Đăng ký nhận miễn phí 100 USD
MUA/BÁN BTC, BNB, CAKE, DOGE, ETH VÀ NHIỀU COIN KHÁC
MUA/BÁN BTC,
BNB, CAKE, DOGE
ETH VÀ NHIỀU COIN KHÁC

Intel Core i5-1145G7E vs. Intel Core i5-2537M


Cpu Benchmark với điểm chuẩn

Intel Core i5-1145G7E
Intel Core i5-2537M
Intel Core i5-1145G7E Intel Core i5-2537M
1.50 GHz Tần số 1.40 GHz
4.10 GHz Turbo (1 lõi) 2.30 GHz
2.80 GHz Turbo (Tất cả các lõi) --
4 Lõi 2
Siêu phân luồng?
Không Ép xung? Không
normal Kiến trúc cốt lõi normal
Intel Iris Xe Graphics 80 (Tiger Lake G7) GPU Intel HD Graphics 3000
12 Phiên bản DirectX 10.1
4 Tối đa màn hình 2
DDR4-3200LPDDR4X-4266 Bộ nhớ DDR3-1066DDR3-1333
2 Kênh bộ nhớ 2
64 GB Bộ nhớ tối đa 8 GB
Không ECC Không
-- L2 Cache --
8.00 MB L3 Cache 3.00 MB
4.0 Phiên bản PCIe 2.0
4 PCIe lanes 16
10 nm Công nghệ 32 nm
BGA 1526 Socket BGA 1023
15 W TDP 17 W
VT-x, VT-x EPT, VT-d Ảo hóa VT-x, VT-x EPT
Q3/2020 Ngày phát hành Q1/2011
hiển thị chi tiết hơn hiển thị chi tiết hơn

iGPU - FP32 Performance (Single-precision GFLOPS)

Hiệu suất tính toán lý thuyết của đơn vị đồ họa bên trong của bộ xử lý với độ chính xác đơn giản (32 bit) trong GFLOPS. GFLOPS cho biết iGPU có thể thực hiện bao nhiêu tỷ thao tác dấu phẩy động mỗi giây.

8% Complete
1% Complete
Intel Core i5-1145G7E vs. Intel Core i5-2537M - Kiểm tra và thông số kỹ thuật điểm chuẩn của Cpu
4.5 of 47 rating(s)
back to top