Đăng ký nhận miễn phí 100 USD
MUA/BÁN BTC, BNB, CAKE, DOGE, ETH VÀ NHIỀU COIN KHÁC
MUA/BÁN BTC,
BNB, CAKE, DOGE
ETH VÀ NHIỀU COIN KHÁC

Intel Core i5-4210U vs. Intel Core i7-2620M


Cpu Benchmark với điểm chuẩn

Intel Core i5-4210U
Intel Core i7-2620M
Intel Core i5-4210U Intel Core i7-2620M
1.70 GHz Tần số 2.70 GHz
2.70 GHz Turbo (1 lõi) 3.40 GHz
2.35 GHz Turbo (Tất cả các lõi) --
2 Lõi 2
Siêu phân luồng?
Không Ép xung? Không
normal Kiến trúc cốt lõi normal
Intel HD Graphics 4400 GPU Intel HD Graphics 3000
11.1 Phiên bản DirectX 10.1
3 Tối đa màn hình 2
DDR3L-1600 SO-DIMM Bộ nhớ DDR3-1066DDR3-1333
2 Kênh bộ nhớ 2
Bộ nhớ tối đa 16 GB
Không ECC Không
-- L2 Cache --
3.00 MB L3 Cache 4.00 MB
2.0 Phiên bản PCIe 2.0
12 PCIe lanes 16
22 nm Công nghệ 32 nm
BGA 1168 Socket BGA 1023
15 W TDP 35 W
VT-x, VT-x EPT, VT-d Ảo hóa VT-x, VT-x EPT
Q2/2014 Ngày phát hành Q1/2011
hiển thị chi tiết hơn hiển thị chi tiết hơn

Cinebench R20 (Single-Core)

Cinebench R20 là sự kế thừa của Cinebench R15 và cũng dựa trên Cinema 4 Suite. Cinema 4 là một phần mềm được sử dụng trên toàn thế giới để tạo ra các hình thức 3D. Bài kiểm tra lõi đơn chỉ sử dụng một lõi CPU, số lượng lõi hoặc khả năng siêu phân luồng không được tính.

25% Complete
0% Complete

Cinebench R20 (Multi-Core)

Cinebench R20 là sự kế thừa của Cinebench R15 và cũng dựa trên Cinema 4 Suite. Cinema 4 là một phần mềm được sử dụng trên toàn thế giới để tạo ra các hình thức 3D. Bài kiểm tra đa lõi liên quan đến tất cả các lõi CPU và đánh dấu một lợi thế lớn của siêu phân luồng.

2% Complete
0% Complete

Cinebench R15 (Single-Core)

Cinebench R15 là sự kế thừa của Cinebench 11.5 và cũng dựa trên Cinema 4 Suite. Cinema 4 là một phần mềm được sử dụng trên toàn thế giới để tạo ra các hình thức 3D. Bài kiểm tra lõi đơn chỉ sử dụng một lõi CPU, số lượng lõi hoặc khả năng siêu phân luồng không được tính.

31% Complete
0% Complete

Cinebench R15 (Multi-Core)

Cinebench R15 là sự kế thừa của Cinebench 11.5 và cũng dựa trên Cinema 4 Suite. Cinema 4 là một phần mềm được sử dụng trên toàn thế giới để tạo ra các hình thức 3D. Bài kiểm tra đa lõi liên quan đến tất cả các lõi CPU và đánh dấu một lợi thế lớn của siêu phân luồng.

2% Complete
0% Complete

Geekbench 5, 64bit (Single-Core)

Geekbench 5 là một điểm chuẩn plattform chéo sử dụng nhiều bộ nhớ hệ thống. Trí nhớ nhanh sẽ đẩy kết quả lên rất nhiều. Bài kiểm tra lõi đơn chỉ sử dụng một lõi CPU, số lượng lõi hoặc khả năng siêu phân luồng không được tính.

26% Complete
28% Complete

Geekbench 5, 64bit (Multi-Core)

Geekbench 5 là một điểm chuẩn plattform chéo sử dụng nhiều bộ nhớ hệ thống. Trí nhớ nhanh sẽ đẩy kết quả lên rất nhiều. Bài kiểm tra đa lõi liên quan đến tất cả các lõi CPU và đánh dấu một lợi thế lớn của siêu phân luồng.

