Đăng ký nhận miễn phí 100 USD
MUA/BÁN BTC, BNB, CAKE, DOGE, ETH VÀ NHIỀU COIN KHÁC
MUA/BÁN BTC,
BNB, CAKE, DOGE
ETH VÀ NHIỀU COIN KHÁC

Intel Atom x6200FE vs. Intel Core i5-7400T


Cpu Benchmark với điểm chuẩn

Intel Atom x6200FE
Intel Core i5-7400T
Intel Atom x6200FE Intel Core i5-7400T
1.00 GHz Tần số 2.40 GHz
-- Turbo (1 lõi) 3.00 GHz
-- Turbo (Tất cả các lõi) 2.80 GHz
2 Lõi 4
Không Siêu phân luồng? Không
Không Ép xung? Không
normal Kiến trúc cốt lõi normal
no iGPU GPU Intel HD Graphics 630
Phiên bản DirectX 12
Tối đa màn hình 3
DDR4-2400LPDDR4-2400 Bộ nhớ DDR4-2400
4 Kênh bộ nhớ 2
32 GB Bộ nhớ tối đa
ECC Không
1.50 MB L2 Cache --
-- L3 Cache 6.00 MB
3.0 Phiên bản PCIe 3.0
8 PCIe lanes 16
10 nm Công nghệ 14 nm
BGA 1493 Socket LGA 1151
4.5 W TDP 35 W
VT-x, VT-x EPT, VT-d Ảo hóa VT-x, VT-x EPT, VT-d
Q1/2021 Ngày phát hành Q1/2017
hiển thị chi tiết hơn hiển thị chi tiết hơn

Cinebench R15 (Single-Core)

Cinebench R15 là sự kế thừa của Cinebench 11.5 và cũng dựa trên Cinema 4 Suite. Cinema 4 là một phần mềm được sử dụng trên toàn thế giới để tạo ra các hình thức 3D. Bài kiểm tra lõi đơn chỉ sử dụng một lõi CPU, số lượng lõi hoặc khả năng siêu phân luồng không được tính.

0% Complete
44% Complete

Cinebench R15 (Multi-Core)

Cinebench R15 là sự kế thừa của Cinebench 11.5 và cũng dựa trên Cinema 4 Suite. Cinema 4 là một phần mềm được sử dụng trên toàn thế giới để tạo ra các hình thức 3D. Bài kiểm tra đa lõi liên quan đến tất cả các lõi CPU và đánh dấu một lợi thế lớn của siêu phân luồng.

0% Complete
5% Complete

Geekbench 5, 64bit (Single-Core)

Geekbench 5 là một điểm chuẩn plattform chéo sử dụng nhiều bộ nhớ hệ thống. Trí nhớ nhanh sẽ đẩy kết quả lên rất nhiều. Bài kiểm tra lõi đơn chỉ sử dụng một lõi CPU, số lượng lõi hoặc khả năng siêu phân luồng không được tính.

Intel Atom x6200FE 237 (11%)
11% Complete
37% Complete

Geekbench 5, 64bit (Multi-Core)

Geekbench 5 là một điểm chuẩn plattform chéo sử dụng nhiều bộ nhớ hệ thống. Trí nhớ nhanh sẽ đẩy kết quả lên rất nhiều. Bài kiểm tra đa lõi liên quan đến tất cả các lõi CPU và đánh dấu một lợi thế lớn của siêu phân luồng.

1% Complete
6% Complete

iGPU - FP32 Performance (Single-precision GFLOPS)

Hiệu suất tính toán lý thuyết của đơn vị đồ họa bên trong của bộ xử lý với độ chính xác đơn giản (32 bit) trong GFLOPS. GFLOPS cho biết iGPU có thể thực hiện bao nhiêu tỷ thao tác dấu phẩy động mỗi giây.

