Đăng ký nhận miễn phí 100 USD
MUA/BÁN BTC, BNB, CAKE, DOGE, ETH VÀ NHIỀU COIN KHÁC
MUA/BÁN BTC,
BNB, CAKE, DOGE
ETH VÀ NHIỀU COIN KHÁC

Intel Core i5-9600KF vs. Intel Core i5-3439Y


Cpu Benchmark với điểm chuẩn

Intel Core i5-9600KF
Intel Core i5-3439Y
Intel Core i5-9600KF Intel Core i5-3439Y
3.70 GHz Tần số 1.50 GHz
4.60 GHz Turbo (1 lõi) 2.30 GHz
4.30 GHz Turbo (Tất cả các lõi) --
6 Lõi 2
Không Siêu phân luồng?
Ép xung? Không
normal Kiến trúc cốt lõi normal
no iGPU GPU Intel HD Graphics 4000
Phiên bản DirectX 11.0
Tối đa màn hình 3
DDR4-2666 Bộ nhớ DDR3-1333DDR3-1600DDR3L-1333 SO-DIMMDDR3L-1600 SO-DIMM
2 Kênh bộ nhớ 2
128 GB Bộ nhớ tối đa 32 GB
Không ECC Không
-- L2 Cache --
9.00 MB L3 Cache 3.00 MB
3.0 Phiên bản PCIe
16 PCIe lanes
14 nm Công nghệ 22 nm
LGA 1151-2 Socket BGA 1023
95 W TDP 13 W
VT-x, VT-x EPT, VT-d Ảo hóa VT-x, VT-x EPT, VT-d
Q1/2019 Ngày phát hành Q1/2013
hiển thị chi tiết hơn hiển thị chi tiết hơn

Cinebench R23 (Single-Core)

Cinebench R23 là sự kế thừa của Cinebench R20 và cũng dựa trên Cinema 4 Suite. Cinema 4 là một phần mềm được sử dụng trên toàn thế giới để tạo ra các hình thức 3D. Bài kiểm tra lõi đơn chỉ sử dụng một lõi CPU, số lượng lõi hoặc khả năng siêu phân luồng không được tính.

60% Complete
0% Complete

Cinebench R23 (Multi-Core)

Cinebench R23 là sự kế thừa của Cinebench R20 và cũng dựa trên Cinema 4 Suite. Cinema 4 là một phần mềm được sử dụng trên toàn thế giới để tạo ra các hình thức 3D. Bài kiểm tra đa lõi liên quan đến tất cả các lõi CPU và đánh dấu một lợi thế lớn của siêu phân luồng.

10% Complete
0% Complete

Cinebench R20 (Single-Core)

Cinebench R20 là sự kế thừa của Cinebench R15 và cũng dựa trên Cinema 4 Suite. Cinema 4 là một phần mềm được sử dụng trên toàn thế giới để tạo ra các hình thức 3D. Bài kiểm tra lõi đơn chỉ sử dụng một lõi CPU, số lượng lõi hoặc khả năng siêu phân luồng không được tính.

58% Complete
0% Complete

Cinebench R20 (Multi-Core)

Cinebench R20 là sự kế thừa của Cinebench R15 và cũng dựa trên Cinema 4 Suite. Cinema 4 là một phần mềm được sử dụng trên toàn thế giới để tạo ra các hình thức 3D. Bài kiểm tra đa lõi liên quan đến tất cả các lõi CPU và đánh dấu một lợi thế lớn của siêu phân luồng.

11% Complete
0% Complete

Cinebench R15 (Single-Core)

Cinebench R15 là sự kế thừa của Cinebench 11.5 và cũng dựa trên Cinema 4 Suite. Cinema 4 là một phần mềm được sử dụng trên toàn thế giới để tạo ra các hình thức 3D. Bài kiểm tra lõi đơn chỉ sử dụng một lõi CPU, số lượng lõi hoặc khả năng siêu phân luồng không được tính.

69% Complete
0% Complete

Cinebench R15 (Multi-Core)

Cinebench R15 là sự kế thừa của Cinebench 11.5 và cũng dựa trên Cinema 4 Suite. Cinema 4 là một phần mềm được sử dụng trên toàn thế giới để tạo ra các hình thức 3D. Bài kiểm tra đa lõi liên quan đến tất cả các lõi CPU và đánh dấu một lợi thế lớn của siêu phân luồng.

11% Complete
0% Complete

Geekbench 5, 64bit (Single-Core)

Geekbench 5 là một điểm chuẩn plattform chéo sử dụng nhiều bộ nhớ hệ thống. Trí nhớ nhanh sẽ đẩy kết quả lên rất nhiều. Bài kiểm tra lõi đơn chỉ sử dụng một lõi CPU, số lượng lõi hoặc khả năng siêu phân luồng không được tính.

