Đăng ký nhận miễn phí 100 USD
MUA/BÁN BTC, BNB, CAKE, DOGE, ETH VÀ NHIỀU COIN KHÁC
MUA/BÁN BTC,
BNB, CAKE, DOGE
ETH VÀ NHIỀU COIN KHÁC

AMD Ryzen 5 3600XT vs. AMD Ryzen Threadripper PRO 3975WX


Cpu Benchmark với điểm chuẩn

AMD Ryzen 5 3600XT
AMD Ryzen Threadripper PRO 3975WX
AMD Ryzen 5 3600XT AMD Ryzen Threadripper PRO 3975WX
3.80 GHz Tần số 3.50 GHz
4.50 GHz Turbo (1 lõi) 4.20 GHz
4.50 GHz Turbo (Tất cả các lõi) 3.75 GHz
6 Lõi 32
Siêu phân luồng?
Ép xung?
normal Kiến trúc cốt lõi normal
no iGPU GPU no iGPU
Phiên bản DirectX
Tối đa màn hình
DDR4-3200 Bộ nhớ DDR4-3200
2 Kênh bộ nhớ 8
128 GB Bộ nhớ tối đa 2048 GB
ECC
-- L2 Cache 16.00 MB
32.00 MB L3 Cache 128.00 MB
4.0 Phiên bản PCIe 4.0
20 PCIe lanes 72
7 nm Công nghệ 7 nm
AM4 (LGA 1331) Socket WRX8 (sWRX8)
105 W TDP 280 W
AMD-V, SVM Ảo hóa AMD-V, SVM
Q2/2020 Ngày phát hành Q3/2020
hiển thị chi tiết hơn hiển thị chi tiết hơn

Cinebench R23 (Single-Core)

Cinebench R23 là sự kế thừa của Cinebench R20 và cũng dựa trên Cinema 4 Suite. Cinema 4 là một phần mềm được sử dụng trên toàn thế giới để tạo ra các hình thức 3D. Bài kiểm tra lõi đơn chỉ sử dụng một lõi CPU, số lượng lõi hoặc khả năng siêu phân luồng không được tính.

AMD Ryzen 5 3600XT 1330 (61%)
61% Complete
58% Complete

Cinebench R23 (Multi-Core)

Cinebench R23 là sự kế thừa của Cinebench R20 và cũng dựa trên Cinema 4 Suite. Cinema 4 là một phần mềm được sử dụng trên toàn thế giới để tạo ra các hình thức 3D. Bài kiểm tra đa lõi liên quan đến tất cả các lõi CPU và đánh dấu một lợi thế lớn của siêu phân luồng.

AMD Ryzen 5 3600XT 9945 (15%)
15% Complete
66% Complete

Cinebench R20 (Single-Core)

Cinebench R20 là sự kế thừa của Cinebench R15 và cũng dựa trên Cinema 4 Suite. Cinema 4 là một phần mềm được sử dụng trên toàn thế giới để tạo ra các hình thức 3D. Bài kiểm tra lõi đơn chỉ sử dụng một lõi CPU, số lượng lõi hoặc khả năng siêu phân luồng không được tính.

AMD Ryzen 5 3600XT 519 (59%)
59% Complete
58% Complete

Cinebench R20 (Multi-Core)

Cinebench R20 là sự kế thừa của Cinebench R15 và cũng dựa trên Cinema 4 Suite. Cinema 4 là một phần mềm được sử dụng trên toàn thế giới để tạo ra các hình thức 3D. Bài kiểm tra đa lõi liên quan đến tất cả các lõi CPU và đánh dấu một lợi thế lớn của siêu phân luồng.

AMD Ryzen 5 3600XT 3855 (15%)
15% Complete
66% Complete

Cinebench R15 (Single-Core)

Cinebench R15 là sự kế thừa của Cinebench 11.5 và cũng dựa trên Cinema 4 Suite. Cinema 4 là một phần mềm được sử dụng trên toàn thế giới để tạo ra các hình thức 3D. Bài kiểm tra lõi đơn chỉ sử dụng một lõi CPU, số lượng lõi hoặc khả năng siêu phân luồng không được tính.

