Đăng ký nhận miễn phí 100 USD
MUA/BÁN BTC, BNB, CAKE, DOGE, ETH VÀ NHIỀU COIN KHÁC
MUA/BÁN BTC,
BNB, CAKE, DOGE
ETH VÀ NHIỀU COIN KHÁC

AMD Ryzen 7 2700E vs. Intel Celeron G1630


Cpu Benchmark với điểm chuẩn

AMD Ryzen 7 2700E
Intel Celeron G1630
AMD Ryzen 7 2700E Intel Celeron G1630
2.80 GHz Tần số 2.80 GHz
4.00 GHz Turbo (1 lõi) No turbo
3.20 GHz Turbo (Tất cả các lõi) No turbo
8 Lõi 2
Siêu phân luồng? Không
Ép xung? Không
normal Kiến trúc cốt lõi normal
no iGPU GPU Intel HD Graphics (Ivy Bridge GT1)
Phiên bản DirectX 11.0
Tối đa màn hình 3
DDR4-2666 Bộ nhớ DDR3-1333
2 Kênh bộ nhớ 2
Bộ nhớ tối đa
ECC Không
-- L2 Cache --
16.00 MB L3 Cache 2.00 MB
3.0 Phiên bản PCIe 2.0
20 PCIe lanes 16
12 nm Công nghệ 22 nm
AM4 (LGA 1331) Socket LGA 1155
45 W TDP 55 W
AMD-V, SVM Ảo hóa VT-x, VT-x EPT, VT-d
Q3/2018 Ngày phát hành Q1/2013
hiển thị chi tiết hơn hiển thị chi tiết hơn

Cinebench R20 (Single-Core)

Cinebench R20 là sự kế thừa của Cinebench R15 và cũng dựa trên Cinema 4 Suite. Cinema 4 là một phần mềm được sử dụng trên toàn thế giới để tạo ra các hình thức 3D. Bài kiểm tra lõi đơn chỉ sử dụng một lõi CPU, số lượng lõi hoặc khả năng siêu phân luồng không được tính.

AMD Ryzen 7 2700E 387 (44%)
44% Complete
0% Complete

Cinebench R20 (Multi-Core)

Cinebench R20 là sự kế thừa của Cinebench R15 và cũng dựa trên Cinema 4 Suite. Cinema 4 là một phần mềm được sử dụng trên toàn thế giới để tạo ra các hình thức 3D. Bài kiểm tra đa lõi liên quan đến tất cả các lõi CPU và đánh dấu một lợi thế lớn của siêu phân luồng.

AMD Ryzen 7 2700E 3065 (12%)
12% Complete
0% Complete

Cinebench R15 (Single-Core)

Cinebench R15 là sự kế thừa của Cinebench 11.5 và cũng dựa trên Cinema 4 Suite. Cinema 4 là một phần mềm được sử dụng trên toàn thế giới để tạo ra các hình thức 3D. Bài kiểm tra lõi đơn chỉ sử dụng một lõi CPU, số lượng lõi hoặc khả năng siêu phân luồng không được tính.

AMD Ryzen 7 2700E 152 (46%)
46% Complete
34% Complete

Cinebench R15 (Multi-Core)

Cinebench R15 là sự kế thừa của Cinebench 11.5 và cũng dựa trên Cinema 4 Suite. Cinema 4 là một phần mềm được sử dụng trên toàn thế giới để tạo ra các hình thức 3D. Bài kiểm tra đa lõi liên quan đến tất cả các lõi CPU và đánh dấu một lợi thế lớn của siêu phân luồng.

AMD Ryzen 7 2700E 1364 (13%)
13% Complete
2% Complete

Geekbench 5, 64bit (Single-Core)

Geekbench 5 là một điểm chuẩn plattform chéo sử dụng nhiều bộ nhớ hệ thống. Trí nhớ nhanh sẽ đẩy kết quả lên rất nhiều. Bài kiểm tra lõi đơn chỉ sử dụng một lõi CPU, số lượng lõi hoặc khả năng siêu phân luồng không được tính.

AMD Ryzen 7 2700E 905 (40%)
40% Complete
0% Complete

Geekbench 5, 64bit (Multi-Core)

Geekbench 5 là một điểm chuẩn plattform chéo sử dụng nhiều bộ nhớ hệ thống. Trí nhớ nhanh sẽ đẩy kết quả lên rất nhiều. Bài kiểm tra đa lõi liên quan đến tất cả các lõi CPU và đánh dấu một lợi thế lớn của siêu phân luồng.

