Đăng ký nhận miễn phí 100 USD
MUA/BÁN BTC, BNB, CAKE, DOGE, ETH VÀ NHIỀU COIN KHÁC
MUA/BÁN BTC,
BNB, CAKE, DOGE
ETH VÀ NHIỀU COIN KHÁC

AMD Epyc 7352 vs. Intel Core i5-7300HQ


Cpu Benchmark với điểm chuẩn

AMD Epyc 7352
Intel Core i5-7300HQ
AMD Epyc 7352 Intel Core i5-7300HQ
2.30 GHz Tần số 2.50 GHz
3.20 GHz Turbo (1 lõi) 3.50 GHz
2.70 GHz Turbo (Tất cả các lõi) 3.10 GHz
24 Lõi 4
Siêu phân luồng? Không
Không Ép xung? Không
normal Kiến trúc cốt lõi normal
no iGPU GPU Intel HD Graphics 630
Phiên bản DirectX 12
Tối đa màn hình 3
DDR4-3200 Bộ nhớ DDR4-2400 SO-DIMM
8 Kênh bộ nhớ 2
Bộ nhớ tối đa
ECC Không
-- L2 Cache --
128.00 MB L3 Cache 6.00 MB
4.0 Phiên bản PCIe 3.0
128 PCIe lanes 16
7 nm Công nghệ 14 nm
SP3 Socket BGA 1440
155 W TDP 45 W
AMD-V, SVM Ảo hóa VT-x, VT-x EPT, VT-d
Q3/2019 Ngày phát hành Q1/2017
hiển thị chi tiết hơn hiển thị chi tiết hơn

Cinebench R20 (Single-Core)

Cinebench R20 là sự kế thừa của Cinebench R15 và cũng dựa trên Cinema 4 Suite. Cinema 4 là một phần mềm được sử dụng trên toàn thế giới để tạo ra các hình thức 3D. Bài kiểm tra lõi đơn chỉ sử dụng một lõi CPU, số lượng lõi hoặc khả năng siêu phân luồng không được tính.

AMD Epyc 7352 375 (43%)
43% Complete
0% Complete

Cinebench R15 (Single-Core)

Cinebench R15 là sự kế thừa của Cinebench 11.5 và cũng dựa trên Cinema 4 Suite. Cinema 4 là một phần mềm được sử dụng trên toàn thế giới để tạo ra các hình thức 3D. Bài kiểm tra lõi đơn chỉ sử dụng một lõi CPU, số lượng lõi hoặc khả năng siêu phân luồng không được tính.

0% Complete
49% Complete

Cinebench R15 (Multi-Core)

Cinebench R15 là sự kế thừa của Cinebench 11.5 và cũng dựa trên Cinema 4 Suite. Cinema 4 là một phần mềm được sử dụng trên toàn thế giới để tạo ra các hình thức 3D. Bài kiểm tra đa lõi liên quan đến tất cả các lõi CPU và đánh dấu một lợi thế lớn của siêu phân luồng.

0% Complete
5% Complete

Geekbench 5, 64bit (Single-Core)

Geekbench 5 là một điểm chuẩn plattform chéo sử dụng nhiều bộ nhớ hệ thống. Trí nhớ nhanh sẽ đẩy kết quả lên rất nhiều. Bài kiểm tra lõi đơn chỉ sử dụng một lõi CPU, số lượng lõi hoặc khả năng siêu phân luồng không được tính.

0% Complete
40% Complete

Geekbench 5, 64bit (Multi-Core)

Geekbench 5 là một điểm chuẩn plattform chéo sử dụng nhiều bộ nhớ hệ thống. Trí nhớ nhanh sẽ đẩy kết quả lên rất nhiều. Bài kiểm tra đa lõi liên quan đến tất cả các lõi CPU và đánh dấu một lợi thế lớn của siêu phân luồng.

0% Complete
7% Complete

iGPU - FP32 Performance (Single-precision GFLOPS)

Hiệu suất tính toán lý thuyết của đơn vị đồ họa bên trong của bộ xử lý với độ chính xác đơn giản (32 bit) trong GFLOPS. GFLOPS cho biết iGPU có thể thực hiện bao nhiêu tỷ thao tác dấu phẩy động mỗi giây.

