Đăng ký nhận miễn phí 100 USD
MUA/BÁN BTC, BNB, CAKE, DOGE, ETH VÀ NHIỀU COIN KHÁC
MUA/BÁN BTC,
BNB, CAKE, DOGE
ETH VÀ NHIỀU COIN KHÁC

Intel Core i7-4770K vs. Intel Celeron 2961Y


Cpu Benchmark với điểm chuẩn

Intel Core i7-4770K
Intel Celeron 2961Y
Intel Core i7-4770K Intel Celeron 2961Y
3.50 GHz Tần số 1.10 GHz
3.90 GHz Turbo (1 lõi) No turbo
3.70 GHz Turbo (Tất cả các lõi) No turbo
4 Lõi 2
Siêu phân luồng? Không
Ép xung? Không
normal Kiến trúc cốt lõi normal
Intel HD Graphics 4600 GPU Intel HD Graphics (Haswell GT1)
11.1 Phiên bản DirectX 11.1
3 Tối đa màn hình 3
DDR3-1600 Bộ nhớ DDR3L-1600 SO-DIMM
2 Kênh bộ nhớ 2
32 GB Bộ nhớ tối đa
Không ECC Không
-- L2 Cache --
8.00 MB L3 Cache 2.00 MB
3.0 Phiên bản PCIe 2.0
16 PCIe lanes 12
22 nm Công nghệ 22 nm
LGA 1150 Socket BGA 1168
84 W TDP 11.5 W
VT-x, VT-x EPT, VT-d Ảo hóa VT-x, VT-x EPT, VT-d
Q2/2013 Ngày phát hành Q4/2013
hiển thị chi tiết hơn hiển thị chi tiết hơn

Cinebench R23 (Single-Core)

Cinebench R23 là sự kế thừa của Cinebench R20 và cũng dựa trên Cinema 4 Suite. Cinema 4 là một phần mềm được sử dụng trên toàn thế giới để tạo ra các hình thức 3D. Bài kiểm tra lõi đơn chỉ sử dụng một lõi CPU, số lượng lõi hoặc khả năng siêu phân luồng không được tính.

45% Complete
0% Complete

Cinebench R23 (Multi-Core)

Cinebench R23 là sự kế thừa của Cinebench R20 và cũng dựa trên Cinema 4 Suite. Cinema 4 là một phần mềm được sử dụng trên toàn thế giới để tạo ra các hình thức 3D. Bài kiểm tra đa lõi liên quan đến tất cả các lõi CPU và đánh dấu một lợi thế lớn của siêu phân luồng.

6% Complete
0% Complete

Cinebench R20 (Single-Core)

Cinebench R20 là sự kế thừa của Cinebench R15 và cũng dựa trên Cinema 4 Suite. Cinema 4 là một phần mềm được sử dụng trên toàn thế giới để tạo ra các hình thức 3D. Bài kiểm tra lõi đơn chỉ sử dụng một lõi CPU, số lượng lõi hoặc khả năng siêu phân luồng không được tính.

44% Complete
0% Complete

Cinebench R20 (Multi-Core)

Cinebench R20 là sự kế thừa của Cinebench R15 và cũng dựa trên Cinema 4 Suite. Cinema 4 là một phần mềm được sử dụng trên toàn thế giới để tạo ra các hình thức 3D. Bài kiểm tra đa lõi liên quan đến tất cả các lõi CPU và đánh dấu một lợi thế lớn của siêu phân luồng.

7% Complete
0% Complete

Cinebench R15 (Single-Core)

Cinebench R15 là sự kế thừa của Cinebench 11.5 và cũng dựa trên Cinema 4 Suite. Cinema 4 là một phần mềm được sử dụng trên toàn thế giới để tạo ra các hình thức 3D. Bài kiểm tra lõi đơn chỉ sử dụng một lõi CPU, số lượng lõi hoặc khả năng siêu phân luồng không được tính.

