Đăng ký nhận miễn phí 100 USD
MUA/BÁN BTC, BNB, CAKE, DOGE, ETH VÀ NHIỀU COIN KHÁC
MUA/BÁN BTC,
BNB, CAKE, DOGE
ETH VÀ NHIỀU COIN KHÁC

AMD A8-3870K vs. Intel Xeon Platinum 8362


Cpu Benchmark với điểm chuẩn

AMD A8-3870K
Intel Xeon Platinum 8362
AMD A8-3870K Intel Xeon Platinum 8362
3.10 GHz Tần số 2.80 GHz
No turbo Turbo (1 lõi) 3.60 GHz
No turbo Turbo (Tất cả các lõi) 3.20 GHz
4 Lõi 32
Không Siêu phân luồng?
Ép xung? Không
normal Kiến trúc cốt lõi normal
AMD Radeon HD 6550D GPU no iGPU
11 Phiên bản DirectX
2 Tối đa màn hình
DDR3-1600 Bộ nhớ DDR4-3200
2 Kênh bộ nhớ 8
Bộ nhớ tối đa 6144 GB
Không ECC
-- L2 Cache --
4.00 MB L3 Cache 48.00 MB
Phiên bản PCIe 4.0
PCIe lanes 64
32 nm Công nghệ 10 nm
FM1 Socket LGA 4189
100 W TDP 265 W
AMD-V Ảo hóa VT-x, VT-x EPT, VT-d
Q4/2011 Ngày phát hành Q2/2021
hiển thị chi tiết hơn hiển thị chi tiết hơn

Cinebench R20 (Single-Core)

Cinebench R20 là sự kế thừa của Cinebench R15 và cũng dựa trên Cinema 4 Suite. Cinema 4 là một phần mềm được sử dụng trên toàn thế giới để tạo ra các hình thức 3D. Bài kiểm tra lõi đơn chỉ sử dụng một lõi CPU, số lượng lõi hoặc khả năng siêu phân luồng không được tính.

AMD A8-3870K 176 (21%)
21% Complete
0% Complete

Cinebench R20 (Multi-Core)

Cinebench R20 là sự kế thừa của Cinebench R15 và cũng dựa trên Cinema 4 Suite. Cinema 4 là một phần mềm được sử dụng trên toàn thế giới để tạo ra các hình thức 3D. Bài kiểm tra đa lõi liên quan đến tất cả các lõi CPU và đánh dấu một lợi thế lớn của siêu phân luồng.

AMD A8-3870K 666 (3%)
3% Complete
0% Complete

Cinebench R15 (Single-Core)

Cinebench R15 là sự kế thừa của Cinebench 11.5 và cũng dựa trên Cinema 4 Suite. Cinema 4 là một phần mềm được sử dụng trên toàn thế giới để tạo ra các hình thức 3D. Bài kiểm tra lõi đơn chỉ sử dụng một lõi CPU, số lượng lõi hoặc khả năng siêu phân luồng không được tính.

AMD A8-3870K 77 (26%)
26% Complete
0% Complete

Cinebench R15 (Multi-Core)

Cinebench R15 là sự kế thừa của Cinebench 11.5 và cũng dựa trên Cinema 4 Suite. Cinema 4 là một phần mềm được sử dụng trên toàn thế giới để tạo ra các hình thức 3D. Bài kiểm tra đa lõi liên quan đến tất cả các lõi CPU và đánh dấu một lợi thế lớn của siêu phân luồng.

AMD A8-3870K 302 (3%)
3% Complete
0% Complete

iGPU - FP32 Performance (Single-precision GFLOPS)

Hiệu suất tính toán lý thuyết của đơn vị đồ họa bên trong của bộ xử lý với độ chính xác đơn giản (32 bit) trong GFLOPS. GFLOPS cho biết iGPU có thể thực hiện bao nhiêu tỷ thao tác dấu phẩy động mỗi giây.

AMD A8-3870K 480 (5%)
5% Complete
0% Complete

Cinebench R11.5, 64bit (Single-Core)

Cinebench 11.5 dựa trên Cinema 4D Suite, một phần mềm phổ biến để tạo biểu mẫu và các nội dung khác ở dạng 3D. Bài kiểm tra lõi đơn chỉ sử dụng một lõi CPU, số lượng lõi hoặc khả năng siêu phân luồng không được tính.

AMD A8-3870K 0.91 (35%)
35% Complete
0% Complete

Cinebench R11.5, 64bit (Multi-Core)

Cinebench 11.5 dựa trên Cinema 4D Suite, một phần mềm phổ biến để tạo biểu mẫu và các nội dung khác ở dạng 3D. Bài kiểm tra đa lõi liên quan đến tất cả các lõi CPU và đánh dấu một lợi thế lớn của siêu phân luồng.

AMD A8-3870K 3.6 (7%)
7% Complete
0% Complete

Cinebench R11.5, 64bit (iGPU, OpenGL)

Cinebench 11.5 dựa trên Cinema 4D Suite, một phần mềm phổ biến để tạo biểu mẫu và các nội dung khác ở dạng 3D. Kiểm tra iGPU sử dụng đơn vị đồ họa bên trong CPU để thực hiện các lệnh OpenGL.

AMD A8-3870K 37 (60%)
60% Complete
0% Complete

Estimated results for PassMark CPU Mark

Một số CPU được liệt kê dưới đây đã được điểm chuẩn bởi CPU-Benchmark. Tuy nhiên, phần lớn CPU chưa được kiểm tra và kết quả được ước tính bằng công thức độc quyền bí mật của CPU-Benchmark. Do đó, chúng không phản ánh chính xác các giá trị nhãn Passmark CPU thực tế và không được xác nhận bởi PassMark Software Pty Ltd.

