Đăng ký nhận miễn phí 100 USD
MUA/BÁN BTC, BNB, CAKE, DOGE, ETH VÀ NHIỀU COIN KHÁC
MUA/BÁN BTC,
BNB, CAKE, DOGE
ETH VÀ NHIỀU COIN KHÁC

Intel Core i5-4200U vs. Intel Pentium G2020


Cpu Benchmark với điểm chuẩn

Intel Core i5-4200U
Intel Pentium G2020
Intel Core i5-4200U Intel Pentium G2020
1.60 GHz Tần số 2.90 GHz
2.60 GHz Turbo (1 lõi) --
2.30 GHz Turbo (Tất cả các lõi) --
2 Lõi 2
Siêu phân luồng? Không
Không Ép xung? Không
normal Kiến trúc cốt lõi normal
Intel HD Graphics 4400 GPU Intel HD Graphics (Ivy Bridge GT1)
11.1 Phiên bản DirectX 11.0
3 Tối đa màn hình 3
DDR3L-1600 SO-DIMM Bộ nhớ DDR3-1333
2 Kênh bộ nhớ 2
Bộ nhớ tối đa
Không ECC
-- L2 Cache --
3.00 MB L3 Cache 3.00 MB
2.0 Phiên bản PCIe 2.0
12 PCIe lanes 16
22 nm Công nghệ 22 nm
BGA 1168 Socket LGA 1155
15 W TDP 55 W
VT-x, VT-x EPT, VT-d Ảo hóa VT-x, VT-x EPT, VT-d
Q3/2013 Ngày phát hành Q2/2013
hiển thị chi tiết hơn hiển thị chi tiết hơn

Cinebench R20 (Single-Core)

Cinebench R20 là sự kế thừa của Cinebench R15 và cũng dựa trên Cinema 4 Suite. Cinema 4 là một phần mềm được sử dụng trên toàn thế giới để tạo ra các hình thức 3D. Bài kiểm tra lõi đơn chỉ sử dụng một lõi CPU, số lượng lõi hoặc khả năng siêu phân luồng không được tính.

26% Complete
0% Complete

Cinebench R20 (Multi-Core)

Cinebench R20 là sự kế thừa của Cinebench R15 và cũng dựa trên Cinema 4 Suite. Cinema 4 là một phần mềm được sử dụng trên toàn thế giới để tạo ra các hình thức 3D. Bài kiểm tra đa lõi liên quan đến tất cả các lõi CPU và đánh dấu một lợi thế lớn của siêu phân luồng.

2% Complete
0% Complete

Cinebench R15 (Single-Core)

Cinebench R15 là sự kế thừa của Cinebench 11.5 và cũng dựa trên Cinema 4 Suite. Cinema 4 là một phần mềm được sử dụng trên toàn thế giới để tạo ra các hình thức 3D. Bài kiểm tra lõi đơn chỉ sử dụng một lõi CPU, số lượng lõi hoặc khả năng siêu phân luồng không được tính.

30% Complete
31% Complete

Cinebench R15 (Multi-Core)

Cinebench R15 là sự kế thừa của Cinebench 11.5 và cũng dựa trên Cinema 4 Suite. Cinema 4 là một phần mềm được sử dụng trên toàn thế giới để tạo ra các hình thức 3D. Bài kiểm tra đa lõi liên quan đến tất cả các lõi CPU và đánh dấu một lợi thế lớn của siêu phân luồng.

2% Complete
2% Complete

Geekbench 5, 64bit (Single-Core)

Geekbench 5 là một điểm chuẩn plattform chéo sử dụng nhiều bộ nhớ hệ thống. Trí nhớ nhanh sẽ đẩy kết quả lên rất nhiều. Bài kiểm tra lõi đơn chỉ sử dụng một lõi CPU, số lượng lõi hoặc khả năng siêu phân luồng không được tính.

26% Complete
24% Complete

Geekbench 5, 64bit (Multi-Core)

Geekbench 5 là một điểm chuẩn plattform chéo sử dụng nhiều bộ nhớ hệ thống. Trí nhớ nhanh sẽ đẩy kết quả lên rất nhiều. Bài kiểm tra đa lõi liên quan đến tất cả các lõi CPU và đánh dấu một lợi thế lớn của siêu phân luồng.