0% Complete
4% Complete

Blender 2.81 (bmw27)

Blender là một phần mềm đồ họa 3D miễn phí để kết xuất (tạo) các cơ thể 3D, cũng có thể được tạo họa tiết và hoạt hình trong phần mềm. Điểm chuẩn của Máy xay sinh tố tạo ra các cảnh được xác định trước và đo (các) thời gian cần thiết cho toàn bộ cảnh. Thời gian yêu cầu càng ngắn càng tốt. Chúng tôi đã chọn bmw27 làm cảnh chuẩn.

0% Complete
Intel Core i5-7300HQ 740.7 (37%)
37% Complete

Geekbench 3, 64bit (Single-Core)

Geekbench 3 là một điểm chuẩn plattform chéo sử dụng nhiều bộ nhớ hệ thống. Trí nhớ nhanh sẽ đẩy kết quả lên rất nhiều. Bài kiểm tra lõi đơn chỉ sử dụng một lõi CPU, số lượng lõi hoặc khả năng siêu phân luồng không được tính.

0% Complete
53% Complete

Geekbench 3, 64bit (Multi-Core)

Geekbench 3 là một điểm chuẩn plattform chéo sử dụng nhiều bộ nhớ hệ thống. Trí nhớ nhanh sẽ đẩy kết quả lên rất nhiều. Bài kiểm tra đa lõi liên quan đến tất cả các lõi CPU và đánh dấu một lợi thế lớn của siêu phân luồng.

0% Complete
Intel Core i5-7300HQ 11375 (12%)
12% Complete

Cinebench R11.5, 64bit (Single-Core)

Cinebench 11.5 dựa trên Cinema 4D Suite, một phần mềm phổ biến để tạo biểu mẫu và các nội dung khác ở dạng 3D. Bài kiểm tra lõi đơn chỉ sử dụng một lõi CPU, số lượng lõi hoặc khả năng siêu phân luồng không được tính.

0% Complete
64% Complete

Cinebench R11.5, 64bit (Multi-Core)

Cinebench 11.5 dựa trên Cinema 4D Suite, một phần mềm phổ biến để tạo biểu mẫu và các nội dung khác ở dạng 3D. Bài kiểm tra đa lõi liên quan đến tất cả các lõi CPU và đánh dấu một lợi thế lớn của siêu phân luồng.

0% Complete
11% Complete

Cinebench R11.5, 64bit (iGPU, OpenGL)

Cinebench 11.5 dựa trên Cinema 4D Suite, một phần mềm phổ biến để tạo biểu mẫu và các nội dung khác ở dạng 3D. Kiểm tra iGPU sử dụng đơn vị đồ họa bên trong CPU để thực hiện các lệnh OpenGL.

0% Complete
66% Complete

Estimated results for PassMark CPU Mark

Một số CPU được liệt kê dưới đây đã được điểm chuẩn bởi CPU-Benchmark. Tuy nhiên, phần lớn CPU chưa được kiểm tra và kết quả được ước tính bằng công thức độc quyền bí mật của CPU-Benchmark. Do đó, chúng không phản ánh chính xác các giá trị nhãn Passmark CPU thực tế và không được xác nhận bởi PassMark Software Pty Ltd.

