Đăng ký nhận miễn phí 100 USD
MUA/BÁN BTC, BNB, CAKE, DOGE, ETH VÀ NHIỀU COIN KHÁC
MUA/BÁN BTC,
BNB, CAKE, DOGE
ETH VÀ NHIỀU COIN KHÁC

Intel Core i3-3220 vs. Intel Core i7-12800HL


Cpu Benchmark với điểm chuẩn

Intel Core i3-3220
Intel Core i7-12800HL
Intel Core i3-3220 Intel Core i7-12800HL
3.30 GHz Tần số 2.40 GHz (4.80 GHz)
No turbo Turbo (1 lõi) 2.40 GHz (4.80 GHz)
No turbo Turbo (Tất cả các lõi) 1.80 GHz (3.70 GHz)
2 Lõi 14
Siêu phân luồng?
Không Ép xung? Không
normal Kiến trúc cốt lõi hybrid (big.LITTLE)
Intel HD Graphics 2500 GPU Intel Iris Xe Graphics 96 (Alder Lake)
11.0 Phiên bản DirectX
3 Tối đa màn hình 4
DDR3-1600 Bộ nhớ DDR4-3200DDR5-4800
2 Kênh bộ nhớ 2
Bộ nhớ tối đa 64 GB
Không ECC Không
-- L2 Cache 11.50 MB
3.00 MB L3 Cache 24.00 MB
Phiên bản PCIe
PCIe lanes
22 nm Công nghệ 10 nm
LGA 1155 Socket BGA 1744
55 W TDP 45 W
VT-x, VT-x EPT, VT-d Ảo hóa VT-x, VT-x EPT, VT-d
Q3/2012 Ngày phát hành Q3/2022
hiển thị chi tiết hơn hiển thị chi tiết hơn

Cinebench R20 (Single-Core)

Cinebench R20 là sự kế thừa của Cinebench R15 và cũng dựa trên Cinema 4 Suite. Cinema 4 là một phần mềm được sử dụng trên toàn thế giới để tạo ra các hình thức 3D. Bài kiểm tra lõi đơn chỉ sử dụng một lõi CPU, số lượng lõi hoặc khả năng siêu phân luồng không được tính.

Intel Core i3-3220 254 (31%)
31% Complete
0% Complete

Cinebench R20 (Multi-Core)

Cinebench R20 là sự kế thừa của Cinebench R15 và cũng dựa trên Cinema 4 Suite. Cinema 4 là một phần mềm được sử dụng trên toàn thế giới để tạo ra các hình thức 3D. Bài kiểm tra đa lõi liên quan đến tất cả các lõi CPU và đánh dấu một lợi thế lớn của siêu phân luồng.

3% Complete
0% Complete

Cinebench R15 (Single-Core)

Cinebench R15 là sự kế thừa của Cinebench 11.5 và cũng dựa trên Cinema 4 Suite. Cinema 4 là một phần mềm được sử dụng trên toàn thế giới để tạo ra các hình thức 3D. Bài kiểm tra lõi đơn chỉ sử dụng một lõi CPU, số lượng lõi hoặc khả năng siêu phân luồng không được tính.

Intel Core i3-3220 115 (39%)
39% Complete
0% Complete

Cinebench R15 (Multi-Core)

Cinebench R15 là sự kế thừa của Cinebench 11.5 và cũng dựa trên Cinema 4 Suite. Cinema 4 là một phần mềm được sử dụng trên toàn thế giới để tạo ra các hình thức 3D. Bài kiểm tra đa lõi liên quan đến tất cả các lõi CPU và đánh dấu một lợi thế lớn của siêu phân luồng.

3% Complete
0% Complete

Geekbench 5, 64bit (Single-Core)

Geekbench 5 là một điểm chuẩn plattform chéo sử dụng nhiều bộ nhớ hệ thống. Trí nhớ nhanh sẽ đẩy kết quả lên rất nhiều. Bài kiểm tra lõi đơn chỉ sử dụng một lõi CPU, số lượng lõi hoặc khả năng siêu phân luồng không được tính.

Intel Core i3-3220 611 (29%)
29% Complete
0% Complete

Geekbench 5, 64bit (Multi-Core)

Geekbench 5 là một điểm chuẩn plattform chéo sử dụng nhiều bộ nhớ hệ thống. Trí nhớ nhanh sẽ đẩy kết quả lên rất nhiều. Bài kiểm tra đa lõi liên quan đến tất cả các lõi CPU và đánh dấu một lợi thế lớn của siêu phân luồng.