61% Complete
0% Complete

Geekbench 5, 64bit (Multi-Core)

Geekbench 5 là một điểm chuẩn plattform chéo sử dụng nhiều bộ nhớ hệ thống. Trí nhớ nhanh sẽ đẩy kết quả lên rất nhiều. Bài kiểm tra đa lõi liên quan đến tất cả các lõi CPU và đánh dấu một lợi thế lớn của siêu phân luồng.

15% Complete
0% Complete

iGPU - FP32 Performance (Single-precision GFLOPS)

Hiệu suất tính toán lý thuyết của đơn vị đồ họa bên trong của bộ xử lý với độ chính xác đơn giản (32 bit) trong GFLOPS. GFLOPS cho biết iGPU có thể thực hiện bao nhiêu tỷ thao tác dấu phẩy động mỗi giây.

0% Complete
1% Complete

Blender 2.81 (bmw27)

Blender là một phần mềm đồ họa 3D miễn phí để kết xuất (tạo) các cơ thể 3D, cũng có thể được tạo họa tiết và hoạt hình trong phần mềm. Điểm chuẩn của Máy xay sinh tố tạo ra các cảnh được xác định trước và đo (các) thời gian cần thiết cho toàn bộ cảnh. Thời gian yêu cầu càng ngắn càng tốt. Chúng tôi đã chọn bmw27 làm cảnh chuẩn.

Intel Core i5-9600KF 315.5 (16%)
16% Complete
0% Complete

Geekbench 3, 64bit (Single-Core)

Geekbench 3 là một điểm chuẩn plattform chéo sử dụng nhiều bộ nhớ hệ thống. Trí nhớ nhanh sẽ đẩy kết quả lên rất nhiều. Bài kiểm tra lõi đơn chỉ sử dụng một lõi CPU, số lượng lõi hoặc khả năng siêu phân luồng không được tính.

73% Complete
0% Complete

Geekbench 3, 64bit (Multi-Core)

Geekbench 3 là một điểm chuẩn plattform chéo sử dụng nhiều bộ nhớ hệ thống. Trí nhớ nhanh sẽ đẩy kết quả lên rất nhiều. Bài kiểm tra đa lõi liên quan đến tất cả các lõi CPU và đánh dấu một lợi thế lớn của siêu phân luồng.

Intel Core i5-9600KF 23045 (24%)
24% Complete
0% Complete

Cinebench R11.5, 64bit (Single-Core)

Cinebench 11.5 dựa trên Cinema 4D Suite, một phần mềm phổ biến để tạo biểu mẫu và các nội dung khác ở dạng 3D. Bài kiểm tra lõi đơn chỉ sử dụng một lõi CPU, số lượng lõi hoặc khả năng siêu phân luồng không được tính.

94% Complete
0% Complete

Cinebench R11.5, 64bit (Multi-Core)

Cinebench 11.5 dựa trên Cinema 4D Suite, một phần mềm phổ biến để tạo biểu mẫu và các nội dung khác ở dạng 3D. Bài kiểm tra đa lõi liên quan đến tất cả các lõi CPU và đánh dấu một lợi thế lớn của siêu phân luồng.

22% Complete
0% Complete

Estimated results for PassMark CPU Mark

Một số CPU được liệt kê dưới đây đã được điểm chuẩn bởi CPU-Benchmark. Tuy nhiên, phần lớn CPU chưa được kiểm tra và kết quả được ước tính bằng công thức độc quyền bí mật của CPU-Benchmark. Do đó, chúng không phản ánh chính xác các giá trị nhãn Passmark CPU thực tế và không được xác nhận bởi PassMark Software Pty Ltd.

Intel Core i5-9600KF 13480 (15%)
15% Complete
0% Complete

Monero Hashrate kH/s

Đồng tiền mã hóa Monero đã sử dụng thuật toán RandomX kể từ tháng 11 năm 2019. Thuật toán PoW (bằng chứng công việc) này chỉ có thể được tính toán hiệu quả bằng cách sử dụng bộ xử lý (CPU) hoặc thẻ đồ họa (GPU). Thuật toán CryptoNight đã được sử dụng cho Monero cho đến tháng 11 năm 2019, nhưng nó có thể được tính toán bằng cách sử dụng ASIC. RandomX được hưởng lợi từ số lượng lõi CPU cao, bộ nhớ đệm và kết nối bộ nhớ nhanh qua càng nhiều kênh bộ nhớ càng tốt

