Đăng ký nhận miễn phí 100 USD
MUA/BÁN BTC, BNB, CAKE, DOGE, ETH VÀ NHIỀU COIN KHÁC
MUA/BÁN BTC,
BNB, CAKE, DOGE
ETH VÀ NHIỀU COIN KHÁC

Apple A15 Bionic vs. Apple A7


Cpu Benchmark với điểm chuẩn

Apple A15 Bionic
Apple A7
Apple A15 Bionic Apple A7
3.23 GHz Tần số 1.30 GHz
No turbo Turbo (1 lõi) 1.40 GHz
No turbo Turbo (Tất cả các lõi) 1.40 GHz
6 Lõi 2
Không Siêu phân luồng? Không
Không Ép xung? Không
hybrid (big.LITTLE) Kiến trúc cốt lõi normal
Apple A15 (5 GPU Cores) GPU PowerVR G6430
Phiên bản DirectX 10
3 Tối đa màn hình 2
LPDDR4X-4266 Bộ nhớ LPDDR3-1333
2 Kênh bộ nhớ 1
8 GB Bộ nhớ tối đa 1 GB
Không ECC Không
4.00 MB L2 Cache 1.00 MB
-- L3 Cache 4.00 MB
Phiên bản PCIe
PCIe lanes
5 nm Công nghệ 28 nm
N/A Socket N/A
8.5 W TDP
None Ảo hóa None
Q3/2021 Ngày phát hành Q3/2013
hiển thị chi tiết hơn hiển thị chi tiết hơn

Geekbench 5, 64bit (Single-Core)

Geekbench 5 là một điểm chuẩn plattform chéo sử dụng nhiều bộ nhớ hệ thống. Trí nhớ nhanh sẽ đẩy kết quả lên rất nhiều. Bài kiểm tra lõi đơn chỉ sử dụng một lõi CPU, số lượng lõi hoặc khả năng siêu phân luồng không được tính.

Apple A15 Bionic 1732 (82%)
82% Complete
Apple A7 278 (12%)
12% Complete

Geekbench 5, 64bit (Multi-Core)

Geekbench 5 là một điểm chuẩn plattform chéo sử dụng nhiều bộ nhớ hệ thống. Trí nhớ nhanh sẽ đẩy kết quả lên rất nhiều. Bài kiểm tra đa lõi liên quan đến tất cả các lõi CPU và đánh dấu một lợi thế lớn của siêu phân luồng.

Apple A15 Bionic 4777 (13%)
13% Complete
Apple A7 528 (1%)
1% Complete

iGPU - FP32 Performance (Single-precision GFLOPS)

Hiệu suất tính toán lý thuyết của đơn vị đồ họa bên trong của bộ xử lý với độ chính xác đơn giản (32 bit) trong GFLOPS. GFLOPS cho biết iGPU có thể thực hiện bao nhiêu tỷ thao tác dấu phẩy động mỗi giây.

Apple A15 Bionic 1224 (12%)
12% Complete
Apple A7 115 (1%)
1% Complete
Apple A15 Bionic vs. Apple A7 - Kiểm tra và thông số kỹ thuật điểm chuẩn của Cpu
4.9 of 38 rating(s)
back to top