Đăng ký nhận miễn phí 100 USD
MUA/BÁN BTC, BNB, CAKE, DOGE, ETH VÀ NHIỀU COIN KHÁC
MUA/BÁN BTC,
BNB, CAKE, DOGE
ETH VÀ NHIỀU COIN KHÁC

Intel Core i5-6400T vs. Intel Xeon E3-1220L v3


Cpu Benchmark với điểm chuẩn

Intel Core i5-6400T
Intel Xeon E3-1220L v3
Intel Core i5-6400T Intel Xeon E3-1220L v3
2.20 GHz Tần số 1.10 GHz
2.80 GHz Turbo (1 lõi) 1.50 GHz
2.50 GHz Turbo (Tất cả các lõi) 1.50 GHz
4 Lõi 4
Không Siêu phân luồng?
Không Ép xung? Không
normal Kiến trúc cốt lõi normal
Intel HD Graphics 530 GPU no iGPU
12 Phiên bản DirectX
3 Tối đa màn hình
DDR3-1600DDR4-2133 Bộ nhớ DDR3-1600
2 Kênh bộ nhớ 2
Bộ nhớ tối đa
Không ECC
-- L2 Cache --
6.00 MB L3 Cache 4.00 MB
3.0 Phiên bản PCIe
16 PCIe lanes
14 nm Công nghệ 22 nm
LGA 1151 Socket LGA 1150
35 W TDP 13 W
VT-x, VT-x EPT, VT-d Ảo hóa VT-x, VT-x EPT, VT-d
Q3/2015 Ngày phát hành Q3/2013
hiển thị chi tiết hơn hiển thị chi tiết hơn

Cinebench R15 (Single-Core)

Cinebench R15 là sự kế thừa của Cinebench 11.5 và cũng dựa trên Cinema 4 Suite. Cinema 4 là một phần mềm được sử dụng trên toàn thế giới để tạo ra các hình thức 3D. Bài kiểm tra lõi đơn chỉ sử dụng một lõi CPU, số lượng lõi hoặc khả năng siêu phân luồng không được tính.

40% Complete
17% Complete

Cinebench R15 (Multi-Core)

Cinebench R15 là sự kế thừa của Cinebench 11.5 và cũng dựa trên Cinema 4 Suite. Cinema 4 là một phần mềm được sử dụng trên toàn thế giới để tạo ra các hình thức 3D. Bài kiểm tra đa lõi liên quan đến tất cả các lõi CPU và đánh dấu một lợi thế lớn của siêu phân luồng.

4% Complete
3% Complete

Geekbench 5, 64bit (Single-Core)

Geekbench 5 là một điểm chuẩn plattform chéo sử dụng nhiều bộ nhớ hệ thống. Trí nhớ nhanh sẽ đẩy kết quả lên rất nhiều. Bài kiểm tra lõi đơn chỉ sử dụng một lõi CPU, số lượng lõi hoặc khả năng siêu phân luồng không được tính.

34% Complete
0% Complete

Geekbench 5, 64bit (Multi-Core)

Geekbench 5 là một điểm chuẩn plattform chéo sử dụng nhiều bộ nhớ hệ thống. Trí nhớ nhanh sẽ đẩy kết quả lên rất nhiều. Bài kiểm tra đa lõi liên quan đến tất cả các lõi CPU và đánh dấu một lợi thế lớn của siêu phân luồng.

6% Complete
0% Complete

iGPU - FP32 Performance (Single-precision GFLOPS)

Hiệu suất tính toán lý thuyết của đơn vị đồ họa bên trong của bộ xử lý với độ chính xác đơn giản (32 bit) trong GFLOPS. GFLOPS cho biết iGPU có thể thực hiện bao nhiêu tỷ thao tác dấu phẩy động mỗi giây.

4% Complete
0% Complete

Geekbench 3, 64bit (Single-Core)

Geekbench 3 là một điểm chuẩn plattform chéo sử dụng nhiều bộ nhớ hệ thống. Trí nhớ nhanh sẽ đẩy kết quả lên rất nhiều. Bài kiểm tra lõi đơn chỉ sử dụng một lõi CPU, số lượng lõi hoặc khả năng siêu phân luồng không được tính.

