Đăng ký nhận miễn phí 100 USD
MUA/BÁN BTC, BNB, CAKE, DOGE, ETH VÀ NHIỀU COIN KHÁC
MUA/BÁN BTC,
BNB, CAKE, DOGE
ETH VÀ NHIỀU COIN KHÁC

Apple A15 Bionic vs. AMD Ryzen 5 4500U


Cpu Benchmark với điểm chuẩn

Apple A15 Bionic
AMD Ryzen 5 4500U
Apple A15 Bionic AMD Ryzen 5 4500U
3.23 GHz Tần số 2.30 GHz
No turbo Turbo (1 lõi) 4.00 GHz
No turbo Turbo (Tất cả các lõi) 3.80 GHz
6 Lõi 6
Không Siêu phân luồng? Không
Không Ép xung? Không
hybrid (big.LITTLE) Kiến trúc cốt lõi normal
Apple A15 (5 GPU Cores) GPU AMD Radeon 6 Graphics (Renoir)
Phiên bản DirectX 12
3 Tối đa màn hình 3
LPDDR4X-4266 Bộ nhớ DDR4-3200
2 Kênh bộ nhớ 2
8 GB Bộ nhớ tối đa 64 GB
Không ECC
4.00 MB L2 Cache --
-- L3 Cache 8.00 MB
Phiên bản PCIe 3.0
PCIe lanes 12
5 nm Công nghệ 7 nm
N/A Socket FP6
8.5 W TDP 15 W
None Ảo hóa AMD-V, SVM
Q3/2021 Ngày phát hành Q1/2020
hiển thị chi tiết hơn hiển thị chi tiết hơn

Cinebench R23 (Single-Core)

Cinebench R23 là sự kế thừa của Cinebench R20 và cũng dựa trên Cinema 4 Suite. Cinema 4 là một phần mềm được sử dụng trên toàn thế giới để tạo ra các hình thức 3D. Bài kiểm tra lõi đơn chỉ sử dụng một lõi CPU, số lượng lõi hoặc khả năng siêu phân luồng không được tính.

0% Complete
AMD Ryzen 5 4500U 1151 (52%)
52% Complete

Cinebench R23 (Multi-Core)

Cinebench R23 là sự kế thừa của Cinebench R20 và cũng dựa trên Cinema 4 Suite. Cinema 4 là một phần mềm được sử dụng trên toàn thế giới để tạo ra các hình thức 3D. Bài kiểm tra đa lõi liên quan đến tất cả các lõi CPU và đánh dấu một lợi thế lớn của siêu phân luồng.

0% Complete
AMD Ryzen 5 4500U 5620 (9%)
9% Complete

Cinebench R20 (Single-Core)

Cinebench R20 là sự kế thừa của Cinebench R15 và cũng dựa trên Cinema 4 Suite. Cinema 4 là một phần mềm được sử dụng trên toàn thế giới để tạo ra các hình thức 3D. Bài kiểm tra lõi đơn chỉ sử dụng một lõi CPU, số lượng lõi hoặc khả năng siêu phân luồng không được tính.

0% Complete
AMD Ryzen 5 4500U 448 (51%)
51% Complete

Cinebench R20 (Multi-Core)

Cinebench R20 là sự kế thừa của Cinebench R15 và cũng dựa trên Cinema 4 Suite. Cinema 4 là một phần mềm được sử dụng trên toàn thế giới để tạo ra các hình thức 3D. Bài kiểm tra đa lõi liên quan đến tất cả các lõi CPU và đánh dấu một lợi thế lớn của siêu phân luồng.

0% Complete
AMD Ryzen 5 4500U 1921 (8%)
8% Complete

Cinebench R15 (Single-Core)

Cinebench R15 là sự kế thừa của Cinebench 11.5 và cũng dựa trên Cinema 4 Suite. Cinema 4 là một phần mềm được sử dụng trên toàn thế giới để tạo ra các hình thức 3D. Bài kiểm tra lõi đơn chỉ sử dụng một lõi CPU, số lượng lõi hoặc khả năng siêu phân luồng không được tính.

