Đăng ký nhận miễn phí 100 USD
MUA/BÁN BTC, BNB, CAKE, DOGE, ETH VÀ NHIỀU COIN KHÁC
MUA/BÁN BTC,
BNB, CAKE, DOGE
ETH VÀ NHIỀU COIN KHÁC

AMD Ryzen Threadripper Pro 5955WX vs. Intel Xeon Gold 6150


Cpu Benchmark với điểm chuẩn

AMD Ryzen Threadripper Pro 5955WX
Intel Xeon Gold 6150
AMD Ryzen Threadripper Pro 5955WX Intel Xeon Gold 6150
4.00 GHz Tần số 2.70 GHz
4.50 GHz Turbo (1 lõi) 3.70 GHz
4.20 GHz Turbo (Tất cả các lõi) 3.20 GHz
16 Lõi 18
Siêu phân luồng?
Không Ép xung? Không
normal Kiến trúc cốt lõi normal
no iGPU GPU no iGPU
Phiên bản DirectX
Tối đa màn hình
DDR4-3200 Bộ nhớ DDR4-2666
8 Kênh bộ nhớ 6
2048 GB Bộ nhớ tối đa
ECC
8.00 MB L2 Cache --
64.00 MB L3 Cache 25.00 MB
4.0 Phiên bản PCIe 3.0
128 PCIe lanes 48
7 nm Công nghệ 14 nm
WRX8 (sWRX8) Socket LGA 3647
280 W TDP 165 W
AMD-V, SVM Ảo hóa VT-x, VT-x EPT, VT-d
Q1/2022 Ngày phát hành Q3/2017
hiển thị chi tiết hơn hiển thị chi tiết hơn

Cinebench R23 (Single-Core)

Cinebench R23 là sự kế thừa của Cinebench R20 và cũng dựa trên Cinema 4 Suite. Cinema 4 là một phần mềm được sử dụng trên toàn thế giới để tạo ra các hình thức 3D. Bài kiểm tra lõi đơn chỉ sử dụng một lõi CPU, số lượng lõi hoặc khả năng siêu phân luồng không được tính.

62% Complete
0% Complete

Cinebench R20 (Single-Core)

Cinebench R20 là sự kế thừa của Cinebench R15 và cũng dựa trên Cinema 4 Suite. Cinema 4 là một phần mềm được sử dụng trên toàn thế giới để tạo ra các hình thức 3D. Bài kiểm tra lõi đơn chỉ sử dụng một lõi CPU, số lượng lõi hoặc khả năng siêu phân luồng không được tính.

65% Complete
0% Complete

Cinebench R15 (Single-Core)

Cinebench R15 là sự kế thừa của Cinebench 11.5 và cũng dựa trên Cinema 4 Suite. Cinema 4 là một phần mềm được sử dụng trên toàn thế giới để tạo ra các hình thức 3D. Bài kiểm tra lõi đơn chỉ sử dụng một lõi CPU, số lượng lõi hoặc khả năng siêu phân luồng không được tính.

55% Complete

Cinebench R15 (Multi-Core)

Cinebench R15 là sự kế thừa của Cinebench 11.5 và cũng dựa trên Cinema 4 Suite. Cinema 4 là một phần mềm được sử dụng trên toàn thế giới để tạo ra các hình thức 3D. Bài kiểm tra đa lõi liên quan đến tất cả các lõi CPU và đánh dấu một lợi thế lớn của siêu phân luồng.

30% Complete

Geekbench 5, 64bit (Single-Core)

Geekbench 5 là một điểm chuẩn plattform chéo sử dụng nhiều bộ nhớ hệ thống. Trí nhớ nhanh sẽ đẩy kết quả lên rất nhiều. Bài kiểm tra lõi đơn chỉ sử dụng một lõi CPU, số lượng lõi hoặc khả năng siêu phân luồng không được tính.

65% Complete
0% Complete

Geekbench 5, 64bit (Multi-Core)

Geekbench 5 là một điểm chuẩn plattform chéo sử dụng nhiều bộ nhớ hệ thống. Trí nhớ nhanh sẽ đẩy kết quả lên rất nhiều. Bài kiểm tra đa lõi liên quan đến tất cả các lõi CPU và đánh dấu một lợi thế lớn của siêu phân luồng.