48% Complete
13% Complete

Cinebench R15 (Multi-Core)

Cinebench R15 là sự kế thừa của Cinebench 11.5 và cũng dựa trên Cinema 4 Suite. Cinema 4 là một phần mềm được sử dụng trên toàn thế giới để tạo ra các hình thức 3D. Bài kiểm tra đa lõi liên quan đến tất cả các lõi CPU và đánh dấu một lợi thế lớn của siêu phân luồng.

7% Complete
1% Complete

Geekbench 5, 64bit (Single-Core)

Geekbench 5 là một điểm chuẩn plattform chéo sử dụng nhiều bộ nhớ hệ thống. Trí nhớ nhanh sẽ đẩy kết quả lên rất nhiều. Bài kiểm tra lõi đơn chỉ sử dụng một lõi CPU, số lượng lõi hoặc khả năng siêu phân luồng không được tính.

47% Complete
0% Complete

Geekbench 5, 64bit (Multi-Core)

Geekbench 5 là một điểm chuẩn plattform chéo sử dụng nhiều bộ nhớ hệ thống. Trí nhớ nhanh sẽ đẩy kết quả lên rất nhiều. Bài kiểm tra đa lõi liên quan đến tất cả các lõi CPU và đánh dấu một lợi thế lớn của siêu phân luồng.

Intel Core i7-4770K 3715 (10%)
10% Complete
0% Complete

iGPU - FP32 Performance (Single-precision GFLOPS)

Hiệu suất tính toán lý thuyết của đơn vị đồ họa bên trong của bộ xử lý với độ chính xác đơn giản (32 bit) trong GFLOPS. GFLOPS cho biết iGPU có thể thực hiện bao nhiêu tỷ thao tác dấu phẩy động mỗi giây.

4% Complete
1% Complete

Blender 2.81 (bmw27)

Blender là một phần mềm đồ họa 3D miễn phí để kết xuất (tạo) các cơ thể 3D, cũng có thể được tạo họa tiết và hoạt hình trong phần mềm. Điểm chuẩn của Máy xay sinh tố tạo ra các cảnh được xác định trước và đo (các) thời gian cần thiết cho toàn bộ cảnh. Thời gian yêu cầu càng ngắn càng tốt. Chúng tôi đã chọn bmw27 làm cảnh chuẩn.

24% Complete
0% Complete

Geekbench 3, 64bit (Single-Core)

Geekbench 3 là một điểm chuẩn plattform chéo sử dụng nhiều bộ nhớ hệ thống. Trí nhớ nhanh sẽ đẩy kết quả lên rất nhiều. Bài kiểm tra lõi đơn chỉ sử dụng một lõi CPU, số lượng lõi hoặc khả năng siêu phân luồng không được tính.

Intel Core i7-4770K 3813 (55%)
55% Complete
Intel Celeron 2961Y 1053 (15%)
15% Complete

Geekbench 3, 64bit (Multi-Core)

Geekbench 3 là một điểm chuẩn plattform chéo sử dụng nhiều bộ nhớ hệ thống. Trí nhớ nhanh sẽ đẩy kết quả lên rất nhiều. Bài kiểm tra đa lõi liên quan đến tất cả các lõi CPU và đánh dấu một lợi thế lớn của siêu phân luồng.

Intel Core i7-4770K 14700 (15%)
15% Complete
2% Complete

Cinebench R11.5, 64bit (Single-Core)

Cinebench 11.5 dựa trên Cinema 4D Suite, một phần mềm phổ biến để tạo biểu mẫu và các nội dung khác ở dạng 3D. Bài kiểm tra lõi đơn chỉ sử dụng một lõi CPU, số lượng lõi hoặc khả năng siêu phân luồng không được tính.

