Đăng ký nhận miễn phí 100 USD
MUA/BÁN BTC, BNB, CAKE, DOGE, ETH VÀ NHIỀU COIN KHÁC
MUA/BÁN BTC,
BNB, CAKE, DOGE
ETH VÀ NHIỀU COIN KHÁC

Intel Pentium Gold G7400E vs. Intel Celeron J6413


Cpu Benchmark với điểm chuẩn

Intel Pentium Gold G7400E
Intel Celeron J6413
Intel Pentium Gold G7400E Intel Celeron J6413
3.60 GHz Tần số 1.80 GHz
-- Turbo (1 lõi) 3.00 GHz
-- Turbo (Tất cả các lõi) 2.60 GHz
2 Lõi 4
Siêu phân luồng? Không
Không Ép xung? Không
normal Kiến trúc cốt lõi normal
Intel UHD Graphics 710 GPU Intel UHD Graphics 16 EUs (Elkhart Lake)
12 Phiên bản DirectX 12
3 Tối đa màn hình 3
DDR4-3200DDR5-4800 Bộ nhớ DDR4-3200LPDDR4X-3733
2 Kênh bộ nhớ 4
128 GB Bộ nhớ tối đa 32 GB
Không ECC Không
2.50 MB L2 Cache 1.50 MB
6.00 MB L3 Cache --
5.0 Phiên bản PCIe 3.0
20 PCIe lanes 8
10 nm Công nghệ 10 nm
LGA 1700 Socket BGA 1493
46 W TDP 10 W
VT-x, VT-x EPT, VT-d Ảo hóa VT-x, VT-x EPT, VT-d
Q1/2022 Ngày phát hành Q1/2021
hiển thị chi tiết hơn hiển thị chi tiết hơn

Cinebench R15 (Single-Core)

Cinebench R15 là sự kế thừa của Cinebench 11.5 và cũng dựa trên Cinema 4 Suite. Cinema 4 là một phần mềm được sử dụng trên toàn thế giới để tạo ra các hình thức 3D. Bài kiểm tra lõi đơn chỉ sử dụng một lõi CPU, số lượng lõi hoặc khả năng siêu phân luồng không được tính.

0% Complete
34% Complete

Cinebench R15 (Multi-Core)

Cinebench R15 là sự kế thừa của Cinebench 11.5 và cũng dựa trên Cinema 4 Suite. Cinema 4 là một phần mềm được sử dụng trên toàn thế giới để tạo ra các hình thức 3D. Bài kiểm tra đa lõi liên quan đến tất cả các lõi CPU và đánh dấu một lợi thế lớn của siêu phân luồng.

0% Complete
3% Complete

iGPU - FP32 Performance (Single-precision GFLOPS)

Hiệu suất tính toán lý thuyết của đơn vị đồ họa bên trong của bộ xử lý với độ chính xác đơn giản (32 bit) trong GFLOPS. GFLOPS cho biết iGPU có thể thực hiện bao nhiêu tỷ thao tác dấu phẩy động mỗi giây.

2% Complete
1% Complete
Intel Pentium Gold G7400E vs. Intel Celeron J6413 - Kiểm tra và thông số kỹ thuật điểm chuẩn của Cpu
5 of 50 rating(s)
back to top