Đăng ký nhận miễn phí 100 USD
MUA/BÁN BTC, BNB, CAKE, DOGE, ETH VÀ NHIỀU COIN KHÁC
MUA/BÁN BTC,
BNB, CAKE, DOGE
ETH VÀ NHIỀU COIN KHÁC

AMD Ryzen 5 4600HS vs. Intel Core i5-4670K


Cpu Benchmark với điểm chuẩn

AMD Ryzen 5 4600HS
Intel Core i5-4670K
AMD Ryzen 5 4600HS Intel Core i5-4670K
3.00 GHz Tần số 3.40 GHz
4.00 GHz Turbo (1 lõi) 3.80 GHz
4.00 GHz Turbo (Tất cả các lõi) 3.60 GHz
6 Lõi 4
Siêu phân luồng? Không
Không Ép xung?
normal Kiến trúc cốt lõi normal
AMD Radeon 6 Graphics (Renoir) GPU Intel HD Graphics 4600
12 Phiên bản DirectX 11.1
3 Tối đa màn hình 3
DDR4-3200LPDDR4-4266 Bộ nhớ DDR3-1600
2 Kênh bộ nhớ 2
64 GB Bộ nhớ tối đa 32 GB
ECC Không
-- L2 Cache --
8.00 MB L3 Cache 6.00 MB
3.0 Phiên bản PCIe 3.0
12 PCIe lanes 16
7 nm Công nghệ 22 nm
FP6 Socket LGA 1150
35 W TDP 84 W
AMD-V, SVM Ảo hóa VT-x, VT-x EPT, VT-d
Q1/2020 Ngày phát hành Q2/2013
hiển thị chi tiết hơn hiển thị chi tiết hơn

Cinebench R23 (Single-Core)

Cinebench R23 là sự kế thừa của Cinebench R20 và cũng dựa trên Cinema 4 Suite. Cinema 4 là một phần mềm được sử dụng trên toàn thế giới để tạo ra các hình thức 3D. Bài kiểm tra lõi đơn chỉ sử dụng một lõi CPU, số lượng lõi hoặc khả năng siêu phân luồng không được tính.

AMD Ryzen 5 4600HS 1162 (53%)
53% Complete
0% Complete

Cinebench R23 (Multi-Core)

Cinebench R23 là sự kế thừa của Cinebench R20 và cũng dựa trên Cinema 4 Suite. Cinema 4 là một phần mềm được sử dụng trên toàn thế giới để tạo ra các hình thức 3D. Bài kiểm tra đa lõi liên quan đến tất cả các lõi CPU và đánh dấu một lợi thế lớn của siêu phân luồng.

AMD Ryzen 5 4600HS 8934 (14%)
14% Complete
0% Complete

Cinebench R20 (Single-Core)

Cinebench R20 là sự kế thừa của Cinebench R15 và cũng dựa trên Cinema 4 Suite. Cinema 4 là một phần mềm được sử dụng trên toàn thế giới để tạo ra các hình thức 3D. Bài kiểm tra lõi đơn chỉ sử dụng một lõi CPU, số lượng lõi hoặc khả năng siêu phân luồng không được tính.

0% Complete
45% Complete

Cinebench R20 (Multi-Core)

Cinebench R20 là sự kế thừa của Cinebench R15 và cũng dựa trên Cinema 4 Suite. Cinema 4 là một phần mềm được sử dụng trên toàn thế giới để tạo ra các hình thức 3D. Bài kiểm tra đa lõi liên quan đến tất cả các lõi CPU và đánh dấu một lợi thế lớn của siêu phân luồng.

0% Complete
6% Complete

Cinebench R15 (Single-Core)

Cinebench R15 là sự kế thừa của Cinebench 11.5 và cũng dựa trên Cinema 4 Suite. Cinema 4 là một phần mềm được sử dụng trên toàn thế giới để tạo ra các hình thức 3D. Bài kiểm tra lõi đơn chỉ sử dụng một lõi CPU, số lượng lõi hoặc khả năng siêu phân luồng không được tính.

0% Complete
50% Complete

Cinebench R15 (Multi-Core)

Cinebench R15 là sự kế thừa của Cinebench 11.5 và cũng dựa trên Cinema 4 Suite. Cinema 4 là một phần mềm được sử dụng trên toàn thế giới để tạo ra các hình thức 3D. Bài kiểm tra đa lõi liên quan đến tất cả các lõi CPU và đánh dấu một lợi thế lớn của siêu phân luồng.

0% Complete
5% Complete

Geekbench 5, 64bit (Single-Core)

Geekbench 5 là một điểm chuẩn plattform chéo sử dụng nhiều bộ nhớ hệ thống. Trí nhớ nhanh sẽ đẩy kết quả lên rất nhiều. Bài kiểm tra lõi đơn chỉ sử dụng một lõi CPU, số lượng lõi hoặc khả năng siêu phân luồng không được tính.

