Đăng ký nhận miễn phí 100 USD
MUA/BÁN BTC, BNB, CAKE, DOGE, ETH VÀ NHIỀU COIN KHÁC
MUA/BÁN BTC,
BNB, CAKE, DOGE
ETH VÀ NHIỀU COIN KHÁC

Intel Celeron G1610 vs. AMD A4-3320M


Cpu Benchmark với điểm chuẩn

Intel Celeron G1610
AMD A4-3320M
Intel Celeron G1610 AMD A4-3320M
2.60 GHz Tần số 2.00 GHz
No turbo Turbo (1 lõi) 2.60 GHz
No turbo Turbo (Tất cả các lõi) 2.60 GHz
2 Lõi 2
Không Siêu phân luồng? Không
Không Ép xung?
normal Kiến trúc cốt lõi normal
Intel HD Graphics (Ivy Bridge GT1) GPU AMD Radeon HD 6480G
11.0 Phiên bản DirectX 11
3 Tối đa màn hình 2
DDR3-1333 Bộ nhớ DDR3-1333
2 Kênh bộ nhớ 2
Bộ nhớ tối đa
ECC Không
-- L2 Cache --
2.00 MB L3 Cache 2.00 MB
2.0 Phiên bản PCIe
16 PCIe lanes
22 nm Công nghệ 32 nm
LGA 1155 Socket FS1
55 W TDP 35 W
VT-x, VT-x EPT, VT-d Ảo hóa AMD-V
Q1/2013 Ngày phát hành Q4/2011
hiển thị chi tiết hơn hiển thị chi tiết hơn

Cinebench R20 (Single-Core)

Cinebench R20 là sự kế thừa của Cinebench R15 và cũng dựa trên Cinema 4 Suite. Cinema 4 là một phần mềm được sử dụng trên toàn thế giới để tạo ra các hình thức 3D. Bài kiểm tra lõi đơn chỉ sử dụng một lõi CPU, số lượng lõi hoặc khả năng siêu phân luồng không được tính.

0% Complete
AMD A4-3320M 251 (29%)
29% Complete

Cinebench R20 (Multi-Core)

Cinebench R20 là sự kế thừa của Cinebench R15 và cũng dựa trên Cinema 4 Suite. Cinema 4 là một phần mềm được sử dụng trên toàn thế giới để tạo ra các hình thức 3D. Bài kiểm tra đa lõi liên quan đến tất cả các lõi CPU và đánh dấu một lợi thế lớn của siêu phân luồng.

0% Complete
AMD A4-3320M 597 (2%)
2% Complete

Cinebench R15 (Single-Core)

Cinebench R15 là sự kế thừa của Cinebench 11.5 và cũng dựa trên Cinema 4 Suite. Cinema 4 là một phần mềm được sử dụng trên toàn thế giới để tạo ra các hình thức 3D. Bài kiểm tra lõi đơn chỉ sử dụng một lõi CPU, số lượng lõi hoặc khả năng siêu phân luồng không được tính.

31% Complete
0% Complete

Cinebench R15 (Multi-Core)

Cinebench R15 là sự kế thừa của Cinebench 11.5 và cũng dựa trên Cinema 4 Suite. Cinema 4 là một phần mềm được sử dụng trên toàn thế giới để tạo ra các hình thức 3D. Bài kiểm tra đa lõi liên quan đến tất cả các lõi CPU và đánh dấu một lợi thế lớn của siêu phân luồng.

2% Complete
0% Complete

Geekbench 5, 64bit (Single-Core)

Geekbench 5 là một điểm chuẩn plattform chéo sử dụng nhiều bộ nhớ hệ thống. Trí nhớ nhanh sẽ đẩy kết quả lên rất nhiều. Bài kiểm tra lõi đơn chỉ sử dụng một lõi CPU, số lượng lõi hoặc khả năng siêu phân luồng không được tính.

23% Complete
0% Complete

Geekbench 5, 64bit (Multi-Core)

Geekbench 5 là một điểm chuẩn plattform chéo sử dụng nhiều bộ nhớ hệ thống. Trí nhớ nhanh sẽ đẩy kết quả lên rất nhiều. Bài kiểm tra đa lõi liên quan đến tất cả các lõi CPU và đánh dấu một lợi thế lớn của siêu phân luồng.

