Đăng ký nhận miễn phí 100 USD
MUA/BÁN BTC, BNB, CAKE, DOGE, ETH VÀ NHIỀU COIN KHÁC
MUA/BÁN BTC,
BNB, CAKE, DOGE
ETH VÀ NHIỀU COIN KHÁC

Intel Core i3-3227U vs. AMD A6-3430MX


Cpu Benchmark với điểm chuẩn

Intel Core i3-3227U
AMD A6-3430MX
Intel Core i3-3227U AMD A6-3430MX
1.90 GHz Tần số 1.70 GHz
No turbo Turbo (1 lõi) 2.40 GHz
No turbo Turbo (Tất cả các lõi) 2.40 GHz
2 Lõi 4
Siêu phân luồng? Không
Không Ép xung?
normal Kiến trúc cốt lõi normal
Intel HD Graphics 4000 GPU AMD Radeon HD 6520G
11.0 Phiên bản DirectX 11
3 Tối đa màn hình 2
DDR3-1600 Bộ nhớ DDR3-1600
2 Kênh bộ nhớ 2
Bộ nhớ tối đa
Không ECC Không
-- L2 Cache --
3.00 MB L3 Cache 4.00 MB
Phiên bản PCIe
PCIe lanes
22 nm Công nghệ 32 nm
BGA 1023 Socket FS1
17 W TDP 45 W
VT-x, VT-x EPT, VT-d Ảo hóa AMD-V
Q1/2013 Ngày phát hành Q4/2011
hiển thị chi tiết hơn hiển thị chi tiết hơn

Cinebench R15 (Single-Core)

Cinebench R15 là sự kế thừa của Cinebench 11.5 và cũng dựa trên Cinema 4 Suite. Cinema 4 là một phần mềm được sử dụng trên toàn thế giới để tạo ra các hình thức 3D. Bài kiểm tra lõi đơn chỉ sử dụng một lõi CPU, số lượng lõi hoặc khả năng siêu phân luồng không được tính.

23% Complete
0% Complete

Cinebench R15 (Multi-Core)

Cinebench R15 là sự kế thừa của Cinebench 11.5 và cũng dựa trên Cinema 4 Suite. Cinema 4 là một phần mềm được sử dụng trên toàn thế giới để tạo ra các hình thức 3D. Bài kiểm tra đa lõi liên quan đến tất cả các lõi CPU và đánh dấu một lợi thế lớn của siêu phân luồng.

2% Complete
0% Complete

Geekbench 5, 64bit (Single-Core)

Geekbench 5 là một điểm chuẩn plattform chéo sử dụng nhiều bộ nhớ hệ thống. Trí nhớ nhanh sẽ đẩy kết quả lên rất nhiều. Bài kiểm tra lõi đơn chỉ sử dụng một lõi CPU, số lượng lõi hoặc khả năng siêu phân luồng không được tính.

17% Complete
0% Complete

Geekbench 5, 64bit (Multi-Core)

Geekbench 5 là một điểm chuẩn plattform chéo sử dụng nhiều bộ nhớ hệ thống. Trí nhớ nhanh sẽ đẩy kết quả lên rất nhiều. Bài kiểm tra đa lõi liên quan đến tất cả các lõi CPU và đánh dấu một lợi thế lớn của siêu phân luồng.

2% Complete
0% Complete

iGPU - FP32 Performance (Single-precision GFLOPS)

Hiệu suất tính toán lý thuyết của đơn vị đồ họa bên trong của bộ xử lý với độ chính xác đơn giản (32 bit) trong GFLOPS. GFLOPS cho biết iGPU có thể thực hiện bao nhiêu tỷ thao tác dấu phẩy động mỗi giây.

3% Complete
AMD A6-3430MX 256 (1%)
1% Complete

Geekbench 3, 64bit (Single-Core)

Geekbench 3 là một điểm chuẩn plattform chéo sử dụng nhiều bộ nhớ hệ thống. Trí nhớ nhanh sẽ đẩy kết quả lên rất nhiều. Bài kiểm tra lõi đơn chỉ sử dụng một lõi CPU, số lượng lõi hoặc khả năng siêu phân luồng không được tính.

Intel Core i3-3227U 1506 (22%)
22% Complete
AMD A6-3430MX 1330 (19%)
19% Complete

Geekbench 3, 64bit (Multi-Core)

Geekbench 3 là một điểm chuẩn plattform chéo sử dụng nhiều bộ nhớ hệ thống. Trí nhớ nhanh sẽ đẩy kết quả lên rất nhiều. Bài kiểm tra đa lõi liên quan đến tất cả các lõi CPU và đánh dấu một lợi thế lớn của siêu phân luồng.

3% Complete
AMD A6-3430MX 4801 (5%)
5% Complete

Cinebench R11.5, 64bit (Single-Core)

Cinebench 11.5 dựa trên Cinema 4D Suite, một phần mềm phổ biến để tạo biểu mẫu và các nội dung khác ở dạng 3D. Bài kiểm tra lõi đơn chỉ sử dụng một lõi CPU, số lượng lõi hoặc khả năng siêu phân luồng không được tính.

27% Complete
0% Complete

Cinebench R11.5, 64bit (Multi-Core)

Cinebench 11.5 dựa trên Cinema 4D Suite, một phần mềm phổ biến để tạo biểu mẫu và các nội dung khác ở dạng 3D. Bài kiểm tra đa lõi liên quan đến tất cả các lõi CPU và đánh dấu một lợi thế lớn của siêu phân luồng.