Intel Core i3-3220 1343 (4%)
4% Complete
0% Complete

iGPU - FP32 Performance (Single-precision GFLOPS)

Hiệu suất tính toán lý thuyết của đơn vị đồ họa bên trong của bộ xử lý với độ chính xác đơn giản (32 bit) trong GFLOPS. GFLOPS cho biết iGPU có thể thực hiện bao nhiêu tỷ thao tác dấu phẩy động mỗi giây.

1% Complete
10% Complete

Geekbench 3, 64bit (Single-Core)

Geekbench 3 là một điểm chuẩn plattform chéo sử dụng nhiều bộ nhớ hệ thống. Trí nhớ nhanh sẽ đẩy kết quả lên rất nhiều. Bài kiểm tra lõi đơn chỉ sử dụng một lõi CPU, số lượng lõi hoặc khả năng siêu phân luồng không được tính.

Intel Core i3-3220 2570 (37%)
37% Complete
0% Complete

Geekbench 3, 64bit (Multi-Core)

Geekbench 3 là một điểm chuẩn plattform chéo sử dụng nhiều bộ nhớ hệ thống. Trí nhớ nhanh sẽ đẩy kết quả lên rất nhiều. Bài kiểm tra đa lõi liên quan đến tất cả các lõi CPU và đánh dấu một lợi thế lớn của siêu phân luồng.

Intel Core i3-3220 5412 (6%)
6% Complete
0% Complete

Cinebench R11.5, 64bit (Single-Core)

Cinebench 11.5 dựa trên Cinema 4D Suite, một phần mềm phổ biến để tạo biểu mẫu và các nội dung khác ở dạng 3D. Bài kiểm tra lõi đơn chỉ sử dụng một lõi CPU, số lượng lõi hoặc khả năng siêu phân luồng không được tính.

Intel Core i3-3220 1.38 (53%)
53% Complete
0% Complete

Cinebench R11.5, 64bit (Multi-Core)

Cinebench 11.5 dựa trên Cinema 4D Suite, một phần mềm phổ biến để tạo biểu mẫu và các nội dung khác ở dạng 3D. Bài kiểm tra đa lõi liên quan đến tất cả các lõi CPU và đánh dấu một lợi thế lớn của siêu phân luồng.

Intel Core i3-3220 3.31 (6%)
6% Complete
0% Complete

Cinebench R11.5, 64bit (iGPU, OpenGL)

Cinebench 11.5 dựa trên Cinema 4D Suite, một phần mềm phổ biến để tạo biểu mẫu và các nội dung khác ở dạng 3D. Kiểm tra iGPU sử dụng đơn vị đồ họa bên trong CPU để thực hiện các lệnh OpenGL.

Intel Core i3-3220 10.8 (17%)
17% Complete
0% Complete

Estimated results for PassMark CPU Mark

Một số CPU được liệt kê dưới đây đã được điểm chuẩn bởi CPU-Benchmark. Tuy nhiên, phần lớn CPU chưa được kiểm tra và kết quả được ước tính bằng công thức độc quyền bí mật của CPU-Benchmark. Do đó, chúng không phản ánh chính xác các giá trị nhãn Passmark CPU thực tế và không được xác nhận bởi PassMark Software Pty Ltd.

