Đăng ký nhận miễn phí 100 USD
MUA/BÁN BTC, BNB, CAKE, DOGE, ETH VÀ NHIỀU COIN KHÁC
MUA/BÁN BTC,
BNB, CAKE, DOGE
ETH VÀ NHIỀU COIN KHÁC

AMD A8-4555M vs. Intel Core i5-3210M


Cpu Benchmark với điểm chuẩn

AMD A8-4555M
Intel Core i5-3210M
AMD A8-4555M Intel Core i5-3210M
1.60 GHz Tần số 2.50 GHz
2.40 GHz Turbo (1 lõi) 3.10 GHz
2.40 GHz Turbo (Tất cả các lõi) 3.10 GHz
4 Lõi 2
Không Siêu phân luồng?
Không Ép xung? Không
normal Kiến trúc cốt lõi normal
AMD Radeon HD 7600G GPU Intel HD Graphics 4000
11 Phiên bản DirectX 11.0
2 Tối đa màn hình 3
DDR3-1333 Bộ nhớ DDR3-1600
2 Kênh bộ nhớ 2
Bộ nhớ tối đa 32 GB
Không ECC Không
-- L2 Cache --
4.00 MB L3 Cache 3.00 MB
Phiên bản PCIe 3.0
PCIe lanes 16
32 nm Công nghệ 22 nm
FP2 Socket BGA 1023
19 W TDP 35 W
AMD-V Ảo hóa VT-x, VT-x EPT, VT-d
Q3/2012 Ngày phát hành Q2/2012
hiển thị chi tiết hơn hiển thị chi tiết hơn

Cinebench R20 (Single-Core)

Cinebench R20 là sự kế thừa của Cinebench R15 và cũng dựa trên Cinema 4 Suite. Cinema 4 là một phần mềm được sử dụng trên toàn thế giới để tạo ra các hình thức 3D. Bài kiểm tra lõi đơn chỉ sử dụng một lõi CPU, số lượng lõi hoặc khả năng siêu phân luồng không được tính.

0% Complete
28% Complete

Cinebench R20 (Multi-Core)

Cinebench R20 là sự kế thừa của Cinebench R15 và cũng dựa trên Cinema 4 Suite. Cinema 4 là một phần mềm được sử dụng trên toàn thế giới để tạo ra các hình thức 3D. Bài kiểm tra đa lõi liên quan đến tất cả các lõi CPU và đánh dấu một lợi thế lớn của siêu phân luồng.

0% Complete
2% Complete

Geekbench 5, 64bit (Single-Core)

Geekbench 5 là một điểm chuẩn plattform chéo sử dụng nhiều bộ nhớ hệ thống. Trí nhớ nhanh sẽ đẩy kết quả lên rất nhiều. Bài kiểm tra lõi đơn chỉ sử dụng một lõi CPU, số lượng lõi hoặc khả năng siêu phân luồng không được tính.

AMD A8-4555M 252 (11%)
11% Complete
27% Complete

Geekbench 5, 64bit (Multi-Core)

Geekbench 5 là một điểm chuẩn plattform chéo sử dụng nhiều bộ nhớ hệ thống. Trí nhớ nhanh sẽ đẩy kết quả lên rất nhiều. Bài kiểm tra đa lõi liên quan đến tất cả các lõi CPU và đánh dấu một lợi thế lớn của siêu phân luồng.

AMD A8-4555M 657 (1%)
1% Complete
3% Complete

iGPU - FP32 Performance (Single-precision GFLOPS)

Hiệu suất tính toán lý thuyết của đơn vị đồ họa bên trong của bộ xử lý với độ chính xác đơn giản (32 bit) trong GFLOPS. GFLOPS cho biết iGPU có thể thực hiện bao nhiêu tỷ thao tác dấu phẩy động mỗi giây.

AMD A8-4555M 326 (2%)
2% Complete
3% Complete

Geekbench 3, 64bit (Single-Core)

Geekbench 3 là một điểm chuẩn plattform chéo sử dụng nhiều bộ nhớ hệ thống. Trí nhớ nhanh sẽ đẩy kết quả lên rất nhiều. Bài kiểm tra lõi đơn chỉ sử dụng một lõi CPU, số lượng lõi hoặc khả năng siêu phân luồng không được tính.

AMD A8-4555M 1105 (16%)
16% Complete
Intel Core i5-3210M 2487 (36%)
36% Complete

Geekbench 3, 64bit (Multi-Core)

Geekbench 3 là một điểm chuẩn plattform chéo sử dụng nhiều bộ nhớ hệ thống. Trí nhớ nhanh sẽ đẩy kết quả lên rất nhiều. Bài kiểm tra đa lõi liên quan đến tất cả các lõi CPU và đánh dấu một lợi thế lớn của siêu phân luồng.

AMD A8-4555M 2506 (3%)
3% Complete
6% Complete

Cinebench R11.5, 64bit (Single-Core)

Cinebench 11.5 dựa trên Cinema 4D Suite, một phần mềm phổ biến để tạo biểu mẫu và các nội dung khác ở dạng 3D. Bài kiểm tra lõi đơn chỉ sử dụng một lõi CPU, số lượng lõi hoặc khả năng siêu phân luồng không được tính.

AMD A8-4555M 0.44 (12%)
12% Complete
46% Complete

Cinebench R11.5, 64bit (Multi-Core)

Cinebench 11.5 dựa trên Cinema 4D Suite, một phần mềm phổ biến để tạo biểu mẫu và các nội dung khác ở dạng 3D. Bài kiểm tra đa lõi liên quan đến tất cả các lõi CPU và đánh dấu một lợi thế lớn của siêu phân luồng.

