Đăng ký nhận miễn phí 100 USD
MUA/BÁN BTC, BNB, CAKE, DOGE, ETH VÀ NHIỀU COIN KHÁC
MUA/BÁN BTC,
BNB, CAKE, DOGE
ETH VÀ NHIỀU COIN KHÁC

Intel Core i5-4310U vs. Intel Pentium N4200


Cpu Benchmark với điểm chuẩn

Intel Core i5-4310U
Intel Pentium N4200
Intel Core i5-4310U Intel Pentium N4200
2.00 GHz Tần số 1.10 GHz
3.00 GHz Turbo (1 lõi) 2.50 GHz
3.00 GHz Turbo (Tất cả các lõi) 2.50 GHz
2 Lõi 4
Siêu phân luồng? Không
Không Ép xung? Không
normal Kiến trúc cốt lõi normal
Intel HD Graphics 4400 GPU Intel HD Graphics 505
11.1 Phiên bản DirectX 12
3 Tối đa màn hình 3
DDR3L-1333 SO-DIMMDDR3L-1600 SO-DIMMLPDDR3-1333LPDDR3-1600 Bộ nhớ DDR3-1866DDR4-2400
2 Kênh bộ nhớ 2
16 GB Bộ nhớ tối đa 8 GB
Không ECC Không
-- L2 Cache --
3.00 MB L3 Cache 2.00 MB
2.0 Phiên bản PCIe 2.0
12 PCIe lanes 6
22 nm Công nghệ 14 nm
BGA 1168 Socket BGA 1296
15 W TDP 6 W
VT-x, VT-x EPT, VT-d Ảo hóa VT-x, VT-x EPT, VT-d
Q1/2014 Ngày phát hành Q3/2016
hiển thị chi tiết hơn hiển thị chi tiết hơn

Cinebench R20 (Single-Core)

Cinebench R20 là sự kế thừa của Cinebench R15 và cũng dựa trên Cinema 4 Suite. Cinema 4 là một phần mềm được sử dụng trên toàn thế giới để tạo ra các hình thức 3D. Bài kiểm tra lõi đơn chỉ sử dụng một lõi CPU, số lượng lõi hoặc khả năng siêu phân luồng không được tính.

0% Complete
13% Complete

Cinebench R20 (Multi-Core)

Cinebench R20 là sự kế thừa của Cinebench R15 và cũng dựa trên Cinema 4 Suite. Cinema 4 là một phần mềm được sử dụng trên toàn thế giới để tạo ra các hình thức 3D. Bài kiểm tra đa lõi liên quan đến tất cả các lõi CPU và đánh dấu một lợi thế lớn của siêu phân luồng.

2% Complete
1% Complete

Cinebench R15 (Single-Core)

Cinebench R15 là sự kế thừa của Cinebench 11.5 và cũng dựa trên Cinema 4 Suite. Cinema 4 là một phần mềm được sử dụng trên toàn thế giới để tạo ra các hình thức 3D. Bài kiểm tra lõi đơn chỉ sử dụng một lõi CPU, số lượng lõi hoặc khả năng siêu phân luồng không được tính.

38% Complete
15% Complete

Cinebench R15 (Multi-Core)

Cinebench R15 là sự kế thừa của Cinebench 11.5 và cũng dựa trên Cinema 4 Suite. Cinema 4 là một phần mềm được sử dụng trên toàn thế giới để tạo ra các hình thức 3D. Bài kiểm tra đa lõi liên quan đến tất cả các lõi CPU và đánh dấu một lợi thế lớn của siêu phân luồng.

2% Complete
2% Complete

Geekbench 5, 64bit (Single-Core)

Geekbench 5 là một điểm chuẩn plattform chéo sử dụng nhiều bộ nhớ hệ thống. Trí nhớ nhanh sẽ đẩy kết quả lên rất nhiều. Bài kiểm tra lõi đơn chỉ sử dụng một lõi CPU, số lượng lõi hoặc khả năng siêu phân luồng không được tính.

27% Complete
14% Complete

Geekbench 5, 64bit (Multi-Core)

Geekbench 5 là một điểm chuẩn plattform chéo sử dụng nhiều bộ nhớ hệ thống. Trí nhớ nhanh sẽ đẩy kết quả lên rất nhiều. Bài kiểm tra đa lõi liên quan đến tất cả các lõi CPU và đánh dấu một lợi thế lớn của siêu phân luồng.

