Đăng ký nhận miễn phí 100 USD
MUA/BÁN BTC, BNB, CAKE, DOGE, ETH VÀ NHIỀU COIN KHÁC
MUA/BÁN BTC,
BNB, CAKE, DOGE
ETH VÀ NHIỀU COIN KHÁC

Intel Core i3-3220T vs. AMD Epyc 7501


Cpu Benchmark với điểm chuẩn

Intel Core i3-3220T
AMD Epyc 7501
Intel Core i3-3220T AMD Epyc 7501
2.80 GHz Tần số 2.00 GHz
No turbo Turbo (1 lõi) 3.00 GHz
No turbo Turbo (Tất cả các lõi) 2.60 GHz
2 Lõi 32
Siêu phân luồng?
Không Ép xung? Không
normal Kiến trúc cốt lõi normal
Intel HD Graphics 2500 GPU no iGPU
11.0 Phiên bản DirectX
3 Tối đa màn hình
DDR3-1600 Bộ nhớ DDR4-2666
2 Kênh bộ nhớ 8
Bộ nhớ tối đa
Không ECC
-- L2 Cache --
3.00 MB L3 Cache 64.00 MB
Phiên bản PCIe 3.0
PCIe lanes 128
22 nm Công nghệ 14 nm
LGA 1155 Socket SP3
35 W TDP 180 W
VT-x, VT-x EPT, VT-d Ảo hóa AMD-V, SVM
Q3/2012 Ngày phát hành Q3/2017
hiển thị chi tiết hơn hiển thị chi tiết hơn

Cinebench R15 (Single-Core)

Cinebench R15 là sự kế thừa của Cinebench 11.5 và cũng dựa trên Cinema 4 Suite. Cinema 4 là một phần mềm được sử dụng trên toàn thế giới để tạo ra các hình thức 3D. Bài kiểm tra lõi đơn chỉ sử dụng một lõi CPU, số lượng lõi hoặc khả năng siêu phân luồng không được tính.

32% Complete
AMD Epyc 7501 132 (40%)
40% Complete

Cinebench R15 (Multi-Core)

Cinebench R15 là sự kế thừa của Cinebench 11.5 và cũng dựa trên Cinema 4 Suite. Cinema 4 là một phần mềm được sử dụng trên toàn thế giới để tạo ra các hình thức 3D. Bài kiểm tra đa lõi liên quan đến tất cả các lõi CPU và đánh dấu một lợi thế lớn của siêu phân luồng.

2% Complete
AMD Epyc 7501 3912 (37%)
37% Complete

Geekbench 5, 64bit (Single-Core)

Geekbench 5 là một điểm chuẩn plattform chéo sử dụng nhiều bộ nhớ hệ thống. Trí nhớ nhanh sẽ đẩy kết quả lên rất nhiều. Bài kiểm tra lõi đơn chỉ sử dụng một lõi CPU, số lượng lõi hoặc khả năng siêu phân luồng không được tính.

25% Complete
0% Complete

Geekbench 5, 64bit (Multi-Core)

Geekbench 5 là một điểm chuẩn plattform chéo sử dụng nhiều bộ nhớ hệ thống. Trí nhớ nhanh sẽ đẩy kết quả lên rất nhiều. Bài kiểm tra đa lõi liên quan đến tất cả các lõi CPU và đánh dấu một lợi thế lớn của siêu phân luồng.

3% Complete
0% Complete

iGPU - FP32 Performance (Single-precision GFLOPS)

Hiệu suất tính toán lý thuyết của đơn vị đồ họa bên trong của bộ xử lý với độ chính xác đơn giản (32 bit) trong GFLOPS. GFLOPS cho biết iGPU có thể thực hiện bao nhiêu tỷ thao tác dấu phẩy động mỗi giây.

1% Complete
0% Complete

Geekbench 3, 64bit (Single-Core)

Geekbench 3 là một điểm chuẩn plattform chéo sử dụng nhiều bộ nhớ hệ thống. Trí nhớ nhanh sẽ đẩy kết quả lên rất nhiều. Bài kiểm tra lõi đơn chỉ sử dụng một lõi CPU, số lượng lõi hoặc khả năng siêu phân luồng không được tính.