3% Complete
2% Complete

iGPU - FP32 Performance (Single-precision GFLOPS)

Hiệu suất tính toán lý thuyết của đơn vị đồ họa bên trong của bộ xử lý với độ chính xác đơn giản (32 bit) trong GFLOPS. GFLOPS cho biết iGPU có thể thực hiện bao nhiêu tỷ thao tác dấu phẩy động mỗi giây.

3% Complete
0% Complete

Geekbench 3, 64bit (Single-Core)

Geekbench 3 là một điểm chuẩn plattform chéo sử dụng nhiều bộ nhớ hệ thống. Trí nhớ nhanh sẽ đẩy kết quả lên rất nhiều. Bài kiểm tra lõi đơn chỉ sử dụng một lõi CPU, số lượng lõi hoặc khả năng siêu phân luồng không được tính.

Intel Core i5-4200U 2450 (35%)
35% Complete
Intel Pentium G2020 2086 (30%)
30% Complete

Geekbench 3, 64bit (Multi-Core)

Geekbench 3 là một điểm chuẩn plattform chéo sử dụng nhiều bộ nhớ hệ thống. Trí nhớ nhanh sẽ đẩy kết quả lên rất nhiều. Bài kiểm tra đa lõi liên quan đến tất cả các lõi CPU và đánh dấu một lợi thế lớn của siêu phân luồng.

5% Complete
4% Complete

Cinebench R11.5, 64bit (Single-Core)

Cinebench 11.5 dựa trên Cinema 4D Suite, một phần mềm phổ biến để tạo biểu mẫu và các nội dung khác ở dạng 3D. Bài kiểm tra lõi đơn chỉ sử dụng một lõi CPU, số lượng lõi hoặc khả năng siêu phân luồng không được tính.

Intel Core i5-4200U 1.03 (39%)
39% Complete
Intel Pentium G2020 1.21 (34%)
34% Complete

Cinebench R11.5, 64bit (Multi-Core)

Cinebench 11.5 dựa trên Cinema 4D Suite, một phần mềm phổ biến để tạo biểu mẫu và các nội dung khác ở dạng 3D. Bài kiểm tra đa lõi liên quan đến tất cả các lõi CPU và đánh dấu một lợi thế lớn của siêu phân luồng.

4% Complete
4% Complete

Cinebench R11.5, 64bit (iGPU, OpenGL)

Cinebench 11.5 dựa trên Cinema 4D Suite, một phần mềm phổ biến để tạo biểu mẫu và các nội dung khác ở dạng 3D. Kiểm tra iGPU sử dụng đơn vị đồ họa bên trong CPU để thực hiện các lệnh OpenGL.

Intel Core i5-4200U 14.8 (24%)
24% Complete
0% Complete

Estimated results for PassMark CPU Mark

Một số CPU được liệt kê dưới đây đã được điểm chuẩn bởi CPU-Benchmark. Tuy nhiên, phần lớn CPU chưa được kiểm tra và kết quả được ước tính bằng công thức độc quyền bí mật của CPU-Benchmark. Do đó, chúng không phản ánh chính xác các giá trị nhãn Passmark CPU thực tế và không được xác nhận bởi PassMark Software Pty Ltd.

