Đăng ký nhận miễn phí 100 USD
MUA/BÁN BTC, BNB, CAKE, DOGE, ETH VÀ NHIỀU COIN KHÁC
MUA/BÁN BTC,
BNB, CAKE, DOGE
ETH VÀ NHIỀU COIN KHÁC

Intel Core i3-3240T vs. AMD Epyc 7401P


Cpu Benchmark với điểm chuẩn

Intel Core i3-3240T
AMD Epyc 7401P
Intel Core i3-3240T AMD Epyc 7401P
2.90 GHz Tần số 2.00 GHz
No turbo Turbo (1 lõi) 3.00 GHz
No turbo Turbo (Tất cả các lõi) 2.80 GHz
2 Lõi 24
Siêu phân luồng?
Không Ép xung? Không
normal Kiến trúc cốt lõi normal
Intel HD Graphics 2500 GPU no iGPU
11.0 Phiên bản DirectX
3 Tối đa màn hình
DDR3-1600 Bộ nhớ DDR4-2666
2 Kênh bộ nhớ 8
Bộ nhớ tối đa
Không ECC
-- L2 Cache --
3.00 MB L3 Cache 64.00 MB
Phiên bản PCIe 3.0
PCIe lanes 128
22 nm Công nghệ 14 nm
LGA 1155 Socket SP3
35 W TDP 170 W
VT-x, VT-x EPT, VT-d Ảo hóa AMD-V, SVM
Q3/2012 Ngày phát hành Q3/2017
hiển thị chi tiết hơn hiển thị chi tiết hơn

Cinebench R15 (Single-Core)

Cinebench R15 là sự kế thừa của Cinebench 11.5 và cũng dựa trên Cinema 4 Suite. Cinema 4 là một phần mềm được sử dụng trên toàn thế giới để tạo ra các hình thức 3D. Bài kiểm tra lõi đơn chỉ sử dụng một lõi CPU, số lượng lõi hoặc khả năng siêu phân luồng không được tính.

34% Complete
AMD Epyc 7401P 132 (40%)
40% Complete

Cinebench R15 (Multi-Core)

Cinebench R15 là sự kế thừa của Cinebench 11.5 và cũng dựa trên Cinema 4 Suite. Cinema 4 là một phần mềm được sử dụng trên toàn thế giới để tạo ra các hình thức 3D. Bài kiểm tra đa lõi liên quan đến tất cả các lõi CPU và đánh dấu một lợi thế lớn của siêu phân luồng.

2% Complete
AMD Epyc 7401P 3156 (30%)
30% Complete

Geekbench 5, 64bit (Single-Core)

Geekbench 5 là một điểm chuẩn plattform chéo sử dụng nhiều bộ nhớ hệ thống. Trí nhớ nhanh sẽ đẩy kết quả lên rất nhiều. Bài kiểm tra lõi đơn chỉ sử dụng một lõi CPU, số lượng lõi hoặc khả năng siêu phân luồng không được tính.

25% Complete
AMD Epyc 7401P 694 (31%)
31% Complete

Geekbench 5, 64bit (Multi-Core)

Geekbench 5 là một điểm chuẩn plattform chéo sử dụng nhiều bộ nhớ hệ thống. Trí nhớ nhanh sẽ đẩy kết quả lên rất nhiều. Bài kiểm tra đa lõi liên quan đến tất cả các lõi CPU và đánh dấu một lợi thế lớn của siêu phân luồng.

3% Complete
AMD Epyc 7401P 7268 (15%)
15% Complete

iGPU - FP32 Performance (Single-precision GFLOPS)

Hiệu suất tính toán lý thuyết của đơn vị đồ họa bên trong của bộ xử lý với độ chính xác đơn giản (32 bit) trong GFLOPS. GFLOPS cho biết iGPU có thể thực hiện bao nhiêu tỷ thao tác dấu phẩy động mỗi giây.

