Đăng ký nhận miễn phí 100 USD
MUA/BÁN BTC, BNB, CAKE, DOGE, ETH VÀ NHIỀU COIN KHÁC
MUA/BÁN BTC,
BNB, CAKE, DOGE
ETH VÀ NHIỀU COIN KHÁC

Intel Core i3-4160 vs. AMD Athlon 220GE


Cpu Benchmark với điểm chuẩn

Intel Core i3-4160
AMD Athlon 220GE
Intel Core i3-4160 AMD Athlon 220GE
3.60 GHz Tần số 3.40 GHz
No turbo Turbo (1 lõi) 3.40 GHz
No turbo Turbo (Tất cả các lõi) 3.40 GHz
2 Lõi 2
Siêu phân luồng?
Không Ép xung? Không
normal Kiến trúc cốt lõi normal
Intel HD Graphics 4400 GPU AMD Radeon Vega 3 Graphics
11.1 Phiên bản DirectX 12
3 Tối đa màn hình 3
DDR3L-1600 SO-DIMM Bộ nhớ DDR4-2666
2 Kênh bộ nhớ 2
Bộ nhớ tối đa
ECC
-- L2 Cache --
3.00 MB L3 Cache 4.00 MB
3.0 Phiên bản PCIe 3.0
16 PCIe lanes 16
22 nm Công nghệ 14 nm
LGA 1150 Socket AM4 (LGA 1331)
54 W TDP 35 W
VT-x, VT-x EPT, VT-d Ảo hóa AMD-V, SVM
Q3/2014 Ngày phát hành Q3/2018
hiển thị chi tiết hơn hiển thị chi tiết hơn

Cinebench R20 (Single-Core)

Cinebench R20 là sự kế thừa của Cinebench R15 và cũng dựa trên Cinema 4 Suite. Cinema 4 là một phần mềm được sử dụng trên toàn thế giới để tạo ra các hình thức 3D. Bài kiểm tra lõi đơn chỉ sử dụng một lõi CPU, số lượng lõi hoặc khả năng siêu phân luồng không được tính.

0% Complete
AMD Athlon 220GE 321 (37%)
37% Complete

Cinebench R20 (Multi-Core)

Cinebench R20 là sự kế thừa của Cinebench R15 và cũng dựa trên Cinema 4 Suite. Cinema 4 là một phần mềm được sử dụng trên toàn thế giới để tạo ra các hình thức 3D. Bài kiểm tra đa lõi liên quan đến tất cả các lõi CPU và đánh dấu một lợi thế lớn của siêu phân luồng.

0% Complete
AMD Athlon 220GE 804 (3%)
3% Complete

Cinebench R15 (Single-Core)

Cinebench R15 là sự kế thừa của Cinebench 11.5 và cũng dựa trên Cinema 4 Suite. Cinema 4 là một phần mềm được sử dụng trên toàn thế giới để tạo ra các hình thức 3D. Bài kiểm tra lõi đơn chỉ sử dụng một lõi CPU, số lượng lõi hoặc khả năng siêu phân luồng không được tính.

Intel Core i3-4160 145 (49%)
49% Complete
AMD Athlon 220GE 136 (41%)
41% Complete

Cinebench R15 (Multi-Core)

Cinebench R15 là sự kế thừa của Cinebench 11.5 và cũng dựa trên Cinema 4 Suite. Cinema 4 là một phần mềm được sử dụng trên toàn thế giới để tạo ra các hình thức 3D. Bài kiểm tra đa lõi liên quan đến tất cả các lõi CPU và đánh dấu một lợi thế lớn của siêu phân luồng.

3% Complete
AMD Athlon 220GE 381 (4%)
4% Complete

Geekbench 5, 64bit (Single-Core)

Geekbench 5 là một điểm chuẩn plattform chéo sử dụng nhiều bộ nhớ hệ thống. Trí nhớ nhanh sẽ đẩy kết quả lên rất nhiều. Bài kiểm tra lõi đơn chỉ sử dụng một lõi CPU, số lượng lõi hoặc khả năng siêu phân luồng không được tính.

