Đăng ký nhận miễn phí 100 USD
MUA/BÁN BTC, BNB, CAKE, DOGE, ETH VÀ NHIỀU COIN KHÁC
MUA/BÁN BTC,
BNB, CAKE, DOGE
ETH VÀ NHIỀU COIN KHÁC

Apple A15 Bionic vs. Intel Core i7-10750H


Cpu Benchmark với điểm chuẩn

Apple A15 Bionic
Intel Core i7-10750H
Apple A15 Bionic Intel Core i7-10750H
3.23 GHz Tần số 2.60 GHz
No turbo Turbo (1 lõi) 5.00 GHz
No turbo Turbo (Tất cả các lõi) 3.20 GHz
6 Lõi 6
Không Siêu phân luồng?
Không Ép xung? Không
hybrid (big.LITTLE) Kiến trúc cốt lõi normal
Apple A15 (5 GPU Cores) GPU Intel UHD Graphics 630
Phiên bản DirectX 12
3 Tối đa màn hình 3
LPDDR4X-4266 Bộ nhớ DDR4-2933
2 Kênh bộ nhớ 2
8 GB Bộ nhớ tối đa 128 GB
Không ECC Không
4.00 MB L2 Cache --
-- L3 Cache 12.00 MB
Phiên bản PCIe 3.0
PCIe lanes 16
5 nm Công nghệ 14 nm
N/A Socket BGA 1440
8.5 W TDP 45 W
None Ảo hóa VT-x, VT-x EPT, VT-d
Q3/2021 Ngày phát hành Q2/2020
hiển thị chi tiết hơn hiển thị chi tiết hơn

Cinebench R23 (Single-Core)

Cinebench R23 là sự kế thừa của Cinebench R20 và cũng dựa trên Cinema 4 Suite. Cinema 4 là một phần mềm được sử dụng trên toàn thế giới để tạo ra các hình thức 3D. Bài kiểm tra lõi đơn chỉ sử dụng một lõi CPU, số lượng lõi hoặc khả năng siêu phân luồng không được tính.

0% Complete
54% Complete

Cinebench R23 (Multi-Core)

Cinebench R23 là sự kế thừa của Cinebench R20 và cũng dựa trên Cinema 4 Suite. Cinema 4 là một phần mềm được sử dụng trên toàn thế giới để tạo ra các hình thức 3D. Bài kiểm tra đa lõi liên quan đến tất cả các lõi CPU và đánh dấu một lợi thế lớn của siêu phân luồng.

0% Complete
11% Complete

Cinebench R20 (Single-Core)

Cinebench R20 là sự kế thừa của Cinebench R15 và cũng dựa trên Cinema 4 Suite. Cinema 4 là một phần mềm được sử dụng trên toàn thế giới để tạo ra các hình thức 3D. Bài kiểm tra lõi đơn chỉ sử dụng một lõi CPU, số lượng lõi hoặc khả năng siêu phân luồng không được tính.

0% Complete
55% Complete

Cinebench R20 (Multi-Core)

Cinebench R20 là sự kế thừa của Cinebench R15 và cũng dựa trên Cinema 4 Suite. Cinema 4 là một phần mềm được sử dụng trên toàn thế giới để tạo ra các hình thức 3D. Bài kiểm tra đa lõi liên quan đến tất cả các lõi CPU và đánh dấu một lợi thế lớn của siêu phân luồng.

0% Complete
11% Complete

Cinebench R15 (Single-Core)

Cinebench R15 là sự kế thừa của Cinebench 11.5 và cũng dựa trên Cinema 4 Suite. Cinema 4 là một phần mềm được sử dụng trên toàn thế giới để tạo ra các hình thức 3D. Bài kiểm tra lõi đơn chỉ sử dụng một lõi CPU, số lượng lõi hoặc khả năng siêu phân luồng không được tính.

0% Complete
62% Complete

Cinebench R15 (Multi-Core)

Cinebench R15 là sự kế thừa của Cinebench 11.5 và cũng dựa trên Cinema 4 Suite. Cinema 4 là một phần mềm được sử dụng trên toàn thế giới để tạo ra các hình thức 3D. Bài kiểm tra đa lõi liên quan đến tất cả các lõi CPU và đánh dấu một lợi thế lớn của siêu phân luồng.

0% Complete
12% Complete

Geekbench 5, 64bit (Single-Core)

Geekbench 5 là một điểm chuẩn plattform chéo sử dụng nhiều bộ nhớ hệ thống. Trí nhớ nhanh sẽ đẩy kết quả lên rất nhiều. Bài kiểm tra lõi đơn chỉ sử dụng một lõi CPU, số lượng lõi hoặc khả năng siêu phân luồng không được tính.

Apple A15 Bionic 1732 (82%)
82% Complete
56% Complete

Geekbench 5, 64bit (Multi-Core)

Geekbench 5 là một điểm chuẩn plattform chéo sử dụng nhiều bộ nhớ hệ thống. Trí nhớ nhanh sẽ đẩy kết quả lên rất nhiều. Bài kiểm tra đa lõi liên quan đến tất cả các lõi CPU và đánh dấu một lợi thế lớn của siêu phân luồng.

Apple A15 Bionic 4777 (13%)
13% Complete
13% Complete

iGPU - FP32 Performance (Single-precision GFLOPS)

Hiệu suất tính toán lý thuyết của đơn vị đồ họa bên trong của bộ xử lý với độ chính xác đơn giản (32 bit) trong GFLOPS. GFLOPS cho biết iGPU có thể thực hiện bao nhiêu tỷ thao tác dấu phẩy động mỗi giây.

