Đăng ký nhận miễn phí 100 USD
MUA/BÁN BTC, BNB, CAKE, DOGE, ETH VÀ NHIỀU COIN KHÁC
MUA/BÁN BTC,
BNB, CAKE, DOGE
ETH VÀ NHIỀU COIN KHÁC

AMD Athlon II X2 340 vs. AMD Ryzen Threadripper PRO 3975WX


Cpu Benchmark với điểm chuẩn

AMD Athlon II X2 340
AMD Ryzen Threadripper PRO 3975WX
AMD Athlon II X2 340 AMD Ryzen Threadripper PRO 3975WX
3.20 GHz Tần số 3.50 GHz
3.60 GHz Turbo (1 lõi) 4.20 GHz
3.60 GHz Turbo (Tất cả các lõi) 3.75 GHz
2 Lõi 32
Không Siêu phân luồng?
Không Ép xung?
normal Kiến trúc cốt lõi normal
no iGPU GPU no iGPU
Phiên bản DirectX
Tối đa màn hình
DDR3-1600 Bộ nhớ DDR4-3200
1 Kênh bộ nhớ 8
Bộ nhớ tối đa 2048 GB
Không ECC
-- L2 Cache 16.00 MB
1.00 MB L3 Cache 128.00 MB
Phiên bản PCIe 4.0
PCIe lanes 72
32 nm Công nghệ 7 nm
FM2 Socket WRX8 (sWRX8)
65 W TDP 280 W
AMD-V Ảo hóa AMD-V, SVM
Q4/2012 Ngày phát hành Q3/2020
hiển thị chi tiết hơn hiển thị chi tiết hơn

Cinebench R23 (Single-Core)

Cinebench R23 là sự kế thừa của Cinebench R20 và cũng dựa trên Cinema 4 Suite. Cinema 4 là một phần mềm được sử dụng trên toàn thế giới để tạo ra các hình thức 3D. Bài kiểm tra lõi đơn chỉ sử dụng một lõi CPU, số lượng lõi hoặc khả năng siêu phân luồng không được tính.

0% Complete
58% Complete

Cinebench R23 (Multi-Core)

Cinebench R23 là sự kế thừa của Cinebench R20 và cũng dựa trên Cinema 4 Suite. Cinema 4 là một phần mềm được sử dụng trên toàn thế giới để tạo ra các hình thức 3D. Bài kiểm tra đa lõi liên quan đến tất cả các lõi CPU và đánh dấu một lợi thế lớn của siêu phân luồng.

0% Complete
66% Complete

Cinebench R20 (Single-Core)

Cinebench R20 là sự kế thừa của Cinebench R15 và cũng dựa trên Cinema 4 Suite. Cinema 4 là một phần mềm được sử dụng trên toàn thế giới để tạo ra các hình thức 3D. Bài kiểm tra lõi đơn chỉ sử dụng một lõi CPU, số lượng lõi hoặc khả năng siêu phân luồng không được tính.

0% Complete
58% Complete

Cinebench R20 (Multi-Core)

Cinebench R20 là sự kế thừa của Cinebench R15 và cũng dựa trên Cinema 4 Suite. Cinema 4 là một phần mềm được sử dụng trên toàn thế giới để tạo ra các hình thức 3D. Bài kiểm tra đa lõi liên quan đến tất cả các lõi CPU và đánh dấu một lợi thế lớn của siêu phân luồng.

0% Complete
66% Complete

Cinebench R15 (Single-Core)

Cinebench R15 là sự kế thừa của Cinebench 11.5 và cũng dựa trên Cinema 4 Suite. Cinema 4 là một phần mềm được sử dụng trên toàn thế giới để tạo ra các hình thức 3D. Bài kiểm tra lõi đơn chỉ sử dụng một lõi CPU, số lượng lõi hoặc khả năng siêu phân luồng không được tính.