3% Complete
2% Complete

iGPU - FP32 Performance (Single-precision GFLOPS)

Hiệu suất tính toán lý thuyết của đơn vị đồ họa bên trong của bộ xử lý với độ chính xác đơn giản (32 bit) trong GFLOPS. GFLOPS cho biết iGPU có thể thực hiện bao nhiêu tỷ thao tác dấu phẩy động mỗi giây.

3% Complete
1% Complete

Geekbench 3, 64bit (Single-Core)

Geekbench 3 là một điểm chuẩn plattform chéo sử dụng nhiều bộ nhớ hệ thống. Trí nhớ nhanh sẽ đẩy kết quả lên rất nhiều. Bài kiểm tra lõi đơn chỉ sử dụng một lõi CPU, số lượng lõi hoặc khả năng siêu phân luồng không được tính.

Intel Core i5-4310U 2840 (41%)
41% Complete
Intel Pentium N4200 1263 (18%)
18% Complete

Geekbench 3, 64bit (Multi-Core)

Geekbench 3 là một điểm chuẩn plattform chéo sử dụng nhiều bộ nhớ hệ thống. Trí nhớ nhanh sẽ đẩy kết quả lên rất nhiều. Bài kiểm tra đa lõi liên quan đến tất cả các lõi CPU và đánh dấu một lợi thế lớn của siêu phân luồng.

6% Complete
4% Complete

Cinebench R11.5, 64bit (Single-Core)

Cinebench 11.5 dựa trên Cinema 4D Suite, một phần mềm phổ biến để tạo biểu mẫu và các nội dung khác ở dạng 3D. Bài kiểm tra lõi đơn chỉ sử dụng một lõi CPU, số lượng lõi hoặc khả năng siêu phân luồng không được tính.

Intel Core i5-4310U 1.16 (44%)
44% Complete
Intel Pentium N4200 0.59 (17%)
17% Complete

Cinebench R11.5, 64bit (Multi-Core)

Cinebench 11.5 dựa trên Cinema 4D Suite, một phần mềm phổ biến để tạo biểu mẫu và các nội dung khác ở dạng 3D. Bài kiểm tra đa lõi liên quan đến tất cả các lõi CPU và đánh dấu một lợi thế lớn của siêu phân luồng.

5% Complete
4% Complete

Cinebench R11.5, 64bit (iGPU, OpenGL)

Cinebench 11.5 dựa trên Cinema 4D Suite, một phần mềm phổ biến để tạo biểu mẫu và các nội dung khác ở dạng 3D. Kiểm tra iGPU sử dụng đơn vị đồ họa bên trong CPU để thực hiện các lệnh OpenGL.

Intel Core i5-4310U 15.3 (25%)
25% Complete
44% Complete

Estimated results for PassMark CPU Mark

Một số CPU được liệt kê dưới đây đã được điểm chuẩn bởi CPU-Benchmark. Tuy nhiên, phần lớn CPU chưa được kiểm tra và kết quả được ước tính bằng công thức độc quyền bí mật của CPU-Benchmark. Do đó, chúng không phản ánh chính xác các giá trị nhãn Passmark CPU thực tế và không được xác nhận bởi PassMark Software Pty Ltd.

