Đăng ký nhận miễn phí 100 USD
MUA/BÁN BTC, BNB, CAKE, DOGE, ETH VÀ NHIỀU COIN KHÁC
MUA/BÁN BTC,
BNB, CAKE, DOGE
ETH VÀ NHIỀU COIN KHÁC

Intel Core i3-4010U vs. Intel Core m3-6Y30


Cpu Benchmark với điểm chuẩn

Intel Core i3-4010U
Intel Core m3-6Y30
Intel Core i3-4010U Intel Core m3-6Y30
1.70 GHz Tần số 0.90 GHz
No turbo Turbo (1 lõi) 2.20 GHz
No turbo Turbo (Tất cả các lõi) 1.80 GHz
2 Lõi 2
Siêu phân luồng?
Không Ép xung? Không
normal Kiến trúc cốt lõi normal
Intel HD Graphics 4400 GPU Intel HD Graphics 515
11.1 Phiên bản DirectX 12
3 Tối đa màn hình 3
DDR3L-1600 SO-DIMM Bộ nhớ LPDDR3-1866
2 Kênh bộ nhớ 2
Bộ nhớ tối đa
Không ECC Không
-- L2 Cache --
3.00 MB L3 Cache 4.00 MB
2.0 Phiên bản PCIe 3.0
12 PCIe lanes 10
22 nm Công nghệ 14 nm
BGA 1168 Socket BGA 1515
15 W TDP 4.5 W
VT-x, VT-x EPT, VT-d Ảo hóa VT-x, VT-x EPT, VT-d
Q3/2013 Ngày phát hành Q3/2015
hiển thị chi tiết hơn hiển thị chi tiết hơn

Cinebench R20 (Single-Core)

Cinebench R20 là sự kế thừa của Cinebench R15 và cũng dựa trên Cinema 4 Suite. Cinema 4 là một phần mềm được sử dụng trên toàn thế giới để tạo ra các hình thức 3D. Bài kiểm tra lõi đơn chỉ sử dụng một lõi CPU, số lượng lõi hoặc khả năng siêu phân luồng không được tính.

0% Complete
Intel Core m3-6Y30 159 (18%)
18% Complete

Cinebench R20 (Multi-Core)

Cinebench R20 là sự kế thừa của Cinebench R15 và cũng dựa trên Cinema 4 Suite. Cinema 4 là một phần mềm được sử dụng trên toàn thế giới để tạo ra các hình thức 3D. Bài kiểm tra đa lõi liên quan đến tất cả các lõi CPU và đánh dấu một lợi thế lớn của siêu phân luồng.

0% Complete
1% Complete

Cinebench R15 (Single-Core)

Cinebench R15 là sự kế thừa của Cinebench 11.5 và cũng dựa trên Cinema 4 Suite. Cinema 4 là một phần mềm được sử dụng trên toàn thế giới để tạo ra các hình thức 3D. Bài kiểm tra lõi đơn chỉ sử dụng một lõi CPU, số lượng lõi hoặc khả năng siêu phân luồng không được tính.

20% Complete
28% Complete

Cinebench R15 (Multi-Core)

Cinebench R15 là sự kế thừa của Cinebench 11.5 và cũng dựa trên Cinema 4 Suite. Cinema 4 là một phần mềm được sử dụng trên toàn thế giới để tạo ra các hình thức 3D. Bài kiểm tra đa lõi liên quan đến tất cả các lõi CPU và đánh dấu một lợi thế lớn của siêu phân luồng.

2% Complete
2% Complete

Geekbench 5, 64bit (Single-Core)

Geekbench 5 là một điểm chuẩn plattform chéo sử dụng nhiều bộ nhớ hệ thống. Trí nhớ nhanh sẽ đẩy kết quả lên rất nhiều. Bài kiểm tra lõi đơn chỉ sử dụng một lõi CPU, số lượng lõi hoặc khả năng siêu phân luồng không được tính.

18% Complete
Intel Core m3-6Y30 527 (24%)
24% Complete

Geekbench 5, 64bit (Multi-Core)

Geekbench 5 là một điểm chuẩn plattform chéo sử dụng nhiều bộ nhớ hệ thống. Trí nhớ nhanh sẽ đẩy kết quả lên rất nhiều. Bài kiểm tra đa lõi liên quan đến tất cả các lõi CPU và đánh dấu một lợi thế lớn của siêu phân luồng.