3% Complete
3% Complete

iGPU - FP32 Performance (Single-precision GFLOPS)

Hiệu suất tính toán lý thuyết của đơn vị đồ họa bên trong của bộ xử lý với độ chính xác đơn giản (32 bit) trong GFLOPS. GFLOPS cho biết iGPU có thể thực hiện bao nhiêu tỷ thao tác dấu phẩy động mỗi giây.

3% Complete
1% Complete

Geekbench 3, 64bit (Single-Core)

Geekbench 3 là một điểm chuẩn plattform chéo sử dụng nhiều bộ nhớ hệ thống. Trí nhớ nhanh sẽ đẩy kết quả lên rất nhiều. Bài kiểm tra lõi đơn chỉ sử dụng một lõi CPU, số lượng lõi hoặc khả năng siêu phân luồng không được tính.

Intel Core i5-4210U 2544 (37%)
37% Complete
0% Complete

Geekbench 3, 64bit (Multi-Core)

Geekbench 3 là một điểm chuẩn plattform chéo sử dụng nhiều bộ nhớ hệ thống. Trí nhớ nhanh sẽ đẩy kết quả lên rất nhiều. Bài kiểm tra đa lõi liên quan đến tất cả các lõi CPU và đánh dấu một lợi thế lớn của siêu phân luồng.

5% Complete
0% Complete

Cinebench R11.5, 64bit (Single-Core)

Cinebench 11.5 dựa trên Cinema 4D Suite, một phần mềm phổ biến để tạo biểu mẫu và các nội dung khác ở dạng 3D. Bài kiểm tra lõi đơn chỉ sử dụng một lõi CPU, số lượng lõi hoặc khả năng siêu phân luồng không được tính.

Intel Core i5-4210U 1.07 (41%)
41% Complete
0% Complete

Cinebench R11.5, 64bit (Multi-Core)

Cinebench 11.5 dựa trên Cinema 4D Suite, một phần mềm phổ biến để tạo biểu mẫu và các nội dung khác ở dạng 3D. Bài kiểm tra đa lõi liên quan đến tất cả các lõi CPU và đánh dấu một lợi thế lớn của siêu phân luồng.

4% Complete
0% Complete

Cinebench R11.5, 64bit (iGPU, OpenGL)

Cinebench 11.5 dựa trên Cinema 4D Suite, một phần mềm phổ biến để tạo biểu mẫu và các nội dung khác ở dạng 3D. Kiểm tra iGPU sử dụng đơn vị đồ họa bên trong CPU để thực hiện các lệnh OpenGL.

Intel Core i5-4210U 14.8 (24%)
24% Complete
0% Complete

Estimated results for PassMark CPU Mark

Một số CPU được liệt kê dưới đây đã được điểm chuẩn bởi CPU-Benchmark. Tuy nhiên, phần lớn CPU chưa được kiểm tra và kết quả được ước tính bằng công thức độc quyền bí mật của CPU-Benchmark. Do đó, chúng không phản ánh chính xác các giá trị nhãn Passmark CPU thực tế và không được xác nhận bởi PassMark Software Pty Ltd.