2% Complete
0% Complete

iGPU - FP32 Performance (Single-precision GFLOPS)

Hiệu suất tính toán lý thuyết của đơn vị đồ họa bên trong của bộ xử lý với độ chính xác đơn giản (32 bit) trong GFLOPS. GFLOPS cho biết iGPU có thể thực hiện bao nhiêu tỷ thao tác dấu phẩy động mỗi giây.

1% Complete
AMD A4-3320M 213 (1%)
1% Complete

Geekbench 3, 64bit (Single-Core)

Geekbench 3 là một điểm chuẩn plattform chéo sử dụng nhiều bộ nhớ hệ thống. Trí nhớ nhanh sẽ đẩy kết quả lên rất nhiều. Bài kiểm tra lõi đơn chỉ sử dụng một lõi CPU, số lượng lõi hoặc khả năng siêu phân luồng không được tính.

Intel Celeron G1610 2023 (29%)
29% Complete
AMD A4-3320M 1054 (15%)
15% Complete

Geekbench 3, 64bit (Multi-Core)

Geekbench 3 là một điểm chuẩn plattform chéo sử dụng nhiều bộ nhớ hệ thống. Trí nhớ nhanh sẽ đẩy kết quả lên rất nhiều. Bài kiểm tra đa lõi liên quan đến tất cả các lõi CPU và đánh dấu một lợi thế lớn của siêu phân luồng.

4% Complete
AMD A4-3320M 1987 (2%)
2% Complete

Cinebench R11.5, 64bit (Single-Core)

Cinebench 11.5 dựa trên Cinema 4D Suite, một phần mềm phổ biến để tạo biểu mẫu và các nội dung khác ở dạng 3D. Bài kiểm tra lõi đơn chỉ sử dụng một lõi CPU, số lượng lõi hoặc khả năng siêu phân luồng không được tính.

Intel Celeron G1610 0.97 (37%)
37% Complete
0% Complete

Cinebench R11.5, 64bit (Multi-Core)

Cinebench 11.5 dựa trên Cinema 4D Suite, một phần mềm phổ biến để tạo biểu mẫu và các nội dung khác ở dạng 3D. Bài kiểm tra đa lõi liên quan đến tất cả các lõi CPU và đánh dấu một lợi thế lớn của siêu phân luồng.

3% Complete
AMD A4-3320M 1.2 (2%)
2% Complete

Cinebench R11.5, 64bit (iGPU, OpenGL)

Cinebench 11.5 dựa trên Cinema 4D Suite, một phần mềm phổ biến để tạo biểu mẫu và các nội dung khác ở dạng 3D. Kiểm tra iGPU sử dụng đơn vị đồ họa bên trong CPU để thực hiện các lệnh OpenGL.

14% Complete
0% Complete

Estimated results for PassMark CPU Mark

Một số CPU được liệt kê dưới đây đã được điểm chuẩn bởi CPU-Benchmark. Tuy nhiên, phần lớn CPU chưa được kiểm tra và kết quả được ước tính bằng công thức độc quyền bí mật của CPU-Benchmark. Do đó, chúng không phản ánh chính xác các giá trị nhãn Passmark CPU thực tế và không được xác nhận bởi PassMark Software Pty Ltd.