Intel Core i3-3220T 2267 (33%)
33% Complete
AMD Epyc 7501 3528 (51%)
51% Complete

Geekbench 3, 64bit (Multi-Core)

Geekbench 3 là một điểm chuẩn plattform chéo sử dụng nhiều bộ nhớ hệ thống. Trí nhớ nhanh sẽ đẩy kết quả lên rất nhiều. Bài kiểm tra đa lõi liên quan đến tất cả các lõi CPU và đánh dấu một lợi thế lớn của siêu phân luồng.

5% Complete
AMD Epyc 7501 68033 (71%)
71% Complete

Cinebench R11.5, 64bit (Single-Core)

Cinebench 11.5 dựa trên Cinema 4D Suite, một phần mềm phổ biến để tạo biểu mẫu và các nội dung khác ở dạng 3D. Bài kiểm tra lõi đơn chỉ sử dụng một lõi CPU, số lượng lõi hoặc khả năng siêu phân luồng không được tính.

Intel Core i3-3220T 1.19 (46%)
46% Complete
AMD Epyc 7501 1.63 (46%)
46% Complete

Cinebench R11.5, 64bit (Multi-Core)

Cinebench 11.5 dựa trên Cinema 4D Suite, một phần mềm phổ biến để tạo biểu mẫu và các nội dung khác ở dạng 3D. Bài kiểm tra đa lõi liên quan đến tất cả các lõi CPU và đánh dấu một lợi thế lớn của siêu phân luồng.

5% Complete
AMD Epyc 7501 39.63 (72%)
72% Complete

Cinebench R11.5, 64bit (iGPU, OpenGL)

Cinebench 11.5 dựa trên Cinema 4D Suite, một phần mềm phổ biến để tạo biểu mẫu và các nội dung khác ở dạng 3D. Kiểm tra iGPU sử dụng đơn vị đồ họa bên trong CPU để thực hiện các lệnh OpenGL.

Intel Core i3-3220T 10.8 (17%)
17% Complete
0% Complete

Estimated results for PassMark CPU Mark

Một số CPU được liệt kê dưới đây đã được điểm chuẩn bởi CPU-Benchmark. Tuy nhiên, phần lớn CPU chưa được kiểm tra và kết quả được ước tính bằng công thức độc quyền bí mật của CPU-Benchmark. Do đó, chúng không phản ánh chính xác các giá trị nhãn Passmark CPU thực tế và không được xác nhận bởi PassMark Software Pty Ltd.

4% Complete
AMD Epyc 7501 31250 (29%)
29% Complete

Monero Hashrate kH/s

Đồng tiền mã hóa Monero đã sử dụng thuật toán RandomX kể từ tháng 11 năm 2019. Thuật toán PoW (bằng chứng công việc) này chỉ có thể được tính toán hiệu quả bằng cách sử dụng bộ xử lý (CPU) hoặc thẻ đồ họa (GPU). Thuật toán CryptoNight đã được sử dụng cho Monero cho đến tháng 11 năm 2019, nhưng nó có thể được tính toán bằng cách sử dụng ASIC. RandomX được hưởng lợi từ số lượng lõi CPU cao, bộ nhớ đệm và kết nối bộ nhớ nhanh qua càng nhiều kênh bộ nhớ càng tốt

