Đăng ký nhận miễn phí 100 USD
MUA/BÁN BTC, BNB, CAKE, DOGE, ETH VÀ NHIỀU COIN KHÁC
MUA/BÁN BTC,
BNB, CAKE, DOGE
ETH VÀ NHIỀU COIN KHÁC

AMD E1-2200 vs. Intel Core i5-1145G7E


Cpu Benchmark với điểm chuẩn

AMD E1-2200
Intel Core i5-1145G7E
AMD E1-2200 Intel Core i5-1145G7E
1.05 GHz Tần số 1.50 GHz
-- Turbo (1 lõi) 4.10 GHz
-- Turbo (Tất cả các lõi) 2.80 GHz
2 Lõi 4
Không Siêu phân luồng?
Ép xung? Không
normal Kiến trúc cốt lõi normal
AMD Radeon HD 8210 GPU Intel Iris Xe Graphics 80 (Tiger Lake G7)
11.1 Phiên bản DirectX 12
2 Tối đa màn hình 4
DDR3L-1333 SO-DIMM Bộ nhớ DDR4-3200LPDDR4X-4266
1 Kênh bộ nhớ 2
Bộ nhớ tối đa 64 GB
Không ECC Không
-- L2 Cache --
1.00 MB L3 Cache 8.00 MB
Phiên bản PCIe 4.0
PCIe lanes 4
28 nm Công nghệ 10 nm
N/A Socket BGA 1526
9 W TDP 15 W
AMD-V Ảo hóa VT-x, VT-x EPT, VT-d
Q4/2013 Ngày phát hành Q3/2020
hiển thị chi tiết hơn hiển thị chi tiết hơn

iGPU - FP32 Performance (Single-precision GFLOPS)

Hiệu suất tính toán lý thuyết của đơn vị đồ họa bên trong của bộ xử lý với độ chính xác đơn giản (32 bit) trong GFLOPS. GFLOPS cho biết iGPU có thể thực hiện bao nhiêu tỷ thao tác dấu phẩy động mỗi giây.

AMD E1-2200 77 (0%)
0% Complete
8% Complete

Estimated results for PassMark CPU Mark

Một số CPU được liệt kê dưới đây đã được điểm chuẩn bởi CPU-Benchmark. Tuy nhiên, phần lớn CPU chưa được kiểm tra và kết quả được ước tính bằng công thức độc quyền bí mật của CPU-Benchmark. Do đó, chúng không phản ánh chính xác các giá trị nhãn Passmark CPU thực tế và không được xác nhận bởi PassMark Software Pty Ltd.

AMD E1-2200 767 (1%)
1% Complete
0% Complete
AMD E1-2200 vs. Intel Core i5-1145G7E - Kiểm tra và thông số kỹ thuật điểm chuẩn của Cpu
4.0 of 42 rating(s)
back to top