0% Complete
AMD Ryzen 5 4500U 176 (53%)
53% Complete

Cinebench R15 (Multi-Core)

Cinebench R15 là sự kế thừa của Cinebench 11.5 và cũng dựa trên Cinema 4 Suite. Cinema 4 là một phần mềm được sử dụng trên toàn thế giới để tạo ra các hình thức 3D. Bài kiểm tra đa lõi liên quan đến tất cả các lõi CPU và đánh dấu một lợi thế lớn của siêu phân luồng.

0% Complete
8% Complete

Geekbench 5, 64bit (Single-Core)

Geekbench 5 là một điểm chuẩn plattform chéo sử dụng nhiều bộ nhớ hệ thống. Trí nhớ nhanh sẽ đẩy kết quả lên rất nhiều. Bài kiểm tra lõi đơn chỉ sử dụng một lõi CPU, số lượng lõi hoặc khả năng siêu phân luồng không được tính.

Apple A15 Bionic 1732 (82%)
82% Complete
AMD Ryzen 5 4500U 1082 (48%)
48% Complete

Geekbench 5, 64bit (Multi-Core)

Geekbench 5 là một điểm chuẩn plattform chéo sử dụng nhiều bộ nhớ hệ thống. Trí nhớ nhanh sẽ đẩy kết quả lên rất nhiều. Bài kiểm tra đa lõi liên quan đến tất cả các lõi CPU và đánh dấu một lợi thế lớn của siêu phân luồng.

Apple A15 Bionic 4777 (13%)
13% Complete
AMD Ryzen 5 4500U 4097 (8%)
8% Complete

iGPU - FP32 Performance (Single-precision GFLOPS)

Hiệu suất tính toán lý thuyết của đơn vị đồ họa bên trong của bộ xử lý với độ chính xác đơn giản (32 bit) trong GFLOPS. GFLOPS cho biết iGPU có thể thực hiện bao nhiêu tỷ thao tác dấu phẩy động mỗi giây.

Apple A15 Bionic 1224 (12%)
12% Complete
AMD Ryzen 5 4500U 1152 (5%)
5% Complete

Estimated results for PassMark CPU Mark

Một số CPU được liệt kê dưới đây đã được điểm chuẩn bởi CPU-Benchmark. Tuy nhiên, phần lớn CPU chưa được kiểm tra và kết quả được ước tính bằng công thức độc quyền bí mật của CPU-Benchmark. Do đó, chúng không phản ánh chính xác các giá trị nhãn Passmark CPU thực tế và không được xác nhận bởi PassMark Software Pty Ltd.