AMD Ryzen 5 3600XT 207 (63%)
63% Complete
63% Complete

Cinebench R15 (Multi-Core)

Cinebench R15 là sự kế thừa của Cinebench 11.5 và cũng dựa trên Cinema 4 Suite. Cinema 4 là một phần mềm được sử dụng trên toàn thế giới để tạo ra các hình thức 3D. Bài kiểm tra đa lõi liên quan đến tất cả các lõi CPU và đánh dấu một lợi thế lớn của siêu phân luồng.

AMD Ryzen 5 3600XT 1671 (16%)
16% Complete
72% Complete

Geekbench 5, 64bit (Single-Core)

Geekbench 5 là một điểm chuẩn plattform chéo sử dụng nhiều bộ nhớ hệ thống. Trí nhớ nhanh sẽ đẩy kết quả lên rất nhiều. Bài kiểm tra lõi đơn chỉ sử dụng một lõi CPU, số lượng lõi hoặc khả năng siêu phân luồng không được tính.

AMD Ryzen 5 3600XT 1376 (61%)
61% Complete
56% Complete

Geekbench 5, 64bit (Multi-Core)

Geekbench 5 là một điểm chuẩn plattform chéo sử dụng nhiều bộ nhớ hệ thống. Trí nhớ nhanh sẽ đẩy kết quả lên rất nhiều. Bài kiểm tra đa lõi liên quan đến tất cả các lõi CPU và đánh dấu một lợi thế lớn của siêu phân luồng.

AMD Ryzen 5 3600XT 7916 (16%)
16% Complete
51% Complete

Estimated results for PassMark CPU Mark

Một số CPU được liệt kê dưới đây đã được điểm chuẩn bởi CPU-Benchmark. Tuy nhiên, phần lớn CPU chưa được kiểm tra và kết quả được ước tính bằng công thức độc quyền bí mật của CPU-Benchmark. Do đó, chúng không phản ánh chính xác các giá trị nhãn Passmark CPU thực tế và không được xác nhận bởi PassMark Software Pty Ltd.

0% Complete
59% Complete

Monero Hashrate kH/s

Đồng tiền mã hóa Monero đã sử dụng thuật toán RandomX kể từ tháng 11 năm 2019. Thuật toán PoW (bằng chứng công việc) này chỉ có thể được tính toán hiệu quả bằng cách sử dụng bộ xử lý (CPU) hoặc thẻ đồ họa (GPU). Thuật toán CryptoNight đã được sử dụng cho Monero cho đến tháng 11 năm 2019, nhưng nó có thể được tính toán bằng cách sử dụng ASIC. RandomX được hưởng lợi từ số lượng lõi CPU cao, bộ nhớ đệm và kết nối bộ nhớ nhanh qua càng nhiều kênh bộ nhớ càng tốt