Intel Core i3-3220 4398 (5%)
5% Complete
0% Complete

So sánh phổ biến

Intel Pentium G2030 Intel Core i3-3220
Intel Pentium G2030 vs Intel Core i3-3220
Intel Pentium G4560 Intel Core i3-3220
Intel Pentium G4560 vs Intel Core i3-3220
Intel Core i3-4150 Intel Core i3-3220
Intel Core i3-4150 vs Intel Core i3-3220
Intel Core i3-3220 Intel Pentium G3220
Intel Core i3-3220 vs Intel Pentium G3220
Intel Celeron J1800 Intel Core i3-3220
Intel Celeron J1800 vs Intel Core i3-3220
Intel Pentium G4400 Intel Core i3-3220
Intel Pentium G4400 vs Intel Core i3-3220
Intel Core i3-3220 Intel Pentium G2020
Intel Core i3-3220 vs Intel Pentium G2020
AMD A4-4000 Intel Core i3-3220
AMD A4-4000 vs Intel Core i3-3220
Intel Core i5-2500k Intel Core i3-3220
Intel Core i5-2500k vs Intel Core i3-3220
Intel Core i3-3220 Intel Pentium G3258
Intel Core i3-3220 vs Intel Pentium G3258
Intel Core i5-4460 Intel Core i3-3220
Intel Core i5-4460 vs Intel Core i3-3220
Intel Celeron J1900 Intel Core i3-3220
Intel Celeron J1900 vs Intel Core i3-3220
Intel Pentium G3250 Intel Core i3-3220
Intel Pentium G3250 vs Intel Core i3-3220
Intel Pentium G3240 Intel Core i3-3220
Intel Pentium G3240 vs Intel Core i3-3220
Intel Core i3-3220 AMD A4-5100
Intel Core i3-3220 vs AMD A4-5100
Intel Core i3-3220 AMD A8-6600K
Intel Core i3-3220 vs AMD A8-6600K
Intel Core i3-3220 AMD Phenom II X4 925
Intel Core i3-3220 vs AMD Phenom II X4 925
Intel Core i3-3220 AMD Athlon 5150
Intel Core i3-3220 vs AMD Athlon 5150
Intel Core i3-3220 AMD Phenom II X2 560
Intel Core i3-3220 vs AMD Phenom II X2 560
Intel Core i3-3220 AMD A8-5600K
Intel Core i3-3220 vs AMD A8-5600K
AMD Athlon 3000G Intel Core i3-3220
AMD Athlon 3000G vs Intel Core i3-3220
Intel Core i5-4210U Intel Core i3-3220
Intel Core i5-4210U vs Intel Core i3-3220
Intel Core i3-3220 Intel Core i5-3470
Intel Core i3-3220 vs Intel Core i5-3470
AMD E2-1800 Intel Core i3-3220
AMD E2-1800 vs Intel Core i3-3220
Intel Core i3-3220 AMD A8-3870K
Intel Core i3-3220 vs AMD A8-3870K
Intel Core i7-12800HL AMD Ryzen 7 5800HS
Intel Core i7-12800HL vs AMD Ryzen 7 5800HS
Intel Core i7-1280P Intel Core i7-12800HL
Intel Core i7-1280P vs Intel Core i7-12800HL
AMD Ryzen 5 3600 Intel Core i7-12800HL
AMD Ryzen 5 3600 vs Intel Core i7-12800HL
Qualcomm Snapdragon 855 Intel Core i7-12800HL
Qualcomm Snapdragon 855 vs Intel Core i7-12800HL
Intel Core i7-3537U Intel Core i7-12800HL
Intel Core i7-3537U vs Intel Core i7-12800HL
Intel Core i7-12800HL AMD Ryzen 7 5800X
Intel Core i7-12800HL vs AMD Ryzen 7 5800X
Intel Xeon D-2775TE Intel Core i7-12800HL
Intel Xeon D-2775TE vs Intel Core i7-12800HL
Intel Xeon Silver 4116 Intel Core i7-12800HL
Intel Xeon Silver 4116 vs Intel Core i7-12800HL
Intel Core i5-12500 Intel Core i7-12800HL
Intel Core i5-12500 vs Intel Core i7-12800HL
Intel Core i5-6600K Intel Core i7-12800HL
Intel Core i5-6600K vs Intel Core i7-12800HL
Intel Core i7-1270P Intel Core i7-12800HL
Intel Core i7-1270P vs Intel Core i7-12800HL
AMD Ryzen 9 5950X Intel Core i7-12800HL
AMD Ryzen 9 5950X vs Intel Core i7-12800HL
Intel Core i5-12600HX Intel Core i7-12800HL
Intel Core i5-12600HX vs Intel Core i7-12800HL
Intel Core i3-3220 Intel Core i7-12800HL
Intel Core i3-3220 vs Intel Core i7-12800HL
Intel Core i5-8600 Intel Core i7-12800HL
Intel Core i5-8600 vs Intel Core i7-12800HL
Intel Core i3-3220 vs. Intel Core i7-12800HL - Kiểm tra và thông số kỹ thuật điểm chuẩn của Cpu
4.5 of 47 rating(s)
back to top