4% Complete
3% Complete

So sánh phổ biến

Intel Core i5-4200U Intel Celeron N2940
Intel Core i5-4200U vs Intel Celeron N2940
Intel Core i5-4200U AMD A8-6410
Intel Core i5-4200U vs AMD A8-6410
Intel Core i5-5200U Intel Core i5-4200U
Intel Core i5-5200U vs Intel Core i5-4200U
Intel Core M-5Y10c Intel Core i5-4200U
Intel Core M-5Y10c vs Intel Core i5-4200U
AMD A9-9420 Intel Core i5-4200U
AMD A9-9420 vs Intel Core i5-4200U
Intel Core i5-7200U Intel Core i5-4200U
Intel Core i5-7200U vs Intel Core i5-4200U
Intel Core i5-6200U Intel Core i5-4200U
Intel Core i5-6200U vs Intel Core i5-4200U
Intel Core i3-6100U Intel Core i5-4200U
Intel Core i3-6100U vs Intel Core i5-4200U
Intel Pentium N4200 Intel Core i5-4200U
Intel Pentium N4200 vs Intel Core i5-4200U
Intel Core M-5Y71 Intel Core i5-4200U
Intel Core M-5Y71 vs Intel Core i5-4200U
Intel Celeron J3455 Intel Core i5-4200U
Intel Celeron J3455 vs Intel Core i5-4200U
Intel Core i5-4210U Intel Core i5-4200U
Intel Core i5-4210U vs Intel Core i5-4200U
Intel Core i5-4200U AMD A10-7300
Intel Core i5-4200U vs AMD A10-7300
Intel Core i5-4200M Intel Core i5-4200U
Intel Core i5-4200M vs Intel Core i5-4200U
Intel Core i3-4005U Intel Core i5-4200U
Intel Core i3-4005U vs Intel Core i5-4200U
Intel Core i5-4200U AMD A8-5545M
Intel Core i5-4200U vs AMD A8-5545M
Intel Atom Z3735F Intel Core i5-4200U
Intel Atom Z3735F vs Intel Core i5-4200U
Intel Core M-5Y31 Intel Core i5-4200U
Intel Core M-5Y31 vs Intel Core i5-4200U
Intel Core i5-4200U AMD A10-5745M
Intel Core i5-4200U vs AMD A10-5745M
Intel Core i3-5010U Intel Core i5-4200U
Intel Core i3-5010U vs Intel Core i5-4200U
Intel Core i5-4200U Intel Core i3-4030U
Intel Core i5-4200U vs Intel Core i3-4030U
Intel Core M-5Y51 Intel Core i5-4200U
Intel Core M-5Y51 vs Intel Core i5-4200U
Intel Core i5-4200U AMD A6-5200
Intel Core i5-4200U vs AMD A6-5200
Intel Core i5-4200U Intel Core i5-4300U
Intel Core i5-4200U vs Intel Core i5-4300U
Intel Core i5-4200U AMD FX-7500
Intel Core i5-4200U vs AMD FX-7500
Intel Core i3-3220 Intel Pentium G2020
Intel Core i3-3220 vs Intel Pentium G2020
Intel Pentium G2020 Intel Core i3-3220T
Intel Pentium G2020 vs Intel Core i3-3220T
Intel Pentium G2020 Intel Pentium G3220
Intel Pentium G2020 vs Intel Pentium G3220
Intel Celeron G1610 Intel Pentium G2020
Intel Celeron G1610 vs Intel Pentium G2020
Intel Pentium G2020 Intel Celeron J1900
Intel Pentium G2020 vs Intel Celeron J1900
Intel Xeon E3-1220 v3 Intel Pentium G2020
Intel Xeon E3-1220 v3 vs Intel Pentium G2020
Intel Pentium G2020 Intel Xeon E3-1220L v3
Intel Pentium G2020 vs Intel Xeon E3-1220L v3
Intel Core i3-4005U Intel Pentium G2020
Intel Core i3-4005U vs Intel Pentium G2020
Intel Core i3-3240 Intel Pentium G2020
Intel Core i3-3240 vs Intel Pentium G2020
Intel Pentium G2020 AMD E2-3800
Intel Pentium G2020 vs AMD E2-3800
Intel Pentium G2020 AMD A4-5000
Intel Pentium G2020 vs AMD A4-5000
Intel Pentium G2020 AMD E2-3000
Intel Pentium G2020 vs AMD E2-3000
Intel Core i5-4200U Intel Pentium G2020
Intel Core i5-4200U vs Intel Pentium G2020
Intel Atom C2530 Intel Pentium G2020
Intel Atom C2530 vs Intel Pentium G2020
Intel Core i5-2500k Intel Pentium G2020
Intel Core i5-2500k vs Intel Pentium G2020
Intel Core i5-4200U vs. Intel Pentium G2020 - Kiểm tra và thông số kỹ thuật điểm chuẩn của Cpu
4.4 of 46 rating(s)
back to top