AMD Epyc 7352 40481 (38%)
38% Complete
8% Complete

So sánh phổ biến

AMD Epyc 7352 AMD Epyc 7402
AMD Epyc 7352 vs AMD Epyc 7402
Intel Xeon Silver 4110 AMD Epyc 7352
Intel Xeon Silver 4110 vs AMD Epyc 7352
Intel Xeon Platinum 8160 AMD Epyc 7352
Intel Xeon Platinum 8160 vs AMD Epyc 7352
AMD Ryzen 7 3700X AMD Epyc 7352
AMD Ryzen 7 3700X vs AMD Epyc 7352
AMD Epyc 7352 AMD Ryzen Threadripper 3970X
AMD Epyc 7352 vs AMD Ryzen Threadripper 3970X
Intel Core 2 Quad Q9300 AMD Epyc 7352
Intel Core 2 Quad Q9300 vs AMD Epyc 7352
AMD Epyc 7352 Intel Xeon E5-2640 v4
AMD Epyc 7352 vs Intel Xeon E5-2640 v4
AMD Ryzen 3 3300U AMD Epyc 7352
AMD Ryzen 3 3300U vs AMD Epyc 7352
AMD E2-3000 AMD Epyc 7352
AMD E2-3000 vs AMD Epyc 7352
AMD Epyc 7352 Intel Celeron 847
AMD Epyc 7352 vs Intel Celeron 847
Intel Core i5-6200U AMD Epyc 7352
Intel Core i5-6200U vs AMD Epyc 7352
Intel Pentium D1509 AMD Epyc 7352
Intel Pentium D1509 vs AMD Epyc 7352
Intel Xeon E7-8880L v2 AMD Epyc 7352
Intel Xeon E7-8880L v2 vs AMD Epyc 7352
Intel Core i5-8350U AMD Epyc 7352
Intel Core i5-8350U vs AMD Epyc 7352
Intel Pentium G3440T AMD Epyc 7352
Intel Pentium G3440T vs AMD Epyc 7352
Intel Core i7-7700HQ Intel Core i5-7300HQ
Intel Core i7-7700HQ vs Intel Core i5-7300HQ
Intel Core i7-6700HQ Intel Core i5-7300HQ
Intel Core i7-6700HQ vs Intel Core i5-7300HQ
Intel Core i5-7300HQ Intel Core i5-8250U
Intel Core i5-7300HQ vs Intel Core i5-8250U
Intel Core i7-7500U Intel Core i5-7300HQ
Intel Core i7-7500U vs Intel Core i5-7300HQ
Intel Core i5-7300HQ Intel Core i5-8300H
Intel Core i5-7300HQ vs Intel Core i5-8300H
Intel Core i5-6300HQ Intel Core i5-7300HQ
Intel Core i5-6300HQ vs Intel Core i5-7300HQ
Intel Core i5-7300HQ Intel Core i7-8550U
Intel Core i5-7300HQ vs Intel Core i7-8550U
Intel Core i5-7300HQ Intel Core i5-7200U
Intel Core i5-7300HQ vs Intel Core i5-7200U
Intel Pentium G4560 Intel Core i5-7300HQ
Intel Pentium G4560 vs Intel Core i5-7300HQ
AMD Ryzen 5 2500U Intel Core i5-7300HQ
AMD Ryzen 5 2500U vs Intel Core i5-7300HQ
Intel Core i5-7300HQ Intel Core i5-7600
Intel Core i5-7300HQ vs Intel Core i5-7600
Intel Core i5-7300HQ Intel Core i5-7400
Intel Core i5-7300HQ vs Intel Core i5-7400
Intel Core i5-7300HQ Intel Core i5-6400
Intel Core i5-7300HQ vs Intel Core i5-6400
Intel Core i7-6500U Intel Core i5-7300HQ
Intel Core i7-6500U vs Intel Core i5-7300HQ
Intel Core i7-4700HQ Intel Core i5-7300HQ
Intel Core i7-4700HQ vs Intel Core i5-7300HQ
Intel Core i5-7300HQ Intel Core i5-7440HQ
Intel Core i5-7300HQ vs Intel Core i5-7440HQ
Intel Core i3-7100 Intel Core i5-7300HQ
Intel Core i3-7100 vs Intel Core i5-7300HQ
Intel Core i7-8750H Intel Core i5-7300HQ
Intel Core i7-8750H vs Intel Core i5-7300HQ
Intel Core i5-7300HQ AMD Ryzen 5 3500U
Intel Core i5-7300HQ vs AMD Ryzen 5 3500U
Intel Core i5-7300HQ Intel Core i5-2500k
Intel Core i5-7300HQ vs Intel Core i5-2500k
Intel Core i5-7300HQ Intel Core i3-6100
Intel Core i5-7300HQ vs Intel Core i3-6100
Intel Core i3-7100H Intel Core i5-7300HQ
Intel Core i3-7100H vs Intel Core i5-7300HQ
Intel Core i5-7300HQ Intel Core i5-4460
Intel Core i5-7300HQ vs Intel Core i5-4460
Intel Core i5-7300HQ Intel Core i7-6700
Intel Core i5-7300HQ vs Intel Core i7-6700
Intel Core i5-7300U Intel Core i5-7300HQ
Intel Core i5-7300U vs Intel Core i5-7300HQ
AMD Epyc 7352 vs. Intel Core i5-7300HQ - Kiểm tra và thông số kỹ thuật điểm chuẩn của Cpu
4.1 of 43 rating(s)
back to top