AMD A8-4555M 1.23 (2%)
2% Complete
5% Complete

Estimated results for PassMark CPU Mark

Một số CPU được liệt kê dưới đây đã được điểm chuẩn bởi CPU-Benchmark. Tuy nhiên, phần lớn CPU chưa được kiểm tra và kết quả được ước tính bằng công thức độc quyền bí mật của CPU-Benchmark. Do đó, chúng không phản ánh chính xác các giá trị nhãn Passmark CPU thực tế và không được xác nhận bởi PassMark Software Pty Ltd.

AMD A8-4555M 2198 (2%)
2% Complete
4% Complete

So sánh phổ biến

AMD A8-5545M AMD A8-4555M
AMD A8-5545M vs AMD A8-4555M
AMD A8-4555M Intel Core i5-4200U
AMD A8-4555M vs Intel Core i5-4200U
AMD G-T48N AMD A8-4555M
AMD G-T48N vs AMD A8-4555M
Intel Core i3-4010Y AMD A8-4555M
Intel Core i3-4010Y vs AMD A8-4555M
Intel Celeron N2840 AMD A8-4555M
Intel Celeron N2840 vs AMD A8-4555M
AMD A8-4555M AMD Athlon 5350
AMD A8-4555M vs AMD Athlon 5350
AMD A8-4555M Intel Xeon E7-4850 v2
AMD A8-4555M vs Intel Xeon E7-4850 v2
AMD A8-4555M AMD A4-5000
AMD A8-4555M vs AMD A4-5000
Intel Celeron N2920 AMD A8-4555M
Intel Celeron N2920 vs AMD A8-4555M
AMD Phenom II X4 905e AMD A8-4555M
AMD Phenom II X4 905e vs AMD A8-4555M
AMD A8-4555M AMD A6-3650
AMD A8-4555M vs AMD A6-3650
Intel Celeron N2930 AMD A8-4555M
Intel Celeron N2930 vs AMD A8-4555M
AMD A8-4555M Intel Core i5-4310M
AMD A8-4555M vs Intel Core i5-4310M
Intel Xeon E5-2650L v4 AMD A8-4555M
Intel Xeon E5-2650L v4 vs AMD A8-4555M
AMD A8-4555M Intel Atom C2350
AMD A8-4555M vs Intel Atom C2350
Intel Core i5-7200U Intel Core i5-3210M
Intel Core i5-7200U vs Intel Core i5-3210M
Intel Celeron J4125 Intel Core i5-3210M
Intel Celeron J4125 vs Intel Core i5-3210M
Intel Core i5-6200U Intel Core i5-3210M
Intel Core i5-6200U vs Intel Core i5-3210M
Intel Core i5-3210M Intel Core i5-4210U
Intel Core i5-3210M vs Intel Core i5-4210U
Intel Core i5-3210M Intel Core i5-8250U
Intel Core i5-3210M vs Intel Core i5-8250U
Intel Core i5-3210M AMD A6-7000
Intel Core i5-3210M vs AMD A6-7000
Intel Core i5-5200U Intel Core i5-3210M
Intel Core i5-5200U vs Intel Core i5-3210M
AMD Ryzen 5 3500U Intel Core i5-3210M
AMD Ryzen 5 3500U vs Intel Core i5-3210M
Intel Core i3-5010U Intel Core i5-3210M
Intel Core i3-5010U vs Intel Core i5-3210M
Intel Core i3-4005U Intel Core i5-3210M
Intel Core i3-4005U vs Intel Core i5-3210M
Intel Core i5-3210M Intel Core i3-7100U
Intel Core i5-3210M vs Intel Core i3-7100U
Intel Core i5-3210M Intel Core i3-6100U
Intel Core i5-3210M vs Intel Core i3-6100U
Intel Core i5-3210M Intel Core m5-6Y57
Intel Core i5-3210M vs Intel Core m5-6Y57
Intel Core M-5Y31 Intel Core i5-3210M
Intel Core M-5Y31 vs Intel Core i5-3210M
Intel Core i7-4510U Intel Core i5-3210M
Intel Core i7-4510U vs Intel Core i5-3210M
Intel Core M-5Y10 Intel Core i5-3210M
Intel Core M-5Y10 vs Intel Core i5-3210M
Intel Core i5-6600T Intel Core i5-3210M
Intel Core i5-6600T vs Intel Core i5-3210M
Intel Core M-5Y71 Intel Core i5-3210M
Intel Core M-5Y71 vs Intel Core i5-3210M
Intel Core i5-3210M Intel Core i7-6700HQ
Intel Core i5-3210M vs Intel Core i7-6700HQ
Intel Core i5-3210M AMD G-T56E
Intel Core i5-3210M vs AMD G-T56E
Intel Core i5-3210M AMD A10-7300
Intel Core i5-3210M vs AMD A10-7300
Intel Pentium N4200 Intel Core i5-3210M
Intel Pentium N4200 vs Intel Core i5-3210M
Intel Celeron N3150 Intel Core i5-3210M
Intel Celeron N3150 vs Intel Core i5-3210M
Intel Core i5-3210M Intel Pentium 3805U
Intel Core i5-3210M vs Intel Pentium 3805U
Intel Core i5-3210M Intel Core i7-7500U
Intel Core i5-3210M vs Intel Core i7-7500U
AMD A8-4555M vs. Intel Core i5-3210M - Kiểm tra và thông số kỹ thuật điểm chuẩn của Cpu
4.0 of 42 rating(s)
back to top