2% Complete
Intel Core m3-6Y30 1176 (2%)
2% Complete

iGPU - FP32 Performance (Single-precision GFLOPS)

Hiệu suất tính toán lý thuyết của đơn vị đồ họa bên trong của bộ xử lý với độ chính xác đơn giản (32 bit) trong GFLOPS. GFLOPS cho biết iGPU có thể thực hiện bao nhiêu tỷ thao tác dấu phẩy động mỗi giây.

3% Complete
2% Complete

Geekbench 3, 64bit (Single-Core)

Geekbench 3 là một điểm chuẩn plattform chéo sử dụng nhiều bộ nhớ hệ thống. Trí nhớ nhanh sẽ đẩy kết quả lên rất nhiều. Bài kiểm tra lõi đơn chỉ sử dụng một lõi CPU, số lượng lõi hoặc khả năng siêu phân luồng không được tính.

Intel Core i3-4010U 1601 (23%)
23% Complete
Intel Core m3-6Y30 2285 (33%)
33% Complete

Geekbench 3, 64bit (Multi-Core)

Geekbench 3 là một điểm chuẩn plattform chéo sử dụng nhiều bộ nhớ hệ thống. Trí nhớ nhanh sẽ đẩy kết quả lên rất nhiều. Bài kiểm tra đa lõi liên quan đến tất cả các lõi CPU và đánh dấu một lợi thế lớn của siêu phân luồng.

4% Complete
Intel Core m3-6Y30 3980 (4%)
4% Complete

Cinebench R11.5, 64bit (Single-Core)

Cinebench 11.5 dựa trên Cinema 4D Suite, một phần mềm phổ biến để tạo biểu mẫu và các nội dung khác ở dạng 3D. Bài kiểm tra lõi đơn chỉ sử dụng một lõi CPU, số lượng lõi hoặc khả năng siêu phân luồng không được tính.

Intel Core i3-4010U 0.68 (26%)
26% Complete
Intel Core m3-6Y30 1.04 (29%)
29% Complete

Cinebench R11.5, 64bit (Multi-Core)

Cinebench 11.5 dựa trên Cinema 4D Suite, một phần mềm phổ biến để tạo biểu mẫu và các nội dung khác ở dạng 3D. Bài kiểm tra đa lõi liên quan đến tất cả các lõi CPU và đánh dấu một lợi thế lớn của siêu phân luồng.

3% Complete
Intel Core m3-6Y30 2.06 (4%)
4% Complete

Cinebench R11.5, 64bit (iGPU, OpenGL)

Cinebench 11.5 dựa trên Cinema 4D Suite, một phần mềm phổ biến để tạo biểu mẫu và các nội dung khác ở dạng 3D. Kiểm tra iGPU sử dụng đơn vị đồ họa bên trong CPU để thực hiện các lệnh OpenGL.

Intel Core i3-4010U 12.7 (21%)
21% Complete
Intel Core m3-6Y30 15.8 (26%)
26% Complete

Estimated results for PassMark CPU Mark

Một số CPU được liệt kê dưới đây đã được điểm chuẩn bởi CPU-Benchmark. Tuy nhiên, phần lớn CPU chưa được kiểm tra và kết quả được ước tính bằng công thức độc quyền bí mật của CPU-Benchmark. Do đó, chúng không phản ánh chính xác các giá trị nhãn Passmark CPU thực tế và không được xác nhận bởi PassMark Software Pty Ltd.