1% Complete
0% Complete

Geekbench 3, 64bit (Single-Core)

Geekbench 3 là một điểm chuẩn plattform chéo sử dụng nhiều bộ nhớ hệ thống. Trí nhớ nhanh sẽ đẩy kết quả lên rất nhiều. Bài kiểm tra lõi đơn chỉ sử dụng một lõi CPU, số lượng lõi hoặc khả năng siêu phân luồng không được tính.

Intel Core i3-3240T 2348 (34%)
34% Complete
AMD Epyc 7401P 3528 (51%)
51% Complete

Geekbench 3, 64bit (Multi-Core)

Geekbench 3 là một điểm chuẩn plattform chéo sử dụng nhiều bộ nhớ hệ thống. Trí nhớ nhanh sẽ đẩy kết quả lên rất nhiều. Bài kiểm tra đa lõi liên quan đến tất cả các lõi CPU và đánh dấu một lợi thế lớn của siêu phân luồng.

5% Complete
AMD Epyc 7401P 54859 (58%)
58% Complete

Cinebench R11.5, 64bit (Single-Core)

Cinebench 11.5 dựa trên Cinema 4D Suite, một phần mềm phổ biến để tạo biểu mẫu và các nội dung khác ở dạng 3D. Bài kiểm tra lõi đơn chỉ sử dụng một lõi CPU, số lượng lõi hoặc khả năng siêu phân luồng không được tính.

Intel Core i3-3240T 1.23 (47%)
47% Complete
AMD Epyc 7401P 1.63 (46%)
46% Complete

Cinebench R11.5, 64bit (Multi-Core)

Cinebench 11.5 dựa trên Cinema 4D Suite, một phần mềm phổ biến để tạo biểu mẫu và các nội dung khác ở dạng 3D. Bài kiểm tra đa lõi liên quan đến tất cả các lõi CPU và đánh dấu một lợi thế lớn của siêu phân luồng.

5% Complete
AMD Epyc 7401P 31.96 (58%)
58% Complete

Cinebench R11.5, 64bit (iGPU, OpenGL)

Cinebench 11.5 dựa trên Cinema 4D Suite, một phần mềm phổ biến để tạo biểu mẫu và các nội dung khác ở dạng 3D. Kiểm tra iGPU sử dụng đơn vị đồ họa bên trong CPU để thực hiện các lệnh OpenGL.

Intel Core i3-3240T 10.8 (18%)
18% Complete
0% Complete

Estimated results for PassMark CPU Mark

Một số CPU được liệt kê dưới đây đã được điểm chuẩn bởi CPU-Benchmark. Tuy nhiên, phần lớn CPU chưa được kiểm tra và kết quả được ước tính bằng công thức độc quyền bí mật của CPU-Benchmark. Do đó, chúng không phản ánh chính xác các giá trị nhãn Passmark CPU thực tế và không được xác nhận bởi PassMark Software Pty Ltd.