23% Complete
63% Complete

Cinebench R15 (Multi-Core)

Cinebench R15 là sự kế thừa của Cinebench 11.5 và cũng dựa trên Cinema 4 Suite. Cinema 4 là một phần mềm được sử dụng trên toàn thế giới để tạo ra các hình thức 3D. Bài kiểm tra đa lõi liên quan đến tất cả các lõi CPU và đánh dấu một lợi thế lớn của siêu phân luồng.

1% Complete
72% Complete

Geekbench 5, 64bit (Single-Core)

Geekbench 5 là một điểm chuẩn plattform chéo sử dụng nhiều bộ nhớ hệ thống. Trí nhớ nhanh sẽ đẩy kết quả lên rất nhiều. Bài kiểm tra lõi đơn chỉ sử dụng một lõi CPU, số lượng lõi hoặc khả năng siêu phân luồng không được tính.

0% Complete
56% Complete

Geekbench 5, 64bit (Multi-Core)

Geekbench 5 là một điểm chuẩn plattform chéo sử dụng nhiều bộ nhớ hệ thống. Trí nhớ nhanh sẽ đẩy kết quả lên rất nhiều. Bài kiểm tra đa lõi liên quan đến tất cả các lõi CPU và đánh dấu một lợi thế lớn của siêu phân luồng.

0% Complete
51% Complete

Geekbench 3, 64bit (Single-Core)

Geekbench 3 là một điểm chuẩn plattform chéo sử dụng nhiều bộ nhớ hệ thống. Trí nhớ nhanh sẽ đẩy kết quả lên rất nhiều. Bài kiểm tra lõi đơn chỉ sử dụng một lõi CPU, số lượng lõi hoặc khả năng siêu phân luồng không được tính.

22% Complete

Geekbench 3, 64bit (Multi-Core)

Geekbench 3 là một điểm chuẩn plattform chéo sử dụng nhiều bộ nhớ hệ thống. Trí nhớ nhanh sẽ đẩy kết quả lên rất nhiều. Bài kiểm tra đa lõi liên quan đến tất cả các lõi CPU và đánh dấu một lợi thế lớn của siêu phân luồng.

2% Complete

Cinebench R11.5, 64bit (Single-Core)

Cinebench 11.5 dựa trên Cinema 4D Suite, một phần mềm phổ biến để tạo biểu mẫu và các nội dung khác ở dạng 3D. Bài kiểm tra lõi đơn chỉ sử dụng một lõi CPU, số lượng lõi hoặc khả năng siêu phân luồng không được tính.

24% Complete

Cinebench R11.5, 64bit (Multi-Core)

Cinebench 11.5 dựa trên Cinema 4D Suite, một phần mềm phổ biến để tạo biểu mẫu và các nội dung khác ở dạng 3D. Bài kiểm tra đa lõi liên quan đến tất cả các lõi CPU và đánh dấu một lợi thế lớn của siêu phân luồng.

3% Complete

Estimated results for PassMark CPU Mark

Một số CPU được liệt kê dưới đây đã được điểm chuẩn bởi CPU-Benchmark. Tuy nhiên, phần lớn CPU chưa được kiểm tra và kết quả được ước tính bằng công thức độc quyền bí mật của CPU-Benchmark. Do đó, chúng không phản ánh chính xác các giá trị nhãn Passmark CPU thực tế và không được xác nhận bởi PassMark Software Pty Ltd.