4% Complete
0% Complete

So sánh phổ biến

Intel Core i5-4210U AMD A8-6410
Intel Core i5-4210U vs AMD A8-6410
Intel Core M-5Y10 Intel Core i5-4210U
Intel Core M-5Y10 vs Intel Core i5-4210U
Intel Core i5-4210U Intel Core i5-5200U
Intel Core i5-4210U vs Intel Core i5-5200U
Intel Core i7-4510U Intel Core i5-4210U
Intel Core i7-4510U vs Intel Core i5-4210U
Intel Core i5-4210U AMD A10-7300
Intel Core i5-4210U vs AMD A10-7300
Intel Core i3-4030U Intel Core i5-4210U
Intel Core i3-4030U vs Intel Core i5-4210U
Intel Core i5-4210U AMD A6-6310
Intel Core i5-4210U vs AMD A6-6310
AMD FX-7500 Intel Core i5-4210U
AMD FX-7500 vs Intel Core i5-4210U
Intel Celeron N2840 Intel Core i5-4210U
Intel Celeron N2840 vs Intel Core i5-4210U
Intel Core i5-4210U AMD E1-6010
Intel Core i5-4210U vs AMD E1-6010
Intel Core i5-4210U Intel Core i3-4005U
Intel Core i5-4210U vs Intel Core i3-4005U
Intel Core i5-4210U AMD A10-7400P
Intel Core i5-4210U vs AMD A10-7400P
Intel Core i5-4210U Intel Core i5-6200U
Intel Core i5-4210U vs Intel Core i5-6200U
Intel Core i5-4210U Intel Core i5-4200U
Intel Core i5-4210U vs Intel Core i5-4200U
Intel Core i5-4210U Intel Core i3-5010U
Intel Core i5-4210U vs Intel Core i3-5010U
Intel Core i3-5005U Intel Core i5-4210U
Intel Core i3-5005U vs Intel Core i5-4210U
Intel Core i5-4210U AMD A10-5745M
Intel Core i5-4210U vs AMD A10-5745M
Intel Core i5-4210U Intel Pentium N3540
Intel Core i5-4210U vs Intel Pentium N3540
Intel Core i5-3210M Intel Core i5-4210U
Intel Core i5-3210M vs Intel Core i5-4210U
Intel Core i5-4200M Intel Core i5-4210U
Intel Core i5-4200M vs Intel Core i5-4210U
Intel Core M-5Y71 Intel Core i5-4210U
Intel Core M-5Y71 vs Intel Core i5-4210U
Intel Core i5-4210U Intel Core i3-4010U
Intel Core i5-4210U vs Intel Core i3-4010U
Intel Core i5-4210U AMD A4-6210
Intel Core i5-4210U vs AMD A4-6210
Intel Core i3-4000M Intel Core i5-4210U
Intel Core i3-4000M vs Intel Core i5-4210U
AMD A8-7100 Intel Core i5-4210U
AMD A8-7100 vs Intel Core i5-4210U
Intel Core i5-2410M Intel Core i7-2620M
Intel Core i5-2410M vs Intel Core i7-2620M
Intel Core i5-2540M Intel Core i7-2620M
Intel Core i5-2540M vs Intel Core i7-2620M
Intel Core i7-2620M Intel Core i5-3337U
Intel Core i7-2620M vs Intel Core i5-3337U
Intel Core i7-2620M Intel Pentium B940
Intel Core i7-2620M vs Intel Pentium B940
Intel Core i7-2620M Intel Core i5-4310U
Intel Core i7-2620M vs Intel Core i5-4310U
Intel Core i7-2620M Intel Core i5-6500
Intel Core i7-2620M vs Intel Core i5-6500
Intel Core i7-2860QM Intel Core i7-2620M
Intel Core i7-2860QM vs Intel Core i7-2620M
AMD Ryzen 5 3600 Intel Core i7-2620M
AMD Ryzen 5 3600 vs Intel Core i7-2620M
Intel Core i5-6300U Intel Core i7-2620M
Intel Core i5-6300U vs Intel Core i7-2620M
Intel Pentium N6415 Intel Core i7-2620M
Intel Pentium N6415 vs Intel Core i7-2620M
Intel Core i3-2328M Intel Core i7-2620M
Intel Core i3-2328M vs Intel Core i7-2620M
Intel Core i7-2720QM Intel Core i7-2620M
Intel Core i7-2720QM vs Intel Core i7-2620M
Intel Core i5-2400 Intel Core i7-2620M
Intel Core i5-2400 vs Intel Core i7-2620M
Intel Core i5-4210U Intel Core i7-2620M
Intel Core i5-4210U vs Intel Core i7-2620M
Intel Core i5-4460 Intel Core i7-2620M
Intel Core i5-4460 vs Intel Core i7-2620M
Intel Core i5-4210U vs. Intel Core i7-2620M - Kiểm tra và thông số kỹ thuật điểm chuẩn của Cpu
4.4 of 46 rating(s)
back to top