AMD Ryzen 5 3600XT 6.75 (7%)
7% Complete

So sánh phổ biến

AMD Ryzen 5 3600XT AMD Ryzen 5 3600X
AMD Ryzen 5 3600XT vs AMD Ryzen 5 3600X
AMD Ryzen 5 3600 AMD Ryzen 5 3600XT
AMD Ryzen 5 3600 vs AMD Ryzen 5 3600XT
AMD Ryzen 7 3700X AMD Ryzen 5 3600XT
AMD Ryzen 7 3700X vs AMD Ryzen 5 3600XT
AMD Ryzen 5 5600X AMD Ryzen 5 3600XT
AMD Ryzen 5 5600X vs AMD Ryzen 5 3600XT
Intel Core i5-10600K AMD Ryzen 5 3600XT
Intel Core i5-10600K vs AMD Ryzen 5 3600XT
AMD Ryzen 5 3600XT AMD Ryzen 7 2700X
AMD Ryzen 5 3600XT vs AMD Ryzen 7 2700X
AMD Ryzen 5 PRO 4650G AMD Ryzen 5 3600XT
AMD Ryzen 5 PRO 4650G vs AMD Ryzen 5 3600XT
AMD Ryzen 5 3600XT AMD Ryzen 7 3800XT
AMD Ryzen 5 3600XT vs AMD Ryzen 7 3800XT
AMD Ryzen 7 3800X AMD Ryzen 5 3600XT
AMD Ryzen 7 3800X vs AMD Ryzen 5 3600XT
Intel Core i5-10400F AMD Ryzen 5 3600XT
Intel Core i5-10400F vs AMD Ryzen 5 3600XT
AMD Ryzen 5 3600XT Intel Core i5-9600K
AMD Ryzen 5 3600XT vs Intel Core i5-9600K
AMD Ryzen 5 3600XT AMD Ryzen 5 2600
AMD Ryzen 5 3600XT vs AMD Ryzen 5 2600
Intel Core i7-9700K AMD Ryzen 5 3600XT
Intel Core i7-9700K vs AMD Ryzen 5 3600XT
AMD Ryzen 5 3600XT Intel Core i5-10600KF
AMD Ryzen 5 3600XT vs Intel Core i5-10600KF
AMD Ryzen 5 3600XT AMD Ryzen 5 3400G
AMD Ryzen 5 3600XT vs AMD Ryzen 5 3400G
AMD Ryzen Threadripper 3970X AMD Ryzen Threadripper PRO 3975WX
AMD Ryzen Threadripper 3970X vs AMD Ryzen Threadripper PRO 3975WX
AMD Ryzen Threadripper PRO 3975WX AMD Ryzen Threadripper 3990X
AMD Ryzen Threadripper PRO 3975WX vs AMD Ryzen Threadripper 3990X
AMD Ryzen Threadripper PRO 3975WX AMD Ryzen 9 5950X
AMD Ryzen Threadripper PRO 3975WX vs AMD Ryzen 9 5950X
Apple M1 AMD Ryzen Threadripper PRO 3975WX
Apple M1 vs AMD Ryzen Threadripper PRO 3975WX
AMD Ryzen Threadripper PRO 3975WX Intel Xeon Platinum 8280
AMD Ryzen Threadripper PRO 3975WX vs Intel Xeon Platinum 8280
AMD Ryzen Threadripper PRO 3975WX Intel Xeon W-3275
AMD Ryzen Threadripper PRO 3975WX vs Intel Xeon W-3275
AMD Ryzen 9 3950X AMD Ryzen Threadripper PRO 3975WX
AMD Ryzen 9 3950X vs AMD Ryzen Threadripper PRO 3975WX
AMD Ryzen Threadripper PRO 3975WX Intel Core i9-9960X
AMD Ryzen Threadripper PRO 3975WX vs Intel Core i9-9960X
AMD Ryzen Threadripper PRO 3975WX AMD Epyc 75F3
AMD Ryzen Threadripper PRO 3975WX vs AMD Epyc 75F3
Intel Core i9-10900K AMD Ryzen Threadripper PRO 3975WX
Intel Core i9-10900K vs AMD Ryzen Threadripper PRO 3975WX
AMD Ryzen Threadripper PRO 3975WX AMD Ryzen Threadripper PRO 3955WX
AMD Ryzen Threadripper PRO 3975WX vs AMD Ryzen Threadripper PRO 3955WX
Intel Core i9-12900K AMD Ryzen Threadripper PRO 3975WX
Intel Core i9-12900K vs AMD Ryzen Threadripper PRO 3975WX
AMD Ryzen Threadripper PRO 3975WX Intel Core i9-9980XE
AMD Ryzen Threadripper PRO 3975WX vs Intel Core i9-9980XE
AMD Ryzen Threadripper PRO 3975WX Intel Core i9-9980HK
AMD Ryzen Threadripper PRO 3975WX vs Intel Core i9-9980HK
AMD Ryzen Threadripper PRO 5975WX AMD Ryzen Threadripper PRO 3975WX
AMD Ryzen Threadripper PRO 5975WX vs AMD Ryzen Threadripper PRO 3975WX
AMD Ryzen 5 3600XT vs. AMD Ryzen Threadripper PRO 3975WX - Kiểm tra và thông số kỹ thuật điểm chuẩn của Cpu
4.1 of 54 rating(s)
back to top