Intel Core i5-6400T 2969 (43%)
43% Complete
19% Complete

Geekbench 3, 64bit (Multi-Core)

Geekbench 3 là một điểm chuẩn plattform chéo sử dụng nhiều bộ nhớ hệ thống. Trí nhớ nhanh sẽ đẩy kết quả lên rất nhiều. Bài kiểm tra đa lõi liên quan đến tất cả các lõi CPU và đánh dấu một lợi thế lớn của siêu phân luồng.

9% Complete
5% Complete

Cinebench R11.5, 64bit (Single-Core)

Cinebench 11.5 dựa trên Cinema 4D Suite, một phần mềm phổ biến để tạo biểu mẫu và các nội dung khác ở dạng 3D. Bài kiểm tra lõi đơn chỉ sử dụng một lõi CPU, số lượng lõi hoặc khả năng siêu phân luồng không được tính.

Intel Core i5-6400T 1.42 (54%)
54% Complete
19% Complete

Cinebench R11.5, 64bit (Multi-Core)

Cinebench 11.5 dựa trên Cinema 4D Suite, một phần mềm phổ biến để tạo biểu mẫu và các nội dung khác ở dạng 3D. Bài kiểm tra đa lõi liên quan đến tất cả các lõi CPU và đánh dấu một lợi thế lớn của siêu phân luồng.

8% Complete
6% Complete

Cinebench R11.5, 64bit (iGPU, OpenGL)

Cinebench 11.5 dựa trên Cinema 4D Suite, một phần mềm phổ biến để tạo biểu mẫu và các nội dung khác ở dạng 3D. Kiểm tra iGPU sử dụng đơn vị đồ họa bên trong CPU để thực hiện các lệnh OpenGL.

Intel Core i5-6400T 36.2 (59%)
59% Complete
0% Complete

Estimated results for PassMark CPU Mark

Một số CPU được liệt kê dưới đây đã được điểm chuẩn bởi CPU-Benchmark. Tuy nhiên, phần lớn CPU chưa được kiểm tra và kết quả được ước tính bằng công thức độc quyền bí mật của CPU-Benchmark. Do đó, chúng không phản ánh chính xác các giá trị nhãn Passmark CPU thực tế và không được xác nhận bởi PassMark Software Pty Ltd.

