Đăng ký nhận miễn phí 100 USD
MUA/BÁN BTC, BNB, CAKE, DOGE, ETH VÀ NHIỀU COIN KHÁC
MUA/BÁN BTC,
BNB, CAKE, DOGE
ETH VÀ NHIỀU COIN KHÁC

Intel Atom x6200FE vs. Intel Celeron 2957U


Cpu Benchmark với điểm chuẩn

Intel Atom x6200FE
Intel Celeron 2957U
Intel Atom x6200FE Intel Celeron 2957U
1.00 GHz Tần số 1.40 GHz
-- Turbo (1 lõi) No turbo
-- Turbo (Tất cả các lõi) No turbo
2 Lõi 2
Không Siêu phân luồng? Không
Không Ép xung? Không
normal Kiến trúc cốt lõi normal
no iGPU GPU Intel HD Graphics (Haswell GT1)
Phiên bản DirectX 11.1
Tối đa màn hình 3
DDR4-2400LPDDR4-2400 Bộ nhớ DDR3L-1600 SO-DIMM
4 Kênh bộ nhớ 2
32 GB Bộ nhớ tối đa
ECC Không
1.50 MB L2 Cache --
-- L3 Cache 2.00 MB
3.0 Phiên bản PCIe 2.0
8 PCIe lanes 10
10 nm Công nghệ 22 nm
BGA 1493 Socket BGA 1168
4.5 W TDP 15 W
VT-x, VT-x EPT, VT-d Ảo hóa VT-x, VT-x EPT, VT-d
Q1/2021 Ngày phát hành Q4/2013
hiển thị chi tiết hơn hiển thị chi tiết hơn

Cinebench R20 (Single-Core)

Cinebench R20 là sự kế thừa của Cinebench R15 và cũng dựa trên Cinema 4 Suite. Cinema 4 là một phần mềm được sử dụng trên toàn thế giới để tạo ra các hình thức 3D. Bài kiểm tra lõi đơn chỉ sử dụng một lõi CPU, số lượng lõi hoặc khả năng siêu phân luồng không được tính.

0% Complete
14% Complete

Cinebench R20 (Multi-Core)

Cinebench R20 là sự kế thừa của Cinebench R15 và cũng dựa trên Cinema 4 Suite. Cinema 4 là một phần mềm được sử dụng trên toàn thế giới để tạo ra các hình thức 3D. Bài kiểm tra đa lõi liên quan đến tất cả các lõi CPU và đánh dấu một lợi thế lớn của siêu phân luồng.

0% Complete
1% Complete

Cinebench R15 (Single-Core)

Cinebench R15 là sự kế thừa của Cinebench 11.5 và cũng dựa trên Cinema 4 Suite. Cinema 4 là một phần mềm được sử dụng trên toàn thế giới để tạo ra các hình thức 3D. Bài kiểm tra lõi đơn chỉ sử dụng một lõi CPU, số lượng lõi hoặc khả năng siêu phân luồng không được tính.

0% Complete
18% Complete

Cinebench R15 (Multi-Core)

Cinebench R15 là sự kế thừa của Cinebench 11.5 và cũng dựa trên Cinema 4 Suite. Cinema 4 là một phần mềm được sử dụng trên toàn thế giới để tạo ra các hình thức 3D. Bài kiểm tra đa lõi liên quan đến tất cả các lõi CPU và đánh dấu một lợi thế lớn của siêu phân luồng.

0% Complete
1% Complete

Geekbench 5, 64bit (Single-Core)

Geekbench 5 là một điểm chuẩn plattform chéo sử dụng nhiều bộ nhớ hệ thống. Trí nhớ nhanh sẽ đẩy kết quả lên rất nhiều. Bài kiểm tra lõi đơn chỉ sử dụng một lõi CPU, số lượng lõi hoặc khả năng siêu phân luồng không được tính.

Intel Atom x6200FE 237 (11%)
11% Complete
0% Complete

Geekbench 5, 64bit (Multi-Core)

Geekbench 5 là một điểm chuẩn plattform chéo sử dụng nhiều bộ nhớ hệ thống. Trí nhớ nhanh sẽ đẩy kết quả lên rất nhiều. Bài kiểm tra đa lõi liên quan đến tất cả các lõi CPU và đánh dấu một lợi thế lớn của siêu phân luồng.