AMD Ryzen 5 4600HS 1082 (48%)
48% Complete
47% Complete

Geekbench 5, 64bit (Multi-Core)

Geekbench 5 là một điểm chuẩn plattform chéo sử dụng nhiều bộ nhớ hệ thống. Trí nhớ nhanh sẽ đẩy kết quả lên rất nhiều. Bài kiểm tra đa lõi liên quan đến tất cả các lõi CPU và đánh dấu một lợi thế lớn của siêu phân luồng.

AMD Ryzen 5 4600HS 6479 (13%)
13% Complete
8% Complete

iGPU - FP32 Performance (Single-precision GFLOPS)

Hiệu suất tính toán lý thuyết của đơn vị đồ họa bên trong của bộ xử lý với độ chính xác đơn giản (32 bit) trong GFLOPS. GFLOPS cho biết iGPU có thể thực hiện bao nhiêu tỷ thao tác dấu phẩy động mỗi giây.

AMD Ryzen 5 4600HS 1152 (5%)
5% Complete
4% Complete

Blender 2.81 (bmw27)

Blender là một phần mềm đồ họa 3D miễn phí để kết xuất (tạo) các cơ thể 3D, cũng có thể được tạo họa tiết và hoạt hình trong phần mềm. Điểm chuẩn của Máy xay sinh tố tạo ra các cảnh được xác định trước và đo (các) thời gian cần thiết cho toàn bộ cảnh. Thời gian yêu cầu càng ngắn càng tốt. Chúng tôi đã chọn bmw27 làm cảnh chuẩn.

0% Complete
29% Complete

Geekbench 3, 64bit (Single-Core)

Geekbench 3 là một điểm chuẩn plattform chéo sử dụng nhiều bộ nhớ hệ thống. Trí nhớ nhanh sẽ đẩy kết quả lên rất nhiều. Bài kiểm tra lõi đơn chỉ sử dụng một lõi CPU, số lượng lõi hoặc khả năng siêu phân luồng không được tính.

0% Complete
Intel Core i5-4670K 3504 (51%)
51% Complete

Geekbench 3, 64bit (Multi-Core)

Geekbench 3 là một điểm chuẩn plattform chéo sử dụng nhiều bộ nhớ hệ thống. Trí nhớ nhanh sẽ đẩy kết quả lên rất nhiều. Bài kiểm tra đa lõi liên quan đến tất cả các lõi CPU và đánh dấu một lợi thế lớn của siêu phân luồng.

0% Complete
Intel Core i5-4670K 11033 (12%)
12% Complete

Cinebench R11.5, 64bit (Single-Core)

Cinebench 11.5 dựa trên Cinema 4D Suite, một phần mềm phổ biến để tạo biểu mẫu và các nội dung khác ở dạng 3D. Bài kiểm tra lõi đơn chỉ sử dụng một lõi CPU, số lượng lõi hoặc khả năng siêu phân luồng không được tính.

0% Complete
Intel Core i5-4670K 1.67 (64%)
64% Complete

Cinebench R11.5, 64bit (Multi-Core)

Cinebench 11.5 dựa trên Cinema 4D Suite, một phần mềm phổ biến để tạo biểu mẫu và các nội dung khác ở dạng 3D. Bài kiểm tra đa lõi liên quan đến tất cả các lõi CPU và đánh dấu một lợi thế lớn của siêu phân luồng.

0% Complete
Intel Core i5-4670K 5.89 (11%)
11% Complete

Cinebench R11.5, 64bit (iGPU, OpenGL)

Cinebench 11.5 dựa trên Cinema 4D Suite, một phần mềm phổ biến để tạo biểu mẫu và các nội dung khác ở dạng 3D. Kiểm tra iGPU sử dụng đơn vị đồ họa bên trong CPU để thực hiện các lệnh OpenGL.

0% Complete
Intel Core i5-4670K 20.9 (34%)
34% Complete

Estimated results for PassMark CPU Mark

Một số CPU được liệt kê dưới đây đã được điểm chuẩn bởi CPU-Benchmark. Tuy nhiên, phần lớn CPU chưa được kiểm tra và kết quả được ước tính bằng công thức độc quyền bí mật của CPU-Benchmark. Do đó, chúng không phản ánh chính xác các giá trị nhãn Passmark CPU thực tế và không được xác nhận bởi PassMark Software Pty Ltd.