23% Complete
0% Complete

Geekbench 3, 64bit (Single-Core)

Geekbench 3 là một điểm chuẩn plattform chéo sử dụng nhiều bộ nhớ hệ thống. Trí nhớ nhanh sẽ đẩy kết quả lên rất nhiều. Bài kiểm tra lõi đơn chỉ sử dụng một lõi CPU, số lượng lõi hoặc khả năng siêu phân luồng không được tính.

60% Complete

Geekbench 3, 64bit (Multi-Core)

Geekbench 3 là một điểm chuẩn plattform chéo sử dụng nhiều bộ nhớ hệ thống. Trí nhớ nhanh sẽ đẩy kết quả lên rất nhiều. Bài kiểm tra đa lõi liên quan đến tất cả các lõi CPU và đánh dấu một lợi thế lớn của siêu phân luồng.

Intel Xeon Gold 6150 59885 (63%)
63% Complete

Cinebench R11.5, 64bit (Single-Core)

Cinebench 11.5 dựa trên Cinema 4D Suite, một phần mềm phổ biến để tạo biểu mẫu và các nội dung khác ở dạng 3D. Bài kiểm tra lõi đơn chỉ sử dụng một lõi CPU, số lượng lõi hoặc khả năng siêu phân luồng không được tính.

73% Complete

Cinebench R11.5, 64bit (Multi-Core)

Cinebench 11.5 dựa trên Cinema 4D Suite, một phần mềm phổ biến để tạo biểu mẫu và các nội dung khác ở dạng 3D. Bài kiểm tra đa lõi liên quan đến tất cả các lõi CPU và đánh dấu một lợi thế lớn của siêu phân luồng.

Intel Xeon Gold 6150 35.04 (63%)
63% Complete

Estimated results for PassMark CPU Mark

Một số CPU được liệt kê dưới đây đã được điểm chuẩn bởi CPU-Benchmark. Tuy nhiên, phần lớn CPU chưa được kiểm tra và kết quả được ước tính bằng công thức độc quyền bí mật của CPU-Benchmark. Do đó, chúng không phản ánh chính xác các giá trị nhãn Passmark CPU thực tế và không được xác nhận bởi PassMark Software Pty Ltd.

