Đăng ký nhận miễn phí 100 USD
MUA/BÁN BTC, BNB, CAKE, DOGE, ETH VÀ NHIỀU COIN KHÁC
MUA/BÁN BTC,
BNB, CAKE, DOGE
ETH VÀ NHIỀU COIN KHÁC

AMD Ryzen Embedded R1102G vs. Intel Pentium 2129Y


Cpu Benchmark với điểm chuẩn

AMD Ryzen Embedded R1102G
Intel Pentium 2129Y
AMD Ryzen Embedded R1102G Intel Pentium 2129Y
1.20 GHz Tần số 1.10 GHz
2.60 GHz Turbo (1 lõi) --
2.00 GHz Turbo (Tất cả các lõi) --
2 Lõi 2
Không Siêu phân luồng? Không
Không Ép xung? Không
normal Kiến trúc cốt lõi normal
AMD Radeon Vega 3 Graphics GPU Intel HD Graphics (Ivy Bridge GT1)
12 Phiên bản DirectX 11.0
3 Tối đa màn hình 3
DDR4-2400 Bộ nhớ DDR3-1333DDR3-1600DDR3L-1333 SO-DIMMDDR3L-1600 SO-DIMM
2 Kênh bộ nhớ 2
32 GB Bộ nhớ tối đa 32 GB
ECC Không
-- L2 Cache --
4.00 MB L3 Cache 2.00 MB
3.0 Phiên bản PCIe 2.0
8 PCIe lanes 16
14 nm Công nghệ 22 nm
FP5 Socket BGA 1023
6 W TDP 10 W
AMD-V, SVM Ảo hóa VT-x, VT-x EPT, VT-d
Q1/2020 Ngày phát hành Q1/2013
hiển thị chi tiết hơn hiển thị chi tiết hơn

iGPU - FP32 Performance (Single-precision GFLOPS)

Hiệu suất tính toán lý thuyết của đơn vị đồ họa bên trong của bộ xử lý với độ chính xác đơn giản (32 bit) trong GFLOPS. GFLOPS cho biết iGPU có thể thực hiện bao nhiêu tỷ thao tác dấu phẩy động mỗi giây.

2% Complete
0% Complete
AMD Ryzen Embedded R1102G vs. Intel Pentium 2129Y - Kiểm tra và thông số kỹ thuật điểm chuẩn của Cpu
5 of 50 rating(s)
back to top