3% Complete
AMD A6-3430MX 2.24 (4%)
4% Complete

Cinebench R11.5, 64bit (iGPU, OpenGL)

Cinebench 11.5 dựa trên Cinema 4D Suite, một phần mềm phổ biến để tạo biểu mẫu và các nội dung khác ở dạng 3D. Kiểm tra iGPU sử dụng đơn vị đồ họa bên trong CPU để thực hiện các lệnh OpenGL.

Intel Core i3-3227U 13.3 (22%)
22% Complete
0% Complete

Estimated results for PassMark CPU Mark

Một số CPU được liệt kê dưới đây đã được điểm chuẩn bởi CPU-Benchmark. Tuy nhiên, phần lớn CPU chưa được kiểm tra và kết quả được ước tính bằng công thức độc quyền bí mật của CPU-Benchmark. Do đó, chúng không phản ánh chính xác các giá trị nhãn Passmark CPU thực tế và không được xác nhận bởi PassMark Software Pty Ltd.

3% Complete
AMD A6-3430MX 2277 (2%)
2% Complete

So sánh phổ biến

AMD A4-6210 Intel Core i3-3227U
AMD A4-6210 vs Intel Core i3-3227U
AMD A8-6410 Intel Core i3-3227U
AMD A8-6410 vs Intel Core i3-3227U
Intel Pentium N3700 Intel Core i3-3227U
Intel Pentium N3700 vs Intel Core i3-3227U
Intel Celeron J1900 Intel Core i3-3227U
Intel Celeron J1900 vs Intel Core i3-3227U
Intel Core i3-3227U Intel Core i3-4010U
Intel Core i3-3227U vs Intel Core i3-4010U
AMD A8-5545M Intel Core i3-3227U
AMD A8-5545M vs Intel Core i3-3227U
Intel Core i3-3227U AMD E2-3800
Intel Core i3-3227U vs AMD E2-3800
Intel Core i3-3227U AMD E1-2500
Intel Core i3-3227U vs AMD E1-2500
Intel Core i3-3227U Intel Celeron N2815
Intel Core i3-3227U vs Intel Celeron N2815
Intel Core i3-3227U AMD A6-3420M
Intel Core i3-3227U vs AMD A6-3420M
Intel Core i3-3227U Intel Celeron N2920
Intel Core i3-3227U vs Intel Celeron N2920
Intel Core i3-3227U Intel Core i3-4030U
Intel Core i3-3227U vs Intel Core i3-4030U
Intel Core i3-3227U Intel Atom C2550
Intel Core i3-3227U vs Intel Atom C2550
Intel Celeron N2810 Intel Core i3-3227U
Intel Celeron N2810 vs Intel Core i3-3227U
Intel Core i3-3227U AMD A6-1450
Intel Core i3-3227U vs AMD A6-1450
Intel Core i3-3227U AMD E2-3000
Intel Core i3-3227U vs AMD E2-3000
AMD C-70 Intel Core i3-3227U
AMD C-70 vs Intel Core i3-3227U
Intel Core i3-3227U Intel Atom E3826
Intel Core i3-3227U vs Intel Atom E3826
Intel Core i3-3227U AMD A6-6310
Intel Core i3-3227U vs AMD A6-6310
Intel Core i3-3227U Intel Atom C2750
Intel Core i3-3227U vs Intel Atom C2750
AMD E2-1800 Intel Core i3-3227U
AMD E2-1800 vs Intel Core i3-3227U
Intel Core i3-3227U Intel Celeron N2830
Intel Core i3-3227U vs Intel Celeron N2830
Intel Celeron 2957U Intel Core i3-3227U
Intel Celeron 2957U vs Intel Core i3-3227U
Intel Celeron G1820T Intel Core i3-3227U
Intel Celeron G1820T vs Intel Core i3-3227U
Intel Pentium G2030 Intel Core i3-3227U
Intel Pentium G2030 vs Intel Core i3-3227U
AMD A6-3430MX AMD A8-3550MX
AMD A6-3430MX vs AMD A8-3550MX
AMD A6-3430MX Intel Core i5-6500T
AMD A6-3430MX vs Intel Core i5-6500T
AMD A6-3430MX AMD G-T40N
AMD A6-3430MX vs AMD G-T40N
Intel Core i3-4005U AMD A6-3430MX
Intel Core i3-4005U vs AMD A6-3430MX
Intel Core i5-4200U AMD A6-3430MX
Intel Core i5-4200U vs AMD A6-3430MX
AMD A6-3430MX Intel Pentium N3540
AMD A6-3430MX vs Intel Pentium N3540
Intel Core i3-3210 AMD A6-3430MX
Intel Core i3-3210 vs AMD A6-3430MX
Intel Core i3-3240 AMD A6-3430MX
Intel Core i3-3240 vs AMD A6-3430MX
AMD A6-3430MX AMD FX-9590
AMD A6-3430MX vs AMD FX-9590
Intel Celeron J1900 AMD A6-3430MX
Intel Celeron J1900 vs AMD A6-3430MX
AMD A6-5357M AMD A6-3430MX
AMD A6-5357M vs AMD A6-3430MX
AMD A6-3430MX Intel Xeon E3-1235L v5
AMD A6-3430MX vs Intel Xeon E3-1235L v5
Intel Core2 Duo E6700 AMD A6-3430MX
Intel Core2 Duo E6700 vs AMD A6-3430MX
Intel Celeron N2930 AMD A6-3430MX
Intel Celeron N2930 vs AMD A6-3430MX
AMD Phenom II X4 955 AMD A6-3430MX
AMD Phenom II X4 955 vs AMD A6-3430MX
Intel Core i3-3227U vs. AMD A6-3430MX - Kiểm tra và thông số kỹ thuật điểm chuẩn của Cpu
4.0 of 42 rating(s)
back to top