2% Complete
59% Complete

So sánh phổ biến

AMD Athlon II X2 340 AMD A4-4000
AMD Athlon II X2 340 vs AMD A4-4000
AMD Athlon II X2 340 AMD Sempron 2650
AMD Athlon II X2 340 vs AMD Sempron 2650
AMD A4-4020 AMD Athlon II X2 340
AMD A4-4020 vs AMD Athlon II X2 340
Intel Celeron J1900 AMD Athlon II X2 340
Intel Celeron J1900 vs AMD Athlon II X2 340
AMD Phenom II X2 511 AMD Athlon II X2 340
AMD Phenom II X2 511 vs AMD Athlon II X2 340
AMD Athlon II X2 340 AMD FX-6200
AMD Athlon II X2 340 vs AMD FX-6200
Intel Celeron G1840 AMD Athlon II X2 340
Intel Celeron G1840 vs AMD Athlon II X2 340
Intel Celeron G1820 AMD Athlon II X2 340
Intel Celeron G1820 vs AMD Athlon II X2 340
Intel Pentium G3420 AMD Athlon II X2 340
Intel Pentium G3420 vs AMD Athlon II X2 340
AMD Athlon II X2 340 Intel Atom E3825
AMD Athlon II X2 340 vs Intel Atom E3825
AMD Athlon II X2 340 Intel Celeron G1620
AMD Athlon II X2 340 vs Intel Celeron G1620
AMD Phenom II X4 810 AMD Athlon II X2 340
AMD Phenom II X4 810 vs AMD Athlon II X2 340
AMD Athlon II X2 340 AMD FX-4300
AMD Athlon II X2 340 vs AMD FX-4300
AMD Athlon II X2 340 AMD E-450
AMD Athlon II X2 340 vs AMD E-450
AMD Athlon II X2 340 AMD Phenom II X3 B75
AMD Athlon II X2 340 vs AMD Phenom II X3 B75
AMD Ryzen Threadripper 3970X AMD Ryzen Threadripper PRO 3975WX
AMD Ryzen Threadripper 3970X vs AMD Ryzen Threadripper PRO 3975WX
AMD Ryzen Threadripper PRO 3975WX AMD Ryzen Threadripper 3990X
AMD Ryzen Threadripper PRO 3975WX vs AMD Ryzen Threadripper 3990X
AMD Ryzen Threadripper PRO 3975WX AMD Ryzen 9 5950X
AMD Ryzen Threadripper PRO 3975WX vs AMD Ryzen 9 5950X
Apple M1 AMD Ryzen Threadripper PRO 3975WX
Apple M1 vs AMD Ryzen Threadripper PRO 3975WX
AMD Ryzen Threadripper PRO 3975WX Intel Xeon Platinum 8280
AMD Ryzen Threadripper PRO 3975WX vs Intel Xeon Platinum 8280
AMD Ryzen Threadripper PRO 3975WX Intel Xeon W-3275
AMD Ryzen Threadripper PRO 3975WX vs Intel Xeon W-3275
AMD Ryzen 9 3950X AMD Ryzen Threadripper PRO 3975WX
AMD Ryzen 9 3950X vs AMD Ryzen Threadripper PRO 3975WX
AMD Ryzen Threadripper PRO 3975WX Intel Core i9-9960X
AMD Ryzen Threadripper PRO 3975WX vs Intel Core i9-9960X
AMD Ryzen Threadripper PRO 3975WX AMD Epyc 75F3
AMD Ryzen Threadripper PRO 3975WX vs AMD Epyc 75F3
Intel Core i9-10900K AMD Ryzen Threadripper PRO 3975WX
Intel Core i9-10900K vs AMD Ryzen Threadripper PRO 3975WX
AMD Ryzen Threadripper PRO 3975WX AMD Ryzen Threadripper PRO 3955WX
AMD Ryzen Threadripper PRO 3975WX vs AMD Ryzen Threadripper PRO 3955WX
Intel Core i9-12900K AMD Ryzen Threadripper PRO 3975WX
Intel Core i9-12900K vs AMD Ryzen Threadripper PRO 3975WX
AMD Ryzen Threadripper PRO 3975WX Intel Core i9-9980XE
AMD Ryzen Threadripper PRO 3975WX vs Intel Core i9-9980XE
AMD Ryzen Threadripper PRO 3975WX Intel Core i9-9980HK
AMD Ryzen Threadripper PRO 3975WX vs Intel Core i9-9980HK
AMD Ryzen Threadripper PRO 5975WX AMD Ryzen Threadripper PRO 3975WX
AMD Ryzen Threadripper PRO 5975WX vs AMD Ryzen Threadripper PRO 3975WX
AMD Athlon II X2 340 vs. AMD Ryzen Threadripper PRO 3975WX - Kiểm tra và thông số kỹ thuật điểm chuẩn của Cpu
5 of 55 rating(s)
back to top