4% Complete
AMD Epyc 7401P 20221 (19%)
19% Complete

So sánh phổ biến

Intel Core i3-3240T Intel Pentium G2030
Intel Core i3-3240T vs Intel Pentium G2030
Intel Core i3-3240 Intel Core i3-3240T
Intel Core i3-3240 vs Intel Core i3-3240T
Intel Core i3-6100U Intel Core i3-3240T
Intel Core i3-6100U vs Intel Core i3-3240T
Intel Core i3-3240T Intel Pentium G3220
Intel Core i3-3240T vs Intel Pentium G3220
Intel Core i3-3240T AMD E2-6110
Intel Core i3-3240T vs AMD E2-6110
Intel Core i3-6100T Intel Core i3-3240T
Intel Core i3-6100T vs Intel Core i3-3240T
Intel Core i3-3240T AMD C-50
Intel Core i3-3240T vs AMD C-50
Intel Core i3-6300T Intel Core i3-3240T
Intel Core i3-6300T vs Intel Core i3-3240T
Intel Core i3-3240T Intel Core i3-4150
Intel Core i3-3240T vs Intel Core i3-4150
Intel Core i3-3240T AMD A6-5200
Intel Core i3-3240T vs AMD A6-5200
Intel Core i3-3240T Intel Pentium J2900
Intel Core i3-3240T vs Intel Pentium J2900
Intel Core i7-6820HK Intel Core i3-3240T
Intel Core i7-6820HK vs Intel Core i3-3240T
Intel Core i5-6300HQ Intel Core i3-3240T
Intel Core i5-6300HQ vs Intel Core i3-3240T
Intel Core i3-6100H Intel Core i3-3240T
Intel Core i3-6100H vs Intel Core i3-3240T
Intel Core i3-4130T Intel Core i3-3240T
Intel Core i3-4130T vs Intel Core i3-3240T
Intel Core i3-3250 Intel Core i3-3240T
Intel Core i3-3250 vs Intel Core i3-3240T
Intel Core i3-6167U Intel Core i3-3240T
Intel Core i3-6167U vs Intel Core i3-3240T
Intel Core i3-3240T Intel Core i3-4130
Intel Core i3-3240T vs Intel Core i3-4130
Intel Pentium G4520 Intel Core i3-3240T
Intel Pentium G4520 vs Intel Core i3-3240T
Intel Atom E3845 Intel Core i3-3240T
Intel Atom E3845 vs Intel Core i3-3240T
Intel Core i3-3240T AMD FX-9590
Intel Core i3-3240T vs AMD FX-9590
Intel Core i3-4330 Intel Core i3-3240T
Intel Core i3-4330 vs Intel Core i3-3240T
Intel Core i3-3240T AMD A8-6600K
Intel Core i3-3240T vs AMD A8-6600K
Intel Core i3-3240T AMD A8-6410
Intel Core i3-3240T vs AMD A8-6410
Intel Core i3-3240T AMD A6-6310
Intel Core i3-3240T vs AMD A6-6310
AMD Ryzen Threadripper 1950X AMD Epyc 7401P
AMD Ryzen Threadripper 1950X vs AMD Epyc 7401P
Intel Xeon E5-1650 v3 AMD Epyc 7401P
Intel Xeon E5-1650 v3 vs AMD Epyc 7401P
AMD Epyc 7401 AMD Epyc 7401P
AMD Epyc 7401 vs AMD Epyc 7401P
AMD Epyc 7401P Intel Xeon E5-2699 v4
AMD Epyc 7401P vs Intel Xeon E5-2699 v4
Intel Core i9-7900X AMD Epyc 7401P
Intel Core i9-7900X vs AMD Epyc 7401P
Intel Xeon Gold 6140 AMD Epyc 7401P
Intel Xeon Gold 6140 vs AMD Epyc 7401P
Intel Xeon E5-2637 v4 AMD Epyc 7401P
Intel Xeon E5-2637 v4 vs AMD Epyc 7401P
AMD Epyc 7401P Intel Xeon Silver 4116
AMD Epyc 7401P vs Intel Xeon Silver 4116
Intel Core i7-3930k AMD Epyc 7401P
Intel Core i7-3930k vs AMD Epyc 7401P
AMD Epyc 7401P AMD A10-6790K
AMD Epyc 7401P vs AMD A10-6790K
Intel Xeon E7-8850 v2 AMD Epyc 7401P
Intel Xeon E7-8850 v2 vs AMD Epyc 7401P
Intel Xeon Gold 6128 AMD Epyc 7401P
Intel Xeon Gold 6128 vs AMD Epyc 7401P
AMD Athlon II X2 340 AMD Epyc 7401P
AMD Athlon II X2 340 vs AMD Epyc 7401P
AMD Epyc 7401P Intel Xeon E3-1275 v3
AMD Epyc 7401P vs Intel Xeon E3-1275 v3
Intel Core i7-3960X AMD Epyc 7401P
Intel Core i7-3960X vs AMD Epyc 7401P
Intel Core i3-3240T vs. AMD Epyc 7401P - Kiểm tra và thông số kỹ thuật điểm chuẩn của Cpu
4.1 of 43 rating(s)
back to top