31% Complete
Intel Xeon Gold 6150 32941 (37%)
37% Complete

So sánh phổ biến

AMD Ryzen Threadripper PRO 5955WX AMD Ryzen 9 5950X
AMD Ryzen Threadripper PRO 5955WX vs AMD Ryzen 9 5950X
AMD Ryzen Threadripper PRO 5955WX AMD Ryzen 9 7950X
AMD Ryzen Threadripper PRO 5955WX vs AMD Ryzen 9 7950X
AMD Ryzen Threadripper PRO 5955WX AMD Ryzen 9 7950X3D
AMD Ryzen Threadripper PRO 5955WX vs AMD Ryzen 9 7950X3D
Intel Core i9-13900K AMD Ryzen Threadripper PRO 5955WX
Intel Core i9-13900K vs AMD Ryzen Threadripper PRO 5955WX
AMD Ryzen Threadripper PRO 5955WX AMD Ryzen Threadripper PRO 3955WX
AMD Ryzen Threadripper PRO 5955WX vs AMD Ryzen Threadripper PRO 3955WX
Intel Core i9-12900K AMD Ryzen Threadripper PRO 5955WX
Intel Core i9-12900K vs AMD Ryzen Threadripper PRO 5955WX
AMD Ryzen Threadripper PRO 5965WX AMD Ryzen Threadripper PRO 5955WX
AMD Ryzen Threadripper PRO 5965WX vs AMD Ryzen Threadripper PRO 5955WX
AMD Ryzen Threadripper PRO 5945WX AMD Ryzen Threadripper PRO 5955WX
AMD Ryzen Threadripper PRO 5945WX vs AMD Ryzen Threadripper PRO 5955WX
Intel Core i9-12900 AMD Ryzen Threadripper PRO 5955WX
Intel Core i9-12900 vs AMD Ryzen Threadripper PRO 5955WX
AMD Ryzen Threadripper PRO 5955WX AMD Ryzen 9 5900X
AMD Ryzen Threadripper PRO 5955WX vs AMD Ryzen 9 5900X
Intel Xeon Gold 6150 Intel Xeon Gold 6154
Intel Xeon Gold 6150 vs Intel Xeon Gold 6154
Intel Xeon Gold 6150 Intel Xeon Gold 6140
Intel Xeon Gold 6150 vs Intel Xeon Gold 6140
Intel Xeon Gold 6150 Intel Xeon Gold 6142
Intel Xeon Gold 6150 vs Intel Xeon Gold 6142
Intel Xeon Gold 6150 Intel Xeon Platinum 8156
Intel Xeon Gold 6150 vs Intel Xeon Platinum 8156
Intel Xeon E5-2690 v4 Intel Xeon Gold 6150
Intel Xeon E5-2690 v4 vs Intel Xeon Gold 6150
Intel Xeon E5-2699 v4 Intel Xeon Gold 6150
Intel Xeon E5-2699 v4 vs Intel Xeon Gold 6150
Intel Xeon E7-8857 v2 Intel Xeon Gold 6150
Intel Xeon E7-8857 v2 vs Intel Xeon Gold 6150
AMD Ryzen 7 Pro 1700X Intel Xeon Gold 6150
AMD Ryzen 7 Pro 1700X vs Intel Xeon Gold 6150
Intel Atom E3827 Intel Xeon Gold 6150
Intel Atom E3827 vs Intel Xeon Gold 6150
AMD Ryzen 7 1700X Intel Xeon Gold 6150
AMD Ryzen 7 1700X vs Intel Xeon Gold 6150
Intel Xeon Gold 6150 Intel Pentium G4400
Intel Xeon Gold 6150 vs Intel Pentium G4400
Intel Xeon Gold 6150 AMD C-70
Intel Xeon Gold 6150 vs AMD C-70
Intel Xeon Gold 6150 Intel Xeon Gold 6152
Intel Xeon Gold 6150 vs Intel Xeon Gold 6152
Intel Xeon Gold 6150 AMD Epyc 7551P
Intel Xeon Gold 6150 vs AMD Epyc 7551P
Intel Xeon Gold 6150 Intel Xeon E5-2670 v2
Intel Xeon Gold 6150 vs Intel Xeon E5-2670 v2
Intel Core i7-7820X Intel Xeon Gold 6150
Intel Core i7-7820X vs Intel Xeon Gold 6150
Intel Xeon Gold 6150 Intel Xeon Platinum 8180M
Intel Xeon Gold 6150 vs Intel Xeon Platinum 8180M
Intel Xeon Gold 6150 AMD Epyc 7501
Intel Xeon Gold 6150 vs AMD Epyc 7501
Intel Xeon Gold 6150 Intel Core i5-9600T
Intel Xeon Gold 6150 vs Intel Core i5-9600T
Intel Xeon Gold 6150 AMD Phenom II X6 1100T
Intel Xeon Gold 6150 vs AMD Phenom II X6 1100T
AMD Phenom II X2 511 Intel Xeon Gold 6150
AMD Phenom II X2 511 vs Intel Xeon Gold 6150
Intel Core i9-9960X Intel Xeon Gold 6150
Intel Core i9-9960X vs Intel Xeon Gold 6150
Intel Xeon Gold 6126T Intel Xeon Gold 6150
Intel Xeon Gold 6126T vs Intel Xeon Gold 6150
Intel Xeon Gold 6150 Intel Xeon Gold 6242R
Intel Xeon Gold 6150 vs Intel Xeon Gold 6242R
Intel Pentium N3520 Intel Xeon Gold 6150
Intel Pentium N3520 vs Intel Xeon Gold 6150
AMD Ryzen Threadripper Pro 5955WX vs. Intel Xeon Gold 6150 - Kiểm tra và thông số kỹ thuật điểm chuẩn của Cpu
5 of 55 rating(s)
back to top