Đăng ký nhận miễn phí 100 USD
MUA/BÁN BTC, BNB, CAKE, DOGE, ETH VÀ NHIỀU COIN KHÁC
MUA/BÁN BTC,
BNB, CAKE, DOGE
ETH VÀ NHIỀU COIN KHÁC

HiSilicon Kirin 820E 5G vs. Intel Xeon W-11155MRE


Cpu Benchmark với điểm chuẩn

HiSilicon Kirin 820E 5G
Intel Xeon W-11155MRE
HiSilicon Kirin 820E 5G Intel Xeon W-11155MRE
2.22 GHz Tần số 2.40 GHz
2.22 GHz Turbo (1 lõi) 4.40 GHz
1.84 GHz Turbo (Tất cả các lõi) 3.40 GHz
8 Lõi 4
Không Siêu phân luồng?
Không Ép xung? Không
hybrid (big.LITTLE) Kiến trúc cốt lõi normal
ARM Mali-G57 MP6 GPU Intel UHD Graphics 11th Gen (16 EU)
12 Phiên bản DirectX
2 Tối đa màn hình 3
LPDDR4X-2133 Bộ nhớ DDR4-3200
4 Kênh bộ nhớ 2
Bộ nhớ tối đa 128 GB
Không ECC
-- L2 Cache --
2.00 MB L3 Cache 8.00 MB
Phiên bản PCIe
PCIe lanes
7 nm Công nghệ 10 nm
N/A Socket BGA 1787
6 W TDP 45 W
None Ảo hóa VT-x, VT-x EPT, VT-d
Q1/2021 Ngày phát hành Q3/2021
hiển thị chi tiết hơn hiển thị chi tiết hơn

iGPU - FP32 Performance (Single-precision GFLOPS)

Hiệu suất tính toán lý thuyết của đơn vị đồ họa bên trong của bộ xử lý với độ chính xác đơn giản (32 bit) trong GFLOPS. GFLOPS cho biết iGPU có thể thực hiện bao nhiêu tỷ thao tác dấu phẩy động mỗi giây.

3% Complete
2% Complete

AnTuTu 8 benchmark

AnTuTu 8 Benchmark đo hiệu suất của một SoC. AnTuTu đánh giá chuẩn CPU, GPU, Bộ nhớ cũng như UX (Trải nghiệm người dùng) bằng cách mô phỏng việc sử dụng trình duyệt và ứng dụng. AnTuTu có thể benchmark bất kỳ CPU ARM nào chạy trên Android hoặc iOS. Các thiết bị có thể không thể so sánh trực tiếp nếu điểm chuẩn đã được thực hiện trong các hệ điều hành khác nhau.

49% Complete
0% Complete
HiSilicon Kirin 820E 5G vs. Intel Xeon W-11155MRE - Kiểm tra và thông số kỹ thuật điểm chuẩn của Cpu
5 of 50 rating(s)
back to top