Intel Core i7-4770K 1.75 (67%)
67% Complete
Intel Celeron 2961Y 0.43 (16%)
16% Complete

Cinebench R11.5, 64bit (Multi-Core)

Cinebench 11.5 dựa trên Cinema 4D Suite, một phần mềm phổ biến để tạo biểu mẫu và các nội dung khác ở dạng 3D. Bài kiểm tra đa lõi liên quan đến tất cả các lõi CPU và đánh dấu một lợi thế lớn của siêu phân luồng.

Intel Core i7-4770K 8.52 (15%)
15% Complete
2% Complete

Cinebench R11.5, 64bit (iGPU, OpenGL)

Cinebench 11.5 dựa trên Cinema 4D Suite, một phần mềm phổ biến để tạo biểu mẫu và các nội dung khác ở dạng 3D. Kiểm tra iGPU sử dụng đơn vị đồ họa bên trong CPU để thực hiện các lệnh OpenGL.

Intel Core i7-4770K 33.4 (54%)
54% Complete
Intel Celeron 2961Y 11.3 (18%)
18% Complete

Estimated results for PassMark CPU Mark

Một số CPU được liệt kê dưới đây đã được điểm chuẩn bởi CPU-Benchmark. Tuy nhiên, phần lớn CPU chưa được kiểm tra và kết quả được ước tính bằng công thức độc quyền bí mật của CPU-Benchmark. Do đó, chúng không phản ánh chính xác các giá trị nhãn Passmark CPU thực tế và không được xác nhận bởi PassMark Software Pty Ltd.