0% Complete
AMD Epyc 7501 32.5 (34%)
34% Complete

So sánh phổ biến

Intel Pentium G2020 Intel Core i3-3220T
Intel Pentium G2020 vs Intel Core i3-3220T
Intel Core i3-3220T AMD A6-6400K
Intel Core i3-3220T vs AMD A6-6400K
Intel Core i3-3220T Intel Core i3-4130T
Intel Core i3-3220T vs Intel Core i3-4130T
Intel Atom D2550 Intel Core i3-3220T
Intel Atom D2550 vs Intel Core i3-3220T
Intel Core i3-3220T Intel Celeron G1820
Intel Core i3-3220T vs Intel Celeron G1820
Intel Core i3-3220T AMD E1-2100
Intel Core i3-3220T vs AMD E1-2100
Intel Core i3-6100 Intel Core i3-3220T
Intel Core i3-6100 vs Intel Core i3-3220T
Intel Core i3-3220T AMD Athlon II X4 740
Intel Core i3-3220T vs AMD Athlon II X4 740
Intel Core i3-3220T Intel Celeron J1900
Intel Core i3-3220T vs Intel Celeron J1900
Intel Core i3-3220T AMD A8-6500
Intel Core i3-3220T vs AMD A8-6500
Intel Core i3-3220T AMD E1-2500
Intel Core i3-3220T vs AMD E1-2500
Intel Core i3-3220T AMD A4-6300
Intel Core i3-3220T vs AMD A4-6300
Intel Core i3-3220T AMD A4-3300M
Intel Core i3-3220T vs AMD A4-3300M
Intel Core i3-3220T Intel Celeron G1620T
Intel Core i3-3220T vs Intel Celeron G1620T
Intel Core i3-3220T Intel Atom C2350
Intel Core i3-3220T vs Intel Atom C2350
Intel Core i3-3220T Intel Celeron G1630
Intel Core i3-3220T vs Intel Celeron G1630
Intel Core i3-3220T AMD A8-3550MX
Intel Core i3-3220T vs AMD A8-3550MX
Intel Core M-5Y10 Intel Core i3-3220T
Intel Core M-5Y10 vs Intel Core i3-3220T
Intel Core i3-3220T Intel Pentium G3220T
Intel Core i3-3220T vs Intel Pentium G3220T
Intel Core i5-4570S Intel Core i3-3220T
Intel Core i5-4570S vs Intel Core i3-3220T
Intel Core i3-3220T Intel Celeron 3955U
Intel Core i3-3220T vs Intel Celeron 3955U
Intel Core i3-3220T AMD A6-5350M
Intel Core i3-3220T vs AMD A6-5350M
AMD Phenom II X3 700e Intel Core i3-3220T
AMD Phenom II X3 700e vs Intel Core i3-3220T
Intel Core i3-3220T AMD A8-6600K
Intel Core i3-3220T vs AMD A8-6600K
Intel Core i3-3220T AMD A8-7600
Intel Core i3-3220T vs AMD A8-7600
AMD Epyc 7501 AMD Epyc 7551
AMD Epyc 7501 vs AMD Epyc 7551
Intel Core i9-7900X AMD Epyc 7501
Intel Core i9-7900X vs AMD Epyc 7501
Intel Xeon Gold 6148 AMD Epyc 7501
Intel Xeon Gold 6148 vs AMD Epyc 7501
Intel Xeon Gold 6152 AMD Epyc 7501
Intel Xeon Gold 6152 vs AMD Epyc 7501
AMD Epyc 7501 Intel Core i9-7980XE
AMD Epyc 7501 vs Intel Core i9-7980XE
AMD Ryzen Threadripper 1950X AMD Epyc 7501
AMD Ryzen Threadripper 1950X vs AMD Epyc 7501
Intel Xeon Gold 6132 AMD Epyc 7501
Intel Xeon Gold 6132 vs AMD Epyc 7501
AMD Epyc 7451 AMD Epyc 7501
AMD Epyc 7451 vs AMD Epyc 7501
AMD Epyc 7501 Intel Xeon E3-1235L v5
AMD Epyc 7501 vs Intel Xeon E3-1235L v5
AMD Epyc 7501 Intel Xeon E5-2699 v4
AMD Epyc 7501 vs Intel Xeon E5-2699 v4
Intel Xeon Platinum 8164 AMD Epyc 7501
Intel Xeon Platinum 8164 vs AMD Epyc 7501
Intel Xeon Platinum 8160F AMD Epyc 7501
Intel Xeon Platinum 8160F vs AMD Epyc 7501
AMD Epyc 7501 Intel Core i5-7287U
AMD Epyc 7501 vs Intel Core i5-7287U
AMD Epyc 7501 Intel Core i7-5750HQ
AMD Epyc 7501 vs Intel Core i7-5750HQ
Intel Xeon Gold 5120 AMD Epyc 7501
Intel Xeon Gold 5120 vs AMD Epyc 7501
Intel Core i3-3220T vs. AMD Epyc 7501 - Kiểm tra và thông số kỹ thuật điểm chuẩn của Cpu
4.0 of 42 rating(s)
back to top