Đăng ký nhận miễn phí 100 USD
MUA/BÁN BTC, BNB, CAKE, DOGE, ETH VÀ NHIỀU COIN KHÁC
MUA/BÁN BTC,
BNB, CAKE, DOGE
ETH VÀ NHIỀU COIN KHÁC

Intel Core i3-3250T vs. AMD Epyc 7301


Cpu Benchmark với điểm chuẩn

Intel Core i3-3250T
AMD Epyc 7301
Intel Core i3-3250T AMD Epyc 7301
3.00 GHz Tần số 2.20 GHz
No turbo Turbo (1 lõi) 2.70 GHz
No turbo Turbo (Tất cả các lõi) 2.70 GHz
2 Lõi 16
Siêu phân luồng?
Không Ép xung? Không
normal Kiến trúc cốt lõi normal
Intel HD Graphics 2500 GPU no iGPU
11.0 Phiên bản DirectX
3 Tối đa màn hình
DDR3-1600 Bộ nhớ DDR4-2666
2 Kênh bộ nhớ 8
Bộ nhớ tối đa
Không ECC
-- L2 Cache --
3.00 MB L3 Cache 64.00 MB
Phiên bản PCIe 3.0
PCIe lanes 128
22 nm Công nghệ 14 nm
LGA 1155 Socket SP3
35 W TDP 170 W
VT-x, VT-x EPT, VT-d Ảo hóa AMD-V, SVM
Q2/2013 Ngày phát hành Q3/2017
hiển thị chi tiết hơn hiển thị chi tiết hơn

Cinebench R15 (Single-Core)

Cinebench R15 là sự kế thừa của Cinebench 11.5 và cũng dựa trên Cinema 4 Suite. Cinema 4 là một phần mềm được sử dụng trên toàn thế giới để tạo ra các hình thức 3D. Bài kiểm tra lõi đơn chỉ sử dụng một lõi CPU, số lượng lõi hoặc khả năng siêu phân luồng không được tính.

35% Complete
AMD Epyc 7301 119 (36%)
36% Complete

Cinebench R15 (Multi-Core)

Cinebench R15 là sự kế thừa của Cinebench 11.5 và cũng dựa trên Cinema 4 Suite. Cinema 4 là một phần mềm được sử dụng trên toàn thế giới để tạo ra các hình thức 3D. Bài kiểm tra đa lõi liên quan đến tất cả các lõi CPU và đánh dấu một lợi thế lớn của siêu phân luồng.

3% Complete
AMD Epyc 7301 2033 (19%)
19% Complete

iGPU - FP32 Performance (Single-precision GFLOPS)

Hiệu suất tính toán lý thuyết của đơn vị đồ họa bên trong của bộ xử lý với độ chính xác đơn giản (32 bit) trong GFLOPS. GFLOPS cho biết iGPU có thể thực hiện bao nhiêu tỷ thao tác dấu phẩy động mỗi giây.

1% Complete
0% Complete

Geekbench 3, 64bit (Single-Core)

Geekbench 3 là một điểm chuẩn plattform chéo sử dụng nhiều bộ nhớ hệ thống. Trí nhớ nhanh sẽ đẩy kết quả lên rất nhiều. Bài kiểm tra lõi đơn chỉ sử dụng một lõi CPU, số lượng lõi hoặc khả năng siêu phân luồng không được tính.

Intel Core i3-3250T 2429 (35%)
35% Complete
AMD Epyc 7301 3175 (46%)
46% Complete

Geekbench 3, 64bit (Multi-Core)

Geekbench 3 là một điểm chuẩn plattform chéo sử dụng nhiều bộ nhớ hệ thống. Trí nhớ nhanh sẽ đẩy kết quả lên rất nhiều. Bài kiểm tra đa lõi liên quan đến tất cả các lõi CPU và đánh dấu một lợi thế lớn của siêu phân luồng.

5% Complete
AMD Epyc 7301 35367 (37%)
37% Complete

Cinebench R11.5, 64bit (Single-Core)

Cinebench 11.5 dựa trên Cinema 4D Suite, một phần mềm phổ biến để tạo biểu mẫu và các nội dung khác ở dạng 3D. Bài kiểm tra lõi đơn chỉ sử dụng một lõi CPU, số lượng lõi hoặc khả năng siêu phân luồng không được tính.

Intel Core i3-3250T 1.27 (49%)
49% Complete
AMD Epyc 7301 1.46 (41%)
41% Complete

Cinebench R11.5, 64bit (Multi-Core)

Cinebench 11.5 dựa trên Cinema 4D Suite, một phần mềm phổ biến để tạo biểu mẫu và các nội dung khác ở dạng 3D. Bài kiểm tra đa lõi liên quan đến tất cả các lõi CPU và đánh dấu một lợi thế lớn của siêu phân luồng.

5% Complete
AMD Epyc 7301 20.61 (37%)
37% Complete

Cinebench R11.5, 64bit (iGPU, OpenGL)

Cinebench 11.5 dựa trên Cinema 4D Suite, một phần mềm phổ biến để tạo biểu mẫu và các nội dung khác ở dạng 3D. Kiểm tra iGPU sử dụng đơn vị đồ họa bên trong CPU để thực hiện các lệnh OpenGL.