Apple A15 Bionic 1224 (12%)
12% Complete
2% Complete

Estimated results for PassMark CPU Mark

Một số CPU được liệt kê dưới đây đã được điểm chuẩn bởi CPU-Benchmark. Tuy nhiên, phần lớn CPU chưa được kiểm tra và kết quả được ước tính bằng công thức độc quyền bí mật của CPU-Benchmark. Do đó, chúng không phản ánh chính xác các giá trị nhãn Passmark CPU thực tế và không được xác nhận bởi PassMark Software Pty Ltd.

0% Complete
Intel Core i7-10750H 12344 (11%)
11% Complete

So sánh phổ biến

Apple A15 Bionic Apple M1
Apple A15 Bionic vs Apple M1
Apple A15 Bionic Qualcomm Snapdragon 888
Apple A15 Bionic vs Qualcomm Snapdragon 888
Apple A15 Bionic Apple A13 Bionic
Apple A15 Bionic vs Apple A13 Bionic
Apple A12X Bionic Apple A15 Bionic
Apple A12X Bionic vs Apple A15 Bionic
Apple A15 Bionic Apple A14 Bionic
Apple A15 Bionic vs Apple A14 Bionic
Apple A12 Bionic Apple A15 Bionic
Apple A12 Bionic vs Apple A15 Bionic
Apple A15 Bionic Apple A12Z Bionic
Apple A15 Bionic vs Apple A12Z Bionic
Apple A15 Bionic Qualcomm Snapdragon 888 Plus
Apple A15 Bionic vs Qualcomm Snapdragon 888 Plus
Apple A15 Bionic Apple A10 Fusion
Apple A15 Bionic vs Apple A10 Fusion
Apple A15 Bionic Intel Core i7-11800H
Apple A15 Bionic vs Intel Core i7-11800H
Apple A15 Bionic Apple A8
Apple A15 Bionic vs Apple A8
Apple A15 Bionic Apple A11 Bionic
Apple A15 Bionic vs Apple A11 Bionic
Apple A10X Fusion Apple A15 Bionic
Apple A10X Fusion vs Apple A15 Bionic
Apple A15 Bionic Intel Core i5-1135G7
Apple A15 Bionic vs Intel Core i5-1135G7
Apple A15 Bionic Qualcomm Snapdragon 870
Apple A15 Bionic vs Qualcomm Snapdragon 870
Apple A15 Bionic Qualcomm Snapdragon 865
Apple A15 Bionic vs Qualcomm Snapdragon 865
Apple A15 Bionic Apple A9X
Apple A15 Bionic vs Apple A9X
Apple A15 Bionic Intel Core i9-9900K
Apple A15 Bionic vs Intel Core i9-9900K
Apple A15 Bionic Samsung Exynos 2100
Apple A15 Bionic vs Samsung Exynos 2100
Apple A15 Bionic Apple A7
Apple A15 Bionic vs Apple A7
Apple A15 Bionic AMD Ryzen 5 4500U
Apple A15 Bionic vs AMD Ryzen 5 4500U
Apple A15 Bionic Apple M1 Pro (10-CPU 16-GPU)
Apple A15 Bionic vs Apple M1 Pro (10-CPU 16-GPU)
Apple A15 Bionic Apple M2
Apple A15 Bionic vs Apple M2
Apple A15 Bionic AMD Ryzen 5 3600
Apple A15 Bionic vs AMD Ryzen 5 3600
Apple A15 Bionic Intel Core i7-10750H
Apple A15 Bionic vs Intel Core i7-10750H
Intel Core i7-10750H AMD Ryzen 7 4800H
Intel Core i7-10750H vs AMD Ryzen 7 4800H
AMD Ryzen 7 5800H Intel Core i7-10750H
AMD Ryzen 7 5800H vs Intel Core i7-10750H
AMD Ryzen 5 4600H Intel Core i7-10750H
AMD Ryzen 5 4600H vs Intel Core i7-10750H
Intel Core i7-10750H Intel Core i7-9750H
Intel Core i7-10750H vs Intel Core i7-9750H
Intel Core i7-1165G7 Intel Core i7-10750H
Intel Core i7-1165G7 vs Intel Core i7-10750H
Intel Core i7-10750H Intel Core i7-10875H
Intel Core i7-10750H vs Intel Core i7-10875H
Intel Core i7-10870H Intel Core i7-10750H
Intel Core i7-10870H vs Intel Core i7-10750H
Intel Core i7-10750H Apple M1
Intel Core i7-10750H vs Apple M1
Intel Core i7-10750H Intel Core i5-10300H
Intel Core i7-10750H vs Intel Core i5-10300H
Intel Core i7-10750H AMD Ryzen 9 4900H
Intel Core i7-10750H vs AMD Ryzen 9 4900H
Intel Core i7-10750H Intel Core i7-11370H
Intel Core i7-10750H vs Intel Core i7-11370H
Intel Core i7-10750H AMD Ryzen 5 5600H
Intel Core i7-10750H vs AMD Ryzen 5 5600H
AMD Ryzen 7 4800HS Intel Core i7-10750H
AMD Ryzen 7 4800HS vs Intel Core i7-10750H
Intel Core i5-11400H Intel Core i7-10750H
Intel Core i5-11400H vs Intel Core i7-10750H
Intel Core i7-10750H Intel Core i7-10850H
Intel Core i7-10750H vs Intel Core i7-10850H
Apple A15 Bionic vs. Intel Core i7-10750H - Kiểm tra và thông số kỹ thuật điểm chuẩn của Cpu
5 of 45 rating(s)
back to top