Đăng ký nhận miễn phí 100 USD
MUA/BÁN BTC, BNB, CAKE, DOGE, ETH VÀ NHIỀU COIN KHÁC
MUA/BÁN BTC,
BNB, CAKE, DOGE
ETH VÀ NHIỀU COIN KHÁC

Intel Atom x6414RE vs. Intel Pentium Gold 4415Y


Cpu Benchmark với điểm chuẩn

Intel Atom x6414RE
Intel Pentium Gold 4415Y
Intel Atom x6414RE Intel Pentium Gold 4415Y
1.50 GHz Tần số 1.70 GHz
-- Turbo (1 lõi) --
-- Turbo (Tất cả các lõi) --
4 Lõi 2
Không Siêu phân luồng?
Không Ép xung? Không
normal Kiến trúc cốt lõi normal
Intel UHD Graphics 10th Gen (16 EU) GPU Intel HD Graphics 615
12 Phiên bản DirectX 12
3 Tối đa màn hình 3
DDR4-3200LPDDR4-3200 Bộ nhớ DDR3L-1600 SO-DIMMLPDDR3-1866
4 Kênh bộ nhớ 2
32 GB Bộ nhớ tối đa 16 GB
ECC Không
1.50 MB L2 Cache --
-- L3 Cache 2.00 MB
3.0 Phiên bản PCIe 3.0
8 PCIe lanes 10
10 nm Công nghệ 14 nm
BGA 1493 Socket BGA 1515
9 W TDP 6 W
VT-x, VT-x EPT, VT-d Ảo hóa VT-x, VT-x EPT, VT-d
Q1/2021 Ngày phát hành Q1/2019
hiển thị chi tiết hơn hiển thị chi tiết hơn

iGPU - FP32 Performance (Single-precision GFLOPS)

Hiệu suất tính toán lý thuyết của đơn vị đồ họa bên trong của bộ xử lý với độ chính xác đơn giản (32 bit) trong GFLOPS. GFLOPS cho biết iGPU có thể thực hiện bao nhiêu tỷ thao tác dấu phẩy động mỗi giây.

1% Complete
2% Complete
Intel Atom x6414RE vs. Intel Pentium Gold 4415Y - Kiểm tra và thông số kỹ thuật điểm chuẩn của Cpu
4.6 of 48 rating(s)
back to top