Intel Core i3-4160 807 (38%)
38% Complete
0% Complete

Geekbench 5, 64bit (Multi-Core)

Geekbench 5 là một điểm chuẩn plattform chéo sử dụng nhiều bộ nhớ hệ thống. Trí nhớ nhanh sẽ đẩy kết quả lên rất nhiều. Bài kiểm tra đa lõi liên quan đến tất cả các lõi CPU và đánh dấu một lợi thế lớn của siêu phân luồng.

Intel Core i3-4160 1716 (4%)
4% Complete
0% Complete

iGPU - FP32 Performance (Single-precision GFLOPS)

Hiệu suất tính toán lý thuyết của đơn vị đồ họa bên trong của bộ xử lý với độ chính xác đơn giản (32 bit) trong GFLOPS. GFLOPS cho biết iGPU có thể thực hiện bao nhiêu tỷ thao tác dấu phẩy động mỗi giây.

3% Complete
AMD Athlon 220GE 422 (2%)
2% Complete

Geekbench 3, 64bit (Single-Core)

Geekbench 3 là một điểm chuẩn plattform chéo sử dụng nhiều bộ nhớ hệ thống. Trí nhớ nhanh sẽ đẩy kết quả lên rất nhiều. Bài kiểm tra lõi đơn chỉ sử dụng một lõi CPU, số lượng lõi hoặc khả năng siêu phân luồng không được tính.

Intel Core i3-4160 3838 (55%)
55% Complete
0% Complete

Geekbench 3, 64bit (Multi-Core)

Geekbench 3 là một điểm chuẩn plattform chéo sử dụng nhiều bộ nhớ hệ thống. Trí nhớ nhanh sẽ đẩy kết quả lên rất nhiều. Bài kiểm tra đa lõi liên quan đến tất cả các lõi CPU và đánh dấu một lợi thế lớn của siêu phân luồng.

Intel Core i3-4160 8053 (8%)
8% Complete
0% Complete

Cinebench R11.5, 64bit (Single-Core)

Cinebench 11.5 dựa trên Cinema 4D Suite, một phần mềm phổ biến để tạo biểu mẫu và các nội dung khác ở dạng 3D. Bài kiểm tra lõi đơn chỉ sử dụng một lõi CPU, số lượng lõi hoặc khả năng siêu phân luồng không được tính.

Intel Core i3-4160 1.46 (56%)
56% Complete
0% Complete

Cinebench R11.5, 64bit (Multi-Core)

Cinebench 11.5 dựa trên Cinema 4D Suite, một phần mềm phổ biến để tạo biểu mẫu và các nội dung khác ở dạng 3D. Bài kiểm tra đa lõi liên quan đến tất cả các lõi CPU và đánh dấu một lợi thế lớn của siêu phân luồng.

7% Complete
0% Complete

Cinebench R11.5, 64bit (iGPU, OpenGL)

Cinebench 11.5 dựa trên Cinema 4D Suite, một phần mềm phổ biến để tạo biểu mẫu và các nội dung khác ở dạng 3D. Kiểm tra iGPU sử dụng đơn vị đồ họa bên trong CPU để thực hiện các lệnh OpenGL.

Intel Core i3-4160 17.3 (28%)
28% Complete
0% Complete

Estimated results for PassMark CPU Mark

Một số CPU được liệt kê dưới đây đã được điểm chuẩn bởi CPU-Benchmark. Tuy nhiên, phần lớn CPU chưa được kiểm tra và kết quả được ước tính bằng công thức độc quyền bí mật của CPU-Benchmark. Do đó, chúng không phản ánh chính xác các giá trị nhãn Passmark CPU thực tế và không được xác nhận bởi PassMark Software Pty Ltd.

