Đăng ký nhận miễn phí 100 USD
MUA/BÁN BTC, BNB, CAKE, DOGE, ETH VÀ NHIỀU COIN KHÁC
MUA/BÁN BTC,
BNB, CAKE, DOGE
ETH VÀ NHIỀU COIN KHÁC

AMD Epyc 7F32 vs. Intel Pentium Gold G7400E


Cpu Benchmark với điểm chuẩn

AMD Epyc 7F32
Intel Pentium Gold G7400E
AMD Epyc 7F32 Intel Pentium Gold G7400E
3.70 GHz Tần số 3.60 GHz
3.90 GHz Turbo (1 lõi) --
3.80 GHz Turbo (Tất cả các lõi) --
8 Lõi 2
Siêu phân luồng?
Không Ép xung? Không
normal Kiến trúc cốt lõi normal
no iGPU GPU Intel UHD Graphics 710
Phiên bản DirectX 12
Tối đa màn hình 3
DDR4-3200 Bộ nhớ DDR4-3200DDR5-4800
8 Kênh bộ nhớ 2
Bộ nhớ tối đa 128 GB
ECC Không
-- L2 Cache 2.50 MB
128.00 MB L3 Cache 6.00 MB
4.0 Phiên bản PCIe 5.0
128 PCIe lanes 20
7 nm Công nghệ 10 nm
SP3 Socket LGA 1700
180 W TDP 46 W
AMD-V, SVM Ảo hóa VT-x, VT-x EPT, VT-d
Q2/2020 Ngày phát hành Q1/2022
hiển thị chi tiết hơn hiển thị chi tiết hơn

Cinebench R20 (Single-Core)

Cinebench R20 là sự kế thừa của Cinebench R15 và cũng dựa trên Cinema 4 Suite. Cinema 4 là một phần mềm được sử dụng trên toàn thế giới để tạo ra các hình thức 3D. Bài kiểm tra lõi đơn chỉ sử dụng một lõi CPU, số lượng lõi hoặc khả năng siêu phân luồng không được tính.

AMD Epyc 7F32 446 (51%)
51% Complete
0% Complete

iGPU - FP32 Performance (Single-precision GFLOPS)

Hiệu suất tính toán lý thuyết của đơn vị đồ họa bên trong của bộ xử lý với độ chính xác đơn giản (32 bit) trong GFLOPS. GFLOPS cho biết iGPU có thể thực hiện bao nhiêu tỷ thao tác dấu phẩy động mỗi giây.

0% Complete
2% Complete
AMD Epyc 7F32 vs. Intel Pentium Gold G7400E - Kiểm tra và thông số kỹ thuật điểm chuẩn của Cpu
4.4 of 46 rating(s)
back to top