0% Complete
4% Complete

Geekbench 3, 64bit (Single-Core)

Geekbench 3 là một điểm chuẩn plattform chéo sử dụng nhiều bộ nhớ hệ thống. Trí nhớ nhanh sẽ đẩy kết quả lên rất nhiều. Bài kiểm tra lõi đơn chỉ sử dụng một lõi CPU, số lượng lõi hoặc khả năng siêu phân luồng không được tính.

0% Complete
Intel Core i5-7400T 3194 (46%)
46% Complete

Geekbench 3, 64bit (Multi-Core)

Geekbench 3 là một điểm chuẩn plattform chéo sử dụng nhiều bộ nhớ hệ thống. Trí nhớ nhanh sẽ đẩy kết quả lên rất nhiều. Bài kiểm tra đa lõi liên quan đến tất cả các lõi CPU và đánh dấu một lợi thế lớn của siêu phân luồng.

0% Complete
Intel Core i5-7400T 9401 (10%)
10% Complete

Cinebench R11.5, 64bit (Single-Core)

Cinebench 11.5 dựa trên Cinema 4D Suite, một phần mềm phổ biến để tạo biểu mẫu và các nội dung khác ở dạng 3D. Bài kiểm tra lõi đơn chỉ sử dụng một lõi CPU, số lượng lõi hoặc khả năng siêu phân luồng không được tính.

0% Complete
Intel Core i5-7400T 1.57 (60%)
60% Complete

Cinebench R11.5, 64bit (Multi-Core)

Cinebench 11.5 dựa trên Cinema 4D Suite, một phần mềm phổ biến để tạo biểu mẫu và các nội dung khác ở dạng 3D. Bài kiểm tra đa lõi liên quan đến tất cả các lõi CPU và đánh dấu một lợi thế lớn của siêu phân luồng.

0% Complete
9% Complete

Cinebench R11.5, 64bit (iGPU, OpenGL)

Cinebench 11.5 dựa trên Cinema 4D Suite, một phần mềm phổ biến để tạo biểu mẫu và các nội dung khác ở dạng 3D. Kiểm tra iGPU sử dụng đơn vị đồ họa bên trong CPU để thực hiện các lệnh OpenGL.

0% Complete
Intel Core i5-7400T 33.1 (54%)
54% Complete

Estimated results for PassMark CPU Mark

Một số CPU được liệt kê dưới đây đã được điểm chuẩn bởi CPU-Benchmark. Tuy nhiên, phần lớn CPU chưa được kiểm tra và kết quả được ước tính bằng công thức độc quyền bí mật của CPU-Benchmark. Do đó, chúng không phản ánh chính xác các giá trị nhãn Passmark CPU thực tế và không được xác nhận bởi PassMark Software Pty Ltd.