1% Complete
0% Complete

iGPU - FP32 Performance (Single-precision GFLOPS)

Hiệu suất tính toán lý thuyết của đơn vị đồ họa bên trong của bộ xử lý với độ chính xác đơn giản (32 bit) trong GFLOPS. GFLOPS cho biết iGPU có thể thực hiện bao nhiêu tỷ thao tác dấu phẩy động mỗi giây.

0% Complete
2% Complete

Geekbench 3, 64bit (Single-Core)

Geekbench 3 là một điểm chuẩn plattform chéo sử dụng nhiều bộ nhớ hệ thống. Trí nhớ nhanh sẽ đẩy kết quả lên rất nhiều. Bài kiểm tra lõi đơn chỉ sử dụng một lõi CPU, số lượng lõi hoặc khả năng siêu phân luồng không được tính.

0% Complete
Intel Celeron 2957U 1350 (19%)
19% Complete

Geekbench 3, 64bit (Multi-Core)

Geekbench 3 là một điểm chuẩn plattform chéo sử dụng nhiều bộ nhớ hệ thống. Trí nhớ nhanh sẽ đẩy kết quả lên rất nhiều. Bài kiểm tra đa lõi liên quan đến tất cả các lõi CPU và đánh dấu một lợi thế lớn của siêu phân luồng.

0% Complete
2% Complete

Cinebench R11.5, 64bit (Single-Core)

Cinebench 11.5 dựa trên Cinema 4D Suite, một phần mềm phổ biến để tạo biểu mẫu và các nội dung khác ở dạng 3D. Bài kiểm tra lõi đơn chỉ sử dụng một lõi CPU, số lượng lõi hoặc khả năng siêu phân luồng không được tính.

0% Complete
23% Complete

Cinebench R11.5, 64bit (Multi-Core)

Cinebench 11.5 dựa trên Cinema 4D Suite, một phần mềm phổ biến để tạo biểu mẫu và các nội dung khác ở dạng 3D. Bài kiểm tra đa lõi liên quan đến tất cả các lõi CPU và đánh dấu một lợi thế lớn của siêu phân luồng.

0% Complete
2% Complete

Cinebench R11.5, 64bit (iGPU, OpenGL)

Cinebench 11.5 dựa trên Cinema 4D Suite, một phần mềm phổ biến để tạo biểu mẫu và các nội dung khác ở dạng 3D. Kiểm tra iGPU sử dụng đơn vị đồ họa bên trong CPU để thực hiện các lệnh OpenGL.

0% Complete
Intel Celeron 2957U 13.1 (21%)
21% Complete

Estimated results for PassMark CPU Mark

Một số CPU được liệt kê dưới đây đã được điểm chuẩn bởi CPU-Benchmark. Tuy nhiên, phần lớn CPU chưa được kiểm tra và kết quả được ước tính bằng công thức độc quyền bí mật của CPU-Benchmark. Do đó, chúng không phản ánh chính xác các giá trị nhãn Passmark CPU thực tế và không được xác nhận bởi PassMark Software Pty Ltd.