Intel Core i7-4770K 10083 (11%)
11% Complete
1% Complete

So sánh phổ biến

Intel Core i7-6700K Intel Core i7-4770K
Intel Core i7-6700K vs Intel Core i7-4770K
Intel Core i7-4770K AMD FX-9590
Intel Core i7-4770K vs AMD FX-9590
Intel Core i7-4770K Intel Core i7-4790K
Intel Core i7-4770K vs Intel Core i7-4790K
Intel Core i7-4770K Intel Xeon E3-1225 v3
Intel Core i7-4770K vs Intel Xeon E3-1225 v3
Intel Core i7-4790 Intel Core i7-4770K
Intel Core i7-4790 vs Intel Core i7-4770K
Intel Core i7-4770K AMD Ryzen 7 3700X
Intel Core i7-4770K vs AMD Ryzen 7 3700X
Intel Core i7-4770K Intel Core i7-9700K
Intel Core i7-4770K vs Intel Core i7-9700K
Intel Core i7-4770K AMD FX-8370
Intel Core i7-4770K vs AMD FX-8370
Intel Core i7-4770K AMD FX-8350
Intel Core i7-4770K vs AMD FX-8350
Intel Core i7-4770K AMD Ryzen 9 3900X
Intel Core i7-4770K vs AMD Ryzen 9 3900X
Intel Core i5-4690K Intel Core i7-4770K
Intel Core i5-4690K vs Intel Core i7-4770K
Intel Core i7-4770K AMD A10-7800
Intel Core i7-4770K vs AMD A10-7800
Intel Core i7-4770K AMD Ryzen 5 3600X
Intel Core i7-4770K vs AMD Ryzen 5 3600X
Intel Core i7-4770K Intel Core i7-10700K
Intel Core i7-4770K vs Intel Core i7-10700K
Intel Core i7-4770K Intel Core i7-2600K
Intel Core i7-4770K vs Intel Core i7-2600K
Intel Core i7-4770K AMD FX-6300
Intel Core i7-4770K vs AMD FX-6300
Intel Core i7-4770K Intel Core i7-5820K
Intel Core i7-4770K vs Intel Core i7-5820K
Intel Core i7-4770K Intel Xeon E3-1231 v3
Intel Core i7-4770K vs Intel Xeon E3-1231 v3
Intel Core i7-4770K AMD FX-8320
Intel Core i7-4770K vs AMD FX-8320
Intel Core i7-4770K Intel Core i7-3770K
Intel Core i7-4770K vs Intel Core i7-3770K
Intel Core i7-4770K Intel Core i5-3570K
Intel Core i7-4770K vs Intel Core i5-3570K
Intel Core i7-4770K AMD A10-7850K
Intel Core i7-4770K vs AMD A10-7850K
Intel Core i7-4770K Intel Xeon E5-2650 v2
Intel Core i7-4770K vs Intel Xeon E5-2650 v2
Intel Core i7-4770K AMD A8-7600
Intel Core i7-4770K vs AMD A8-7600
Intel Core i7-4770K Intel Xeon E5-1650 v2
Intel Core i7-4770K vs Intel Xeon E5-1650 v2
Intel Celeron N2930 Intel Celeron 2961Y
Intel Celeron N2930 vs Intel Celeron 2961Y
Intel Celeron 2961Y Intel Celeron J1900
Intel Celeron 2961Y vs Intel Celeron J1900
Intel Celeron 2961Y Intel Celeron N2820
Intel Celeron 2961Y vs Intel Celeron N2820
Intel Celeron 2961Y Intel Pentium G2010
Intel Celeron 2961Y vs Intel Pentium G2010
AMD G-T40E Intel Celeron 2961Y
AMD G-T40E vs Intel Celeron 2961Y
Intel Celeron 2961Y Intel Atom N2800
Intel Celeron 2961Y vs Intel Atom N2800
Intel Celeron 2961Y Intel Atom Z3735F
Intel Celeron 2961Y vs Intel Atom Z3735F
Intel Celeron 1007U Intel Celeron 2961Y
Intel Celeron 1007U vs Intel Celeron 2961Y
Intel Celeron N2920 Intel Celeron 2961Y
Intel Celeron N2920 vs Intel Celeron 2961Y
Intel Celeron 2961Y Intel Pentium G3240
Intel Celeron 2961Y vs Intel Pentium G3240
Intel Core i7-4770K Intel Celeron 2961Y
Intel Core i7-4770K vs Intel Celeron 2961Y
Intel Celeron 2961Y Intel Celeron N3150
Intel Celeron 2961Y vs Intel Celeron N3150
Intel Celeron 2961Y Intel Core i3-3220
Intel Celeron 2961Y vs Intel Core i3-3220
Intel Core i9-7920X Intel Celeron 2961Y
Intel Core i9-7920X vs Intel Celeron 2961Y
Intel Celeron 2961Y Intel Pentium J2900
Intel Celeron 2961Y vs Intel Pentium J2900
Intel Celeron 2961Y AMD FX-8100
Intel Celeron 2961Y vs AMD FX-8100
Intel Core i3-3210 Intel Celeron 2961Y
Intel Core i3-3210 vs Intel Celeron 2961Y
Intel Celeron 2961Y Intel Celeron N3050
Intel Celeron 2961Y vs Intel Celeron N3050
AMD FX-8140 Intel Celeron 2961Y
AMD FX-8140 vs Intel Celeron 2961Y
Intel Xeon Gold 6154 Intel Celeron 2961Y
Intel Xeon Gold 6154 vs Intel Celeron 2961Y
Intel Xeon E3-1220 v3 Intel Celeron 2961Y
Intel Xeon E3-1220 v3 vs Intel Celeron 2961Y
Intel Core i5-5350H Intel Celeron 2961Y
Intel Core i5-5350H vs Intel Celeron 2961Y
Intel Xeon E7-8890 v2 Intel Celeron 2961Y
Intel Xeon E7-8890 v2 vs Intel Celeron 2961Y
Intel Celeron 2961Y Intel Pentium G4500T
Intel Celeron 2961Y vs Intel Pentium G4500T
Intel Celeron 2961Y AMD FX-4130
Intel Celeron 2961Y vs AMD FX-4130
Intel Core i7-4770K vs. Intel Celeron 2961Y - Kiểm tra và thông số kỹ thuật điểm chuẩn của Cpu
4.4 of 46 rating(s)
back to top