0% Complete
8% Complete

So sánh phổ biến

AMD Ryzen 5 4600HS AMD Ryzen 5 4600H
AMD Ryzen 5 4600HS vs AMD Ryzen 5 4600H
AMD Ryzen 7 4800HS AMD Ryzen 5 4600HS
AMD Ryzen 7 4800HS vs AMD Ryzen 5 4600HS
AMD Ryzen 5 4600HS Intel Core i7-10850H
AMD Ryzen 5 4600HS vs Intel Core i7-10850H
Apple M1 AMD Ryzen 5 4600HS
Apple M1 vs AMD Ryzen 5 4600HS
AMD Ryzen 5 4600HS AMD Ryzen 9 4900HS
AMD Ryzen 5 4600HS vs AMD Ryzen 9 4900HS
AMD Ryzen 5 4600HS Intel Core i7-10750H
AMD Ryzen 5 4600HS vs Intel Core i7-10750H
Intel Celeron J4115 AMD Ryzen 5 4600HS
Intel Celeron J4115 vs AMD Ryzen 5 4600HS
AMD Ryzen 5 4600HS AMD Ryzen 7 4800H
AMD Ryzen 5 4600HS vs AMD Ryzen 7 4800H
AMD Ryzen 5 4600HS Intel Core i7-9750H
AMD Ryzen 5 4600HS vs Intel Core i7-9750H
AMD Ryzen 7 4700U AMD Ryzen 5 4600HS
AMD Ryzen 7 4700U vs AMD Ryzen 5 4600HS
Intel Core i5-1030NG7 AMD Ryzen 5 4600HS
Intel Core i5-1030NG7 vs AMD Ryzen 5 4600HS
AMD Ryzen 5 5600HS AMD Ryzen 5 4600HS
AMD Ryzen 5 5600HS vs AMD Ryzen 5 4600HS
AMD Ryzen 5 3600 AMD Ryzen 5 4600HS
AMD Ryzen 5 3600 vs AMD Ryzen 5 4600HS
AMD Ryzen 5 4600U AMD Ryzen 5 4600HS
AMD Ryzen 5 4600U vs AMD Ryzen 5 4600HS
Intel Core i7-4710HQ AMD Ryzen 5 4600HS
Intel Core i7-4710HQ vs AMD Ryzen 5 4600HS
Intel Core i5-4670K AMD Athlon 3000G
Intel Core i5-4670K vs AMD Athlon 3000G
Intel Core i5-6600K Intel Core i5-4670K
Intel Core i5-6600K vs Intel Core i5-4670K
Intel Core i5-4670K Intel Core i7-4790K
Intel Core i5-4670K vs Intel Core i7-4790K
Intel Core i5-4670K Intel Core i7-6700K
Intel Core i5-4670K vs Intel Core i7-6700K
Intel Core i5-4670K Intel Core i5-4690K
Intel Core i5-4670K vs Intel Core i5-4690K
Intel Core i5-4670K AMD FX-8350
Intel Core i5-4670K vs AMD FX-8350
Intel Core i5-4670K Intel Core i5-4590
Intel Core i5-4670K vs Intel Core i5-4590
AMD Ryzen 5 3600 Intel Core i5-4670K
AMD Ryzen 5 3600 vs Intel Core i5-4670K
Intel Core i5-4460 Intel Core i5-4670K
Intel Core i5-4460 vs Intel Core i5-4670K
Intel Core i5-4670K AMD Ryzen 3 1200
Intel Core i5-4670K vs AMD Ryzen 3 1200
Intel Core i5-4690 Intel Core i5-4670K
Intel Core i5-4690 vs Intel Core i5-4670K
Intel Core i5-4670K Intel Xeon E3-1231 v3
Intel Core i5-4670K vs Intel Xeon E3-1231 v3
Intel Core i5-4670K Intel Core i5-5675C
Intel Core i5-4670K vs Intel Core i5-5675C
Intel Core i5-4670K AMD A8-6600K
Intel Core i5-4670K vs AMD A8-6600K
Intel Core i5-4670K Intel Core i5-4670
Intel Core i5-4670K vs Intel Core i5-4670
Intel Core i5-4670K AMD A10-6800K
Intel Core i5-4670K vs AMD A10-6800K
Intel Core i5-4670K AMD A10-7800
Intel Core i5-4670K vs AMD A10-7800
Intel Core i5-4670K Intel Xeon E3-1230 v3
Intel Core i5-4670K vs Intel Xeon E3-1230 v3
Intel Core i5-4670K Intel Core i7-5820K
Intel Core i5-4670K vs Intel Core i7-5820K
Intel Core i5-4690S Intel Core i5-4670K
Intel Core i5-4690S vs Intel Core i5-4670K
Intel Core i5-4670K Intel Core i7-5557U
Intel Core i5-4670K vs Intel Core i7-5557U
Intel Core i5-4670K AMD Ryzen 3 1300X
Intel Core i5-4670K vs AMD Ryzen 3 1300X
Intel Xeon E3-1240 v3 Intel Core i5-4670K
Intel Xeon E3-1240 v3 vs Intel Core i5-4670K
Intel Core i5-4670K AMD FX-9590
Intel Core i5-4670K vs AMD FX-9590
Intel Xeon E3-1535M v5 Intel Core i5-4670K
Intel Xeon E3-1535M v5 vs Intel Core i5-4670K
AMD Ryzen 5 4600HS vs. Intel Core i5-4670K - Kiểm tra và thông số kỹ thuật điểm chuẩn của Cpu
5 of 45 rating(s)
back to top