0% Complete
2% Complete

So sánh phổ biến

Intel Atom x6200FE AMD Ryzen Embedded V2718
Intel Atom x6200FE vs AMD Ryzen Embedded V2718
Intel Atom x6200FE AMD Ryzen 5 3500U
Intel Atom x6200FE vs AMD Ryzen 5 3500U
Intel Atom x6200FE Intel Core i7-7600U
Intel Atom x6200FE vs Intel Core i7-7600U
Intel Atom x6200FE Intel Core i5-6600K
Intel Atom x6200FE vs Intel Core i5-6600K
Intel Atom x6200FE Intel Core i5-4200U
Intel Atom x6200FE vs Intel Core i5-4200U
Intel Atom x6200FE Intel Core i7-8700T
Intel Atom x6200FE vs Intel Core i7-8700T
Intel Atom x6200FE Intel Core i3-2120
Intel Atom x6200FE vs Intel Core i3-2120
AMD Ryzen 9 3900XT Intel Atom x6200FE
AMD Ryzen 9 3900XT vs Intel Atom x6200FE
AMD Ryzen 9 3900X Intel Atom x6200FE
AMD Ryzen 9 3900X vs Intel Atom x6200FE
AMD E-350 Intel Atom x6200FE
AMD E-350 vs Intel Atom x6200FE
HiSilicon Kirin 955 Intel Atom x6200FE
HiSilicon Kirin 955 vs Intel Atom x6200FE
Intel Atom x6200FE AMD Ryzen 3 2300X
Intel Atom x6200FE vs AMD Ryzen 3 2300X
Intel Core i3-2105 Intel Atom x6200FE
Intel Core i3-2105 vs Intel Atom x6200FE
AMD A10-6800K Intel Atom x6200FE
AMD A10-6800K vs Intel Atom x6200FE
Intel Core i3-10100F Intel Atom x6200FE
Intel Core i3-10100F vs Intel Atom x6200FE
Intel Atom Z3735F Intel Celeron 2957U
Intel Atom Z3735F vs Intel Celeron 2957U
Intel Celeron 2957U Intel Core i3-4005U
Intel Celeron 2957U vs Intel Core i3-4005U
Intel Celeron 2957U Intel Celeron N3050
Intel Celeron 2957U vs Intel Celeron N3050
Intel Celeron N2840 Intel Celeron 2957U
Intel Celeron N2840 vs Intel Celeron 2957U
Intel Celeron J1900 Intel Celeron 2957U
Intel Celeron J1900 vs Intel Celeron 2957U
Intel Celeron N2830 Intel Celeron 2957U
Intel Celeron N2830 vs Intel Celeron 2957U
Intel Celeron 1007U Intel Celeron 2957U
Intel Celeron 1007U vs Intel Celeron 2957U
Intel Celeron N3150 Intel Celeron 2957U
Intel Celeron N3150 vs Intel Celeron 2957U
Intel Pentium N3700 Intel Celeron 2957U
Intel Pentium N3700 vs Intel Celeron 2957U
Intel Celeron 2955U Intel Celeron 2957U
Intel Celeron 2955U vs Intel Celeron 2957U
Intel Celeron 2957U Intel Celeron N2930
Intel Celeron 2957U vs Intel Celeron N2930
AMD E2-6110 Intel Celeron 2957U
AMD E2-6110 vs Intel Celeron 2957U
AMD Athlon 5350 Intel Celeron 2957U
AMD Athlon 5350 vs Intel Celeron 2957U
Intel Celeron 2957U Intel Celeron N3350
Intel Celeron 2957U vs Intel Celeron N3350
Intel Celeron 2957U Intel Core i3-4030U
Intel Celeron 2957U vs Intel Core i3-4030U
Intel Celeron N2820 Intel Celeron 2957U
Intel Celeron N2820 vs Intel Celeron 2957U
Intel Celeron 2957U AMD A4-5000
Intel Celeron 2957U vs AMD A4-5000
Intel Core i3-4010U Intel Celeron 2957U
Intel Core i3-4010U vs Intel Celeron 2957U
Intel Celeron 2957U Intel Core i3-3227U
Intel Celeron 2957U vs Intel Core i3-3227U
Intel Pentium J2900 Intel Celeron 2957U
Intel Pentium J2900 vs Intel Celeron 2957U
Intel Celeron 2957U Intel Celeron N2920
Intel Celeron 2957U vs Intel Celeron N2920
Intel Celeron 2957U AMD E-300
Intel Celeron 2957U vs AMD E-300
AMD FX-6120 Intel Celeron 2957U
AMD FX-6120 vs Intel Celeron 2957U
AMD G-T24L Intel Celeron 2957U
AMD G-T24L vs Intel Celeron 2957U
Intel Celeron 2957U AMD A8-5550M
Intel Celeron 2957U vs AMD A8-5550M
Intel Atom x6200FE vs. Intel Celeron 2957U - Kiểm tra và thông số kỹ thuật điểm chuẩn của Cpu
5 of 45 rating(s)
back to top