AMD Ryzen 7 2700E 5768 (12%)
12% Complete
0% Complete

iGPU - FP32 Performance (Single-precision GFLOPS)

Hiệu suất tính toán lý thuyết của đơn vị đồ họa bên trong của bộ xử lý với độ chính xác đơn giản (32 bit) trong GFLOPS. GFLOPS cho biết iGPU có thể thực hiện bao nhiêu tỷ thao tác dấu phẩy động mỗi giây.

0% Complete
1% Complete

Geekbench 3, 64bit (Single-Core)

Geekbench 3 là một điểm chuẩn plattform chéo sử dụng nhiều bộ nhớ hệ thống. Trí nhớ nhanh sẽ đẩy kết quả lên rất nhiều. Bài kiểm tra lõi đơn chỉ sử dụng một lõi CPU, số lượng lõi hoặc khả năng siêu phân luồng không được tính.

0% Complete
Intel Celeron G1630 2240 (32%)
32% Complete

Geekbench 3, 64bit (Multi-Core)

Geekbench 3 là một điểm chuẩn plattform chéo sử dụng nhiều bộ nhớ hệ thống. Trí nhớ nhanh sẽ đẩy kết quả lên rất nhiều. Bài kiểm tra đa lõi liên quan đến tất cả các lõi CPU và đánh dấu một lợi thế lớn của siêu phân luồng.

0% Complete
4% Complete

Cinebench R11.5, 64bit (Single-Core)

Cinebench 11.5 dựa trên Cinema 4D Suite, một phần mềm phổ biến để tạo biểu mẫu và các nội dung khác ở dạng 3D. Bài kiểm tra lõi đơn chỉ sử dụng một lõi CPU, số lượng lõi hoặc khả năng siêu phân luồng không được tính.

0% Complete
Intel Celeron G1630 1.12 (43%)
43% Complete

Cinebench R11.5, 64bit (Multi-Core)

Cinebench 11.5 dựa trên Cinema 4D Suite, một phần mềm phổ biến để tạo biểu mẫu và các nội dung khác ở dạng 3D. Bài kiểm tra đa lõi liên quan đến tất cả các lõi CPU và đánh dấu một lợi thế lớn của siêu phân luồng.

0% Complete
4% Complete

Cinebench R11.5, 64bit (iGPU, OpenGL)

Cinebench 11.5 dựa trên Cinema 4D Suite, một phần mềm phổ biến để tạo biểu mẫu và các nội dung khác ở dạng 3D. Kiểm tra iGPU sử dụng đơn vị đồ họa bên trong CPU để thực hiện các lệnh OpenGL.

0% Complete
15% Complete

Estimated results for PassMark CPU Mark

Một số CPU được liệt kê dưới đây đã được điểm chuẩn bởi CPU-Benchmark. Tuy nhiên, phần lớn CPU chưa được kiểm tra và kết quả được ước tính bằng công thức độc quyền bí mật của CPU-Benchmark. Do đó, chúng không phản ánh chính xác các giá trị nhãn Passmark CPU thực tế và không được xác nhận bởi PassMark Software Pty Ltd.