4% Complete
0% Complete

So sánh phổ biến

Intel Core i5-9600K Intel Core i5-9600KF
Intel Core i5-9600K vs Intel Core i5-9600KF
Intel Core i5-9600KF AMD Ryzen 5 3600
Intel Core i5-9600KF vs AMD Ryzen 5 3600
Intel Core i5-9400F Intel Core i5-9600KF
Intel Core i5-9400F vs Intel Core i5-9600KF
AMD Ryzen 5 3600X Intel Core i5-9600KF
AMD Ryzen 5 3600X vs Intel Core i5-9600KF
Intel Core i5-10400F Intel Core i5-9600KF
Intel Core i5-10400F vs Intel Core i5-9600KF
Intel Core i5-10600KF Intel Core i5-9600KF
Intel Core i5-10600KF vs Intel Core i5-9600KF
Intel Core i7-9700KF Intel Core i5-9600KF
Intel Core i7-9700KF vs Intel Core i5-9600KF
Intel Core i5-10400 Intel Core i5-9600KF
Intel Core i5-10400 vs Intel Core i5-9600KF
Intel Core i5-9600KF AMD Ryzen 7 3700X
Intel Core i5-9600KF vs AMD Ryzen 7 3700X
Intel Core i5-9600KF AMD Ryzen 7 2700X
Intel Core i5-9600KF vs AMD Ryzen 7 2700X
Intel Core i5-10600K Intel Core i5-9600KF
Intel Core i5-10600K vs Intel Core i5-9600KF
Intel Core i5-9600KF AMD Ryzen 5 2600
Intel Core i5-9600KF vs AMD Ryzen 5 2600
Intel Core i5-9600KF AMD Ryzen 5 2600X
Intel Core i5-9600KF vs AMD Ryzen 5 2600X
Intel Core i5-9600KF Intel Core i9-9900KF
Intel Core i5-9600KF vs Intel Core i9-9900KF
Intel Core i5-9600KF Intel Core i7-8700
Intel Core i5-9600KF vs Intel Core i7-8700
Intel Core i7-9700F Intel Core i5-9600KF
Intel Core i7-9700F vs Intel Core i5-9600KF
Intel Core i5-9600KF Intel Core i9-9900K
Intel Core i5-9600KF vs Intel Core i9-9900K
Intel Core i7-9700K Intel Core i5-9600KF
Intel Core i7-9700K vs Intel Core i5-9600KF
Intel Core i5-10600 Intel Core i5-9600KF
Intel Core i5-10600 vs Intel Core i5-9600KF
Intel Core i5-9600KF Intel Core i7-7700K
Intel Core i5-9600KF vs Intel Core i7-7700K
Intel Core i3-9100F Intel Core i5-9600KF
Intel Core i3-9100F vs Intel Core i5-9600KF
Intel Core i7-7700 Intel Core i5-9600KF
Intel Core i7-7700 vs Intel Core i5-9600KF
Intel Core i5-9600KF AMD Ryzen 3 3300X
Intel Core i5-9600KF vs AMD Ryzen 3 3300X
Intel Core i7-3770K Intel Core i5-9600KF
Intel Core i7-3770K vs Intel Core i5-9600KF
Intel Core i7-8750H Intel Core i5-9600KF
Intel Core i7-8750H vs Intel Core i5-9600KF
Intel Pentium Gold 4425Y Intel Core i5-3439Y
Intel Pentium Gold 4425Y vs Intel Core i5-3439Y
Intel Core i5-3439Y AMD A6-1450
Intel Core i5-3439Y vs AMD A6-1450
AMD A10-7300 Intel Core i5-3439Y
AMD A10-7300 vs Intel Core i5-3439Y
Samsung Exynos 7880 Intel Core i5-3439Y
Samsung Exynos 7880 vs Intel Core i5-3439Y
AMD Ryzen 7 1800X Intel Core i5-3439Y
AMD Ryzen 7 1800X vs Intel Core i5-3439Y
AMD Ryzen 5 1400 Intel Core i5-3439Y
AMD Ryzen 5 1400 vs Intel Core i5-3439Y
AMD Ryzen 3 2200U Intel Core i5-3439Y
AMD Ryzen 3 2200U vs Intel Core i5-3439Y
Intel Core i5-3439Y Intel Core i7-10750H
Intel Core i5-3439Y vs Intel Core i7-10750H
Intel Core i5-9600KF Intel Core i5-3439Y
Intel Core i5-9600KF vs Intel Core i5-3439Y
AMD Ryzen 5 3600X Intel Core i5-3439Y
AMD Ryzen 5 3600X vs Intel Core i5-3439Y
Intel Core i5-6300HQ Intel Core i5-3439Y
Intel Core i5-6300HQ vs Intel Core i5-3439Y
Intel Pentium Silver J5005 Intel Core i5-3439Y
Intel Pentium Silver J5005 vs Intel Core i5-3439Y
AMD Ryzen 5 3600 Intel Core i5-3439Y
AMD Ryzen 5 3600 vs Intel Core i5-3439Y
Intel Core i5-3439Y Intel Core i3-3227U
Intel Core i5-3439Y vs Intel Core i3-3227U
Intel Core i5-3439Y Intel Xeon Gold 6256
Intel Core i5-3439Y vs Intel Xeon Gold 6256
Intel Core i5-9600KF vs. Intel Core i5-3439Y - Kiểm tra và thông số kỹ thuật điểm chuẩn của Cpu
4.5 of 47 rating(s)
back to top