3% Complete
AMD A4-3320M 1193 (1%)
1% Complete

So sánh phổ biến

Intel Celeron G1610 Intel Celeron G1840
Intel Celeron G1610 vs Intel Celeron G1840
Intel Celeron G1610 Intel Pentium G2020
Intel Celeron G1610 vs Intel Pentium G2020
Intel Celeron G1610 Intel Celeron G530
Intel Celeron G1610 vs Intel Celeron G530
Intel Celeron J1900 Intel Celeron G1610
Intel Celeron J1900 vs Intel Celeron G1610
Intel Celeron G1610 Intel Celeron 3205U
Intel Celeron G1610 vs Intel Celeron 3205U
Intel Celeron G1820 Intel Celeron G1610
Intel Celeron G1820 vs Intel Celeron G1610
Intel Celeron J1800 Intel Celeron G1610
Intel Celeron J1800 vs Intel Celeron G1610
Intel Celeron G1610 Intel Pentium G2030
Intel Celeron G1610 vs Intel Pentium G2030
AMD Sempron 2650 Intel Celeron G1610
AMD Sempron 2650 vs Intel Celeron G1610
Intel Atom C2550 Intel Celeron G1610
Intel Atom C2550 vs Intel Celeron G1610
Intel Celeron G1610 AMD A4-4020
Intel Celeron G1610 vs AMD A4-4020
Intel Celeron G1610 AMD A6-3650
Intel Celeron G1610 vs AMD A6-3650
Intel Atom C2350 Intel Celeron G1610
Intel Atom C2350 vs Intel Celeron G1610
Intel Celeron G1610 Intel Atom D2500
Intel Celeron G1610 vs Intel Atom D2500
Intel Atom C2730 Intel Celeron G1610
Intel Atom C2730 vs Intel Celeron G1610
Intel Celeron G1610 Intel Pentium G3220
Intel Celeron G1610 vs Intel Pentium G3220
Intel Celeron N2830 Intel Celeron G1610
Intel Celeron N2830 vs Intel Celeron G1610
Intel Celeron G1610 Intel Atom D2700
Intel Celeron G1610 vs Intel Atom D2700
Intel Atom S1220 Intel Celeron G1610
Intel Atom S1220 vs Intel Celeron G1610
Intel Celeron G1610 AMD Athlon II X2 340
Intel Celeron G1610 vs AMD Athlon II X2 340
Intel Core i3-3220 Intel Celeron G1610
Intel Core i3-3220 vs Intel Celeron G1610
Intel Celeron G1610 AMD A6-5400K
Intel Celeron G1610 vs AMD A6-5400K
Intel Celeron N3010 Intel Celeron G1610
Intel Celeron N3010 vs Intel Celeron G1610
Intel Celeron J3455 Intel Celeron G1610
Intel Celeron J3455 vs Intel Celeron G1610
Intel Celeron G1610 AMD Athlon II X4 740
Intel Celeron G1610 vs AMD Athlon II X4 740
AMD A4-3320M Intel Core i7-6567U
AMD A4-3320M vs Intel Core i7-6567U
AMD A4-3320M AMD FX-6200
AMD A4-3320M vs AMD FX-6200
AMD A6-3500 AMD A4-3320M
AMD A6-3500 vs AMD A4-3320M
AMD A4-3320M AMD FX-4320
AMD A4-3320M vs AMD FX-4320
AMD G-T44R AMD A4-3320M
AMD G-T44R vs AMD A4-3320M
Intel Pentium 3825U AMD A4-3320M
Intel Pentium 3825U vs AMD A4-3320M
AMD A4-3320M Intel Xeon E3-1275 v3
AMD A4-3320M vs Intel Xeon E3-1275 v3
Intel Core i3-4130 AMD A4-3320M
Intel Core i3-4130 vs AMD A4-3320M
Intel Core i7-5557U AMD A4-3320M
Intel Core i7-5557U vs AMD A4-3320M
AMD A4-3320M Intel Xeon E7-8857 v2
AMD A4-3320M vs Intel Xeon E7-8857 v2
Intel Xeon E5-2618L v3 AMD A4-3320M
Intel Xeon E5-2618L v3 vs AMD A4-3320M
AMD Phenom II X2 511 AMD A4-3320M
AMD Phenom II X2 511 vs AMD A4-3320M
AMD A4-3320M Intel Xeon E3-1240 v3
AMD A4-3320M vs Intel Xeon E3-1240 v3
AMD A4-3320M Intel Core i7-4510U
AMD A4-3320M vs Intel Core i7-4510U
AMD A6-7050B AMD A4-3320M
AMD A6-7050B vs AMD A4-3320M
Intel Celeron G1610 vs. AMD A4-3320M - Kiểm tra và thông số kỹ thuật điểm chuẩn của Cpu
4.0 of 42 rating(s)
back to top