6% Complete
4% Complete

So sánh phổ biến

Intel Core i5-6400T Intel Core i3-6100T
Intel Core i5-6400T vs Intel Core i3-6100T
Intel Core i7-6700T Intel Core i5-6400T
Intel Core i7-6700T vs Intel Core i5-6400T
Intel Core i3-6100 Intel Core i5-6400T
Intel Core i3-6100 vs Intel Core i5-6400T
Intel Core i5-6400T Intel Core i5-6200U
Intel Core i5-6400T vs Intel Core i5-6200U
Intel Pentium N3700 Intel Core i5-6400T
Intel Pentium N3700 vs Intel Core i5-6400T
Intel Core i7-3770 Intel Core i5-6400T
Intel Core i7-3770 vs Intel Core i5-6400T
Intel Core i5-6400T Intel Core i5-4210U
Intel Core i5-6400T vs Intel Core i5-4210U
Intel Core i5-6400T Intel Pentium G3220
Intel Core i5-6400T vs Intel Pentium G3220
Intel Atom x5-Z8550 Intel Core i5-6400T
Intel Atom x5-Z8550 vs Intel Core i5-6400T
Intel Core i5-6400T Intel Core i3-6320
Intel Core i5-6400T vs Intel Core i3-6320
Intel Core i5-6400T Intel Core i7-6500U
Intel Core i5-6400T vs Intel Core i7-6500U
Intel Core i7-4790K Intel Core i5-6400T
Intel Core i7-4790K vs Intel Core i5-6400T
Intel Core i7-2600K Intel Core i5-6400T
Intel Core i7-2600K vs Intel Core i5-6400T
Intel Core i5-7400T Intel Core i5-6400T
Intel Core i5-7400T vs Intel Core i5-6400T
AMD E2-3200 Intel Core i5-6400T
AMD E2-3200 vs Intel Core i5-6400T
Intel Core i5-6400T AMD Phenom II X2 555
Intel Core i5-6400T vs AMD Phenom II X2 555
Intel Core i5-7200U Intel Core i5-6400T
Intel Core i5-7200U vs Intel Core i5-6400T
Intel Core i3-4160 Intel Core i5-6400T
Intel Core i3-4160 vs Intel Core i5-6400T
Intel Core i5-6400T Intel Core i5-4670
Intel Core i5-6400T vs Intel Core i5-4670
Intel Core i5-6400T Intel Core i7-6770HQ
Intel Core i5-6400T vs Intel Core i7-6770HQ
Intel Core i7-6700HQ Intel Core i5-6400T
Intel Core i7-6700HQ vs Intel Core i5-6400T
Intel Core i5-6400T Intel Xeon E7-4830 v2
Intel Core i5-6400T vs Intel Xeon E7-4830 v2
Intel Pentium G4400T Intel Core i5-6400T
Intel Pentium G4400T vs Intel Core i5-6400T
Intel Core i5-4690T Intel Core i5-6400T
Intel Core i5-4690T vs Intel Core i5-6400T
Intel Core i5-6400T Intel Xeon E3-1220L v3
Intel Core i5-6400T vs Intel Xeon E3-1220L v3
Intel Xeon E3-1220 v3 Intel Xeon E3-1220L v3
Intel Xeon E3-1220 v3 vs Intel Xeon E3-1220L v3
Intel Pentium G2020 Intel Xeon E3-1220L v3
Intel Pentium G2020 vs Intel Xeon E3-1220L v3
Intel Atom C2750 Intel Xeon E3-1220L v3
Intel Atom C2750 vs Intel Xeon E3-1220L v3
Intel Xeon E3-1220L v3 Intel Core i3-4130T
Intel Xeon E3-1220L v3 vs Intel Core i3-4130T
Intel Celeron J1900 Intel Xeon E3-1220L v3
Intel Celeron J1900 vs Intel Xeon E3-1220L v3
Intel Celeron G1620 Intel Xeon E3-1220L v3
Intel Celeron G1620 vs Intel Xeon E3-1220L v3
Intel Core i3-5005U Intel Xeon E3-1220L v3
Intel Core i3-5005U vs Intel Xeon E3-1220L v3
Intel Core i7-4770K Intel Xeon E3-1220L v3
Intel Core i7-4770K vs Intel Xeon E3-1220L v3
Intel Core i5-4670 Intel Xeon E3-1220L v3
Intel Core i5-4670 vs Intel Xeon E3-1220L v3
Intel Core i5-6400T Intel Xeon E3-1220L v3
Intel Core i5-6400T vs Intel Xeon E3-1220L v3
Intel Celeron 3955U Intel Xeon E3-1220L v3
Intel Celeron 3955U vs Intel Xeon E3-1220L v3
Intel Xeon E3-1220L v3 Intel Xeon E3-1230L v3
Intel Xeon E3-1220L v3 vs Intel Xeon E3-1230L v3
Intel Xeon E3-1220L v3 AMD FX-8150
Intel Xeon E3-1220L v3 vs AMD FX-8150
Intel Xeon E3-1285 v3 Intel Xeon E3-1220L v3
Intel Xeon E3-1285 v3 vs Intel Xeon E3-1220L v3
Intel Celeron J3455 Intel Xeon E3-1220L v3
Intel Celeron J3455 vs Intel Xeon E3-1220L v3
Intel Core i5-6400T vs. Intel Xeon E3-1220L v3 - Kiểm tra và thông số kỹ thuật điểm chuẩn của Cpu
4.6 of 48 rating(s)
back to top