4% Complete
2% Complete

So sánh phổ biến

Intel Celeron N3060 Intel Core i5-4310U
Intel Celeron N3060 vs Intel Core i5-4310U
Intel Core i5-4300U Intel Core i5-4310U
Intel Core i5-4300U vs Intel Core i5-4310U
Intel Core i7-4600U Intel Core i5-4310U
Intel Core i7-4600U vs Intel Core i5-4310U
Intel Core i5-6300U Intel Core i5-4310U
Intel Core i5-6300U vs Intel Core i5-4310U
Intel Core i5-4310M Intel Core i5-4310U
Intel Core i5-4310M vs Intel Core i5-4310U
Intel Core i5-4310U Intel Atom x5-Z8550
Intel Core i5-4310U vs Intel Atom x5-Z8550
Intel Core i5-4210U Intel Core i5-4310U
Intel Core i5-4210U vs Intel Core i5-4310U
Intel Core i5-4310U Intel Core i5-5300U
Intel Core i5-4310U vs Intel Core i5-5300U
Intel Core i5-4310U AMD FX-7500
Intel Core i5-4310U vs AMD FX-7500
Intel Core i3-4010U Intel Core i5-4310U
Intel Core i3-4010U vs Intel Core i5-4310U
Intel Core i7-4500U Intel Core i5-4310U
Intel Core i7-4500U vs Intel Core i5-4310U
Intel Core i7-4510U Intel Core i5-4310U
Intel Core i7-4510U vs Intel Core i5-4310U
Intel Core i5-4310U AMD A10-5745M
Intel Core i5-4310U vs AMD A10-5745M
Intel Core i5-4310U Intel Core i5-4200M
Intel Core i5-4310U vs Intel Core i5-4200M
AMD E2-6110 Intel Core i5-4310U
AMD E2-6110 vs Intel Core i5-4310U
Intel Core i5-4310U Intel Core i7-4810MQ
Intel Core i5-4310U vs Intel Core i7-4810MQ
Intel Core i7-4702HQ Intel Core i5-4310U
Intel Core i7-4702HQ vs Intel Core i5-4310U
Intel Core i5-4310U Intel Pentium N4200
Intel Core i5-4310U vs Intel Pentium N4200
Intel Core i5-4460 Intel Core i5-4310U
Intel Core i5-4460 vs Intel Core i5-4310U
AMD Phenom II X2 555 Intel Core i5-4310U
AMD Phenom II X2 555 vs Intel Core i5-4310U
Intel Xeon E7-4890 v2 Intel Core i5-4310U
Intel Xeon E7-4890 v2 vs Intel Core i5-4310U
Intel Core i5-4310U Intel Core i5-6600T
Intel Core i5-4310U vs Intel Core i5-6600T
Intel Core i7-4770K Intel Core i5-4310U
Intel Core i7-4770K vs Intel Core i5-4310U
Intel Xeon Gold 6142F Intel Core i5-4310U
Intel Xeon Gold 6142F vs Intel Core i5-4310U
Intel Core i3-4330 Intel Core i5-4310U
Intel Core i3-4330 vs Intel Core i5-4310U
Intel Pentium N4200 Intel Celeron N3450
Intel Pentium N4200 vs Intel Celeron N3450
Intel Celeron N3350 Intel Pentium N4200
Intel Celeron N3350 vs Intel Pentium N4200
Intel Pentium N4200 Intel Core i3-5005U
Intel Pentium N4200 vs Intel Core i3-5005U
Intel Core i5-7200U Intel Pentium N4200
Intel Core i5-7200U vs Intel Pentium N4200
Intel Pentium N4200 Intel Pentium Silver N5000
Intel Pentium N4200 vs Intel Pentium Silver N5000
Intel Pentium N3710 Intel Pentium N4200
Intel Pentium N3710 vs Intel Pentium N4200
Intel Core i3-7100U Intel Pentium N4200
Intel Core i3-7100U vs Intel Pentium N4200
Intel Atom x5-Z8350 Intel Pentium N4200
Intel Atom x5-Z8350 vs Intel Pentium N4200
Intel Celeron J3455 Intel Pentium N4200
Intel Celeron J3455 vs Intel Pentium N4200
Intel Pentium N4200 Intel Core i3-6100U
Intel Pentium N4200 vs Intel Core i3-6100U
Intel Celeron N4000 Intel Pentium N4200
Intel Celeron N4000 vs Intel Pentium N4200
Intel Pentium Gold 4415U Intel Pentium N4200
Intel Pentium Gold 4415U vs Intel Pentium N4200
Intel Pentium N4200 Intel Core m3-6Y30
Intel Pentium N4200 vs Intel Core m3-6Y30
Intel Pentium N4200 Intel Core m3-7Y30
Intel Pentium N4200 vs Intel Core m3-7Y30
Intel Pentium N4200 Intel Celeron N4100
Intel Pentium N4200 vs Intel Celeron N4100
Intel Core i5-4310U vs. Intel Pentium N4200 - Kiểm tra và thông số kỹ thuật điểm chuẩn của Cpu
4.4 of 46 rating(s)
back to top