Intel Core i3-4160 5112 (6%)
6% Complete
AMD Athlon 220GE 5242 (5%)
5% Complete

So sánh phổ biến

Intel Core i3-6100 Intel Core i3-4160
Intel Core i3-6100 vs Intel Core i3-4160
Intel Pentium G4560 Intel Core i3-4160
Intel Pentium G4560 vs Intel Core i3-4160
Intel Core i3-4160 Intel Core i5-4460
Intel Core i3-4160 vs Intel Core i5-4460
Intel Core i3-4160 Intel Core i5-4590
Intel Core i3-4160 vs Intel Core i5-4590
Intel Core i3-4160 AMD FX-6300
Intel Core i3-4160 vs AMD FX-6300
Intel Pentium G4400 Intel Core i3-4160
Intel Pentium G4400 vs Intel Core i3-4160
Intel Core i3-4160 Intel Core i5-2500k
Intel Core i3-4160 vs Intel Core i5-2500k
AMD A8-7650K Intel Core i3-4160
AMD A8-7650K vs Intel Core i3-4160
Intel Pentium Gold G5400 Intel Core i3-4160
Intel Pentium Gold G5400 vs Intel Core i3-4160
AMD A8-7600 Intel Core i3-4160
AMD A8-7600 vs Intel Core i3-4160
Intel Core i3-4160 Intel Pentium G3460
Intel Core i3-4160 vs Intel Pentium G3460
AMD FX-8300 Intel Core i3-4160
AMD FX-8300 vs Intel Core i3-4160
Intel Core i3-4160 Intel Core i5-4570
Intel Core i3-4160 vs Intel Core i5-4570
Intel Pentium G3258 Intel Core i3-4160
Intel Pentium G3258 vs Intel Core i3-4160
AMD A10-7700K Intel Core i3-4160
AMD A10-7700K vs Intel Core i3-4160
AMD A10-7870K Intel Core i3-4160
AMD A10-7870K vs Intel Core i3-4160
Intel Core i3-4160 AMD A10-6790K
Intel Core i3-4160 vs AMD A10-6790K
Intel Core i3-4160 Intel Core m3-6Y30
Intel Core i3-4160 vs Intel Core m3-6Y30
AMD A8-6600K Intel Core i3-4160
AMD A8-6600K vs Intel Core i3-4160
Intel Core i3-4160 Intel Core i3-5157U
Intel Core i3-4160 vs Intel Core i3-5157U
AMD Athlon X4 845 Intel Core i3-4160
AMD Athlon X4 845 vs Intel Core i3-4160
Intel Core i5-4200U Intel Core i3-4160
Intel Core i5-4200U vs Intel Core i3-4160
Intel Core i3-6320 Intel Core i3-4160
Intel Core i3-6320 vs Intel Core i3-4160
Intel Core i3-4160 Intel Core i5-6400T
Intel Core i3-4160 vs Intel Core i5-6400T
Intel Core i3-4160 Intel Xeon E7-8880 v2
Intel Core i3-4160 vs Intel Xeon E7-8880 v2
AMD Athlon 220GE AMD Athlon 3000G
AMD Athlon 220GE vs AMD Athlon 3000G
AMD Athlon 220GE AMD Ryzen 3 2200G
AMD Athlon 220GE vs AMD Ryzen 3 2200G
Intel Pentium Gold G6400 AMD Athlon 220GE
Intel Pentium Gold G6400 vs AMD Athlon 220GE
AMD Athlon 220GE Intel Pentium Gold G5400
AMD Athlon 220GE vs Intel Pentium Gold G5400
AMD Ryzen 3 1200 AMD Athlon 220GE
AMD Ryzen 3 1200 vs AMD Athlon 220GE
AMD Ryzen 5 3600 AMD Athlon 220GE
AMD Ryzen 5 3600 vs AMD Athlon 220GE
Intel Celeron J3455 AMD Athlon 220GE
Intel Celeron J3455 vs AMD Athlon 220GE
AMD FX-6300 AMD Athlon 220GE
AMD FX-6300 vs AMD Athlon 220GE
Intel Core i5-4570 AMD Athlon 220GE
Intel Core i5-4570 vs AMD Athlon 220GE
Intel Core i5-3570 AMD Athlon 220GE
Intel Core i5-3570 vs AMD Athlon 220GE
AMD Athlon 220GE AMD A8-7600
AMD Athlon 220GE vs AMD A8-7600
AMD Athlon 220GE AMD Epyc 7402
AMD Athlon 220GE vs AMD Epyc 7402
AMD Athlon 220GE Intel Core i3-9100
AMD Athlon 220GE vs Intel Core i3-9100
AMD G-T52R AMD Athlon 220GE
AMD G-T52R vs AMD Athlon 220GE
Intel Celeron 1017U AMD Athlon 220GE
Intel Celeron 1017U vs AMD Athlon 220GE
Intel Core i3-4160 vs. AMD Athlon 220GE - Kiểm tra và thông số kỹ thuật điểm chuẩn của Cpu
4.2 of 44 rating(s)
back to top