3% Complete
Intel Core m3-6Y30 2704 (3%)
3% Complete

So sánh phổ biến

Intel Core i3-4010U Intel Atom Z3735F
Intel Core i3-4010U vs Intel Atom Z3735F
AMD C-60 Intel Core i3-4010U
AMD C-60 vs Intel Core i3-4010U
Intel Celeron J1900 Intel Core i3-4010U
Intel Celeron J1900 vs Intel Core i3-4010U
AMD E2-6110 Intel Core i3-4010U
AMD E2-6110 vs Intel Core i3-4010U
Intel Core i3-4010U AMD A4-5000
Intel Core i3-4010U vs AMD A4-5000
Intel Celeron N2820 Intel Core i3-4010U
Intel Celeron N2820 vs Intel Core i3-4010U
Intel Core i3-4010U Intel Core i3-4030U
Intel Core i3-4010U vs Intel Core i3-4030U
Intel Core i3-5010U Intel Core i3-4010U
Intel Core i3-5010U vs Intel Core i3-4010U
Intel Core i3-4010U AMD A6-6310
Intel Core i3-4010U vs AMD A6-6310
Intel Pentium N3520 Intel Core i3-4010U
Intel Pentium N3520 vs Intel Core i3-4010U
Intel Core i5-4210U Intel Core i3-4010U
Intel Core i5-4210U vs Intel Core i3-4010U
AMD A4-1250 Intel Core i3-4010U
AMD A4-1250 vs Intel Core i3-4010U
Intel Celeron 2955U Intel Core i3-4010U
Intel Celeron 2955U vs Intel Core i3-4010U
Intel Core i3-4010U Intel Core i3-4005U
Intel Core i3-4010U vs Intel Core i3-4005U
Intel Core i3-4010U Intel Core m3-6Y30
Intel Core i3-4010U vs Intel Core m3-6Y30
Intel Core i3-4010U Intel Core i5-4200U
Intel Core i3-4010U vs Intel Core i5-4200U
Intel Core i3-4010U AMD A8-6410
Intel Core i3-4010U vs AMD A8-6410
Intel Core i5-4250U Intel Core i3-4010U
Intel Core i5-4250U vs Intel Core i3-4010U
AMD A8-7100 Intel Core i3-4010U
AMD A8-7100 vs Intel Core i3-4010U
AMD Athlon 5350 Intel Core i3-4010U
AMD Athlon 5350 vs Intel Core i3-4010U
Intel Core i3-4010U AMD C-70
Intel Core i3-4010U vs AMD C-70
Intel Core i3-3227U Intel Core i3-4010U
Intel Core i3-3227U vs Intel Core i3-4010U
Raspberry Pi 4 B (Broadcom BCM2711) Intel Core i3-4010U
Raspberry Pi 4 B (Broadcom BCM2711) vs Intel Core i3-4010U
Intel Core i3-4010U AMD A8-5545M
Intel Core i3-4010U vs AMD A8-5545M
Intel Core i3-4010U Intel Celeron N2930
Intel Core i3-4010U vs Intel Celeron N2930
Intel Core M-5Y10 Intel Core m3-6Y30
Intel Core M-5Y10 vs Intel Core m3-6Y30
Intel Core m3-7Y30 Intel Core m3-6Y30
Intel Core m3-7Y30 vs Intel Core m3-6Y30
Intel Core m3-6Y30 Intel Celeron N4100
Intel Core m3-6Y30 vs Intel Celeron N4100
Intel Celeron N3450 Intel Core m3-6Y30
Intel Celeron N3450 vs Intel Core m3-6Y30
Intel Core m3-6Y30 Intel Core i5-6200U
Intel Core m3-6Y30 vs Intel Core i5-6200U
Intel Pentium N4200 Intel Core m3-6Y30
Intel Pentium N4200 vs Intel Core m3-6Y30
Intel Core i3-4020Y Intel Core m3-6Y30
Intel Core i3-4020Y vs Intel Core m3-6Y30
Intel Atom x5-Z8300 Intel Core m3-6Y30
Intel Atom x5-Z8300 vs Intel Core m3-6Y30
Intel Core m3-6Y30 Intel Atom x5-Z8350
Intel Core m3-6Y30 vs Intel Atom x5-Z8350
Intel Core m3-6Y30 Intel Core i5-6300U
Intel Core m3-6Y30 vs Intel Core i5-6300U
Intel Core m3-6Y30 Intel Core m5-6Y54
Intel Core m3-6Y30 vs Intel Core m5-6Y54
Intel Core m3-6Y30 Intel Core i3-5005U
Intel Core m3-6Y30 vs Intel Core i3-5005U
Intel Atom x7-Z8700 Intel Core m3-6Y30
Intel Atom x7-Z8700 vs Intel Core m3-6Y30
Intel Core m3-6Y30 Intel Core i3-6100U
Intel Core m3-6Y30 vs Intel Core i3-6100U
Intel Atom x5-Z8500 Intel Core m3-6Y30
Intel Atom x5-Z8500 vs Intel Core m3-6Y30
Intel Core i3-4010U vs. Intel Core m3-6Y30 - Kiểm tra và thông số kỹ thuật điểm chuẩn của Cpu
5 of 45 rating(s)
back to top