0% Complete
AMD Ryzen 5 4500U 11106 (10%)
10% Complete

So sánh phổ biến

Apple A15 Bionic Apple M1
Apple A15 Bionic vs Apple M1
Apple A15 Bionic Qualcomm Snapdragon 888
Apple A15 Bionic vs Qualcomm Snapdragon 888
Apple A15 Bionic Apple A13 Bionic
Apple A15 Bionic vs Apple A13 Bionic
Apple A12X Bionic Apple A15 Bionic
Apple A12X Bionic vs Apple A15 Bionic
Apple A15 Bionic Apple A14 Bionic
Apple A15 Bionic vs Apple A14 Bionic
Apple A12 Bionic Apple A15 Bionic
Apple A12 Bionic vs Apple A15 Bionic
Apple A15 Bionic Apple A12Z Bionic
Apple A15 Bionic vs Apple A12Z Bionic
Apple A15 Bionic Qualcomm Snapdragon 888 Plus
Apple A15 Bionic vs Qualcomm Snapdragon 888 Plus
Apple A15 Bionic Apple A10 Fusion
Apple A15 Bionic vs Apple A10 Fusion
Apple A15 Bionic Intel Core i7-11800H
Apple A15 Bionic vs Intel Core i7-11800H
Apple A15 Bionic Apple A8
Apple A15 Bionic vs Apple A8
Apple A15 Bionic Apple A11 Bionic
Apple A15 Bionic vs Apple A11 Bionic
Apple A10X Fusion Apple A15 Bionic
Apple A10X Fusion vs Apple A15 Bionic
Apple A15 Bionic Intel Core i5-1135G7
Apple A15 Bionic vs Intel Core i5-1135G7
Apple A15 Bionic Qualcomm Snapdragon 870
Apple A15 Bionic vs Qualcomm Snapdragon 870
Apple A15 Bionic Qualcomm Snapdragon 865
Apple A15 Bionic vs Qualcomm Snapdragon 865
Apple A15 Bionic Apple A9X
Apple A15 Bionic vs Apple A9X
Apple A15 Bionic Intel Core i9-9900K
Apple A15 Bionic vs Intel Core i9-9900K
Apple A15 Bionic Samsung Exynos 2100
Apple A15 Bionic vs Samsung Exynos 2100
Apple A15 Bionic Apple A7
Apple A15 Bionic vs Apple A7
Apple A15 Bionic AMD Ryzen 5 4500U
Apple A15 Bionic vs AMD Ryzen 5 4500U
Apple A15 Bionic Apple M1 Pro (10-CPU 16-GPU)
Apple A15 Bionic vs Apple M1 Pro (10-CPU 16-GPU)
Apple A15 Bionic Apple M2
Apple A15 Bionic vs Apple M2
Apple A15 Bionic AMD Ryzen 5 3600
Apple A15 Bionic vs AMD Ryzen 5 3600
Apple A15 Bionic Intel Core i7-10750H
Apple A15 Bionic vs Intel Core i7-10750H
AMD Ryzen 5 3500U AMD Ryzen 5 4500U
AMD Ryzen 5 3500U vs AMD Ryzen 5 4500U
AMD Ryzen 5 4500U Intel Core i5-1135G7
AMD Ryzen 5 4500U vs Intel Core i5-1135G7
AMD Ryzen 5 4500U Intel Core i5-1035G1
AMD Ryzen 5 4500U vs Intel Core i5-1035G1
AMD Ryzen 5 5500U AMD Ryzen 5 4500U
AMD Ryzen 5 5500U vs AMD Ryzen 5 4500U
AMD Ryzen 5 4500U AMD Ryzen 7 3700U
AMD Ryzen 5 4500U vs AMD Ryzen 7 3700U
AMD Ryzen 5 4500U AMD Ryzen 7 4700U
AMD Ryzen 5 4500U vs AMD Ryzen 7 4700U
Intel Core i5-10210U AMD Ryzen 5 4500U
Intel Core i5-10210U vs AMD Ryzen 5 4500U
Intel Core i7-1065G7 AMD Ryzen 5 4500U
Intel Core i7-1065G7 vs AMD Ryzen 5 4500U
AMD Ryzen 5 4500U Intel Core i3-1115G4
AMD Ryzen 5 4500U vs Intel Core i3-1115G4
Intel Core i7-1165G7 AMD Ryzen 5 4500U
Intel Core i7-1165G7 vs AMD Ryzen 5 4500U
AMD Ryzen 5 4500U AMD Ryzen 5 4600H
AMD Ryzen 5 4500U vs AMD Ryzen 5 4600H
AMD Ryzen 5 4500U Intel Core i7-10510U
AMD Ryzen 5 4500U vs Intel Core i7-10510U
Apple M1 AMD Ryzen 5 4500U
Apple M1 vs AMD Ryzen 5 4500U
AMD Ryzen 3 4300U AMD Ryzen 5 4500U
AMD Ryzen 3 4300U vs AMD Ryzen 5 4500U
AMD Ryzen 5 4500U Intel Core i3-1005G1
AMD Ryzen 5 4500U vs Intel Core i3-1005G1
Apple A15 Bionic vs. AMD Ryzen 5 4500U - Kiểm tra và thông số kỹ thuật điểm chuẩn của Cpu
4.1 of 43 rating(s)
back to top