AMD Ryzen 7 2700E 13410 (12%)
12% Complete
3% Complete

So sánh phổ biến

AMD Ryzen 7 2700E AMD Ryzen 7 2700X
AMD Ryzen 7 2700E vs AMD Ryzen 7 2700X
AMD Ryzen 7 2700E AMD Ryzen 7 2700
AMD Ryzen 7 2700E vs AMD Ryzen 7 2700
Intel Core i7-9750H AMD Ryzen 7 2700E
Intel Core i7-9750H vs AMD Ryzen 7 2700E
AMD Epyc 7552 AMD Ryzen 7 2700E
AMD Epyc 7552 vs AMD Ryzen 7 2700E
Intel Core i5-7600K AMD Ryzen 7 2700E
Intel Core i5-7600K vs AMD Ryzen 7 2700E
Intel Xeon Platinum 9282 AMD Ryzen 7 2700E
Intel Xeon Platinum 9282 vs AMD Ryzen 7 2700E
Intel Xeon W-3245 AMD Ryzen 7 2700E
Intel Xeon W-3245 vs AMD Ryzen 7 2700E
Intel Core i5-9400F AMD Ryzen 7 2700E
Intel Core i5-9400F vs AMD Ryzen 7 2700E
AMD Ryzen 5 1500X AMD Ryzen 7 2700E
AMD Ryzen 5 1500X vs AMD Ryzen 7 2700E
AMD A6-3620 AMD Ryzen 7 2700E
AMD A6-3620 vs AMD Ryzen 7 2700E
AMD Ryzen 7 2700E Intel Xeon Gold 6138
AMD Ryzen 7 2700E vs Intel Xeon Gold 6138
AMD Ryzen 7 2700E AMD Ryzen 7 3700U
AMD Ryzen 7 2700E vs AMD Ryzen 7 3700U
Intel Core i9-9900K AMD Ryzen 7 2700E
Intel Core i9-9900K vs AMD Ryzen 7 2700E
Intel Core i9-10980XE AMD Ryzen 7 2700E
Intel Core i9-10980XE vs AMD Ryzen 7 2700E
AMD Ryzen 7 2700E AMD A4-5100
AMD Ryzen 7 2700E vs AMD A4-5100
Intel Celeron G1630 Intel Pentium G2010
Intel Celeron G1630 vs Intel Pentium G2010
Intel Celeron G1630 Intel Celeron G1830
Intel Celeron G1630 vs Intel Celeron G1830
Intel Celeron G1630 Intel Celeron G1840
Intel Celeron G1630 vs Intel Celeron G1840
Intel Celeron G1630 Intel Celeron J1900
Intel Celeron G1630 vs Intel Celeron J1900
Intel Core i3-4330T Intel Celeron G1630
Intel Core i3-4330T vs Intel Celeron G1630
Intel Celeron G1630 AMD Phenom II X2 560
Intel Celeron G1630 vs AMD Phenom II X2 560
Intel Celeron G1630 AMD A10-5757M
Intel Celeron G1630 vs AMD A10-5757M
Intel Celeron G1630 Intel Pentium G3220
Intel Celeron G1630 vs Intel Pentium G3220
Intel Celeron G1630 Intel Xeon E7-2880 v2
Intel Celeron G1630 vs Intel Xeon E7-2880 v2
Intel Core i3-3220T Intel Celeron G1630
Intel Core i3-3220T vs Intel Celeron G1630
Intel Celeron 1007U Intel Celeron G1630
Intel Celeron 1007U vs Intel Celeron G1630
Intel Xeon E3-1230 v3 Intel Celeron G1630
Intel Xeon E3-1230 v3 vs Intel Celeron G1630
Intel Celeron G1630 Intel Core i3-3240
Intel Celeron G1630 vs Intel Core i3-3240
Intel Celeron G1630 AMD FX-9590
Intel Celeron G1630 vs AMD FX-9590
Intel Celeron G1630 AMD Athlon II X2 370K
Intel Celeron G1630 vs AMD Athlon II X2 370K
Intel Core i3-4130T Intel Celeron G1630
Intel Core i3-4130T vs Intel Celeron G1630
Intel Celeron G530 Intel Celeron G1630
Intel Celeron G530 vs Intel Celeron G1630
AMD Athlon 5350 Intel Celeron G1630
AMD Athlon 5350 vs Intel Celeron G1630
Intel Core i7-4770K Intel Celeron G1630
Intel Core i7-4770K vs Intel Celeron G1630
Intel Celeron 2980U Intel Celeron G1630
Intel Celeron 2980U vs Intel Celeron G1630
Intel Core i3-3220 Intel Celeron G1630
Intel Core i3-3220 vs Intel Celeron G1630
Intel Celeron G1630 AMD A6-5400K
Intel Celeron G1630 vs AMD A6-5400K
Intel Xeon E3-1240L v5 Intel Celeron G1630
Intel Xeon E3-1240L v5 vs Intel Celeron G1630
Intel Celeron G1630 Intel Core i3-3210
Intel Celeron G1630 vs Intel Core i3-3210
Intel Celeron G1850 Intel Celeron G1630
Intel Celeron G1850 vs Intel Celeron G1630
AMD Ryzen 7 2700E vs. Intel Celeron G1630 - Kiểm tra và thông số kỹ thuật điểm chuẩn của Cpu
5 of 45 rating(s)
back to top