Intel Core i3-3250T 10.9 (18%)
18% Complete
0% Complete

Estimated results for PassMark CPU Mark

Một số CPU được liệt kê dưới đây đã được điểm chuẩn bởi CPU-Benchmark. Tuy nhiên, phần lớn CPU chưa được kiểm tra và kết quả được ước tính bằng công thức độc quyền bí mật của CPU-Benchmark. Do đó, chúng không phản ánh chính xác các giá trị nhãn Passmark CPU thực tế và không được xác nhận bởi PassMark Software Pty Ltd.

5% Complete
AMD Epyc 7301 14980 (14%)
14% Complete

So sánh phổ biến

Intel Celeron N4000 Intel Core i3-3250T
Intel Celeron N4000 vs Intel Core i3-3250T
Intel Core i3-3250T Intel Celeron 2980U
Intel Core i3-3250T vs Intel Celeron 2980U
Intel Core i3-3250T AMD G-T44R
Intel Core i3-3250T vs AMD G-T44R
Intel Core i3-4150T Intel Core i3-3250T
Intel Core i3-4150T vs Intel Core i3-3250T
Intel Core i5-4570S Intel Core i3-3250T
Intel Core i5-4570S vs Intel Core i3-3250T
AMD A4-6320 Intel Core i3-3250T
AMD A4-6320 vs Intel Core i3-3250T
Intel Core i3-3250T Intel Core i3-4330T
Intel Core i3-3250T vs Intel Core i3-4330T
Intel Core i5-3570K Intel Core i3-3250T
Intel Core i5-3570K vs Intel Core i3-3250T
Intel Core i3-3250T Intel Core i5-4690T
Intel Core i3-3250T vs Intel Core i5-4690T
Intel Core i3-3250T AMD Phenom II X2 B53
Intel Core i3-3250T vs AMD Phenom II X2 B53
Intel Core i3-3250T Intel Pentium N3520
Intel Core i3-3250T vs Intel Pentium N3520
Intel Core i3-4010U Intel Core i3-3250T
Intel Core i3-4010U vs Intel Core i3-3250T
Intel Xeon E5-2697 v3 Intel Core i3-3250T
Intel Xeon E5-2697 v3 vs Intel Core i3-3250T
Intel Core i3-3250T Intel Xeon E5-2690 v2
Intel Core i3-3250T vs Intel Xeon E5-2690 v2
Intel Atom E3845 Intel Core i3-3250T
Intel Atom E3845 vs Intel Core i3-3250T
Intel Core i5-4590S Intel Core i3-3250T
Intel Core i5-4590S vs Intel Core i3-3250T
AMD A8-7600 Intel Core i3-3250T
AMD A8-7600 vs Intel Core i3-3250T
Intel Core i3-3250T Intel Core i7-4750HQ
Intel Core i3-3250T vs Intel Core i7-4750HQ
AMD Ryzen 7 1800X Intel Core i3-3250T
AMD Ryzen 7 1800X vs Intel Core i3-3250T
Intel Core i3-3250T Intel Core i5-4300M
Intel Core i3-3250T vs Intel Core i5-4300M
Intel Core i3-3250T Intel Pentium G2020
Intel Core i3-3250T vs Intel Pentium G2020
Intel Core i3-3250T Intel Core i5-4570R
Intel Core i3-3250T vs Intel Core i5-4570R
Intel Core i3-3250T Intel Core i5-5200U
Intel Core i3-3250T vs Intel Core i5-5200U
Intel Core i3-3250T AMD G-T40N
Intel Core i3-3250T vs AMD G-T40N
Intel Core i3-3250T Intel Core i3-4160T
Intel Core i3-3250T vs Intel Core i3-4160T
AMD Epyc 7281 AMD Epyc 7301
AMD Epyc 7281 vs AMD Epyc 7301
AMD Epyc 7351 AMD Epyc 7301
AMD Epyc 7351 vs AMD Epyc 7301
AMD Epyc 7301 AMD Ryzen Threadripper 1950X
AMD Epyc 7301 vs AMD Ryzen Threadripper 1950X
AMD Epyc 7301 Intel Xeon Gold 5115
AMD Epyc 7301 vs Intel Xeon Gold 5115
Intel Xeon E7-4890 v2 AMD Epyc 7301
Intel Xeon E7-4890 v2 vs AMD Epyc 7301
AMD Ryzen 3 PRO 1300 AMD Epyc 7301
AMD Ryzen 3 PRO 1300 vs AMD Epyc 7301
AMD Epyc 7301 Intel Core i7-7700HQ
AMD Epyc 7301 vs Intel Core i7-7700HQ
AMD Epyc 7301 AMD Ryzen 7 1800X
AMD Epyc 7301 vs AMD Ryzen 7 1800X
AMD Epyc 7301 Intel Core i5-6685R
AMD Epyc 7301 vs Intel Core i5-6685R
AMD Epyc 7301 Intel Core i9-7900X
AMD Epyc 7301 vs Intel Core i9-7900X
Intel Core i5-2467M AMD Epyc 7301
Intel Core i5-2467M vs AMD Epyc 7301
AMD Epyc 7301 AMD Epyc 7302
AMD Epyc 7301 vs AMD Epyc 7302
AMD Epyc 7301 Intel Core i7-4600U
AMD Epyc 7301 vs Intel Core i7-4600U
Intel Xeon E5-2667 v2 AMD Epyc 7301
Intel Xeon E5-2667 v2 vs AMD Epyc 7301
AMD Epyc 7301 AMD Epyc 7401
AMD Epyc 7301 vs AMD Epyc 7401
Intel Core i3-3250T vs. AMD Epyc 7301 - Kiểm tra và thông số kỹ thuật điểm chuẩn của Cpu
4.0 of 42 rating(s)
back to top