0% Complete
7% Complete

So sánh phổ biến

Intel Atom x6200FE AMD Ryzen Embedded V2718
Intel Atom x6200FE vs AMD Ryzen Embedded V2718
Intel Atom x6200FE AMD Ryzen 5 3500U
Intel Atom x6200FE vs AMD Ryzen 5 3500U
Intel Atom x6200FE Intel Core i7-7600U
Intel Atom x6200FE vs Intel Core i7-7600U
Intel Atom x6200FE Intel Core i5-6600K
Intel Atom x6200FE vs Intel Core i5-6600K
Intel Atom x6200FE Intel Core i5-4200U
Intel Atom x6200FE vs Intel Core i5-4200U
Intel Atom x6200FE Intel Core i7-8700T
Intel Atom x6200FE vs Intel Core i7-8700T
Intel Atom x6200FE Intel Core i3-2120
Intel Atom x6200FE vs Intel Core i3-2120
AMD Ryzen 9 3900XT Intel Atom x6200FE
AMD Ryzen 9 3900XT vs Intel Atom x6200FE
AMD Ryzen 9 3900X Intel Atom x6200FE
AMD Ryzen 9 3900X vs Intel Atom x6200FE
AMD E-350 Intel Atom x6200FE
AMD E-350 vs Intel Atom x6200FE
HiSilicon Kirin 955 Intel Atom x6200FE
HiSilicon Kirin 955 vs Intel Atom x6200FE
Intel Atom x6200FE AMD Ryzen 3 2300X
Intel Atom x6200FE vs AMD Ryzen 3 2300X
Intel Core i3-2105 Intel Atom x6200FE
Intel Core i3-2105 vs Intel Atom x6200FE
AMD A10-6800K Intel Atom x6200FE
AMD A10-6800K vs Intel Atom x6200FE
Intel Core i3-10100F Intel Atom x6200FE
Intel Core i3-10100F vs Intel Atom x6200FE
Intel Core i5-7400 Intel Core i5-7400T
Intel Core i5-7400 vs Intel Core i5-7400T
Intel Core i3-7100T Intel Core i5-7400T
Intel Core i3-7100T vs Intel Core i5-7400T
Intel Core i7-7700T Intel Core i5-7400T
Intel Core i7-7700T vs Intel Core i5-7400T
Intel Core i5-7400T Intel Core i5-6500T
Intel Core i5-7400T vs Intel Core i5-6500T
Intel Core i5-7200U Intel Core i5-7400T
Intel Core i5-7200U vs Intel Core i5-7400T
Intel Core i5-7400T Intel Core i5-7500T
Intel Core i5-7400T vs Intel Core i5-7500T
Intel Core i5-7400T Intel Core i5-6400T
Intel Core i5-7400T vs Intel Core i5-6400T
Intel Pentium G4600 Intel Core i5-7400T
Intel Pentium G4600 vs Intel Core i5-7400T
Intel Core i3-7100 Intel Core i5-7400T
Intel Core i3-7100 vs Intel Core i5-7400T
Intel Core i5-7400T Intel Core i5-7300U
Intel Core i5-7400T vs Intel Core i5-7300U
Intel Core i5-7400T Intel Core i5-3570
Intel Core i5-7400T vs Intel Core i5-3570
AMD Ryzen 5 1600 Intel Core i5-7400T
AMD Ryzen 5 1600 vs Intel Core i5-7400T
Intel Core i5-7400T Intel Core i5-8250U
Intel Core i5-7400T vs Intel Core i5-8250U
Intel Core i5-7400T Intel Atom C2550
Intel Core i5-7400T vs Intel Atom C2550
Intel Pentium G4560 Intel Core i5-7400T
Intel Pentium G4560 vs Intel Core i5-7400T
Intel Core i5-7400T Intel Core i5-7600T
Intel Core i5-7400T vs Intel Core i5-7600T
Intel Core i5-7400T Intel Core i3-7300T
Intel Core i5-7400T vs Intel Core i3-7300T
Intel Core i5-7400T Intel Core i5-4570S
Intel Core i5-7400T vs Intel Core i5-4570S
AMD A8-7150B Intel Core i5-7400T
AMD A8-7150B vs Intel Core i5-7400T
Intel Core i7-8705G Intel Core i5-7400T
Intel Core i7-8705G vs Intel Core i5-7400T
Intel Core i7-7500U Intel Core i5-7400T
Intel Core i7-7500U vs Intel Core i5-7400T
Intel Core i5-7400T Intel Core i5-8400T
Intel Core i5-7400T vs Intel Core i5-8400T
Intel Core i5-7300HQ Intel Core i5-7400T
Intel Core i5-7300HQ vs Intel Core i5-7400T
AMD Epyc 7551P Intel Core i5-7400T
AMD Epyc 7551P vs Intel Core i5-7400T
Intel Core m3-7Y30 Intel Core i5-7400T
Intel Core m3-7Y30 vs Intel Core i5-7400T
Intel Atom x6200FE vs. Intel Core i5-7400T - Kiểm tra và thông số kỹ thuật điểm chuẩn của Cpu
5 of 45 rating(s)
back to top