i5-6400T
Intel Core i3-6100 vs Intel Core i5-6400T
Intel Core i5-6400T Intel Core i5-6200U
Intel Core i5-6400T vs Intel Core i5-6200U
Intel Pentium N3700 Intel Core i5-6400T
Intel Pentium N3700 vs Intel Core i5-6400T
Intel Core i7-3770 Intel Core i5-6400T
Intel Core i7-3770 vs Intel Core i5-6400T
Intel Core i5-6400T Intel Core i5-4210U
Intel Core i5-6400T vs Intel Core i5-4210U
Intel Core i5-6400T Intel Pentium G3220
Intel Core i5-6400T vs Intel Pentium G3220
Intel Atom x5-Z8550 Intel Core i5-6400T
Intel Atom x5-Z8550 vs Intel Core i5-6400T
Intel Core i5-6400T Intel Core i3-6320
Intel Core i5-6400T vs Intel Core i3-6320
Intel Core i5-6400T Intel Core i7-6500U
Intel Core i5-6400T vs Intel Core i7-6500U
Intel Core i7-4790K Intel Core i5-6400T
Intel Core i7-4790K vs Intel Core i5-6400T
Intel Core i7-2600K Intel Core i5-6400T
Intel Core i7-2600K vs Intel Core i5-6400T
Intel Core i5-7400T Intel Core i5-6400T
Intel Core i5-7400T vs Intel Core i5-6400T
AMD E2-3200 Intel Core i5-6400T
AMD E2-3200 vs Intel Core i5-6400T
Intel Core i5-6400T AMD Phenom II X2 555
Intel Core i5-6400T vs AMD Phenom II X2 555
Intel Core i5-7200U Intel Core i5-6400T
Intel Core i5-7200U vs Intel Core i5-6400T
Intel Core i3-4160 Intel Core i5-6400T
Intel Core i3-4160 vs Intel Core i5-6400T
Intel Core i5-6400T Intel Core i5-4670
Intel Core i5-6400T vs Intel Core i5-4670
Intel Core i5-6400T Intel Core i7-6770HQ
Intel Core i5-6400T vs Intel Core i7-6770HQ
Intel Core i7-6700HQ Intel Core i5-6400T
Intel Core i7-6700HQ vs Intel Core i5-6400T
Intel Core i5-6400T Intel Xeon E7-4830 v2
Intel Core i5-6400T vs Intel Xeon E7-4830 v2
Intel Pentium G4400T Intel Core i5-6400T
Intel Pentium G4400T vs Intel Core i5-6400T
Intel Core i5-4690T Intel Core i5-6400T
Intel Core i5-4690T vs Intel Core i5-6400T
Intel Core i5-6400T Intel Xeon E3-1220L v3
Intel Core i5-6400T vs Intel Xeon E3-1220L v3
AMD Phenom II X2 555 AMD Phenom II X4 955
AMD Phenom II X2 555 vs AMD Phenom II X4 955
AMD Phenom II X2 555 AMD Phenom II X6 1055T
AMD Phenom II X2 555 vs AMD Phenom II X6 1055T
AMD Phenom II X2 555 AMD FX-6300
AMD Phenom II X2 555 vs AMD FX-6300
AMD Phenom II X2 555 AMD Sempron 2650
AMD Phenom II X2 555 vs AMD Sempron 2650
AMD Phenom II X2 555 Intel Core i5-4570
AMD Phenom II X2 555 vs Intel Core i5-4570
AMD Athlon II X4 740 AMD Phenom II X2 555
AMD Athlon II X4 740 vs AMD Phenom II X2 555
AMD Phenom II X2 555 AMD Phenom II X3 710
AMD Phenom II X2 555 vs AMD Phenom II X3 710
Intel Celeron G1820 AMD Phenom II X2 555
Intel Celeron G1820 vs AMD Phenom II X2 555
Intel Core i5-6400T AMD Phenom II X2 555
Intel Core i5-6400T vs AMD Phenom II X2 555
Intel Core i5-5287U AMD Phenom II X2 555
Intel Core i5-5287U vs AMD Phenom II X2 555
Intel Pentium G3450 AMD Phenom II X2 555
Intel Pentium G3450 vs AMD Phenom II X2 555
Intel Xeon E5-2695 v3 AMD Phenom II X2 555
Intel Xeon E5-2695 v3 vs AMD Phenom II X2 555
AMD Phenom II X2 555 Intel Core i3-4130
AMD Phenom II X2 555 vs Intel Core i3-4130
AMD Phenom II X6 1090T AMD Phenom II X2 555
AMD Phenom II X6 1090T vs AMD Phenom II X2 555
AMD Phenom II X2 555 AMD FX-6120
AMD Phenom II X2 555 vs AMD FX-6120
Intel Core i5-6400T vs. AMD Phenom II X2 555 - Kiểm tra và thông số kỹ thuật điểm chuẩn của Cpu
4.5 of 47 rating(s)
back to top