AMD A8-3870K 3684 (4%)
4% Complete
0% Complete

So sánh phổ biến

AMD A6-3500 AMD A8-3870K
AMD A6-3500 vs AMD A8-3870K
AMD A8-3870K Intel Core i5-6300HQ
AMD A8-3870K vs Intel Core i5-6300HQ
AMD A6-3600 AMD A8-3870K
AMD A6-3600 vs AMD A8-3870K
AMD A10-6800K AMD A8-3870K
AMD A10-6800K vs AMD A8-3870K
AMD A6-3650 AMD A8-3870K
AMD A6-3650 vs AMD A8-3870K
AMD Phenom II X4 965 AMD A8-3870K
AMD Phenom II X4 965 vs AMD A8-3870K
AMD A8-3870K AMD Athlon II X4 740
AMD A8-3870K vs AMD Athlon II X4 740
Intel Core i3-3220 AMD A8-3870K
Intel Core i3-3220 vs AMD A8-3870K
Intel Core i3-3210 AMD A8-3870K
Intel Core i3-3210 vs AMD A8-3870K
AMD A10-7850K AMD A8-3870K
AMD A10-7850K vs AMD A8-3870K
Intel Core i5-4200M AMD A8-3870K
Intel Core i5-4200M vs AMD A8-3870K
AMD A8-3870K AMD FX-9590
AMD A8-3870K vs AMD FX-9590
Intel Core i3-6100 AMD A8-3870K
Intel Core i3-6100 vs AMD A8-3870K
AMD A8-6600K AMD A8-3870K
AMD A8-6600K vs AMD A8-3870K
Intel Pentium 4405Y AMD A8-3870K
Intel Pentium 4405Y vs AMD A8-3870K
Intel Xeon E3-1225 v3 AMD A8-3870K
Intel Xeon E3-1225 v3 vs AMD A8-3870K
Intel Core i3-4150 AMD A8-3870K
Intel Core i3-4150 vs AMD A8-3870K
Intel Pentium J2900 AMD A8-3870K
Intel Pentium J2900 vs AMD A8-3870K
Intel Core i7-4770K AMD A8-3870K
Intel Core i7-4770K vs AMD A8-3870K
Intel Core i3-4350 AMD A8-3870K
Intel Core i3-4350 vs AMD A8-3870K
AMD A6-3670K AMD A8-3870K
AMD A6-3670K vs AMD A8-3870K
AMD A8-3870K Intel Core i7-2600K
AMD A8-3870K vs Intel Core i7-2600K
AMD A8-3870K Intel Core i3-3245
AMD A8-3870K vs Intel Core i3-3245
AMD A8-3870K Intel Xeon Silver 4116T
AMD A8-3870K vs Intel Xeon Silver 4116T
AMD A8-3870K Intel Pentium G3258
AMD A8-3870K vs Intel Pentium G3258
Intel Xeon Platinum 8362 Intel Core i9-12900K
Intel Xeon Platinum 8362 vs Intel Core i9-12900K
Intel Xeon Platinum 8362 AMD Epyc 7713
Intel Xeon Platinum 8362 vs AMD Epyc 7713
Intel Xeon Platinum 8362 AMD Ryzen Threadripper PRO 3995WX
Intel Xeon Platinum 8362 vs AMD Ryzen Threadripper PRO 3995WX
Intel Xeon Platinum 8362 AMD Epyc 75F3
Intel Xeon Platinum 8362 vs AMD Epyc 75F3
Intel Xeon Platinum 8362 AMD Epyc 7763
Intel Xeon Platinum 8362 vs AMD Epyc 7763
AMD Epyc 7543P Intel Xeon Platinum 8362
AMD Epyc 7543P vs Intel Xeon Platinum 8362
AMD Ryzen 5 5600X Intel Xeon Platinum 8362
AMD Ryzen 5 5600X vs Intel Xeon Platinum 8362
AMD A8-3870K Intel Xeon Platinum 8362
AMD A8-3870K vs Intel Xeon Platinum 8362
AMD A9-9420 Intel Xeon Platinum 8362
AMD A9-9420 vs Intel Xeon Platinum 8362
Intel Xeon Platinum 8362 Intel Xeon Gold 6354
Intel Xeon Platinum 8362 vs Intel Xeon Gold 6354
MediaTek Helio G88 Intel Xeon Platinum 8362
MediaTek Helio G88 vs Intel Xeon Platinum 8362
AMD Ryzen 9 5950X Intel Xeon Platinum 8362
AMD Ryzen 9 5950X vs Intel Xeon Platinum 8362
Intel Xeon Platinum 8362 Intel Xeon Platinum 8380HL
Intel Xeon Platinum 8362 vs Intel Xeon Platinum 8380HL
AMD Ryzen Threadripper PRO 5995WX Intel Xeon Platinum 8362
AMD Ryzen Threadripper PRO 5995WX vs Intel Xeon Platinum 8362
AMD G-T48E Intel Xeon Platinum 8362
AMD G-T48E vs Intel Xeon Platinum 8362
AMD A8-3870K vs. Intel Xeon Platinum 8362 - Kiểm tra và thông số kỹ thuật điểm chuẩn của Cpu
5 of 45 rating(s)
back to top